Worried đi với giới từ gì? Cấu trúc tiếng Anh quan trọng cần lưu ý

Worried đi với giới từ gì? Worried + gì?

Tác giả: Chau Anh

Worried là một từ rất phổ biến dùng để diễn tả sự lo lắng, lo âu. Vậy worried đi với giới từ gì? Liệu bạn đã nắm kỹ các cách sử dụng của từ này hay chưa? Nếu còn bối rối, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

Worried đi với giới từ gì? Các cách sử dụng worried

Worried đi với giới từ “about” có nghĩa là lo lắng về một điều gì đó. Cách sử dụng này đúng với cả dạng động từ và tính từ của “worried”.

S + (be) + worried + about + O

Ví dụ:

• The family became increasingly worried about her safety. (Gia đình ngày càng lo lắng về sự an toàn của cô ấy.)

• More than anything else I think I was worried about what other people would say if I failed. (Hơn cả mọi thứ, tôi nghĩ tôi đã lo lắng rất nhiều về những điều mọi người có thể nói nếu tôi thất bại.)

Worried đi với “that”. Đây cũng là một cách dùng rất phổ biến khác của động từ và tính từ “worried” với nghĩa là lo lắng cái gì.

S + (be) + worried + that + clause

Ví dụ:

• She worried that she wasn’t doing enough to help. (Cô ấy lo là cô chưa làm đủ để giúp đỡ.)

• We are worried that we can’t provide the level we have provided in the past. (Chúng tôi lo là chúng tôi không thể cung cấp được như mức đã làm từ trước.)

>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

Worried đi với giới từ gì? Ngoài ra, ở dạng tính từ còn có “worried” đi với giới từ “by” có nghĩa lo lắng vì cái gì, thường được hiểu dưới dạng bị động.

S + be + worried + by + O

Ví dụ:

• I am worried by the bear playing in the woods. (Tôi bị lo lắng bởi con gấu ở trong rừng.)

Ở dạng động từ, ta có “worried” đi với giới từ “over” có nghĩa là dành nhiều thời gian để lo lắng về điều gì đó.

S + worried + over + O

Ví dụ:

• Dad worried over the lightest thing. (Bố lo lắng về những điều nhỏ nhặt nhất.)

• She worried over how to help him. (Cô ấy đã suy nghĩ rất nhiều về cách giúp anh ấy.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc take over là gì? Cụm từ đi với take over & bài tập

Worried đi với giới từ gì nữa? Bên cạnh đó, “worried” còn đi với giới từ “at”. Cụm động từ này có nghĩa là bạn nghĩ về một vấn đề gì rất nhiều để tìm cách giải quyết điều đó. Hoặc cụm từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh động vật có nghĩa là hành động ăn thức ăn của chúng.

S + worried at + O

Ví dụ:

• Nancy worried at the problem all over again. (Nancy lại suy nghĩ về vấn đề đó.)

• Party leaders are clearly worried at such a prospect. (Những nhà cầm quyền đảng đã nghĩ nhiều về viễn cảnh như vậy.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Worried có nghĩa là gì? Vai trò khác nhau giữa tính từ và động từ worried

Worried có nghĩa là gì?

Worried có hai dạng từ loại là động từtính từ.

1. Nghĩa của worried ở dạng tính từ

Ở dạng tính từ, “worried” có nghĩa là cảm giác buồn phiền, tâm trạng lo lắng những điều tồi tệ có thể xảy ra.

Ví dụ:

• Local people are worried by the rise in crime. (Những người dân địa phương lo lắng về sự gia tăng của tội phạm.)

• Lucas was so worried because he was guilty. (Lucas đã rất lo lắng bởi vì anh ta phạm sai lầm.)

• Reading the poem certainly made me less worried and confused. (Đọc thơ giúp tôi đỡ lo lắng và hoang mang.)

2. Nghĩa của động từ worried

Trước khi tìm hiểu Worried đi với giới từ gì, hãy tìm hiểu về nghĩa của động từ worried. Động từ worried là dạng quá khứ của động từ “worry”, có nghĩa giống tính từ là hành động lo lắng, buồn phiền về ai đó, điều gì đó, hoặc làm ai đó lo lắng về điều gì.

Ví dụ:

• My husband worried when I was late home from work. (Chồng tôi đã lo lắng khi tôi đi làm về trễ.)

• He worried that he might lose the job. (Anh ấy lo lắng rằng anh ta có thể mất việc.)

• She worried about her weight a lot. (Cô ấy đã lo lắng về cân nặng rất nhiều.)

• The recent changes in Earth’s climate are beginning to worry scientists. (Những thay đổi gần đây của khí hậu trên trái đất đã bắt đầu làm các nhà khoa học lo lắng.)

Ngoài ra, động từ “worried” còn có nghĩa là làm phiền, quấy nhiễu ai đó hoặc động từ này còn có nghĩa là cố gắng cắn, săn mồi, thường có thể được dùng trong ngữ cảnh động vật.

Ví dụ:

Why didn’t you tell me? “I didn’t want to worry you”. (Tại sao không nói cho tôi biết? “Tôi không muốn làm phiền bạn”.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Worried + gì? Các cụm từ kết hợp worried

Worried + gì?

Ngoài Worried đi với giới từ gì, “worried” cũng có nhiều sự kết hợp khá thú vị khác.

1. Các cụm từ của tính từ worried

Các cụm từ của tính từ worried Giải thích và ví dụ
You had me worried Đây là một cụm từ được sử dụng nhiều trong văn nói với nghĩa là ai đó khiến bạn lo lắng do bạn hiểu nhầm hay là trò đùa.

• Ví dụ: You really had me worried. I thought you didn’t like the present. (Bạn đã làm tôi thực sự lo lắng. Tôi tưởng rằng bạn không thích bài thuyết trình.)

very/ slightly/ seriously/ not unduly… worried Việc thêm các trạng từ đứng trước cũng là một cách sử dụng khá phổ biến để diễn tả mức độ lo lắng trong tình huống diễn đạt

• Ví dụ: I was slightly worried about my final exam. (Tôi có chút lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.)

a worried expression/ look/ frown Nét lo lắng

• Ví dụ: Minh came in with a worried look on his face. (Minh đến với nét lo lắng trên khuôn mặt.)

2. Worried + gì? Các cụm từ đi với động từ worried

Cụm từ đi với động từ worried Giải thích và ví dụ
Worry yourself Lo lắng không cần thiết

• Ví dụ: One thing that worried me was that information had been leaked to press. (Một điều làm tôi lo lắng là thông tin đó đã bị tiết lộ cho báo chí.)

Don’t worry Đây là một cụm từ trong văn nói với nghĩa là động viên ai đó bớt lo lắng, hoặc nói với ai rằng họ không cần thiết phải làm điều đó.

• Ví dụ: Don’t worry if you can’t finish all the questions. (Đừng lo lắng nếu bạn không thể hoàn thành tất cả câu hỏi.)

Nothing to worry about Đây là một cụm từ được dùng trong văn nói với nghĩa là cái gì không nghiêm trọng hoặc khó như họ nghĩ.

• Ví dụ: Using this tactic, I discover that’s nothing to worry about. (Sử dụng thủ thuật này, tôi thấy là chẳng còn gì phải lo lắng cả.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Worried đi với giới từ gì? Những từ đồng nghĩa với worried

Worried đi với giới từ gì?

Ngoài kiến thức Worried đi với giới từ gì, để mở rộng thêm vốn từ vựng, bạn hãy cùng tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với worried.

Từ đồng nghĩa với worried Giải nghĩa và ví dụ
Nervous (adj) Đây là một tính từ đồng nghĩa với “worried” có nghĩa là lo lắng, sợ sệt về điều gì.

• Ví dụ: Tom was so nervous about the race that he couldn’t sleep. (Tom quá lo lắng về cuộc đua đến mức anh ta không thể ngủ.)

Anxious (adj) Tính từ đồng nghĩa với “worried” với nghĩa là lo lắng về điều gì.

• Ví dụ: Hân is always anxious about studying abroad. (Hân luôn luôn lo lắng về việc đi du học.)

Fret (v) Đây là động từ đồng nghĩa có nghĩa là lo lắng, sợ hãi về điều gì đó mặc dù không cần thiết.

• Ví dụ: He fretted that the children might have been kidnapped because no one had heard from them. (Anh ta lo sợ rằng những đứa trẻ đã bị bắt cóc bởi vì không ai nghe gì về chúng.)

Bother (v) Đây là từ đồng nghĩa với động từ “worried” có nghĩa là làm phiền ai đó.

• Ví dụ: Please don’t bother me again unless it’s something important. (Làm ơn đừng làm phiền tôi trừ khi có việc gì quan trọng.)

Tuy nhiên, với mỗi từ để sử dụng đúng, bạn cần chú ý đến cấu trúc của từng từ. Đây cũng là một cách để phân biệt các từ đồng nghĩa với nhau.

>>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần

Ghi nhớ “worried đi với giới từ gì” qua bài tập có đáp án

bài tập có đáp án

Chọn đáp án đúng nhất

1. The dog worried …………… a bone.

a. at

b. by

c. about

2. The trainer was worried …………… the match race strategy.

a. that

b. about

c. by

3. I worried …………… she might leave without taking us with her.

a. over

b. by

c. that

4. They were getting that worried…………… you see on people’s faces on the Tube.

a. look

b. yourself

c. about

5. You shouldn’t worry …………… so much – everything will be fine.

a. yourself

b. about

c. that

6. It really …………… me that he’d forgotten my birthday.

a. anxious

b. bothered

c. fretted

7. The sounds outside were making me feel …………….

a. worry

b. nervous

c. bother

Đáp án Worried đi với giới từ gì

1. a

2. b

3. c

4. a

5. a

6. b

7. b

Worried là một từ vựng quen thuộc, tuy vậy để áp dụng cấu trúc này đúng, bạn cần nắm vững “Worried đi với giới từ gì?”. Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp những kiến thức để trả lời câu hỏi đó. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

Nguồn tham khảo

  1. Worried – Ngày truy cập: 21-5-2024
  2. Worried – Ngày truy cập: 21-5-2024
location map