Chắc hẳn bạn đã không còn xa lạ với thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Đây là hai thì cơ bản và thường xuyên có mặt trong các bài kiểm tra. Vậy làm thế nào để phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành? Nếu bạn vẫn còn chưa nắm rõ phần kiến thức này thì hãy cùng ILA tìm hiểu cách phân biệt và kết hợp hai thì này (past perfect vs past simple) trong bài viết dưới đây nhé!
Phân biệt khái niệm thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:
• I watched a horror movie yesterday. (Tôi xem một bộ phim kinh dị vào hôm qua.)
• My sister and I visited our grandparents last month. (Chị gái và tôi đã thăm ông bà vào tuần trước.)
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) được dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ:
• Katy had already finished her homework when her boyfriend called. (Katy đã làm xong bài tập khi bạn trai của cô gọi điện.)
• By the time I arrived, Anthony had already left. (Trước khi tôi đến, Anthony đã rời đi rồi.)
Tóm lại, thì quá khứ đơn thường diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để liên kết hai hành động xảy ra trong quá khứ và xác định thứ tự của chúng.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Phân biệt công thức thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Quá khứ đơn (Simple past) | Quá khứ hoàn thành (Past perfect) | |
Câu khẳng định | S + was/were/V-ed + …
Ví dụ: My kids were excited about their upcoming trip. (Con con tôi đã rất hào hứng với chuyến đi sắp tới.) |
S + had + Vpp…
Ví dụ: Bao had finished his work before the meeting started. (Bảo đã hoàn thành công việc trước khi cuộc họp của anh ta bắt đầu.) |
Câu phủ định | S + did not + V-infinitive…
Ví dụ: They did not attend the meeting this morning. (Họ không tham gia cuộc họp sáng nay.) |
S + hadn’t + Vpp…
Ví dụ: Romeo and Thomas hadn’t seen each other for years before they met again. (Romeo và Thomas đã không gặp trong nhiều năm trước khi gặp lại nhau.) |
Câu nghi vấn | Did + S + V-infinitive…?
Ví dụ: Did they arrive on time for the concert? (Họ có đến buổi hòa nhạc đúng giờ không?) |
Had + S + Vpp…?
Ví dụ: Had you ever been to Europe? (Bạn đã từng đi đến châu Âu chưa?) |
So sánh cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
1. Cách sử dụng thì quá khứ đơn
• Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và hành động này đã hoàn toàn kết thúc.
Ví dụ: Yesterday, I visited my friend and we had a great time together. (Hôm qua, tôi đã thăm bạn tôi và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời cùng nhau.)
• Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: When I lived in Hanoi, I often went to the park to relax. (Khi tôi sống ở Hà Nội, tôi thường đến công viên để thư giãn.)
• Diễn tả 1 hành động xen vào 1 hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: Sam was taking a shower when the power went out. (Sam đang tắm thì bị cúp điện.)
• Sử dụng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If I had more free time, I would read more books. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn.)
• Sử dụng trong câu ước không có thật ở hiện tại.
Ví dụ: I wish I didn’t eat so much junk food. (Tôi ước mình không ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy.)
2. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành có gì khác biệt? Hãy cùng xem qua các cách dùng thì quá khứ hoàn thành nhé:
• Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: By the time I arrived at the party, everyone had already left. (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi.)
• Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: My mother had worked as a teacher for ten years before she decided to change careers. (Mẹ tôi đã làm giáo viên trong mười năm trước khi quyết định đổi nghề.)
• Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
Ví dụ: The movie had already started when we got to the cinema. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi đến rạp.)
• Diễn tả hành động là điều kiện tiên quyết cho hành động khác.
Ví dụ: Hoa couldn’t attend the meeting because she had not finished her report. (Hoa không thể tham gia cuộc họp vì cô chưa hoàn thành báo cáo.)
• Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
Ví dụ: If my sister had known about the party, she would have attended. (Nếu chị tôi biết về buổi tiệc, chị ấy đã tham gia.)
• Dùng để thể hiện sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (thường thấy trong câu ước).
Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Bạn có thể nhận diện được thì quá khứ đơn dựa vào các từ và cụm từ sau: yesterday, last week/ year/ month, in the past, before, ago, last week/ year/ month…
Thì hiện tại đơn cũng đứng sau các cấu trúc như: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).
Ví dụ:
• We went on a vacation to the beach last week. (Chúng tôi đi nghỉ dưỡng ở bãi biển tuần trước.)
• My brother bought a new laptop a few days ago. (Anh trai tôi mua một chiếc laptop mới vài ngày trước.)
• Our family went camping last weekend. (Gia đình chúng tôi đi cắm trại vào cuối tuần trước.)
• She acted as if she didn’t know anything about the surprise party. (Cô ấy hành động như thể cô ấy không biết gì về buổi tiệc bất ngờ.)
Trong khi đó, câu ở thì quá khứ hoàn thành sẽ chứa các từ như: when, before, after, by the time, no sooner… than…, hardly/ barely/ scarcely … when … hoặc by + trạng từ quá khứ. Ví dụ:
• By the time I arrived at the party, they had already started eating. (Trước khi tôi đến buổi tiệc, họ đã bắt đầu ăn.)
• My sister had finished her homework before her friends came over to play. (Em gái tôi đã hoàn thành bài tập trước khi bạn bè đến chơi.)
• No sooner had Jack closed the door than the phone started ringing. (Jack vừa đóng cửa, điện thoại liền reo.)
• I had barely left the house when it started raining heavily. (Tôi vừa ra khỏi nhà, trời đã mưa to.)
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng
Cách kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Mặc dù có sự khác nhau nhất định, nhưng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành hoàn toàn có thể kết hợp vào chung một câu.
Chúng ta thường kết hợp hai thì này để diễn tả thứ tự hoặc trình tự của các sự kiện trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì áp dụng quá khứ đơn.
Ví dụ:
• By the time we got to the theater, the movie had already begun. (Khi chúng tôi đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.)
• After the guests had left, my husband and I cleaned up the house. (Sau khi khách đã rời đi, chồng tôi và tôi dọn dẹp nhà cửa.)
• Huong had read the book before she watched the movie. (Hương đã đọc sách trước khi xem phim.)
• By the time the concert ended, the rain had stopped. (Khi buổi hòa nhạc kết thúc, mưa đã ngừng.)
• After Bobby had finished his dinner, he went for a walk. (Sau khi Bobby ăn tối xong, anh ấy đi dạo.)
• By the time they arrived at the party, most of the guests had left. (Khi họ đến buổi tiệc, hầu hết các khách mời đã rời đi.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn
Bài tập quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu.
1. Last night, we (go) ________ to the new restaurant in town and (try) ________ their delicious seafood dishes.
2. He (finish) ________ his project before the deadline.
3. When I arrived at the party, everyone (dance) ________ and (have) ________ a great time.
4. She (not visit) ________ her grandparents for a long time.
5. By the time he got to the cinema, the movie (start) ________.
6. The children (play) ________ in the park when it suddenly started raining.
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong đoạn văn.
Last summer, my family and I (take) ________ a trip to the beach. We (stay) ________ in a cozy beach house with a stunning ocean view. During our vacation, we (swim) ________ in the crystal-clear water, (build) ________ sandcastles, and (enjoy) ________ delicious seafood at the local restaurants. On the last day, we (watch) ________ the breathtaking sunset before we (pack) ________ up and (head) ________ back home.
Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.
1. weekend / to the zoo / Last / my family and I / went.
2. completed / her homework / She / before / went out / she.
3. in the park / The children / played / all afternoon.
4. arrived / I / had / already / they / By the time / gone.
5. visited / never / I / have / that museum.
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất.
1. By the time she ________ at the party, everyone had already left.
a) arrived
b) arrives
c) had arrived
d) has arrived
2. They ________ their new house before moving in.
a) painted
b) paint
c) has painted
d) had painted
3. When I was a child, I ________ to the beach every summer.
a) go
b) went
c) have gone
d) had gone
4. By the time he ________ for the meeting, the discussion had already started.
a) arrived
b) arrives
c) had arrived
d) has arrived
Đáp án bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Bài tập 1:
1. Last night, we went to the new restaurant in town and tried their delicious seafood dishes.
2. He finished his project before the deadline.
3. When I arrived at the party, everyone was dancing and having a great time.
4. She has not visited her grandparents for a long time.
5. By the time he got to the cinema, the movie had already started.
6. The children were playing in the park when it suddenly started raining.
Bài tập 2:
Last summer, my family and I took a trip to the beach. We stayed in a cozy beach house with a stunning ocean view. During our vacation, we swam in the crystal-clear water, built sandcastles, and enjoyed delicious seafood at the local restaurants. On the last day, we watched the breathtaking sunset before we packed up and headed back home.
Bài tập 3:
1. Last weekend, my family and I went to the zoo.
2. She completed her homework before she went out.
3. The children played in the park all afternoon.
4. By the time they arrived, I had already gone.
5. I have never visited that museum.
Bài tập 4:
a) arrived
a) painted
b) went
c) had arrived
Trên đây là các lý thuyết và bài tập liên quan đến thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập, bạn chắc chắn có thể thành thạo áp dụng hai thì này vào các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cùng ILA rèn luyện để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bản thân.