Could, can và be able to là những từ rất quen thuộc đối với người nói tiếng Anh. Vì cả ba từ này đều có nghĩa “có thể” nên khiến người học dễ bị nhầm lẫn và dùng chưa chính xác. Vậy làm sao phân biệt could, can và be able to? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau đây.
Phân biệt can, could, be able to như thế nào?
1. Phân biệt can, could, be able to theo cấu trúc
√ Can là một trợ động từ có cấu trúc: S + can + V(nguyên mẫu). Can chỉ được dùng ở dạng nguyên mẫu trong thì hiện tại, không thể chia thì.
Ví dụ:
• Serge can play the piano. (Serge có thể chơi piano.)
• I can call you later. (Tôi có thể gọi cho bạn sau.)
√ Could là trợ động từ theo cấu trúc: S + could + V (nguyên mẫu). Could luôn ở dạng nguyên mẫu, không thể chia thì, chỉ được dùng ở thì quá khứ và tương lai.
Ví dụ:
• My sister could read when she was three years old. (Em gái của tôi biết đọc khi ba tuổi.)
• She could dance really well. (Cô ấy có thể nhảy rất tốt.)
√ Can và be able to khác nhau thế nào? Be able to không phải trợ động từ mà chỉ là một cụm từ với cấu trúc: S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu). Be able to sử dụng được ở tất cả các thì. Có thể chia thì ở động từ “be” tuỳ ngữ cảnh của câu
Ví dụ:
• I’m able to swim. (Tôi có thể bơi.)
• We were able to clean up the house in 15 minutes. (Chúng tôi có thể dọn dẹp nhà cửa trong 15 phút)
2. Phân biệt cách dùng can, could, be able to
Cả 3 từ can, could, be able to đều mang nghĩa là “có thể” nhưng vẫn có những sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng như sau:
√ Sử dụng can khi nói về khả năng, đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
√ Sử dụng could để nói về khả năng trong quá khứ hoặc đưa ra yêu cầu lịch sự hơn so với can.
√ Sử dụng be able to để nói về khả năng không có tính cố định, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.
>>> Tìm hiểu thêm: Động từ khuyết thiếu (modal verb): Cách dùng, cấu trúc chi tiết
Phân biệt nghĩa could, can và be able to
Cả 3 từ could, be able to và can đều mang ý nghĩa “có thể” trong tiếng Anh, nhưng vẫn có sự khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cấu trúc câu.
1. Can là gì?
Can là một trợ động từ thường dùng để:
• Nói về một khả năng
• Thực hiện yêu cầu
• Yêu cầu cho phép
Cấu trúc của can trong tiếng Anh
S + can + V(nguyên mẫu) |
Bạn lưu ý rằng sau can luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
• She can speak Spanish. (Cô ấy biết nói tiếng Tây Ban Nha)
• I can help you with that tomorrow. (Tôi có thể giúp bạn với điều đó vào ngày mai)
• Can I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
• You can leave the room now. (Bạn có thể rời phòng bây giờ)
2. Phân biệt could, can và be able to: Could là gì?
Could cũng là một trợ động từ, được sử dụng để:
• Đề cập một khả năng trong quá khứ
• Đưa ra các yêu cầu
Cấu trúc could trong tiếng Anh
S + could + V (nguyên mẫu) |
Bạn lưu ý rằng, sau could luôn là động từ nguyên mẫu không “to”.
Ví dụ:
• I could swim when I was five. (Tôi có thể bơi khi tôi năm tuổi)
• I could help you if you need it. (Tôi có thể giúp bạn nếu bạn cần)
• Could you please pass me the salt? (Bạn có thể vui lòng đưa cho tôi muối không?)
3. Be able to là gì?
Làm sao để phân biệt can và be able to? Khác với can và could, be able to không phải trợ động từ mà chỉ là một cụm từ, được sử dụng để nói về một khả năng.
Cấu trúc be able to
S + be (am/is/are) + able to + V(nguyên mẫu) |
Ví dụ:
• She is able to solve complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp)
• After years of training, he was able to run a marathon. (Sau nhiều năm tập luyện, anh ấy có khả năng chạy marathon)
• With proper resources, we will be able to complete the project on time. (Với nguồn lực đúng đắn, chúng ta sẽ có khả năng hoàn thành dự án đúng hạn)
Phân biệt cách dùng can, could và be able to
Khi nào dùng be able to, could và can? Để hiểu rõ về cách dùng của những từ này, mời bạn tiếp tục theo dõi nội dung sau:
1. Cách dùng can
a. Dùng để nói về khả năng
Chúng ta dùng can để nói về những việc mà chúng ta có thể học được tự do để làm:
• I can swim. (Tôi có khả năng bơi)
• They can speak French. (Họ có khả năng nói tiếng Pháp)
Can thường được sử dụng ở thì hiện tại, nhưng nó cũng có thể được dùng để đưa ra quyết định ở hiện tại nhưng liên quan đến khả năng trong tương lai:
• She can help you with your homework tomorrow. (Cô ấy có thể giúp bạn với bài tập về nhà vào ngày mai)
• We can meet for lunch next week. (Chúng ta có thể gặp nhau để ăn trưa vào tuần tới)
b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh
Chúng ta có thể sử dụng can trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì. Đây không phải là một câu hỏi mà người nói muốn biết liệu người nghe có thể làm được không. Mục đích của dạng câu này là dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
Cách dùng này chủ yếu dùng trong giao tiếp hàng ngày, giữa bạn bè hoặc người thân với nhau.
Ví dụ:
• Can you please be quiet? (Bạn có thể làm ơn giữ im lặng không?)
• Can you wait a moment? I’ll be right back. (Bạn có thể chờ một lát không? Tôi sẽ quay lại ngay)
2. Cách dùng could
a. Nói về khả năng trong quá khứ
Chúng ta sử dụng could để nói về những khả năng hoặc có thể được làm trong quá khứ:
• She could read when she was four. (Cô ấy biết đọc khi 4 tuổi)
• I could speak Korean when I lived in Korea. (Tôi có thể nói tiếng Hàn khi tôi sống ở Hàn)
• He could run a mile in under five minutes when he was younger. (Anh ấy có thể chạy một dặm dưới năm phút khi anh ấy còn trẻ)
b. Phân biệt could, can và be able to: Dùng để đưa ra yêu cầu
Chúng ta thường dùng could trong câu hỏi để yêu cầu ai đó làm việc gì đó. Việc sử dụng could theo cách này khá lịch sự (trang trọng) hơn dùng can:
• Could we go out to dinner tonight? (Chúng ta có thể đi ăn tối tối nay được không?)
• Could you come over tomorrow? (Bạn có thể đến nhà tôi vào ngày mai được không?)
3. Phân biệt could, can và be able to: Cách dùng be able to
Cách dùng be able to có khác với could và can không? So với hai trợ động từ can và could, be able to chỉ được dùng để nói về khả năng không có tính cố định, chỉ tạm thời trong một khoảng thời gian.
Ví dụ
• He was able to pass the exam with a high score. (Anh ấy đã có thể vượt qua kỳ thi với điểm cao)
• She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn)
Làm sao phân biệt can, could và be able to?
Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng can, could và be able to thì có lẽ bạn cũng nhận ra sự khác biệt nho nhỏ của ba từ này. Để bạn dễ hiểu hơn, hãy xem qua bảng tóm tắt sau nhé:
Can | Could | Be able to | |
Phân loại | Trợ động từ | Trợ động từ | Cụm từ |
Ý nghĩa | Diễn tả khả năng được tích lũy qua thời gian, có tính ổn định
Đưa ra mệnh lệnh/ yêu cầu |
Diễn tả khả năng trong quá khứ
Đưa ra mệnh lệnh/ yêu cầu |
Diễn tả khả năng tạm thời, không có tính ổn định |
Hình thái và thì | Không thể chia thì, luôn ở dạng nguyên mẫu.
Chỉ được dùng ở thì hiện tại |
Không thể chia thì, luôn ở dạng nguyên mẫu.
Chỉ được dùng ở thì quá khứ và tương lai (mang ý định không chắc chắn) |
Có thể chia thì ở động từ “be” theo ngữ cảnh của câu
Có thể dùng ở tất cả các thì |
Các cụm từ/ thành ngữ phổ biến có be able to, could và can
Sau khi đã tìm hiểu cách phân biệt can, could và be able to, ILA sẽ giới thiệu đến bạn một số thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến thường đi với can, could và be able to, như:
1. Can/ Could
• As happy, simple, sweet, etc. as can be: cực kì hạnh phúc, đơn giản, ngọt ngào…
• Can’t be doing with somebody/something | can’t be doing with somebody doing something: bạn không thích ai hay việc gì đó và không sẵn sàng chấp nhận.
• No can do: bạn không thể hoặc không sẵn sàng làm một việc gì đó.
• Cannot/could not abide somebody/something: Không thích ai đó đến mức không muốn ở chung hay làm việc cùng.
• Could do with something: bạn cần hoặc muốn có một thứ gì đó.
• How can/could you: bày tỏ thái độ về một hành động của ai đó rất tệ hoặc rất ngạc nhiên về một việc gì đó.
• I could eat a horse: tôi cực kì đói bụng.
• You could hear a pin drop: cực kì im lặng.
• Nothing could be further from the truth: thông tin đưa ra hoàn toàn sai.
• Somebody could/might be forgiven for doing something: dùng để nói rằng thật dễ hiểu tại sao ai đó làm hoặc nghĩ điều gì đó, mặc dù họ sai.
2. Phân biệt could, can và be able to: Be able to
• Be able to do something in your sleep: có thể làm một việc rất dễ dàng vì bạn đã từng làm việc đó nhiều lần trước đây.
• Be able to count somebody/something on (the fingers of) one hand: số lượng của một nhóm người hay của một nhóm đồ vật rất ít.
>>> Xem thêm: Bài tập về từ loại trong tiếng Anh mới nhất (có đáp án)
Bài tập phân biệt can, could và be able to
Sau khi đã hiểu rõ sự khác biệt giữa can, could và be able to, bạn hãy làm bài tập sau đây:
1. I ____ play the guitar when I was a child.
• can
• could
• be able to
2. She ____ speak three languages fluently.
• can
• could
• be able to
3. ____ you help me with my homework, please?
• can
• could
• be able to
4. We ____ go to the beach tomorrow if the weather is good.
• can
• could
• be able to
5. Yesterday, he ____ not find his keys.
• can
• could
• be able to
6. I ____ not believe what she said.
• can
• could
• be able to
7. ____ you please pass me the salt?
• can
• could
• be able to
8. Despite the difficulty, they ____ finish the project on time.
• can
• could
• be able to
9. She ____ run very fast when she was younger.
• can
• could
• be able to
10. We ____ get tickets for the concert if we hurry.
• can
• could
• be able to
11. My grandparents ____ speak multiple languages in their youth.
• can
• could
• be able to
12. ____ you pass me the scissors, please?
• can
• could
• be able to
13. I ____ see the mountains clearly from the top of the hill.
• can
• could
• be able to
14. She ____ finish the marathon last year, but this year she is injured.
• can
• could
• be able to
15. ____ she play the piano when she was a child?
• can
• could
• be able to
16. We ____ not find a parking space near the restaurant, so we had to park far away.
• can
• could
• be able to
17. He ____ not attend the meeting yesterday due to a prior commitment.
• can
• could
• be able to
18. I ____ finish my work before the deadline.
• can
• could
• be able to
19. ____ you tell me the way to the nearest post office?
• can
• could
• be able to
20. Despite the storm, the sailors ____ navigate the ship safely to the harbor.
• can
• could
• be able to
Đáp án bài tập phân biệt could, can và be able to
1. could
2. can
3. Could
4. can
5. could
6. could
7. Could
8. were able to
9. could
10. could
11. could
12. Could
13. can
14. could
15. Could
16. can
17. was able to
18. can
19. Could
20. were able to
Hy vọng với những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ những điểm khác nhau và có thể phân biệt can, could và be able to.