Chủ đề phim ảnh rất phổ biến trong các bài thi tiếng Anh lẫn giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ được từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh thì bài viết này là dành cho bạn đấy. Cùng “bỏ túi” trọn bộ từ vựng về các loại phim trong tiếng Anh và các câu hội thoại thường gặp, kèm theo đó là bài tập vận dụng giúp củng cố kiến thức nhé!
Thể loại phim tiếng Anh là gì?
Thể loại phim tiếng Anh là movie genres, phát âm là /ˈmuːvi ˈʒɑ̃ː.rə/. Có nhiều thể loại phim khác nhau như: phim hành động (action movie), phim kinh dị (horror movie), phim hài (comedy)… Mỗi người đều có một “gu” phim ảnh khác nhau cùng với list những bộ phim mình yêu thích. Vậy làm thế nào để bạn có thể kể lại bộ phim mình yêu thích một cách hấp dẫn, khiến người nghe muốn xem?
Đầu tiên, bạn hãy nắm rõ từ vựng các thể loại phim trong tiếng Anh dưới đây nhé!
Từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh
1. Từ vựng về phim hành động
• Action movie /ˈæk.ʃən ˈmuːvi/: Phim hành động
• Sequel /ˈsiː.kwəl/: Phần tiếp theo
• Series /ˈsɪə.riːz/: Loạt phim
• Special effect /ˌspeʃ.əl ɪˈfekt/: Hiệu ứng đặc biệt
• Big-budget: Kinh phí lớn
• Computer-generated imagery (CGI): Hình ảnh do máy tính tạo ra
• Spy movie /spaɪ ˈmuːvi/: Phim về điệp viên
• Hero /ˈhɪə.rəʊ/: Anh hùng
• Superhero /ˈsuː.pəˌhɪə.rəʊ/: Siêu anh hùng
• Anti hero /ˈæn.tiˌhɪə.rəʊ/: Nhân vật phản anh hùng
• Villain /ˈvɪl.ən/: Nhân vật phản diện
• Archenemy /ˌɑːtʃˈen.ə.mi/: Kẻ thù không đội trời chung
• Movie star /ˈmuː.vi ˌstɑːr/: Ngôi sao điện ảnh
• Stunt /stʌnt/: Đóng thế
• Climax /ˈklaɪ.mæks/: Xung đột
• Conflict /ˈkɒn.flɪkt/: Cao trào
• Spectacular /spekˈtæk.jə.lər/: Ngoạn mục
• Thriller /ˈθrɪl.ər/: Giật gân, ly kỳ
>>> Tìm hiểu thêm: Bucket list là gì? Cùng tìm hiểu bucket list meaning chi tiết
2. Từ vựng về phim ảnh thuộc thể loại phim kinh dị
• Horror movie /ˈhɔːr.ɚ ˌmuː.vi/: Phim kinh dị
• Found footage /faʊnd ˈfʊt.ɪdʒ/: Thước phim được quay để tạo cảm giác như bạn đang xem một đoạn video thực tế do chính những người trong phim thực hiện
• Sound effect /ˈsaʊnd ɪˌfekt/: Hiệu ứng âm thanh
• Plot twist /plɒt twɪst/: Nút thắt câu chuyện
• Corpse /kɔːps/: Thi thể
• Creature /ˈkriː.tʃər/: Sinh vật, loài vật
• Demon /ˈdiː.mən/: Ác quỷ
• Evil /ˈiː.vəl/: Xấu xa, độc ác
• Exorcism /ˈek.sɔː.sɪ.zəm/: trừ tà
• Ghost /ɡəʊst/: Bóng ma
• Paranormal /ˌpær.əˈnɔː.məl/: Kỳ lạ
• Psychological /ˌsaɪ.kəlˈɒdʒ.ɪ.kəl/: (thuộc) tâm lý học
• Psychopath /ˈsaɪ.kə.pæθ/: Rối loạn tâm thần
• Scary /ˈskeə.ri/: Đáng sợ
• Serial killer /ˈsɪə.ri.əl ˌkɪl.ər/: Giết người hàng loạt
• Spirit /ˈspɪr.ɪt/: Linh hồn
• Spooky /spuːk/: Ma quái
• Supernatural /ˌsuː.pəˈnætʃ.ər.əl/: Siêu nhiên
• Terrify /ˈter.ə.faɪ/: Làm kinh hãi
• Terrorize /ˈter.ər/: Khủng bố
• Vampire /ˈvæm.paɪər/: Ma cà rồng
• Witch /wɪtʃ/: Phù thủy
• Zombie /ˈzɒm.bi/: Xác chết hồi sinh nhờ phép thuật
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
3. Từ vựng các thể loại phim trong tiếng Anh về phim hài
• Comedy /ˈkɒm.ə.di/: Phim hài
• Romantic comedy /ˈkɒm.ə.di rəʊˈmæn.tɪk/: Phim hài lãng mạn
• Absurd /əbˈsɜːd/: Hoàn toàn vô lý
• Banter /ˈbæn.tər/: Cuộc trò chuyện hài hước
• Black comedy /ˌblæk ˈkɒm.ə.di/: Hài kịch về những chủ đề như cái chết, chiến tranh, bệnh tật…
• Comica /ˈkɒm.ɪ.kəl/l: Ngớ ngẩn đến buồn cười
• Farce /fɑːs/: Trò hề
• Gag /ɡæɡ/: Lời nói đùa
• Humour /ˈhjuː.mər/: Sự hài hước
• Inept /ɪˈnept/: Lạc lõng
• Make fun of someone/something: Trêu chọc, chế giễu ai/điều gì
• Poke fun at someone: Làm cho ai đó trông ngớ ngẩn
• Ridiculous /rɪˈdɪk.jə.ləs/: Lố bịch
• Satirize /ˈsæt.aɪər/: Châm biếm
• Slapstick /ˈslæp.stɪk/: Thể loại hài kịch liên quan đến những hành động vụng về
• Witty /ˈwɪt.i/: Hóm hỉnh, tế nhị
4. Từ vựng các thể loại phim trong tiếng Anh với phim khoa học viễn tưởng
• Sci-fi (science fiction) movie /ˌsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən muː.vi/: Phim khoa học viễn tưởng
• B-movie: Phim có kinh phí thấp
• Blockbuster /ˈblɒkˌbʌs.tər/: Phim bom tấn
• Cyberpunk /ˈsaɪ.bə.pʌŋk/: Thể loại phim lấy bối cảnh tương lai, tại đó máy móc chi phối sự sống của con người
• Alien /ˈeɪ.li.ən/: Người ngoài hành tinh
• Android /ˈæn.drɔɪd/: Người máy mô phỏng người
• Animated /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd/: Nghệ thuật tạo chuyển động bằng hình ảnh
• Apocalyptic /əˌpɒk.əˈlɪp.tɪk/: (thuộc) thể loại tận thế
• Authoritarian /ˌɔː.θɒr.ɪˈteə.ri.ən/: Độc đoán
• Cyborg /ˈsaɪ.bɔːɡ/: Sinh vật nửa người nửa máy
• Dystopian /dɪsˈtəʊ.pi.ən/: Tàn khốc
• Elite /iˈliːt/: Ưu tú
• Extraterrestrial /ˌek.strə.təˈres.tri.əl/: Người ngoài hành tinh
• Global warming /ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/: Sự nóng lên toàn cầu
• High-tech /ˌhaɪˈtek/: Công nghệ cao
• Mind-bending /ˈmaɪndˌben.dɪŋ/: Gây ảo giác
• Oppressive /əˈpres.ɪv/: Áp bức
• Outer space /ˌaʊ.tə ˈspeɪs/: Ngoài không gian
• Post-apocalyptic /ˌpəʊst.ə.pɒk.əˈlɪp.tɪk/: Hậu tận thế
• Propaganda /ˌprɒp.əˈɡæn.də/: Tuyên truyền
• Rebel /ˈreb.əl/: Nổi loạn
• Starship /ˈstɑː.ʃɪp/: Tàu vũ trụ để du hành giữa các vì sao
• Surveillance /səˈveɪ.ləns/: Giám sát
• Time travel /ˈtaɪm ˌtræv.əl/: Du hành vượt thời gian
• Underclass /ˈʌn.də.klɑːs/: Chỉ tầng lớp nghèo nhất và bị áp bức nhất trong xã hội
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu
5. Từ vựng các thể loại phim bằng tiếng Anh với phim cổ trang
• Historical movie /hɪˈstɒr.ɪ.kəl muː.vi/: Phim cổ trang, phim lịch sử lấy bối cảnh thời đại trong quá khứ
• Historical drama /hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈdrɑː.mə/: Chính kịch lịch sử hay sử thi
• Ancient /ˈeɪn.ʃənt/: Cổ đại
• Civil rights /ˌsɪv.əl ˈraɪts/: Quyền công dân
• Colonize /ˈkɒl.ə.naɪz/: Thuộc địa hóa
• Indigenous people /ɪnˌdɪdʒ.ɪ.nəs ˈpiː.pəlz/: Người bản địa
• Empire /ˈem.paɪər/: Đế chế
• Epic /ˈep.ɪk/: Sử thi
• Fascist /ˈfæʃ.ɪ.zəm/: Phát xít
• Glorify /ˈɡlɔː.rɪ.faɪ/: Vinh danh
• Massacre /ˈmæs.ə.kər/: Thảm sát
• Monarch /ˈmɒn.ək/: Vua, quốc vương
• Outlaw /ˈaʊt.lɔː/: Ngoài vòng pháp luật
• Portray /pɔːˈtreɪ/: Miêu tả
• Remake /ˌriːˈmeɪk/: Làm lại
• Repression /rɪˈpreʃ.ən/: Sự đàn áp
• Reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/: Khu bảo tồn
• Revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/: Cách mạng
• Savage /ˈsæv.ɪdʒ/: Man rợ
• Uprising /ˈʌpˌraɪ.zɪŋ/: Cuộc khởi nghĩa
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học tiếng Anh qua phim hoạt hình Disney hiệu quả nhất
6. Từ vựng thể loại phim trong tiếng Anh với phim tài liệu
• Documentary /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu hoặc chương trình truyền hình về các sự kiện có thật hoặc con người có thật.
• Biographical documentary /ˌbaɪ.əˈɡræf.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu về cuộc đời một người
• Chronicle /ˈkrɒn.ɪ.kəl/: Ghi lại một loạt sự kiện
• Expository documentary /ɪkˈspɒz.ɪ.tər.i ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu mô tả
• Expose /ɪkˈspəʊz/: Phơi bày, bóc trần
• Photojournalist /ˌfəʊ.təʊˈdʒɜː.nəl.ɪst/: Phóng viên ảnh
• Political documentary /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/: Phim tài liệu chính trị
• Re-enact /ˌriː.ɪˈnækt/: Tái hiện
Một số từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh khác:
• Family movie /ˈfæm.əl.i muː.vi/: Phim gia đình
• Adventure movie /ədˈven.tʃər muː.vi/: Phim phiêu lưu mạo hiểm
• Cartoon /kɑːˈtuːn/: Phim hoạt hình
• Musical movie /ˈmjuː.zɪ.kəl muː.vi/: Phim ca nhạc
• Romance movie /rəʊˈmæns muː.vi/: Phim tâm lý tình cảm
• Sitcom movie /ˈsɪt.kɒm muː.vi/: Phim hài dài tập
• Tragedy movie /ˈtrædʒ.ə.di muː.vi/: Phim bi kịch
• Detective /dɪˈtek.tɪv/: Phim trinh thám
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Từ vựng khác liên quan đến các thể loại phim bằng tiếng Anh
• Cast /kɑːst/: Dàn diễn viên
• Character /ˈkær.ək.tər/: Nhân vật
• Cinematographer /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fər/: Người chịu trách nhiệm về hình ảnh
• Cameraman /ˈkæm.rə.mæn/: Người quay phim
• Director /daɪˈrek.tər/: Đạo diễn
• Scriptwriter /ˈskrɪptˌraɪ.tər/: Nhà biên kịch
• Main actor: Nam diễn viên chính
• Main actress: Nữ diễn viên chính
• Supporting role /səˈpɔː.tɪŋ rəʊl/: Vai phụ
• Extras /ˈek.strə/: Diễn viên quần chúng không có lời thoại
• Film review: Bài bình luận phim
• Film critic: Người bình luận phim
• Film premiere: Buổi công chiếu phim
• Filmgoer /ˈfɪlmˌɡəʊ.ər/: Người thường xuyên đi xem phim ở rạp
• Film buff: Người am hiểu về phim ảnh
• Narrator /nəˈreɪ.tər/: Người lồng tiếng
• Voice-over /ˈvɔɪs.əʊ.vər/: Lời thuyết minh trong phim
• Background /ˈbæk.ɡraʊnd/: Bối cảnh
• Screen /skriːn/: Màn ảnh, màn hình
• Trailer /ˈtreɪ.lər/: Đoạn giới thiệu phim
• Soundtrack/ Film score/Background music: Nhạc phim
• Subtitle /ˈsʌbˌtaɪ.təl/: Phụ đề
• Costume /ˈkɒs.tʃuːm/: Trang phục
• Box office /ˈbɒks ˌɒf.ɪs/: Quầy vé
• Ticket /ˈtɪk.ɪt/: Vé
• New release /njuː rɪˈliːs/: Phim mới ra
• Crowd-pleasers: Thu hút lượng lớn người xem
• Box office hit: Phim ăn khách
• Box office record: Phim đạt kỷ lục doanh thu phòng vé
>>> Tìm hiểu thêm: Nice to meet you trả lời sao: Gợi ý các câu trả lời tự nhiên và ấn tượng
Đoạn hội thoại mẫu về các thể loại phim trong tiếng Anh
A: Do you like watching movies? (Bạn có thích xem phim không?)
B: Yes! I love movies. I like movies that are good and original, and I like certain directors. I would not call myself a film buff, but I can certainly appreciate a decent movie. (Có! Tôi thích phim. Tôi thích những bộ phim hay và độc đáo, và tôi thích một số đạo diễn nhất định. Tôi không tự nhận mình là người mê phim, nhưng chắc chắn tôi có thể đánh giá cao một bộ phim hay.)
A: How often do you go to the cinema? (Bao lâu thì bạn đi xem phim?)
B: I am an active filmgoer, so I go to the cinema quite often. Whenever a new movie is released, I always go to the cinema to see it. (Tôi là người thích xem phim, vì vậy tôi thường đến rạp. Bất cứ khi nào có phim mới ra mắt, tôi luôn đến rạp để xem.)
A: What kind of movies do you like to watch? (Bạn thích xem loại phim nào?)
B:
→ I like watching blockbusters because they are usually good movies and there are sometimes celebrities playing cameo roles in them. I find it quite interesting. (Tôi thích xem phim bom tấn vì chúng thường là những bộ phim hay và đôi khi có những người nổi tiếng đóng vai khách mời trong phim. Tôi thấy khá thú vị.)
→ It has to be comedy films. They are so funny and make me feel happy. (Phải là phim hài. Chúng rất vui nhộn và khiến tôi cảm thấy vui vẻ.)
→ I’m also a fan of science fiction movies. In sci-fi movies, I can see all those spectacular CGI scenes and special effects, or I might see what living in a high-tech future world could be like. (Tôi cũng là người hâm mộ phim khoa học viễn tưởng. Trong phim khoa học viễn tưởng, tôi có thể thấy tất cả những cảnh quay CGI ngoạn mục và hiệu ứng đặc biệt, hoặc tôi có thể thấy cuộc sống trong thế giới tương lai với công nghệ cao sẽ như thế nào.)
→ Well! I believe all types of movies could be worthwhile as long as they have good screenplays and their plots are riveting. (Vâng! Tôi tin rằng tất cả các loại phim đều có giá trị miễn là có kịch bản hay và cốt truyện hấp dẫn.)
A: What kind of movies do you try to avoid? (Bạn không thích xem loại phim nào?)
B:
→ I detest horror movies because they give me the creeps. (Tôi ghét phim kinh dị vì chúng khiến tôi sợ hãi.)
→ I try to avoid movies that are crowd-pleasers because these kinds of movies are so predictable. (Tôi cố gắng tránh những bộ phim được đám đông yêu thích vì những loại phim này rất dễ đoán.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng
Cách học từ vựng các thể loại phim trong tiếng Anh
• Chọn thể loại phim bạn yêu thích và có thể xem đi xem lại nhiều lần.
• Bật phụ đề tiếng Anh khi xem phim.
• Cố gắng ghi nhớ và lặp lại những câu nói trong phim nếu bạn ấn tượng hoặc cảm thấy hay ho. Đó là cách học từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh hiệu quả.
• Viết cảm nghĩ của bạn (bằng tiếng Anh) về bộ phim. Trả lời các câu hỏi sau: Bạn xem bộ phim vào lúc nào và ở đâu? Đó là loại phim gì? Phim nói về gì? Bạn có cảm nghĩ gì sau khi xem phim?
>>> Tìm hiểu thêm: 20 phim hoạt hình tiếng Anh cho bé học ngoại ngữ hiệu quả
Bài tập về từ vựng các thể loại phim trong tiếng Anh
Chọn từ thích hợp điền vào ô trống: sequel, stunt, genre, box office, star, animated, critic.
1. Someone whose job it is to review films for a newspaper or TV program…
2. A cartoon-like film using drawings and not real people…
3. A second film made to continue the story started in the first…
4. The most important/famous actor or actress in a film…
5. A dangerous/risky piece of action in a film usually carried out by a professional…
6. A category or type of film, e.g. action…
7. A booth at the cinema where tickets are sold; used generically to also mean the cinema…
Đáp án:
1. Critic
2. Animated
3. Sequel
4. Star
5. Stunt
6. Genre
7. Box office
>>> Tìm hiểu thêm: Thành thục cấu trúc Come up with qua bài viết này
Bài viết đã giới thiệu cho bạn từ vựng đầy đủ về các thể loại phim trong tiếng Anh. Với phần ví dụ mẫu câu và bài tập vận dụng, hy vọng bạn có thể ghi nhớ và biết cách xây dựng cuộc trò chuyện quanh chủ đề này.