Depend có lẽ là một từ vựng bạn gặp khá nhiều trong quá trình học tiếng Anh, nhưng liệu bạn có nắm rõ các cấu trúc sử dụng của depend hay depend đi với giới từ gì chưa? Nếu còn bối rối, hãy cùng giải đáp trong bài viết dưới đây.
Depend có nghĩa là gì? Danh từ của depend
Depend là một động từ có nghĩa là lệ thuộc, phụ thuộc, dựa vào ai hoặc điều gì hoặc có nghĩa là chắc chắn, kỳ vọng một điều gì, ai đó.
Ví dụ:
• Your mother knows she can depend on me. (Mẹ bạn biết rằng cô ấy có thể trông cậy vào tôi.)
• The amount I earn depends on the kind of work I’m working. (Số tiền mà tôi kiếm được phụ thuộc vào loại công việc mà tôi làm.)
• Their responsibilities depended on how old they were. (Trách nhiệm của họ phụ thuộc vào độ tuổi.)
Trước khi tìm hiểu depend đi với giới từ gì, hãy xem một số gia đình từ của động từ depend:
Gia đình từ của depend | Loại từ | Giải thích và ví dụ |
(In)Dependent | tính từ | Có nghĩa là mang tính phụ thuộc, tiền tố “in” được thêm vào để tạo từ trái nghĩa.
Ví dụ: We are all dependent on computers. (Chúng ta đều phụ thuộc vào máy tính.) |
Dependant | danh từ | Có nghĩa là người phụ thuộc vào thức ăn, quần áo, tiền bạc thường là trẻ em. |
(In)Dependence | danh từ | Có nghĩa là sự phụ thuộc, thêm tiền tố “in” thành từ trái nghĩa mang nghĩa tự do.
Ví dụ: The country has made great advances since independence. (Quốc gia này đã có những bước tiến lớn từ khi độc lập.) |
Depend đi với giới từ gì? Các cấu trúc sử dụng của depend
Ở dạng động từ “depend”, trong bất kỳ trường hợp sử dụng nào, từ này không bao giờ đi một mình mà phải kết hợp cùng với giới từ.
1. Depend đi với giới từ gì? Depend on là gì?
Động từ “depend” đi với giới từ “on” là cách dùng phổ biến và đúng nhất của động từ này, có nghĩa là phụ thuộc, dựa dẫm vào ai, điều gì.
Ta có cấu trúc depend on:
S + depend + on + something/someone |
Ví dụ:
• The island’s economy depends on tourism. (Hoạt động kinh tế của hòn đảo này phụ thuộc vào du lịch.)
• If I couldn’t depend on my father, I’d have to make money myself. (Nếu mà tôi không dựa dẫm vào bố, thì có lẽ tôi đã phải tự đi kiếm tiền.)
• I could really depend only on myself for protection. (Tôi chỉ có thể dựa dẫm duy nhất vào bản thân để bảo vệ.)
2. Depend đi với giới từ gì? Phân biệt cấu trúc depend on và depend upon
Một trường hợp khác là động từ “depend” đi với giới từ “upon” được sử dụng ít hơn. Depend upon có nghĩa là phụ thuộc, dựa dẫm, trông cậy với ai, điều gì.
Tuy có động từ “depend”, cụm từ “depend on” và “depend upon” đều có cấu trúc sử dụng và nghĩa giống nhau. Trong nhiều trường hợp, hai cụm từ này đều có thể sử dụng thay thế nhau.
Ví dụ:
• She loves and depends upon/on you, and I know you depend upon/on her, too. (Cô ấy yêu và dựa dẫm vào bạn, và tôi biết là bạn cũng dựa dẫm vào cô ấy.)
• The after-tax income depends upon/on the projected income. (Thu nhập sau thuế cũng sẽ phụ thuộc vào thu nhập từ dự án.)
• I learned the hard way that I shouldn’t depend upon/on a committee to solve my problems. (Tôi chấp nhận một cách khó khăn rằng tôi không nên phụ thuộc vào ủy ban để giải quyết vấn đề của mình.)
3. Cụm từ it all depends
Depend đi với giới từ gì? Ở trên bạn đã biết depend đi với on và upon. Tìm hiểu thêm cụm từ it all depends được dùng trong văn nói để phản hồi, trả lời một thông tin, câu hỏi mà bạn không chắc chắn, có thể thay đổi. Trong một số ngữ cảnh, từ “all” có thể được lược bỏ.
Ví dụ:
• How long are you staying? – I don’t know, it (all) depends. (Bạn ở đây bao lâu? – Tôi không biết, tùy thôi).
• Are you going to Lan’s party? – I don’t know, it depends – we might be going away that weekend. (Bạn có đến tham dự bữa tiệc của Lan không? – Tôi không biết, cũng tùy nữa – chúng tôi có thể sẽ đi vắng vào cuối tuần đó.)
4. Depend + gì? Cấu trúc depend đi với đại từ nghi vấn
Depend có thể đi với các đại từ nghi vấn như what, who, how… có nghĩa là tùy thuộc vào ai, điều gì. Trong những trường hợp này, nghĩa của cụm từ sẽ phụ thuộc vào đại từ nghi vấn đứng sau “depend”.
Ta có cấu trúc depend đi với đại từ nghi vấn:
S ( It/ that) + depends (+ on) + how/what/who/whether + something/clause |
Ví dụ:
• You may take several months to reach your target weight – it depends how much you want to lose. (Bạn có thể mất vài tháng để đạt được cân nặng mong muốn – điều đó còn tùy thuộc vào việc bạn muốn giảm bao nhiêu cân.)
• The transportation you choose will depend on why you are transposing. (Sự thay đổi vị trí bạn chọn sẽ phụ thuộc vào lý do tại sao bạn thay đổi nó.)
Depend đi với giới từ gì? Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc depend on
Tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa với depend cũng là một cách hiệu quả để ghi nhớ cấu trúc này và mở rộng thêm vốn từ vựng của mình.
1. Các cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc depend on
Các cụm từ đồng nghĩa với depend | Giải thích và ví dụ |
Rely on | Cụm từ đồng nghĩa với “depend on” nhưng thường có mức độ lớn hơn có nghĩa là lệ thuộc, tin cậy vào ai, điều gì.
Ví dụ: We can’t spend the rest of our lives relying on charity. (Chúng ta không thể chỉ sống hoàn toàn lệ thuộc vào từ thiện.) |
Count on | Cụm từ đồng nghĩa kỳ vọng vào điều gì sẽ xảy ra, dựa dẫm vào ai, điều gì.
Ví dụ: You can count on him to get the work done on time. (Bạn có thể nhờ anh ấy để hoàn thành công việc đúng hạn.) |
Lean on | Cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc “depend on” có nghĩa là dựa vào, phụ thuộc vào hỗ trợ, khuyến khích của ai đó.
Ví dụ: The couple lean on each other for support. (Cặp đôi dựa vào nhau để hỗ trợ.) |
Hinge on | Cụm từ đồng nghĩa với “depend on” có nghĩa là một kết quả phụ thuộc vào ai, điều gì.
Ví dụ: I’m surprised by how much of this seems to hinge on instinct. (Tôi ngạc nhiên rằng điều này dường như phụ thuộc vào bản năng đến mức nào.) |
Have faith in | Cụm từ đồng nghĩa với “depend on” có nghĩa là tin cậy vào ai, điều gì.
Ví dụ: He had a great faith in her judgment, and consulted her about everything. (Anh ta rất tin cậy vào những nhận xét của cô ấy và hỏi tư vấn mọi thứ từ cô ấy). |
2. Các cụm từ trái nghĩa với cấu trúc depend on
Bên cạnh depend đi với giới từ gì, đừng bỏ qua các cụm từ trái nghĩa với depend on.
Các cụm từ trái nghĩa với depend on | Giải thích và ví dụ |
Be independent of | Độc lập, không phụ thuộc, dựa dẫm vào ai, điều gì.
Ví dụ: Nam aimed to be independent of his parents by the time he was twenty. (Nam đặt mục tiêu là không phụ thuộc vào ba mẹ nữa khi đến tuổi 20.) |
Have reservations about something | Nghi ngờ, không tin cậy hoàn toàn vào điều gì.
Ví dụ: I had serious reservations about his appointment as captain. (Tôi khá quan ngại về việc bổ nhiệm anh ta làm đội trưởng.) |
Cast doubt on something | Tạo ra sự nghi ngờ, không tin cậy vào ai, điều gì.
Ví dụ: Some have cast doubt on the veracity of this belief. (Một số người đã có sự nghi ngờ về tính xác thực của tín ngưỡng này.) |
Ghi nhớ depend đi với giới từ qua bài tập có đáp án
Chọn đáp án phù hợp nhất
1. The clinic treats people affected by drug ……………..
a. depend
b. dependence
c. independent
2. My success and improvement depended …………….. my own efforts.
a. that
b. what
c. upon
3. It all depends …………….. the individuals want.
a. what
b. on
c. upon
4. She had no …………….. in them, but she must try.
a. faith
b. depend
c. count
5. Time was completely separate from and …………….. of space.
a. depend
b. doubt
c. independent
Đáp án
1. b
2. c
3. a
4. a
5. c
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp câu hỏi “depend đi với giới từ gì?” cũng như giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc depend on trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo cấu trúc depend một cách nhanh chóng. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.