Đã bao lâu rồi bạn chưa thổ lộ những lời yêu thương đến người bạn thân thiết của mình? Cùng “bỏ túi” ngay những câu nói hay về tình bạn để gửi đến họ nhé!
Từ vựng tiếng Anh trong những câu nói hay về tình bạn
Bạn có biết “Ngày Tình bạn Quốc tế” (International Day of Friendship) đã được Liên Hiệp Quốc công bố là ngày 30-7 hàng năm? Đó là ngày để nói với bạn bè rằng họ có ý nghĩa như thế nào đối với chúng ta. Cùng làm quen với những từ vựng về tình bạn sau đây.
1. Từ vựng danh từ
• Classmate /ˈklɑːsmeɪt/: Bạn cùng lớp
• Schoolmate /ˈskuːlmeɪt/: Bạn cùng trường
• Bosom friend /ˈbʊzəm frend/: Bạn thân
• Roommate /ˈruːmmeɪt/: Bạn cùng phòng
• Close friend /kləʊs frend/: Bạn thân
• Soulmate /ˈsəʊlmeɪt/: Bạn tâm giao/ tri kỷ
• Best friend /best friend/: Bạn tốt nhất
• Colleague /ˈkɒliːg/: Bạn đồng nghiệp
• Girlfriend /ˈgɜːlˌfrend/: Bạn gái
• Comrade /ˈkɑːmræd/: Đồng chí
• Boyfriend /ˈbɔɪˌfrend/: Bạn trai
• Partner /ˈpɑːtnə/: Bạn đời, đối tác
• Pen-pal /ˈpen pæl/: Bạn qua thư
• Companion /kəmˈpænjən/: Người bầu bạn
• Associate /əˈsəʊʃɪɪt/: Đối tác
• Ally /ˈælaɪ/: Bạn đồng minh
• Buddy /ˈbʌdi/: Bạn thân
>>>Tìm hiểu thêm: 100 từ vựng về đồ vật trong nhà bằng tiếng Anh dễ học dễ nhớ
2. Từ vựng tính từ
• Kind /kaɪnd/: Tốt bụng, những câu nói hay về tình bạn
• Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Tuyệt vời
• Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Thân mật
• Nice /naɪs/: Tốt đẹp
• Precious /ˈpreʃəs/: Quý giá
• Compatible /kəmˈpætəbl/: Thích hợp
• Open /ˈəʊpən/: Cởi mở
• Truthful /ˈtruːθfʊl/: Chân thật
• Trustworthy /ˈtrʌstˌwɜːði/: Đáng tin cậy
• Sincere /sɪnˈsɪə/: Chân thành
• Faithful /ˈfeɪθfʊl/: Trung thành
• Important /ɪmˈpɔːtənt/: Quan trọng
• Well-intentioned /wel-ɪnˈtenʃənd/: Có ý tốt
• Respectful /rɪsˈpektfʊl/: Đáng quý trọng
• Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
• Special /ˈspeʃəl/: Đặc biệt
• Lifelong /ˈlaɪflɒŋ/: Suốt đời
• Unique /juːˈniːk/: Duy nhất
• Inseparable /ɪnˈsepərəbl/: Không thể tách rời
• Lasting /ˈlɑːstɪŋ/: Bền lâu
• Sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/: Thân ái
Các cụm từ trong những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh
Để biết được những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh, bạn hãy thử đặt câu với các cụm từ liên quan sau:
√ To get along with: Có quan hệ tốt với ai đó
Ví dụ:
• I don’t get along with my colleagues so I feel quite isolated at work. (Tôi không hòa hợp với đồng nghiệp nên tôi cảm thấy khá cô lập trong công việc.)
√ Cross someone’s path: Gặp gỡ ai đó trong trường hợp bất ngờ
Ví dụ:
• Can you believe that I crossed paths with Minh today? I haven’t seen him in years! (Bạn có tin được rằng hôm nay tôi đã gặp Minh không? Tôi không gặp anh ấy đã nhiều năm rồi!)
√ Build bridges: Rút ngắn khoảng cách, xây dựng cầu nối
Ví dụ:
• They are different in many ways but they are trying to build bridges to become closer. (Họ khác nhau về nhiều mặt nhưng họ đang cố gắng xây dựng cầu nối để trở nên thân thiết hơn.)
√ Make friends: Kết bạn
Ví dụ:
• I hope I will soon make friends at a new school. (Tôi hy vọng tôi sẽ sớm kết bạn ở một ngôi trường mới.)
√ Hit it off: Thân ngay lập tức, tâm đầu ý hợp
Ví dụ:
• We both love sports, that’s why we hit it off straight away. (Cả 2 chúng tôi đều yêu thích thể thao, đó là lý do vì sao chúng tôi thân nhau ngay lập tức.)
√ At odds with someone: Giận dỗi, mâu thuẫn, bất hòa
Ví dụ:
• They’re at odds over the project’s funding source. (Họ đang mâu thuẫn về nguồn tài trợ cho dự án.)
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn chi tiết cách chỉ đường bằng tiếng Anh và bộ từ vựng cần thiết
Những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh ngắn gọn
1. There is nothing in the world more to be prized than true friendship. (Không có gì trên thế giới này đáng giá hơn một tình bạn thực sự.)
2. To the world you may be just one person but to someone you may be the world. (Với thế giới, bạn có thể chỉ là một người; nhưng với một ai đó, bạn có thể là cả thế giới.)
3. Building a close friendship will be the best basis for a long-term relationship. (Xây dựng tình bạn thân thiết sẽ là nền tảng tốt nhất cho một mối quan hệ lâu dài.)
4. Friendship is a bond that brings joy and support to our lives. (Tình bạn là sự gắn kết mang lại niềm vui và sự hỗ trợ cho cuộc sống của chúng ta.)
5. True friendship is built on trust, understanding and mutual respect. (Tình bạn thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau).
6. Friendship is having someone you like and trust. (Tình bạn là có một người mà bạn thích và tin tưởng.)
7. True friends listen and give honest advice. (Những người bạn thật sự luôn lắng nghe và đưa ra lời khuyên chân thành.)
8. Friends accept you for who you are. (Bạn bè chấp nhận con người thật của bạn.)
9. A true friend will always be there to laugh with you and sometimes cry with you. (Một người bạn thực sự sẽ luôn ở đó để cười cùng bạn và có khi khóc cùng bạn.)
10. Friendship makes life happier and more meaningful. (Tình bạn khiến cho cuộc sống trở nên hạnh phúc và ý nghĩa hơn.)
Những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh ý nghĩa
1. Always say loving words to your friends because it may be the last time you talk to them. (Hãy luôn nói những lời yêu thương đến bạn bè bởi vì đó có thể là lần cuối bạn được trò chuyện với họ.)
2. Count your age by friends, not years, count your life by smiles, not tears. (Đếm tuổi tác bằng số lượng bạn bè chứ không phải bằng năm tháng, đếm cuộc đời bạn bằng những nụ cười chứ không phải bằng giọt nước mắt.)
3. Rare as is true love, true friendship is rarer. (Chân tình vốn đã hiếm, tri kỷ còn khó tìm thấy hơn.)
4. To like and dislike the same things, that is indeed true friendship. (Cùng ghét cùng yêu vài điều mới thực sự là tình bạn.)
5. To have a friend, become one. (Để có một người bạn, hãy trở thành một người giống như vậy.)
6. A good friend is someone who just needs to reach for your hand and touch your heart. (Bạn tốt là người chỉ cần cầm tay là đã chạm tới trái tim của bạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: 28 câu nói hay về tình yêu tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa
Những câu nói hay về tình bạn tiếng Anh dài
1. Friendship is a priceless treasure that enriches our lives, as it provides a safe space for sharing dreams, fears, and aspirations while providing support and encouragement throughout life’s journey. (Tình bạn là kho báu vô giá giúp cuộc sống của chúng ta trở nên phong phú hơn vì nó mang lại không gian an toàn để chia sẻ ước mơ, nỗi sợ hãi và khát vọng đồng thời mang đến sự hỗ trợ và động viên trong suốt hành trình cuộc sống.)
2. A strong friendship can withstand challenges and grow even stronger over time. (Một tình bạn bền chặt có thể vượt qua mọi thử thách và thậm chí còn phát triển bền chặt hơn theo thời gian.)
3. Friendship is a warm hug that brings comfort and joy to our hearts. (Tình bạn là một cái ôm ấm áp mang lại sự an ủi và niềm vui cho trái tim chúng ta.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ câu chúc kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất
Những câu nói hay về tình bạn của một số người nổi tiếng
1. “No friendship is an accident” – O. Henry. (“Không có tình bạn nào là một sự ngẫu nhiên cả” – O. Henry, nhà văn nổi tiếng người Mỹ)
2. “There are three things that grow more precious with age: old wood to burn, old books to read, and old friends to enjoy” – Henry Ford (“Có ba thứ càng trở nên quý giá hơn theo tuổi tác: gỗ cũ để đốt, sách cũ để đọc và bạn cũ để cùng nhau tận hưởng” – Henry Ford, nhà sáng lập Ford Motor)
3. “Good friends are like stars. You don’t always see them, but you know they’re always there” – Unknown. (“Những người bạn tốt tựa như những ngôi sao. Không phải lúc nào bạn cũng nhìn thấy họ nhưng bạn biết họ luôn ở đó” – Khuyết danh)
4. “I would rather walk with a friend in the dark than walk alone in the light” – Helen Keller. (“Tôi thà rằng đi cùng một người bạn trong bóng đêm còn hơn chỉ bước đi đơn độc trong ánh sáng” – Helen Keller, nữ văn sĩ nổi tiếng người Mỹ)
5. “To friendship every burden’s light” – Aesop. (Với tình bạn, mọi gánh nặng đều trở nên nhẹ nhàng” – Aesop, nhà văn người Hy Lạp)
6. “Friendship is the source of the greatest pleasures, and without friends even the most agreeable pursuits become tedious” – Thomas Aquinas. (Tình bạn là nguồn cội của tất cả niềm vui to lớn nhất, và nếu như không có bạn bè, thậm chí những ham muốn cám dỗ nhất cũng trở nên vô cùng tẻ nhạt” – Tu sĩ Thomas Aquinas)
Những câu nói hay truyền cảm hứng
1. Friendship is the only cement that will ever hold the world together” – Woodrow Wilson. (Tình bạn chính là thứ xi măng duy nhất có thể kết gắn cả thế giới lại với nhau” – Tổng thống Mỹ thứ 28 Woodrow Wilson)
2. “Friendship improves happiness, and abates misery, by doubling our joys, and dividing our grief” – Marcus Tullius Cicero (“Tình bạn đem đến nhiều niềm hạnh phúc hơn và giảm bớt nỗi khổ đau bằng cách nhân đôi lên niềm vui và sớt chia đi buồn đau của chúng ta” – Triết gia La Mã Marcus Tullius Cicero)
3. “Friendship is the hardest thing in the world to explain. It’s not something you learn at school. But if you haven’t learnt the meaning of friendship, you really haven’t learnt anything” – Muhammad Ali (Tình bạn là điều khó giải thích nhất trên đời. Nó không phải là thứ mà bạn có thể học ở trường. Nhưng nếu bạn không hiểu được ý nghĩa của tình bạn thì bạn chẳng bao giờ học được gì cả – Võ sĩ Muhammad Ali)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ cách nói chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh
Tình bạn thực sự vô cùng đáng quý. Hy vọng những câu nói hay về tình bạn trên đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho bạn gửi đến người bạn của mình. Đừng ngại ngần bày tỏ yêu thương dành cho họ, bạn nhé!