Khi tìm hiểu ADJ trong tiếng Anh là gì, bạn sẽ cần phân loại và nắm cách sử dụng các tính từ. ILA sẽ tổng hợp giúp bạn những kiến thức cơ bản này trong bài viết dưới đây nhé!
ADJ trong tiếng Anh là gì?
Để hiểu được ADJ trong tiếng Anh là gì thì chúng ta phải biết được điều đầu tiên: ADJ là viết tắt của adjective. Vậy adjective là gì?
Adjective là gì?
Adjective (ADJ) chính là tính từ. Đây là một trong bốn loại từ chính trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Ba loại từ còn lại bao gồm danh từ (noun), động từ (verb) và trạng từ (adverb).
Trong đó, tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về một danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun) để tạo ra một hình ảnh hoặc khái niệm rõ ràng hơn. Tính từ giúp chúng ta hiểu được cách ngoại hình, tính cách, tính chất, hoặc trạng thái hoặc cung cấp thêm thông tin về danh từ, đại từ mà nó bổ nghĩa.
Chúng ta hãy cùng phân tích một ví dụ đơn giản để hình dung ADJ trong tiếng Anh là gì. Nếu bạn có một con mèo, chúng ta có thể sử dụng tính từ để mô tả mèo đó.
Ví dụ: Nếu con mèo có màu trắng, chúng ta có thể nói “This cat is white”. (con mèo này màu trắng)
→ Trong câu này, “white” là tính từ vì nó giúp chúng ta mô tả màu sắc của con mèo.
Tính từ (adjective) chỉ gì?
Tính từ (adjective) chỉ gì trong tiếng Anh? Tính từ có thể được dùng trong nhiều trường hợp, theo nhiều vị trí, và cách khác nhau. Nhưng nhìn chung tính từ là từ loại tiếng Anh thường được dùng để chỉ:
• Colors (màu sắc): brown, orange, red, green…
• Size (kích cỡ): small, medium, big,…
• Characteristic (tính cách): funny, kind, soft,…
• Shape (hình dạng): round, square, triangle,…
• Quality (chất lượng): good, bad, …
• Age (tuổi tác): new, old,…
• Origin (nguồn gốc): Vietnamese, Korean, Chinese…
• Demonstrative (chỉ định): this, that, these, those.
• Possessive (sở hữu): my, our, her, its, your, their, his.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất
Phân loại ADJ trong tiếng Anh là gì?
Khi phân loại tính từ (ADJ), bạn sẽ cần xét theo chức năng và cách thành lập.
Phân loại tính từ theo chức năng
Cách phân loại ADJ trong tiếng Anh xét theo chức năng là gì? Đối với cách phân loại này, chúng ta có 5 loại tính từ như sau:
1. Tính từ mô tả (descriptive adjective)
Tính từ mô tả là tính từ được dùng để mô tả “hình dáng, kích thước, phẩm chất, đặc tính, màu sắc…” của người, sự vật, sự việc. Loại tính từ này chiếm phần lớn số lượng tính từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: He is tall man. (Anh ấy là một người đàn ông cao lớn)
→ Tính từ “tall” được sử dụng để miêu tả tính chất của “man”.
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
2. Tính từ sở hữu (possessive adjective)
Tính từ sở hữu là tính từ được đặt trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về người hoặc vật gì đó. Tính từ sở hữu bao gồm các từ: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ây), its (của nó), our (của chúng tôi), their (của họ). Trong đó “his” và “its” có hình thức giống với đại từ sở hữu nên bạn cần lưu ý phân biệt hai loại từ sở hữu này.
Ví dụ: My car (xe của tôi), your pen (bút của bạn), his book (sách của anh ấy), her name (tên của cô ấy)…
3. Tính từ chỉ định (demonstrative adjective)
Tính từ chỉ định là các từ được dùng để chỉ, xác định một người, vật hoặc nhóm người, vật trong câu. Tính từ chỉ định gồm 4 từ: “this, that, these, those”.
Ví dụ: This car (chiếc xe này), that girl (cô gái kia), these pens (những cái bút này), those flowers (những bông hoa kia).
4. Tính từ so sánh (comparative adjective)
Tính từ (adjective) trong câu so sánh được thêm vào các đuôi so sánh “- er, – est” sử dụng để so sánh một đối tượng với một hoặc nhiều đối tượng khác. Tính từ so sánh được dùng trong so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất.
Ví dụ:
• John is as tall as Mike. (John cao bằng Mike)
• John taller than me. (John cao hơn tôi)
• John is tallest in my class. (John cao nhất trong lớp của tôi)
>>> Tìm hiểu thêm: Cập nhật A-Z về cấu trúc so sánh trong tiếng Anh
5. Tính từ riêng (proper adjective)
Là những tính từ (adjective) được thành lập từ một danh từ riêng, thường là tên của quốc gia hoặc châu lục và tính từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ: Vietnamese, Asian, Chinese…
Phân loại tính từ theo cách thành lập
Vậy cách phân loại ADJ trong tiếng Anh xét theo cách thành lập là gì? Ở cách phân loại này, chúng ta có 5 loại tính từ như sau:
1. Tính từ đơn (simple adjective)
Ví dụ: High, good, happy,… (cao, tốt, hạnh phúc,…)
2. Tính từ ghép (compound adjective)
Tính từ ghép là hai hay nhiều từ được nối lại với nhau tạo thành một tính từ ghép, từ đó có thể viết liền lại thành 1 từ hoặc được ngăn cách với nhau bằng dấu “-”.
Ví dụ:
• Sea + sick = seasick (say sóng)
• Air + sick = airsick (say máy bay)
• Sweet + smelling = sweet-smelling (mùi thơm)
>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ ghép (compound adjectives) & cách dùng đúng nhất
3. Tính từ thành lập bằng tiền tố (prefix)
Các tiền tố tính từ (adjective prefixes) bao gồm: super, under, over, im, un,…
Ví dụ:
• In + correct (đúng) = incorrect (không đúng)
• Im + possible (khả thi) = impossible (bất khả thi)
• Un + happy (vui) = unhappy (không vui)
4. Tính từ thành lập bằng hậu tố (suffix)
Các hậu tố tính từ (adjective suffixes) còn được gọi là “đuôi tính từ” bao gồm: ful, y, ly, less, al, ish,…
Ví dụ:
• Beauty (sắc đẹp) + ful = beautiful (xinh đẹp)
• Friend (bạn) + ly = friendly (thân thiện)
• Use (sử dụng) + less = useless (vô dụng)
• Person (cá nhân) + al = personal (mang tính cá nhân)
>>> Tìm hiểu thêm: Tóm gọn đuôi tính từ tiếng Anh trong 10 phút
5. Tính từ có dạng -ing và -ed/ V3
Tính từ (adjective) có dạng -ing dùng để mô tả người, vật, sự việc tạo ra cảm xúc một cách chủ động. Tính từ có dạng -ed / V3 (quá khứ phân từ) dùng để mô tả cảm xúc của người đối với ai hoặc sự việc, sự vật nào đó một cách bị động.
Ví dụ:
• My job is very interesting. (Công việc của tôi rất thú vị)
• I am bored with my job. (Tôi đã đã chán với công việc của mình)
Cách sử dụng ADJ trong tiếng Anh là gì?
Để nắm rõ cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh, bạn cần ghi chú lại các lưu ý trước và sau tính từ là gì:
Trước tính từ là gì?
Khi tìm câu trả lời cho câu hỏi “trước tính từ là gì?”, bạn có thể nghĩ đến các thành phần sau đây:
1. Động từ liên kết (linking verb)
Đa số trường hợp mà chúng ta gặp thường là các động từ liên kết. Các động từ liên kết đứng trước tính từ bao gồm: to be (am, is, are, was, were, be, being và been), become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,…
Ví dụ: He became angry. (Anh ấy đã trở nên giận dữ)
2. Đại từ bất định (indefinite pronoun)
Các đại từ bất định đứng trước tính từ bao gồm: anything (bất kỳ cái gì), something (cái gì, điều gì), everything (mọi thứ), anyone (bất kỳ ai), someone (ai đó), …
Ví dụ: I have something important to tell you. (Tôi có chuyện quan trọng muốn nói với bạn)
3. Trạng từ chỉ mức độ (adverb of grade)
Trạng từ nhằm gia tăng mức độ hoặc bổ trợ thêm cho tính từ cũng có thể đứng trước tính từ. Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp là: very (rất), extremely (vô cùng), incredibly (khó tin), quite (tương đối), fairly (khá), rather (hơi, khá là), somewhat (một chút, hơi), a little (một chút), slightly (một chút, ít), barely (vừa đủ, gần như không), absolutely (tuyệt đối), totally (hoàn toàn), completely (hoàn toàn), entirely (hoàn toàn),…
Ví dụ: Incredibly beautiful (đẹp đến khó tin), very tall (rất cao)
4. Mạo từ (article)
Trước tính từ có thể là các mạo từ a/an/the. Trong trường hợp này tính từ thường được dùng trong một cụm danh từ.
Ví dụ: A beautiful girl (một cô gái xinh đẹp), the blind (người mù)
5. Tân ngữ (object)
Tính từ sẽ đứng sau tân ngữ trong cấu trúc câu cơ bản:
Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + Object (tân ngữ) + ADJ (tính từ) |
Ví dụ: She made me happy. (Cô ấy làm tôi vui)
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Sau tính từ là gì?
Khác với các trường hợp có thể đứng trước tính từ (adjective), những trường hợp đứng sau tính từ thường rất hạn chế và theo sau tính từ đa số là các danh từ.
Có 2 trường hợp cơ bản về từ loại đứng sau tính từ: danh từ và giới từ (hoặc không có từ loại nào).
Sau tính từ là danh từ
Thông thường chúng ta thường gặp trường hợp “tính từ + danh từ” . Tính từ được dùng để bổ nghĩa cho danh theo sau nó, giúp danh từ được miêu tả chi tiết, cụ thể hơn giúp người đọc dễ hiểu. Danh từ đứng sau tính từ là trường hợp rất phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ: He is a rich businessman. (Ông ấy là một thương nhân giàu có)
→ Tính từ trong câu này tính từ “rich” được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “businessman”
Sau tính từ là giới từ hoặc không có loại từ nào
Trong trường hợp này, tính từ có thể đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như: tobe (am, is, are, was, were, be, being và been), become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound,… Lúc này, tính từ cũng dùng để bổ nghĩa nhưng nó được dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu đó.
Theo sau tính từ trong trường hợp này có thể là giới từ hoặc không có loại từ nào theo sau. Tính từ trong câu lúc này có vị trí như sau:
Linking Verbs (động từ liên kết) + ADJ (tính từ) + Preposition (giới từ)/ không có từ loại nào |
Ví dụ:
• He was becoming confused. (Anh ấy trở nên bối rối)
• You should become thoroughly familiar with your computer. (Bạn nên làm quen hoàn toàn với máy tính của mình)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Vậy là ILA đã giúp bạn đã hiểu rõ ADJ trong tiếng Anh là gì, cách phân loại và sử dụng tính từ trong tiếng Anh. Bạn nhớ đặt thêm nhiều câu ví dụ ADJ trong tiếng Anh để thông thạo từ loại này nhé!