Một trong những chủ đề làm văn bằng tiếng Anh rất hay gặp trong các kỳ kiểm tra, kỳ thi đó là viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất. Do đó, với chủ đề này, bạn nên luyện tập thường xuyên, đặc biệt là nên nắm vững từ vựng, cấu trúc để có thể viết tốt. Đâu là các từ vựng cần dùng khi viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh lớp 7 ngắn? Cấu trúc nào hay sử dụng và bố cục bài viết ra sao? Mời bạn xem bài viết dưới đây để có lời giải đáp cho những câu hỏi này nhé!
Các từ vựng dùng để viết đoạn văn về bộ phim em yêu thích bằng tiếng Anh lớp 7 ngắn
Dưới đây là các từ vựng về phim bạn có thể sử dụng khi viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. action film | phim hành động | • Action films often feature spectacular special effects and intense fight scenes. (Phim hành động thường có các hiệu ứng đặc biệt ngoạn mục và các cảnh chiến đấu dữ dội.) |
2. adventure | phiêu lưu | • We watched an adventure film last night that took place in the Amazon rainforest. (Chúng tôi đã xem một bộ phim phiêu lưu tối qua lấy bối cảnh ở rừng nhiệt đới Amazon.) |
3. horror film | phim kinh dị | • I can’t sleep after watching a horror film because they are so scary. (Tôi không thể ngủ sau khi xem một bộ phim kinh dị vì chúng quá đáng sợ.) |
4. documentary | phim tài liệu | • I enjoy watching documentaries because they are both educational and entertaining. (Tôi thích xem phim tài liệu vì chúng vừa mang tính giáo dục vừa giải trí.) |
5. comedy | phim hài, hài kịch | • The comedy film had everyone in the theater laughing out loud. (Bộ phim hài đã khiến mọi người trong rạp cười lớn.) |
6. plot | cốt truyện, tình tiết | • The plot of the movie was full of unexpected twists and turns. (Cốt truyện của bộ phim đầy những diễn biến bất ngờ.) |
7. character | nhân vật | • Each character in the story has a unique personality and background. (Mỗi nhân vật trong câu chuyện đều có tính cách và hoàn cảnh riêng biệt.) |
8. director | đạo diễn | • She has worked with many famous directors throughout her acting career. (Cô ấy đã làm việc với nhiều đạo diễn nổi tiếng trong suốt sự nghiệp diễn xuất của mình.) |
9. scene | cảnh | • The director carefully planned each scene to ensure the story flowed smoothly. (Đạo diễn đã lên kế hoạch cẩn thận cho từng cảnh để đảm bảo câu chuyện diễn ra trôi chảy.) |
10. soundtrack | nhạc phim | • The composer did an amazing job creating the soundtrack for the film. (Nhà soạn nhạc đã làm công việc tuyệt vời khi sáng tác nhạc nền cho bộ phim.) |
11. thrilling | hồi hộp | • The thrilling plot twists kept the audience guessing until the very end. (Những tình tiết thay đổi bất ngờ hồi hộp đã khiến khán giả phải suy đoán cho đến phút cuối cùng.) |
12. boring | buồn chán | • The lecture was so boring that several students fell asleep. (Bài giảng chán đến nỗi một số sinh viên đã ngủ gật.) |
13. predictable | dễ đoán | • I found the movie quite boring because the plot was too predictable. (Tôi thấy bộ phim khá chán vì cốt truyện quá dễ đoán.) |
14. violent | bạo lực | • The movie was criticized for its violent scenes and graphic content. (Bộ phim bị chỉ trích vì những cảnh bạo lực và nội dung phản cảm.) |
15. gripping | hấp dẫn, cuốn hút | • The gripping documentary kept the audience engaged from start to finish. (Bộ phim tài liệu hấp dẫn đã thu hút khán giả từ đầu đến cuối.) |
>>> Tìm hiểu thêm: 330 từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
Cấu trúc khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất
Các cấu trúc phổ biến bạn có thể sử dụng khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất là:
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
To enjoy / like / love / hate / dislike | Thích / yêu / ghét / không thích | • I always enjoy a movie with a good plot and strong characters. (Tôi luôn thích xem một bộ phim có cốt truyện hay và nhân vật mạnh mẽ.) |
To be based on a book / a true story / a comic | Dựa trên sách / câu chuyện có thật / truyện tranh | • The new TV series is based on a book that became a bestseller last year. (Bộ phim truyền hình mới được dựa trên một cuốn sách bán chạy nhất năm ngoái.) |
To star / feature / have / cast / include an actor / actress | Với sự tham gia /góp mặt của diễn viên | • The new action movie stars actor Tom Cruise in the lead role. (Bộ phim hành động mới có sự tham gia của diễn viên Tom Cruise trong vai chính.) |
To be directed / produced / written by someone | Được đạo diễn / sản xuất / viết bởi ai đó | • The movie is directed by Christopher Nolan, who is known for his complex and thought-provoking films. (Bộ phim được đạo diễn bởi Christopher Nolan, người nổi tiếng với những bộ phim phức tạp và khơi gợi suy nghĩ.) |
To win / get / receive / be nominated for an award / a prize | Đạt được/ nhận được/ Được đề cử giải thưởng | • The film won a prize at the International Film Festival for its innovative storytelling. (Bộ phim đã giành được giải thưởng tại liên hoan phim quốc tế vì cách kể chuyện sáng tạo.) |
To recommend / suggest / advise someone to watch / see / avoid a movie | Đề nghị / đề xuất / khuyên ai đó nên xem / không nên xem | • I recommend watching “Avatar” for its stunning visual effects and immersive world. (Tôi khuyên bạn nên xem phim “Avatar” vì hiệu ứng hình ảnh tuyệt đẹp và thế giới sống động của phim.) |
Bố cục bài viết nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh
Khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, bạn có thể sắp xếp các ý trong bài viết theo bố cục sau:
1. Phần mở đầu viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất
Ở phần này, bạn có thể nêu tên bộ phim yêu thích, thể loại, năm sản xuất. Ngoài ra, bạn cũng có thể giới thiệu ngắn gọn về nội dung hoặc cảm nhận cá nhân về bộ phim.
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
My favorite movie is… | Bộ phim yêu thích của tôi là… |
The movie was directed by… | Bộ phim được đạo diễn bởi… |
It was released in… | Bộ phim được phát hành vào năm… |
2. Phần thân đoạn
Để có đoạn văn hay khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, ở phần thân đoạn, bạn có thể triển khai các ý như:
a. Tóm tắt cốt truyện
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
The plot revolves around… | Cốt truyện xoay quanh… |
The story is set in… | Câu chuyện lấy bối cảnh ở… |
The movie follows the journey of… | Bộ phim theo chân hành trình của… |
b. Mô tả nhân vật
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
The protagonist is… | Nhân vật chính là… |
The antagonist is… | Nhân vật phản diện là… |
Supporting characters include… | Các nhân vật phụ bao gồm… |
c. Cảm nhận về bộ phim
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
What I love most about the movie is… | Điều tôi thích nhất về bộ phim là… |
The movie is captivating because… | Bộ phim hấp dẫn vì… |
The acting is… | Diễn xuất thì… |
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
3. Phần kết đoạn
Khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, ở phần kết đoạn, bạn có thể tóm tắt lại ý chính, đưa ra nhận định cá nhân hoặc đề cập đến tầm ảnh hưởng của bộ phim.
Cấu trúc | Dịch nghĩa |
Overall, I think the movie is… | Nhìn chung, tôi nghĩ bộ phim là… |
I would highly recommend this movie to… | Tôi thật sự muốn giới thiệu bộ phim này cho… |
This movie is a must-watch for anyone who loves… | Đây là bộ phim nhất định phải xem đối với bất kỳ ai yêu thích… |
Mẫu viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất
Dưới đây là các đoạn văn mẫu bạn có thể tham khảo khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất:
Đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn
My favorite movie is “Inception”. It was directed by Christopher Nolan and released in 2010. The plot revolves around a skilled thief named Dom Cobb who steals secrets from within the subconscious during the dream state. The story is set in various dream worlds, and the main character is Dom Cobb, played by Leonardo DiCaprio. What I love most about the movie is its complex and thought-provoking plot. The special effects are stunning, and the soundtrack by Hans Zimmer is mesmerizing. Overall, I think the movie is a masterpiece, and I would highly recommend it to anyone who loves science fiction and mind-bending stories.
Dịch nghĩa
Bộ phim yêu thích của tôi là “Inception”. Phim được đạo diễn bởi Christopher Nolan và ra mắt vào năm 2010. Cốt truyện xoay quanh một tên trộm tài ba tên là Dom Cobb, người đánh cắp bí mật từ tiềm thức trong trạng thái mơ. Câu chuyện diễn ra trong các thế giới giấc mơ khác nhau và nhân vật chính là Dom Cobb do Leonardo DiCaprio thủ vai. Điều tôi yêu thích nhất về bộ phim là cốt truyện phức tạp và kích thích tư duy. Hiệu ứng của bộ phim thật ấn tượng và nhạc nền do Hans Zimmer viết thật mê hoặc. Nhìn chung, tôi nghĩ bộ phim là một kiệt tác và tôi sẽ khuyến khích bất kỳ ai yêu thích khoa học viễn tưởng và những câu chuyện khó hiểu nên xem.
Kết luận
Tóm lại, khi viết đoạn văn về phim bằng tiếng Anh ngắn nhất, điều quan trọng là bạn cần nắm vững từ vựng cùng cấu trúc câu hay sử dụng. Đồng thời, cố gắng luyện tập thường xuyên. Như vậy, bạn sẽ viết thành thạo chủ đề nói về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh và có thể cải thiện kỹ năng viết trong thời gian ngắn.