Practice là gì, sau practise là gì, practice đi với giới từ gì, dùng practice to V hay Ving? Bài viết này sẽ giải đáp những câu hỏi trên thông qua việc phân tích cách dùng practice trong tiếng Anh, từ các dạng cơ bản đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn.
Practice là gì?
Practice (n): luyện tập | |
US [ˈpræk.tɪs] | UK [ˈpræk.tɪs] |
Practice trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hoặc quá trình thực hành, luyện tập hoặc thực hiện một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó để cải thiện khả năng hoặc hiệu suất của bản thân. Practice cũng có thể đề cập đến việc thực hiện các hành động hoặc quy trình một cách đều đặn hoặc thường xuyên để trở thành một phần của thói quen hoặc lối sống.
Ví dụ:
• After learning new vocabulary words, it’s important to practice using them in sentences to reinforce understanding. (Sau khi học từ vựng mới, việc thực hành sử dụng chúng trong các câu là quan trọng để củng cố sự hiểu biết).
• Regular practice is essential for mastering any skill, whether it’s playing a musical instrument or learning a new language. (Luyện tập thường xuyên là điều cần thiết để thành thạo bất kỳ kỹ năng nào, cho dù đó là chơi một nhạc cụ hay học một ngôn ngữ mới).
>>> Tìm hiểu thêm: Bật mí cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh hiệu quả
Sử dụng practice to V hay Ving?
Vậy sử dụng practice to V hay Ving có phải là điều mà bạn luôn thắc mắc. Câu trả lời là cả hai cấu trúc “practice + to V” và “practice + Ving” đều có thể được sử dụng. Tuy nhiên, chúng thường mang ý nghĩa và ngữ cảnh khác nhau.
1. Practice + to V
Trong cấu trúc này, “to V” thường là một động từ nguyên mẫu (infinitive), và cấu trúc này thường được sử dụng khi mục tiêu của việc luyện tập là để học hoặc cải thiện một kỹ năng hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ:
• She practices to play the piano every day. (Cô ấy luyện tập để chơi piano mỗi ngày)
• He practices to improve his English speaking skills. (Anh ấy luyện tập để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình)
2. Practice + Ving
Trong cấu trúc này, “Ving” là dạng hiện tại phân từ (present participle), và cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn chỉ việc luyện tập đang diễn ra, hoặc khi mô tả việc luyện tập như một phần của hành động chính.
Ví dụ:
• She practices playing the piano every day. (Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày)
• He practices speaking English with his friends. (Anh ấy luyện tập nói tiếng Anh với bạn bè của mình)
Cả hai cấu trúc practice to V hay Ving đều đúng và có thể được sử dụng, nhưng lựa chọn giữa “practice to V” và “practice Ving” phụ thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn diễn đạt trong câu.
Các dạng của từ practice
Trong ngữ pháp tiếng Anh, practice có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ trong câu. Các dạng này có nghĩa khác nhau và được sử dụng dưới các trường hợp khác nhau.
1. Động từ (verb)
Khi đóng vai trò là động từ (verb), practice có các dạng như sau:
• Practice (thì hiện tại đơn – the present simple): tập luyện, làm một nghề hoặc dùng quen cái gì đó
Ví dụ:
√ I practice playing the piano every day. (Tôi thường thực hành chơi piano mỗi ngày)
• Practices (third person singular, present simple): thực hành
Ví dụ:
√ She practices her English pronunciation. (Cô ấy thường thực hành phát âm tiếng Anh của mình)
• Practiced (thì quá khứ đơn – the past simple): thực hành, luyện tập
Ví dụ:
√ He practiced his speech before the presentation. (Anh ấy đã thực hành bài diễn thuyết của mình trước buổi thuyết trình)
• Practicing (hiện tại phân từ – present participle): tập luyện, làm một nghề hoặc dùng quen cái gì đó
Ví dụ:
√ He has been practicing law for over twenty years. (Ông đã hành nghề luật hơn hai mươi năm)
• Practiced (quá khứ phân từ – past participle): thực hành, luyện tập
Ví dụ:
√ We have practiced these skills for years. (Chúng tôi đã thực hành những kỹ năng này suốt nhiều năm)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
2. Noun (danh từ)
Khi đóng vai trò là danh từ (noun), nghĩa của dạng từ practice rất đa dạng. Tùy vào ngữ cảnh, dạng danh từ của practice có thể có nghĩa âm mưu, nghề nghiệp, phong tục, sự giao thiệp, sự luyện tập, sự thực hành, sự kinh nghiệm, tập quán, tập tục hoặc thói quen.
• Practice: thực hành
Ví dụ:
√ Regular practice is essential for improvement. (Thực hành đều đặn là điều quan trọng để cải thiện)
• Practice: âm mưu
Ví dụ:
√ I don’t believe in the shady practices and conspiracies within this organization. (Tôi không tin vào các hành vi và âm mưu mờ ám của tổ chức này)
• Practice: nghề nghiệp
Ví dụ:
√ Being a lawyer is a respected practice that requires years of study and dedication. (Làm luật sư là một nghề nghiệp được tôn trọng đòi hỏi nhiều năm học tập và sự cống hiến)
• Practice: phong tục
Ví dụ:
√ In their culture, the practice of bowing as a greeting is common. (Trong văn hóa của họ, việc cúi chào là một phong tục phổ biến)
• Practice: sự giao tiếp, giao thiệp
Ví dụ:
√ Effective communication practices are essential in any workplace. (Các phương pháp giao tiếp hiệu quả là cần thiết trong mọi nơi làm việc)
• Practice: sự kinh nghiệm
Ví dụ:
√ Learning from past practice helps us avoid repeating mistakes. (Học từ những kinh nghiệm trước đó giúp chúng ta tránh lặp lại những sai lầm)
• Practice: thói quen
Ví dụ:
√ Waking up early has become a practice that improves my productivity. (Thức dậy sớm đã trở thành một thói quen giúp tăng hiệu suất làm việc của tôi)
• Practices: dạng số nhiều có practice
Ví dụ:
√ Different cultures have different medical practices. (Các nền văn hóa khác nhau có các phương pháp y học khác nhau)
• Practitioner: người chuyên môn, người thạo nghề, nghề chuyên môn
Ví dụ:
√ A medical practitioner provides care to patients. (Một bác sĩ y khoa đang chăm sóc cho bệnh nhân)
• Practicum: thực tập
Ví dụ:
√ The nursing program includes a practicum in a hospital setting. (Chương trình điều dưỡng bao gồm thực tập tại bệnh viện)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn
3. Adjective (tính từ)
Khi đóng vai trò là tính từ (adjective) trong câu, practice có thể có đuôi -al hoặc đuôi -ed.
• Practical: thực tế, tiện lợi, thuộc về có ích, thuộc về thực dụng, thuộc về thực hành
Ví dụ:
√ She has a practical approach to problem-solving. (Cô ấy có một cách tiếp cận thực tế trong việc giải quyết vấn đề)
• Practiced: có kinh nghiệm, thuộc về thực hành
Ví dụ:
√ He is a practiced musician with years of experience. (Anh ấy là một nhạc sĩ có kinh nghiệm nhiều năm)
>>> Tìm hiểu thêm: ADJ trong tiếng Anh là gì? Bật mí cách phân loại và sử dụng tính từ
Cách dùng practice
1. Cấu trúc practice + gì? Sau practice là gì?
Cấu trúc dùng với từ practice có thể là các mẫu câu hoặc cụm từ mà chúng ta sử dụng để mô tả hoặc diễn đạt về việc luyện tập trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến được sử dụng với từ practice:
a. Practice + động từ (verb)
Sử dụng để mô tả hành động cụ thể đang được luyện tập.
Ví dụ:
• She practices playing the guitar every evening. (Cô ấy tập chơi guitar mỗi tối)
b. Practice + cụm danh từ (noun phrase)
Sử dụng để mô tả một khía cạnh cụ thể của luyện tập.
Ví dụ:
• He needs more practice with his pronunciation. (Anh ấy cần luyện tập nhiều hơn với cách phát âm của mình)
c. Practice + for + (đích, mục tiêu)
Sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc mục tiêu của việc luyện tập.
Ví dụ:
• They are practicing for the upcoming competition. (Họ đang luyện tập cho cuộc thi sắp tới)
d. Practice + on/with + (mảng kiến thức hoặc kỹ năng)
Sử dụng để chỉ ra chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể được luyện tập.
Ví dụ:
• She’s practicing on her English grammar. (Cô ấy đang luyện ngữ pháp tiếng Anh)
• He’s practicing with a new dance routine. (Anh ấy đang luyện tập với một điệu nhảy mới)
e. Practice + in/at + (địa điểm hoặc không gian)
Sử dụng để chỉ địa điểm hoặc không gian nơi luyện tập diễn ra.
Ví dụ:
• They’re practicing in the dance studio. (Họ đang tập luyện ở phòng tập nhảy)
• She practices at the gym every morning. (Cô ấy tập gym vào mỗi buổi sáng)
f. Practice + regularly/consistently
Sử dụng để mô tả tần suất hoặc độ thường xuyên của việc luyện tập.
Ví dụ:
• It’s important to practice regularly to improve. (Điều quan trọng là phải luyện tập thường xuyên để cải thiện)
g. Practice + without + (giới từ/noun)
Sử dụng để mô tả việc luyện tập mà không có một yếu tố cụ thể nào đó.
Ví dụ:
• He practices without any distractions. (Anh ấy luyện tập mà không có bất kỳ phiền nhiễu nào)
Những cấu trúc này giúp chúng ta diễn đạt và mô tả một cách chính xác và linh hoạt về quá trình luyện tập trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc since và for: Công thức, cách dùng và bài tập áp dụng
2. Practice đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, từ practice có thể được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng practice với các giới từ phổ biến:
a. Practice + giới từ in
Ví dụ:
• She is practicing in the park. (Cô ấy đang luyện tập trong công viên)
b. Practice + giới từ at
Ví dụ:
• He is practicing at the gym. (Anh ấy đang luyện tập tại phòng tập)
c. Practice + giới từ with
Ví dụ:
• They are practicing with their band. (Họ đang luyện tập cùng nhóm nhạc của họ)
d. Practice + giới từ on
Ví dụ:
• She is practicing on the piano. (Cô ấy đang luyện tập trên đàn piano)
e. Practice + giới từ for
Ví dụ:
• He is practicing for the big game. (Anh ấy đang luyện tập cho trận đấu lớn)
f. Practice + giới từ under
Ví dụ:
• She is practicing under the guidance of her coach. (Cô ấy đang luyện tập dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên)
g. Practice + giới từ by
Ví dụ:
• They are practicing by running laps around the track. (Họ đang luyện tập bằng cách chạy vòng quanh đường đua)
>>> Tìm hiểm thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Như vậy, việc hiểu rõ và sử dụng practice to V hay Ving một cách chính xác không chỉ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh mà còn trong nhiều khía cạnh khác như giao tiếp và thi cử. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ practice và có thêm động lực để thực hành và tiến bộ trong hành trình học tiếng Anh của mình.