Fond đi với giới từ gì? Bí quyết sử dụng đúng trong câu

Fond đi với giới từ gì - Cách mở rộng cấu trúc này trong tiếng Anh

Tác giả: Cao Vi

Trong tiếng Anh, việc ghi nhớ các tính từ đi với giới từ nào không hề đơn giản. Trong đó, tính từ fond đi với giới từ gì là nội dung được nhiều người quan tâm. Cấu trúc fond dùng để bày tỏ sự yêu thích một sự vật, sự việc nào đó. Bạn có thể dùng thay thế cho like và love. Mách bạn đầy đủ cấu trúc fond of để bạn hiểu rõ hơn nhé. 

Fond là gì?

Fond là gì?

Fond /fɒnd/ là tính từ biểu đạt “rất yêu thích, yêu mến ai, cái gì”. Và trong từng trường hợp khác nhau, fond cũng biểu đạt những trạng thái khác nhau của sự yêu thích đó. 

Ví dụ: 

• She has a fond memory of her childhood summers at the lake. (Cô ấy có những kỷ niệm thân thương về những mùa hè thời thơ ấu ở bên hồ.)

• The elderly couple were fond of taking long walks together every evening. (Đôi vợ chồng già rất yêu thích đi dạo cùng nhau mỗi buổi tối.)

>>> Tìm hiểu thêm: Spend đi với giới từ gì? Spend + gì? Spend to V hay Ving?

Fond đi với giới từ gì?

Để thành thạo cách dùng, bạn cần xác định được fond đi với giới từ gì mới đúng. Liệu tính từ fond có thể kết hợp với bao nhiêu giới từ, cấu trúc fond of dùng như nào. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé. 

1. Fond of là gì? Be fond of là gì? 

Fond of là gì? Be fond of là gì? 

Fond of hay be fond of là cụm từ với ý nghĩa tương tự nhau, dùng để diễn tả sự yêu thích, gắn bó, hay ưa thích đối với một điều gì đó. Cấu trúc đầy đủ của ngữ pháp này là:

S + be fond of + N/Ving. 

Ví dụ: 

• She is very fond of her pet dog and takes him for a walk every day. (Cô ấy rất yêu quý chú chó cưng của mình và dẫn nó đi dạo mỗi ngày.)

• The little boy is fond of playing in the sandbox at the park. (Cậu bé rất thích chơi trong khu cát ở công viên.)

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

2. Cấu trúc fond of: be fond of + gì?

Cấu trúc fond of: be fond of + gì 

Để trả lời cho câu hỏi be fond of + gì, bạn hãy xem các trường hợp cụ thể như: 

• Cấu trúc fond of thể hiện sự yêu thích, quý mến với một sự vật, sự việc nào đó, thì sau be fond of sẽ là danh từ hoặc đại từ chỉ người, đồ vật, con vật hay sự vật. 

Ví dụ: 

√ The professor is fond of her students and always takes the time to talk with them. (Giáo sư rất yêu quý sinh viên của mình và luôn dành thời gian để trao đổi với họ.)

Despite living abroad for many years, the family remains very fond of their hometown and often revisits it. (Dù sống ở nước ngoài nhiều năm nhưng gia đình vẫn rất yêu quý quê hương và thường xuyên về thăm.) 

• Khi muốn bày tỏ sự yêu thích, thích thú làm gì, bạn sẽ dùng cấu trúc be fond of + Ving. 

Ví dụ: 

√ The tourists are fond of visiting the local market to buy souvenirs. (Du khách rất thích ghé qua chợ địa phương để mua những món quà lưu niệm.)

√ My grandfather is fond of telling stories from his childhood. (Ông tôi rất thích kể lại những câu chuyện từ thời thơ ấu của mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Familiar đi với giới từ gì: Sự khác biệt giữa “to” và “with”

3. Cấu trúc fondness for

Cấu trúc fondness for

Cấu trúc fondness for được sử dụng để diễn tả sự yêu thích, mến mộ hoặc niềm đam mê đối với một người, vật hoặc hoạt động nào đó. Nó mang nghĩa mạnh mẽ và sâu sắc hơn so với fond of, thường được dùng trong văn viết trang trọng. 

Fondness for + danh từ: Dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một người, vật hoặc hoạt động nào đó. 

Ví dụ:

√ She has a fondness for old movies. (Cô ấy rất thích phim cũ.)

√ Her fondness for traveling has led her to visit over 50 countries. (Sở thích đi du lịch đã đưa cô ấy đến thăm hơn 50 quốc gia.) 

Fondness for + Ving: Dùng để diễn tả sự yêu thích đối với một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

√ Despite his busy schedule, the CEO maintains a fondness for reading classic literature. (Dù lịch làm việc bận rộn, giám đốc điều hành vẫn duy trì niềm yêu thích đọc văn học cổ điển.) 

√ The artist had a fondness for painting landscapes. His paintings were known for their beauty and serenity. (Họa sĩ rất thích vẽ tranh phong cảnh. Các bức tranh của ông ấy được biết đến với vẻ đẹp và sự thanh bình.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Cấu trúc tương đương với fond of là gì?

Cấu trúc tương đương

Nếu không nhớ fond đi với giới từ gì, bạn có thể áp dụng nhiều cấu trúc khác với nghĩa tương đương. Việc vận dụng đa dạng các cấu trúc cùng với fond of để bày tỏ sự yêu thích giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. 

Dưới đây là những cấu trúc có thể thay thế cấu trúc fond of

Cấu trúc  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ 
Be keen on + N/Ving  Thích, say mê  • He’s keen on playing football. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)

• She’s keen on her new job. (Cô ấy say mê công việc mới của mình.)

Be interested in + N/Ving  Yêu thích, có quan tâm đến, hứng thú  • She is always interested in environmental issues. (Chị ấy luôn quan tâm đến các vấn đề về môi trường.)

• The teacher is deeply interested in encouraging students to develop a passion for reading. (Giáo viên rất quan tâm đến việc khuyến khích học sinh phát triển niềm đam mê đọc sách.)

Be into + N/Ving  Say mê, thích  • My brother is into cars. (Em trai tôi mê xe cộ.)

• She’s into cooking. (Cô ấy thích nấu ăn.)

Be passionate about + N/Ving  Say mê, nhiệt huyết  • He’s passionate about music. (Anh ấy đam mê âm nhạc.)

• She’s passionate about teaching. (Cô ấy nhiệt huyết với việc giảng dạy.)

Những cấu trúc thay thế fond of phần 2

Những cấu trúc thay thế fond of phần 2

Cấu trúc  Nghĩa tiếng Việt  Ví dụ 
Have a liking for + N/Ving  Yêu thích, có cảm tình  • My grandfather has a special liking for old books. (Ông nội tôi yêu thích đặc biệt với những cuốn sách cũ.)

• I have a liking for learning new languages. (Tôi có sở thích học ngôn ngữ mới.)

Be partial to + N/Ving  Yêu thích, ưa chuộng  • He’s partial to chocolate cake. (Anh ấy yêu thích bánh sôcôla.)

• She’s partial to watching comedies. (Cô ấy thích xem phim hài.)

Be crazy about + N/Ving  Cuồng mê, say mê  Since childhood, she has been crazy about playing the piano. (Từ nhỏ, cô bé đã đam mê chơi đàn piano.) 

• The young people in this area are crazy about outdoor activities. (Giới trẻ trong khu vực này đều rất mê các hoạt động ngoài trời.) 

Have a soft spot for + N/Ving  Yêu thương, yêu thích  • She has a soft spot for kids and loves spending time with them. (Cô ấy rất thích trẻ con và dành thời gian cho chúng.) 

• Amy has a soft spot for learning new languages and has already learned a few. (Amy rất thích học ngôn ngữ mới và đã học được một vài loại.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Ghi nhớ cấu trúc remember + gì để áp dụng ngay khi cần

Bài tập vận dụng fond đi với giới từ gì 

Bài tập vận dụng

Điền fond of hoặc fondness for vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau: 

1. My grandmother is very __________ her grandchildren.

2. I am __________ playing the piano and practice every day.  

3. Helen has a __________ old movies and so does her dad.  

4. Luke is __________ learning new things.

5. The teacher was __________ the little boy and often gave him extra help

6. My brother is very __________ animals, especially dogs. 

7. Lan’s mother has a __________ cooking and trying new recipes.

8. She is __________ reading mystery novels. 

9. He is __________ learning about different cultures. 

10. The professor was __________ the students who were always eager to learn.

Đáp án 

1. fond of  2.  fond of  3. fondness for  4. fond of  5. fond of 
6. fond of  7. fondness for  8. fond of  9. fond of  10. fond of 

>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?

Kết luận 

Cấu trúc fond of là một cách diễn tả sự yêu thích, mến mộ hoặc niềm đam mê đối với một người, vật hay hoạt động nào đó. Hiểu rõ fond đi với giới từ gì và cách sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh tốt hơn vì đây là cấu trúc phổ biến nên được sử dụng thường xuyên. Đừng quên luyện tập thêm để nắm vững kiến thức này nhé.

Nguồn tham khảo

1. FONDNESS | English meaning – Cập nhật 19-05-2024 

2. FOND OF Synonyms | Collins English Thesaurus – Cập nhật 19-05-2024

location map