Daily routine nghĩa là những thói quen hàng ngày. Mỗi người có thể có những thói quen hàng ngày khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của họ. Vậy làm sao để nói về thói quen hàng ngày của bạn hay của một ai đó bằng tiếng Anh? Hãy để ILA giúp bạn giải đáp nhé.
Từ vựng daily routine buổi sáng
1. Thức dậy và chuẩn bị
• Wake up (v): Thức dậy
• Get up (v): Vươn mình dậy khỏi giường
• Stretch (v): Duỗi người
• Make the bed (v): Dọn dẹp giường
• Wash my face (v): Rửa mặt
• Brush my teeth (v): Đánh răng
• Comb my hair (v): Chải tóc
• Get dressed (v): Thay đồ
• Put on makeup (v): Trang điểm (nữ)
• Shave (v): Cạo râu (nam)
Ví dụ:
• I usually wake up at 6:00 a.m. (Tôi thường ngủ dậy vào 6 giờ sáng.)
• After I get up, I make my bed and wash my face. (Sau khi thức dậy, tôi dọn dẹp giường và rửa mặt.)
• She brushes her teeth twice a day, once in the morning and once at night. (Cô ấy đánh răng hai lần một ngày, một lần vào buổi sáng và một lần vào buổi tối.)
• She puts on makeup before going to work. (Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.)
• He shaves every morning. (Anh ấy cạo râu mỗi sáng.)
>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
2. Ăn sáng
• Have breakfast (v): Ăn sáng
• Make breakfast (v): Làm bữa sáng
• Eat (v): Ăn
•Drink (v): Uống
• Coffee (n): Cà phê
• Tea (n): Trà
• Juice (n): Nước ép trái cây
• Milk (n): Sữa
• Bread (n): Bánh mì
• Eggs (n): Trứng
• Fruit (n): Trái cây
• Yogurt (n): Sữa chua
Ví dụ:
• He has breakfast every morning before he goes to work. (Anh ấy thường ăn sáng trước khi đi làm.)
• My mom usually makes breakfast for me. (Mẹ tôi thường làm bữa sáng cho tôi.)
• She likes to eat eggs and toast for breakfast. (Cô ấy thích ăn trứng và bánh mì nướng cho bữa sáng.)
• Kate drinks coffee every morning. (Kate uống cà phê mỗi sáng.)
• He likes to have yogurt and fruit for breakfast. (Anh ấy thích ăn sữa chua và trái cây cho bữa sáng.)
3. Chuẩn bị cho ngày mới
• Check email (v): Kiểm tra email
• Read the news (v): Đọc tin tức
• Make a to-do list (v): Viết danh sách việc cần làm
• Plan my day (v): Lên kế hoạch cho ngày hôm nay
• Get ready for work/school (v): Chuẩn bị đi làm/đi học
• Leave the house (v): Ra khỏi nhà
Ví dụ:
• After I have breakfast, I check my email and read the news. (Sau khi ăn sáng, tôi kiểm tra email và đọc tin tức.)
• I like to make a to-do list every morning so that I know what I need to do. (Tôi thích viết danh sách việc cần làm mỗi sáng để biết mình cần làm gì.)
• She plans her day carefully so that she can be productive. (Cô ấy lên kế hoạch cho ngày của mình một cách cẩn thận để có thể làm việc hiệu quả.)
• He gets ready for work by getting dressed, packing his lunch, and brushing his teeth. (Anh ấy chuẩn bị đi làm bằng cách thay đồ, chuẩn bị đồ ăn trưa và đánh răng.)
• I usually leave the house at 7:30 a.m. (Tôi thường ra khỏi nhà lúc 7:30 sáng.)
4. Daily routine hoạt động khác
• Exercise (v): Tập thể dục
• Go for a walk (v): Đi dạo
• Read a book (v): Đọc sách
• Listen to music (v): Nghe nhạc
• Meditate (v): Thiền
• Do yoga (v): Tập yoga
Ví dụ:
• John likes to exercise in the morning before he go to work. (John thích tập thể dục vào buổi sáng trước khi đi làm.)
• She goes for a walk every morning to get some fresh air. (Cô ấy đi dạo mỗi sáng để hít thở không khí trong lành.)
• He reads a book every morning on the train to work. (Anh ấy đọc sách trên tàu khi đi làm mỗi buổi sáng.)
>>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về trường học bằng tiếng Anh bạn nên biết
Từ vựng daily routine buổi chiều
1. Ăn trưa
• Have lunch (v): Ăn trưa
• Eat out (v): Ăn ở ngoài
• Pack a lunch (v): Chuẩn bị đồ ăn trưa
• Sandwich (n): Bánh mì kẹp
• Salad (n): Salad
• Soup (n): Súp
Ví dụ:
• She usually has lunch at noon. (Tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
• I like to eat out with my friends for lunch. (Tôi thích ăn trưa bên ngoài với bạn bè.)
• She packs a lunch for work every day. (Cô ấy chuẩn bị đồ ăn trưa cho công việc mỗi ngày.)
• He likes to eat sandwiches for lunch. (Anh ấy thích ăn bánh mì kẹp cho bữa trưa.)
• I had a salad for lunch today. (Tôi ăn salad cho bữa trưa hôm nay.)
2. Làm việc
• Work (v): Làm việc
• Study (v): Học tập
• Go to a meeting (v): Tham gia cuộc họp
• Attend a class (v): Tham gia lớp học
• Do research (v): Nghiên cứu
• Write a report (v): Viết báo cáo
Ví dụ:
• I spend most of my afternoons working at my computer. (Tôi dành phần lớn buổi chiều để làm việc trên máy tính.)
• She is a student, so she spends her afternoons studying. (Cô ấy là học sinh, vì vậy cô ấy dành buổi chiều để học tập.)
• He has a meeting every afternoon at 2:00 p.m. (Anh ấy có một cuộc họp mỗi buổi chiều lúc 2 giờ.)
• I attend a language class every afternoon. (Tôi tham gia lớp học ngoại ngữ mỗi buổi chiều.)
• She is doing research for her thesis. (Cô ấy đang nghiên cứu cho luận văn của mình.)
• He wrote a report on his recent project. (Anh ấy đã viết một báo cáo về dự án gần đây của mình.)
3. Hoạt động khác
• Take a nap (v): Ngủ trưa
• Run errands (v): Làm việc vặt
• Go shopping (v): Đi mua sắm
• See a doctor (v): Đi khám bác sĩ
• Go to the gym (v): Tập gym
• Play sports (v): Chơi thể thao
• Spend time with family and friends (v): Dành thời gian cho gia đình và bạn bè
Ví dụ:
• I often take a nap in the afternoon. (Tôi thường ngủ trưa vào buổi chiều.)
• She needs to run some errands after work. (Cô ấy cần làm một số việc vặt sau giờ làm việc.)
• He goes shopping on the weekends. (Anh ấy đi mua sắm vào cuối tuần.)
• She needs to see the doctor for a checkup. (Cô ấy cần đi khám bác sĩ.)
• She goes to the gym every afternoon after work. (Cô ấy đi tập gym mỗi buổi chiều sau giờ làm việc.)
• He plays soccer with his friends on the weekends. (Anh ấy chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần.)
• I spend time with my family every evening. (Tôi dành thời gian cho gia đình vào mỗi buổi tối.)
4. Daily routine chuẩn bị cho buổi tối
• Cook dinner (v): Nấu bữa tối
• Set the table (v): Dọn bàn
• Clean up (v): Dọn dẹp
• Get ready for bed (v): Chuẩn bị đi ngủ
• Take a bath/shower (v): Tắm
• Read a book (v): Đọc sách
• Watch TV (v): Xem tivi
Ví dụ:
• I usually cook dinner for my family. (Tôi thường nấu bữa tối cho gia đình.)
• She sets the table before dinner. (Cô ấy dọn bàn trước khi ăn tối.)
• He cleans up the kitchen after dinner. (Anh ấy dọn dẹp nhà bếp sau bữa tối.)
• I get ready for bed by taking a bath and reading a book. (Tôi chuẩn bị đi ngủ bằng cách tắm và đọc sách.)
• She watches TV before bed. (Cô ấy xem tivi trước khi đi ngủ.)
>>> Xem thêm: Cách học thuộc từ vựng tiếng Anh: 12 mẹo học nhớ lâu hiệu quả
Từ vựng Daily Routines – Các công việc trong bếp
1. Chuẩn bị thức ăn
• Wash the dishes (v): Rửa bát đĩa
• Dry the dishes (v): Lau khô bát đĩa
• Set the table (v): Dọn bàn
• Clear the table (v): Dọn dẹp bàn ăn
• Put away the dishes (v): Cất bát đĩa
• Prepare food (v): Chuẩn bị thức ăn
• Cook (v): Nấu ăn
• Bake (v): Nướng
• Fry (v): Chiên
• Boil (v): Luộc
• Chop (v): Băm
• Slice (v): Cắt lát
• Dice (v): Cắt hạt lựu
• Peel (v): Bóc vỏ
• Grate (v): Bào
• Season (v): Nêm nếm gia vị
Ví dụ:
• I wash the dishes after every meal. (Tôi rửa bát đĩa sau mỗi bữa ăn.)
• She dried the dishes and put them away. (Cô ấy lau khô bát đĩa và cất chúng đi.)
• He set the table for dinner. (Anh ấy dọn bàn ăn tối.)
2. Dọn dẹp bếp
• Clean the kitchen (v): Dọn dẹp nhà bếp
• Wipe the counters (v): Lau chùi mặt bàn
• Sweep the floor (v): Quét nhà
• Clean the floor (v): Lau sàn
• Take out the trash (v): Đổ rác
• Recycle (v): Tái chế
Ví dụ:
• I clean the kitchen every day after I cook. (Tôi dọn dẹp nhà bếp mỗi ngày sau khi nấu ăn.)
• She wiped the counters down after she was done cooking. (Cô ấy lau chùi mặt bàn sau khi nấu xong.)
• He swept the floor and mopped it afterwards. (Anh ấy quét nhà và lau sàn sau đó.)
3. Hoạt động khác
• Do the dishes (v): Rửa bát
• Make coffee/tea (v): Pha cà phê/trà
• Bake a cake/pie/cookies (v): Nướng bánh/bánh nướng xốp/bánh quy
• Cook a meal (v): Nấu một bữa ăn
• Have a picnic (v): Đi dã ngoại
• Go grocery shopping (v): Đi mua sắm tạp hóa
Ví dụ:
• I did the dishes while she cleaned the kitchen. (Tôi rửa bát trong khi cô ấy dọn dẹp nhà bếp.)
• He made me a cup of coffee in the morning. (Anh ấy đã pha cho tôi một tách cà phê vào buổi sáng.)
• She baked a cake for her daughter’s birthday. (Cô ấy đã nướng bánh cho sinh nhật con gái.)
>>> Xem thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Từ vựng Daily Routines – Các hoạt động trong phòng ngủ
1. Chuẩn bị đi ngủ
• Make the bed (v): Dọn dẹp giường
• Put on pajamas (v): Mặc đồ ngủ
• Brush my teeth (v): Đánh răng
• Floss (v): Dùng chỉ nha khoa
• Wash my face (v): Rửa mặt
• Apply lotion (v): Thoa kem dưỡng da
• Get into bed (v): Lên giường
Ví dụ:
• I make my bed every morning before I leave for work. (Tôi dọn dẹp giường mỗi sáng trước khi đi làm.)
• She puts on her pajamas and gets into bed around 10:00 p.m. (Cô ấy mặc đồ ngủ và lên giường vào khoảng 10 giờ tối.)
• He brushes his teeth and flosses before bed. (Anh ấy đánh răng và dùng chỉ nha khoa trước khi đi ngủ.)
• I wash my face and apply lotion every night before bed. (Tôi rửa mặt và thoa kem dưỡng da mỗi tối trước khi đi ngủ.)
2. Daily routine: Ngủ
• Sleep (v): Ngủ
• Get out of bed (v): Ra khỏi giường
• Set the alarm (v): Hẹn giờ báo thức
• Snooze the alarm (v): Tắt chuông báo thức tạm thời
Ví dụ:
• I usually sleep for 7-8 hours a night. (Tôi thường ngủ từ 7-8 tiếng mỗi đêm.)
• I got out of bed and got ready for work. (Tôi ra khỏi giường và chuẩn bị đi làm.)
• She set the alarm for 6:00 a.m. (Cô ấy đặt chuông báo thức lúc 6 giờ sáng.)
• He snoozed the alarm because he was tired. (Anh ấy tắt chuông báo thức tạm thời vì anh ấy mệt.)
3. Hoạt động khác
• Read a book (v): Đọc sách
• Watch TV (v): Xem tivi
• Listen to music (v): Nghe nhạc
• Journal (v): Ghi nhật ký
• Pray (v): Cầu nguyện
Ví dụ:
• I like to read a book in bed before I go to sleep. (Tôi thích đọc sách trên giường trước khi đi ngủ.)
• She watches TV for a while before bed. (Cô ấy xem tivi một lúc trước khi đi ngủ.)
• He listens to music to relax before bed. (Anh ấy nghe nhạc để thư giãn trước khi đi ngủ.)
>>> Xem thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
Bài văn mẫu Talk about your daily routine
1. What is my daily routine?
My daily routine is designed to help me stay productive, healthy, and happy. I try to stick to a regular schedule as much as possible, but I also allow for some flexibility so that I can enjoy life’s unexpected moments.
2. Describe my daily routine
In the morning
• 6:00 a.m: I wake up and get out of bed.
• 6:15 a.m: I brush my teeth, wash my face, and get dressed.
• 6:30 a.m: I make a healthy breakfast, such as oatmeal with fruit and nuts or eggs and toast.
• 7:00 a.m: I read the news or listen to a podcast while I eat breakfast.
• 7:30 a.m: I head to work or school.
Daily routine in the afternoon
• 8:00 a.m – 5:00 p.m: I work or go to school. I try to take breaks every hour or so to get up and move around.
• 5:00 p.m: I leave work or school and head home.
• 5:30 p.m: I exercise for 30 minutes, such as going for a run, swimming, or biking.
• 6:00 p.m: I make a healthy dinner, such as grilled chicken with vegetables or a salad with quinoa.
• 6:30 p.m: I eat dinner with my family or friends.
• 7:00 p.m: I relax and unwind for a few hours. I may read a book, watch a movie, or spend time with loved ones.
In the evening
• 10:00 p.m: I get ready for bed. I brush my teeth, wash my face, and put on pajamas.
• 10:30 p.m: I turn off the lights and go to sleep.
My daily routine is important to me because it helps me to stay organized, focused, and healthy. I enjoy having a set schedule, but I also appreciate the flexibility to change things up when needed. I believe that my daily routine helps me to live a balanced and fulfilling life.
Bài dịch daily routine
1. Thói quen hàng ngày của tôi là gì?
Thói quen hàng ngày của tôi được thiết kế để giúp tôi làm việc hiệu quả, khỏe mạnh và hạnh phúc. Tôi cố gắng tuân thủ một lịch trình đều đặn nhất có thể, nhưng cũng cho phép sự linh hoạt nhất định để có thể tận hưởng những khoảnh khắc bất ngờ trong cuộc sống.
2. Mô tả thói quen hàng ngày của tôi
Vào buổi sáng
• 6 giờ sáng: Tôi thức dậy và ra khỏi giường.
• 6:15 sáng: Tôi đánh răng, rửa mặt và mặc quần áo.
• 6:30 sáng: Tôi làm bữa sáng lành mạnh, chẳng hạn như bột yến mạch với trái cây và các loại hạt hoặc trứng và bánh mì nướng.
• 7:00 sáng: Tôi đọc tin tức hoặc nghe podcast trong khi ăn sáng.
• 7:30 sáng: Tôi đi làm hoặc đi học.
• 8:00 sáng – 5:00 chiều: Tôi đi làm hoặc đi học. Tôi cố gắng nghỉ giải lao mỗi giờ hoặc lâu hơn để đứng dậy và di chuyển xung quanh.
Daily routine vào buổi chiều
• 5 giờ chiều: Tôi tan làm hoặc tan trường và về nhà.
• 5:30 chiều: Tôi tập thể dục trong 30 phút, chẳng hạn như chạy bộ, bơi lội hoặc đạp xe.
• 6:00 tối: Tôi làm bữa tối lành mạnh, chẳng hạn như gà nướng với rau hoặc salad với hạt quinoa.
• 6:30 chiều: Tôi ăn tối với gia đình hoặc bạn bè.
• 7 giờ tối: Tôi thư giãn và nghỉ ngơi trong vài giờ. Tôi có thể đọc sách, xem phim hoặc dành thời gian cho những người thân yêu.
Vào buổi tối
• 10 giờ tối: Tôi chuẩn bị đi ngủ. Tôi đánh răng, rửa mặt và mặc đồ ngủ.
• 22 giờ 30: Tắt đèn đi ngủ.
Thói quen hàng ngày rất quan trọng đối với tôi vì nó giúp tôi luôn ngăn nắp, tập trung và khỏe mạnh. Tôi thích có một lịch trình cố định nhưng cũng đánh giá cao sự linh hoạt trong việc thay đổi mọi thứ khi cần thiết. Tôi tin rằng thói quen hàng ngày giúp mình có một cuộc sống cân bằng và trọn vẹn.
Hy vọng với những từ vựng và bài mẫu talk about your daily routine trên đã giúp bạn có thêm kiến thức để miêu tả và diễn đạt trọn vẹn các thói quen hàng ngày của bản thân nhé.