Khi học về các trạng từ chỉ tần suất, bạn ắt hẳn sẽ phải học cấu trúc how often để đặt câu hỏi. Vậy câu hỏi how often nghĩa là gì? Làm sao để trả lời câu hỏi how often để người hỏi biết được bạn muốn trình bày mức độ thường xuyên của hành động như thế nào? Hãy cùng đi vào tìm hiểu cấu trúc how often chi tiết dưới đây.
Cấu trúc how often là gì?
How often là gì? How often nghĩa là “Bao lâu”. Cấu trúc how often hay câu hỏi how often là một dạng câu hỏi Wh trong tiếng Anh. How often được dùng để hỏi về mức độ thường xuyên hay tần suất (frequency) mà một hành động nào đó diễn ra. Bạn sẽ thấy cấu trúc how often đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề như một số ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
• How often do you go to the library? (Bao lâu thì bạn mới đến thư viện?)
• Can you tell me how often this event takes place? (Bạn có thể cho tôi biết bao lâu thì sự kiện này mới diễn ra không?)
Cấu trúc how often thường kết hợp với thì hiện tại đơn (simple present). Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn cũng sẽ thấy câu hỏi how often được dùng với thì quá khứ đơn (simple past) hoặc thậm chí là thì tương lai đơn (simple future).
Ví dụ:
• How often did you get presents when you were a child? (Lúc còn bé thì bao lâu bạn lại nhận được quà?)
• How often will you study English in the future? (Trong tương lai thì bao lâu bạn lại học tiếng Anh?)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi how often
Câu hỏi how often thường gặp nhất là dạng câu hỏi với động từ thường. Tuy nhiên, bạn cũng có thể đặt mẫu câu hỏi về sự thường xuyên với động từ be.
1. Câu hỏi how often với động từ thường
How often + auxiliary verb + subject + main verb? |
Công thức đặt câu hỏi how often là công thức rất dễ để ghi nhớ. Bạn cần vận dụng kiến thức về cách chia động từ trong thì hiện tại đơn và trật tự từ trong câu để tạo được mẫu câu hoàn chỉnh.
Trong câu hỏi how often với động từ thường, auxiliary verb (trợ động từ) được sử dụng là do hoặc does, tùy thuộc vào subject (chủ ngữ) theo sau.
• Nếu chủ ngữ là I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, bạn dùng do.
• Nếu chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, bạn dùng does.
Trong công thức cấu trúc how often còn có main verb (động từ chính), động từ này sẽ là infinitive (động từ nguyên mẫu) hay V1. Bạn nhớ đừng nhầm lẫn giữa V1, V2 và V3 vì chúng là những động từ mang chức năng ngữ pháp khác nhau nhé.
Ví dụ:
• How often do you check your phone during the day? (Bao lâu thì bạn kiểm tra điện thoại trong một ngày?)
• How often do the children eat cereal for breakfast? (Bao lâu thì bọn trẻ ăn sáng với ngũ cốc một lần?)
• How often does he do push-ups? (Bao lâu thì anh ấy mới thực hiện bài tập chống đẩy?)
• How often does the athlete buy tennis shoes? (Bao lâu thì vận động viên này mới mua giày tennis?)
2. Câu hỏi how often với động từ be
How often + be + subject +…? |
Khi muốn đặt câu hỏi với động từ be thì bạn cũng chia động từ be theo các ngôi tương ứng.
• Nếu chủ ngữ là I, bạn dùng am.
• Nếu chủ ngữ là you, we, they hoặc danh từ số nhiều, bạn dùng are.
• Nếu chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, bạn dùng is.
Ví dụ:
• How often are you ill? (Bao lâu thì bạn lại bị ốm?)
• How often is Jill in trouble with someone? (Bao lâu thì Jill lại gặp rắc rối với ai đó?)
• How often are they interviewed? (Bao lâu thì họ lại được phỏng vấn?)
Cách trả lời câu hỏi how often
Subject + adverb of frequency + main verb (simple present) |
Để trả lời câu hỏi how often, bạn cần nắm vững cách dùng của thì hiện tại đơn (simple present) và trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency). Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong công thức trên có thể thay đổi.
Ví dụ:
• We usually play soccer near our house. (Chúng tôi thường chơi bóng đá gần nhà.)
• Julie posts a status on Facebook daily. (Julie đăng trạng thái trên Facebook mỗi ngày.)
• Twice a month, he spends money on clothes. (Cứ hai lần mỗi tháng, anh ấy lại sắm quần áo.)
Khi trong câu có động từ be, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ be.
Ví dụ:
• I am never late for class. (Tôi không bao giờ đến lớp muộn.)
• She is rarely invited to Jacob’s birthday parties. (Cô ấy hiếm khi được mời đến tiệc sinh nhật của Jacob.)
Chia động từ trong câu trả lời câu hỏi how often
Trong cấu trúc how often, động từ trong thì hiện tại đơn cũng được chia theo chủ ngữ tương ứng:
• Nếu chủ ngữ là I, you, we, they hoặc danh từ số nhiều, bạn dùng động từ chính ở dạng nguyên mẫu (infinitive).
• Nếu chủ ngữ là he, she, it hoặc danh từ số ít, bạn thêm đuôi –s hoặc -es vào ngay sau động từ chính.
Để trả lời chính xác câu hỏi how often, bạn cần ôn tập các dạng bài tập thì hiện tại đơn để nắm vững cách chia động từ. Mẹo để phân biệt các trường hợp chia động từ nguyên mẫu, động từ thêm -s hay -es là bạn phải xác định đúng chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
Verb |
Subject |
|
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
travel | travel | travels |
come | come | comes |
pay | pay | pays |
go | go | goes |
watch | watch | watches |
kiss | kiss | kisses |
wash | wash | washes |
fix | fix | fixes |
buzz | buzz | buzzes |
reply | reply | replies |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách phát âm s, es cực chuẩn giúp bạn tự tin nói tiếng Anh trôi chảy
Trạng từ chỉ tần suất trong cách trả lời câu hỏi how often
Đối với câu hỏi how often, trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) là thông tin cần thiết nhất để đáp lại câu hỏi. Thậm chí, bạn có thể lược bỏ thông tin subject và main verb, trả lời ngay bằng một trạng từ chỉ từ tần suất.
Trạng từ chỉ tần suất được chia thành 2 nhóm chính: trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định.
1. Trạng từ chỉ tần suất xác định
Trong cấu trúc how often, các trạng từ loại này cho biết tần suất chính xác một sự việc xảy ra. Chúng thường được đặt ở cuối câu. Khi đứng ở đầu câu, chúng mang ý nghĩa nhấn mạnh.
Ví dụ:
• Hourly, daily, weekly, monthly, yearly (hằng giờ, hằng ngày, hằng tuần, hằng tháng, hằng năm)
• Every second, once a minute, twice a year (mỗi giây, mỗi phút một lần, mỗi năm hai lần)
• Once, twice, once or twice, three times (một lần, hai lần, một hay hai lần, ba lần)
2. Trạng từ chỉ tần suất không xác định
Loại trạng từ này không chỉ tần suất cụ thể. Chúng cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên của sự việc một cách chung chung.
Mức độ | Trạng từ chỉ tần suất | Nghĩa |
100% | Always/ Constantly | Luôn luôn |
Usually/ Normally | Thường xuyên | |
Frequently/ Regularly | Thường thường | |
Often | Thường | |
50% | Sometimes | Thỉnh thoảng |
Occasionally | Tùy lúc | |
Rarely/ Infrequently | Ít khi | |
Seldom | Thỉnh thoảng lắm | |
Hardly ever | Hiếm khi | |
0% | Never | Không bao giờ |
Tổng hợp các câu hỏi how often thường gặp nhất
Để luyện tập cách đặt câu với how often, bạn hãy kết hợp với những cụm từ chỉ hoạt động thường ngày, sau đó hỏi đáp cùng bạn bè của mình.
1. Cấu trúc how often hỏi về giải trí
• How often do you go to concerts? (Bao lâu thì bạn đi xem biểu diễn âm nhạc?)
• How often do you watch horror movies? (Bao lâu thì bạn xem phim kinh dị?)
• How often do you play video games? (Bao lâu thì bạn chơi trò chơi điện tử?)
• How often do you listen to music? (Bao lâu thì bạn nghe nhạc?)
• How often do you go out with your friends? (Bao lâu thì bạn đi chơi với bạn bè?)
2. Cấu trúc how often hỏi về thể thao
• How often do you play soccer? (Bao lâu thì bạn chơi bóng đá?)
• How often do you go to the gym? (Bao lâu thì bạn đến phòng tập thể dục?)
• How often do you go running? (Bao lâu thì bạn chạy bộ?)
• How often do you ride a bike? (Bao lâu thì bạn chạy xe đạp?)
• How often do you lift weights? (Bao lâu thì bạn tập nâng tạ?)
3. Cấu trúc how often hỏi về mạng xã hội
• How often do you post pictures on social media? (Bao lâu thì bạn đăng ảnh lên mạng xã hội?)
• How often do you check Facebook? (Bao lâu thì bạn kiểm tra Facebook?)
• How often do you chat with your friends on X? (Bao lâu thì bạn trò chuyện với bạn bè của mình trên X?)
• How often do you make a Viber call to friends? (Bao lâu thì bạn gọi Viber cho bạn mình?)
• How often do you reply to comments on social media? (Bao lâu thì bạn mới trả lời các bình luận trên mạng xã hội?)
4. Cấu trúc how often hỏi về mua sắm
• How often do you go shopping? (Bao lâu thì bạn đi mua sắm?)
• How often do you shop for new shoes? (Bao lâu thì bạn mua giày mới?)
• How often do you shop for clothing online? (Bao lâu thì bạn mua quần áo trực tuyến?)
• How often do you buy a dress? (Bao lâu thì bạn mua đầm mới?)
• How often do you buy a wallet? (Bao lâu thì bạn mua ví tiền?)
5. Cấu trúc how often hỏi về ăn uống
• How often do you go to fast food restaurants? (Bao lâu thì bạn đến nhà hàng bán thức ăn nhanh?)
• How often do you eat hamburgers? (Bao lâu thì bạn ăn bánh mì kẹp thịt?)
• How often do you eat vegetables? (Bao lâu thì bạn ăn rau củ?)
• How often do you make breakfast? (Bao lâu thì bạn làm bữa sáng?)
• How often do you eat junk food? (Bao lâu thì bạn ăn vặt?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi với “How” trong nhiều mẫu câu giao tiếp
Cấu trúc how often là một trong những cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh. Sẽ không quá khó để nắm vững cách đặt câu hỏi how often và cách trả lời câu hỏi how often nếu bạn nắm vững những kiến thức về cách chia động từ và trật tự từ trong câu. Hãy thử sử dụng những cấu trúc how often khác nhau để hỏi đáp qua lại với bạn bè và nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày của bạn nào!