Bored là một trong những từ vựng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh để thể hiện trạng thái chán nản. Tuy nhiên, nhiều người học có thể chưa biết bored đi với giới từ gì là đúng cũng như cách dùng bored trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA khám phá trọn bộ kiến thức về “bored” cũng như làm một số bài tập thực hành để hiểu rõ về tính từ này nhé!
Định nghĩa bored là gì?
Trước khi tìm hiểu “bored đi với giới từ gì“, bạn phải biết rõ “bored” là gì. Trong tiếng Anh, tính từ “bored” (phát âm: /bɔːd/) mang nghĩa chán nản, vô vị hoặc cảm thấy không thú vị, không vui khi không có gì để làm.
Ví dụ:
• Having to stay at home all day makes Jasmine very bored. (Việc ở nhà cả ngày khiến Jasmine thấy rất chán).
• Henry is very bored because he has been unemployed for 2 weeks. (Henry đang rất chán vì anh ấy thất nghiệp 2 tuần nay).
• Tony’s jokes make everyone bored. (Những trò đùa của Tony khiến mọi người thấy chán).
Tính từ “bored” vốn bắt nguồn từ một từ vựng là “bore”. Trong tiếng Anh, “bore” vừa là danh từ, vừa là động từ với những nét nghĩa khá tương tự. Bạn có thể theo dõi ở bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
bore (danh từ) | • Một sự việc, hành động, tình huống khó chịu, khiến ai đó không thoải mái.
• Chỉ một người nói quá nhiều và gây ra sự phiền phức. |
• I don’t want to talk to Timmy. He is such a bore. (Tôi không muốn nói chuyện với Timmy. Anh ấy thật vô vị).
• “It’s such a bore to have to learn Math 4 times a week”, my daughter said. (“Thật là chán khi phải học môn Toán 4 lần trong một tuần”, con gái tôi nói). |
bore (động từ) | • Làm cho ai đó mất hứng, chán nản
• Làm phiền người khác |
• I think Maya is boring me because she asks too much about my personal life. (Tôi nghĩ Maya đang làm phiền tôi vì cô ấy hỏi quá nhiều về đời sống cá nhân của tôi). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Tìm hiểu bored đi với giới từ gì là chính xác?
Có rất nhiều học viên dù đã biết nghĩa của từ bored nhưng vẫn đặt ra câu hỏi “bored đi với giới từ gì” là đúng, cũng như cách sử dụng “bored” trong tiếng Anh. Hãy cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn ở nội dung này.
1. Bored đi với giới từ gì – Công thức “Bored + by”
Subject + be/get/feel + bored + by + somebody/something |
Câu trả lời đầu tiên cho câu hỏi “bored đi với giới từ gì” chính là công thức “bored + by”. Công thức này có nghĩa là chán nản, buồn phiền vì ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ:
• Anna is bored by negative comments on social networks. (Anna chán nản bởi những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội).
• Mike doesn’t want his wife to feel bored by his childishness. (Mike không muốn vợ mình cảm thấy chán bởi sự trẻ con của anh ấy).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật thông tin về cấu trúc get trong tiếng Anh
2. Bored đi với giới từ gì – Công thức “Bored + with”
Subject + be/get/feel + bored + with + somebody/something |
Đáp án thứ hai cho câu hỏi “bored đi với giới từ gì” chính là công thức “bored + with”. Công thức này có nghĩa là “buồn chán với ai đó hoặc vấn đề gì đó”. Ví dụ:
• I’m bored with French fries. Can you cook something else? (Tôi chán ngấy với món khoai tây chiên rồi, bạn có thể nấu món khác được không?).
• Liam is bored with staying in one place. He wants to travel. (Liam chán với việc phải ở yên một chỗ. Anh ấy muốn đi du lịch).
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc mind: Sau mind là gì? Mind to V hay Ving?
3. Công thức “Bored + of”
Subject + be/get/feel + bored + of + somebody/something |
Một trong những câu trả lời cho câu hỏi “bored đi với giới từ gì” chính là công thức “bored + of”, tức là buồn chán về ai đó hay cái gì đó, vấn đề gì đó. Ví dụ:
• Elsa is bored of her librarian job. She wants to quit her job. (Elsa đang chán công việc thủ thư của mình. Cô ấy muốn nghỉ việc).
• Nathan feels bored of his studying. He can’t concentrate in class. (Nathan chán việc học. Anh ấy không thể nào tập trung khi ở trên lớp).
Có một điểm lưu ý nhỏ chính là hai cấu trúc “bored of” và “bored with” có nét nghĩa giống nhau và hầu như đều được sử dụng như nhau. Và cấu trúc “bored with” được sử dụng có phần phổ biến hơn là cấu trúc “bored of”.
4. Công thức “bored + at”
Subject + be/get/feel + bored + at + somebody/something |
Câu trả lời cuối cùng cho câu hỏi “bored đi với giới từ gì” chính là công thức “bored + at”. Công thức này có nghĩa là chán, buồn phiền ai đó, điều gì đó hay vấn đề gì đó. Ví dụ:
• Lilly felt bored at her score. She could have gotten a higher score if she had been careful. (Lilly cảm thấy chán nản về số điểm của mình. Cô ấy đã có thể đạt được điểm cao hơn nếu cẩn thận).
• Otis gets bored at family arguments. He just wants peace. (Otis cảm thấy nhàm chán trước những cuộc tranh cãi trong gia đình. Anh chỉ muốn hòa bình).
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Phân biệt “bored” và “boring” trong tiếng Anh
Sau khi đã tìm hiểu “bored đi với giới từ gì“, hãy cùng ILA tìm hiểu sự khác biệt giữa hai từ vựng “bored” và “boring” bởi có rất nhiều bạn không thể phân biệt được sự khác nhau giữa hai từ vựng này.
Bored là từ dùng cho người để chỉ cảm xúc của người về một sự vật, sự việc hay ai đó trong cuộc sống. Ví dụ:
• I drove Kaity out last night because she was bored. (Tôi đã lái xe đưa Kaity đi chơi vào tối hôm qua vì cô ấy cảm thấy chán).
• Finn needs to learn how to control his emotions when he feels bored. (Finn cần học cách kiểm soát cảm xúc khi anh ấy cảm thấy chán).
Boring là từ dùng cho vật, nhằm miêu tả về tính chất của một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ:
• This game is very boring. I don’t understand why Thomas likes it so much. (Trò chơi này rất chán. Tôi không hiểu vì sao Thomas lại thích nó như vậy).
• For Dalia, Physics is very boring. She just wants to sleep while studying this subject. (Đối với Dalia, môn vật lý rất nhàm chán. Cô ấy chỉ muốn ngủ khi học môn này).
>>> Tìm hiểu thêm: Tính từ đuôi ing và ed: Nắm chắc trong lòng bàn tay!
Tìm hiểu một số từ đồng nghĩa với “bored”
Trong tiếng Anh, nếu bạn chỉ sử dụng duy nhất một từ “bored” để miêu tả sự nhàm chán, tẻ nhạt và buồn phiền thì thật thiếu sót và khiến nhiều người không đánh giá cao về vốn từ của bạn. Hãy cùng ILA tìm hiểu một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “bored” để mở rộng vốn liếng về từ vựng của mình trong bảng dưới đây.
Từ vựng | Ví dụ |
Dull: nhàm chán, buồn tẻ | This is a dull song. I don’t think it should be performed tonight. (Đây là một bài hát buồn tẻ. Tôi nghĩ nó không nên được trình diễn trong tối nay). |
Tired: mệt mỏi, chán nản | John gets tired of hearing so many complaints from his mother. (John thấy mệt vì phải nghe quá nhiều lời phàn nàn của mẹ mình). |
Monotonous: đơn điệu, tẻ nhạt | This book is too monotonous. I could guess its ending after reading the first chapter. (Cuốn sách này quá đơn điệu. Tôi có thể đoán được kết thúc của nó khi mới đọc xong chương đầu tiên). |
Tedious: chán ngắt, nhàm chán | This conference is tedious. If he had known, Alex would have stayed home. (Buổi hội thảo này chán ngắt. Nếu biết trước thì Alex đã ở nhà). |
>>> Tìm hiểu thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh đơn giản, độc lạ
Bài tập có đáp án xoay quanh nội dung “bored đi với giới từ gì”
Sau khi đã nắm vững nội dung xoay quanh câu hỏi “bored đi với giới từ gì“, hãy cùng làm một số bài tập để củng cố kiến thức vững hơn.
Bài tập: Điền từ vào ô trống để hoàn thành câu dưới đây.
1/ Acacia is bored ___________ her weight. She wants to lose weight.
a/ about
b/ on
c/ with
d/ in
2/ This book is ___________. I don’t want to read it any more.
a/ boring
b/ bored
c/ interest
d/ fun
3/ Katherine is bored ___________ the slow decisions of her superiors. She needs him to be more assertive.
a/ on
b/ by
c/ about
d/ before
4/ Amelia feels ___________ with work. She wants to rest.
a/ boring
b/ happy
c/ interested
d/ bored
5/ Sabrina is bored ___________ her relationship with Jim. She is thinking about breaking up.
a/ about
b/ of
c/ on
d/ up
Đáp án:
1/ c
2/ a
3/ b
4/ d
5/ b
Trên đây là toàn bộ nội dung hữu ích xoay quanh kiến thức về “bored” cũng như phần nào giải đáp giúp bạn câu hỏi “bored đi với giới từ gì“. Cùng làm bài tập thật kỹ để nắm chắc nội dung này và theo dõi nhiều bài viết hữu ích của ILA để nâng trình tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất!
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức