Fed up with trong tiếng Anh là một cụm từ được sử dụng khá phổ biến để chỉ sự chán ngấy một điều gì đó. Vậy, cụm từ này thường được dùng như thế nào? Fed đi với giới từ gì? Có những từ nào đồng nghĩa với nó? Hãy cùng tìm hiểu tất tần tật những điều thú vị về cụm từ fed up trong nội dung dưới đây!
Giải mã fed up with là gì?
Theo từ điển Cambridge, đây là một cụm tính từ trong tiếng Anh thường được dùng để chỉ cảm giác chán nản, mệt mỏi, chán chường hoặc thất vọng, bực bội với ai đó hay một chuyện gì đó, một sự vật nào đó.
Cụm từ này thường là một cách diễn đạt mang tính biểu cảm nhiều hơn. Cũng giống như trong tiếng Việt, để “cảm xúc hóa” tính từ chán nản, bạn có thể dùng cách biểu đạt như “chán đến phát ngấy”, “ngán đến tận cổ”, “chán ngắt”… khiến cho cuộc giao tiếp hoặc đoạn văn có tính hình tượng và giàu cảm xúc hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Vận dụng cấu trúc Whatever trong tiếng Anh
Fed up có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau và thường dùng hơn trong việc giao tiếp thân mật giữa bạn bè hoặc người thân. Do đó, hãy sử dụng cụm tính từ này một cách đúng lúc, đúng chỗ để tránh gây ra trường hợp hiểu lầm hoặc bất lịch sự nhé.
Ví dụ:
• Clara is fed up with working in the office. She will quit her job to run her own business. (Clara chán ngấy việc làm ở văn phòng. Cô sẽ nghỉ việc để tự điều hành công việc kinh doanh của riêng mình).
• Liam is fed up with mashed potatoes. He ate this for a week. (Liam chán ngấy món khoai tây nghiền. Anh ấy đã ăn món này trong suốt một tuần).
• Sarah is fed up with fame. She doesn’t have any private time for herself. (Sarah chán ngấy sự nổi tiếng. Cô ấy không có thời gian riêng tư cho riêng mình).
• Nicky is trying to finish her research even though she has been fed up with it. (Nicky đang cố gắng hoàn thành bài nghiên cứu của mình dù cô ấy đã quá chán chường với nó).
Cấu trúc sử dụng fed up with
Có 3 cấu trúc sử dụng mà bạn có thể tham khảo:
1. Sử dụng với động từ
Khi đi kèm động từ, cấu trúc như sau:
fed up with + V_ing |
Ở cấu trúc này, V_ing đóng vai trò như một danh từ (danh động từ) để có thể đứng sau giới từ with. Ta có các ví dụ cho cấu trúc này:
• Sabrina is fed up with using her brother’s old computer. She wants to buy a new computer. (Sabrina ngán đến tận cổ việc sử dụng máy tính cũ của anh trai. Cô ấy muốn mua một chiếc máy tính mới).
• Matthew is fed up with going to work by bus. He feels exhausted all the time when he has to wait at the bus stop. (Matthew chán ngấy việc phải đi làm bằng xe buýt. Anh ấy luôn cảm thấy kiệt sức khi phải đợi ở trạm dừng).
• My mother keeps complaining that she was fed up with cleaning my room. She wants me to be neater. (Me tôi không ngừng phàn nàn rằng bà phát ngấy việc dọn phòng của tôi. Bà ấy muốn tôi gọn gàng hơn).
2. Sử dụng với danh từ
Khi đi kèm danh từ, ta có cấu trúc như sau:
fed up with + Noun |
Ở cấu trúc này, danh từ có thể là chỉ người, sự vật, sự việc hay một chuyện gì đó đứng sau giới từ with. Ta có các ví dụ sau:
• Henry was fed up with his wife’s worries. She always worries about unfounded things. (Henry phát ngấy với sự lo lắng của vợ. Cô ấy luôn bất an về những điều vô căn cứ).
• Dalia is fed up with textbooks. She only likes reading novels. (Dalia chán ngấy những cuốn sách giáo trình. Cô ấy chỉ thích đọc truyện tiểu thuyết).
• Vanessa is fed up with the company trip when she has to participate in too many outdoor sports games. (Vanessa chán chường với những chuyến du lịch công ty khi cô ấy phải tham gia quá nhiều trò chơi hoạt động ngoài trời).
>>> Tìm hiểu thêm: Trả lời câu hỏi tiếng Anh: Tips ghi điểm trong mọi tình huống
3. Sử dụng với ai đó có hành động gì đó
Khi diễn tả sự chán ngán một ai đó có hành động gì đó, cấu trúc như sau:
fed up with + SO + V_ing |
Ví dụ:
• Kelly is fed up with Lisa lying about her family background. (Kelly chán ngấy khi nghe Lisa nói dối về hoàn cảnh gia đình của cô ta).
• Mariam is fed up with her husband not doing anything when he gets home. (Mariam ngán ngẩm với việc chồng cô chẳng làm bất cứ điều gì khi anh ta về đến nhà).
• I’m fed up with my boss complaining about his beard every morning. (Tôi chán đến phát ốm việc sếp tôi cứ phàn nàn về bộ râu của ông ta vào mỗi sáng).
>>> Tìm hiểu thêm: Từ lóng trong tiếng Anh – Chìa khóa giao tiếp như người bản ngữ
Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với fed up
Ngoài fed up with, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng và cách diễn đạt đồng nghĩa để miêu tả cảm giác chán ngán, mệt mỏi, phát ngấy trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày hoặc vận dụng vào các bài tập. Bạn có thể tham khảo một số cụm từ sau:
• Get sick of: phát ốm, chán ngấy về việc gì đó hoặc ai đó. Ví dụ: Simon got sick of painting the same still-life over and over again. (Simon phát ngán với việc phải vẽ đi vẽ lại cùng một bức tranh tĩnh vật).
• Get tired of: mệt mỏi, chán chường về việc gì đó hay ai đó. Ví dụ: I get tired of listening to my coworkers complain during lunch breaks. (Tôi phát mệt khi nghe đồng nghiệp phàn nàn trong giờ nghỉ trưa).
• Get brassed off: chán nản, bực bội, khó chịu với ai đó. Ví dụ: My father got brassed off my younger brother’s laziness. (Bố tôi chán nản và bực dọc trước sự lười biếng của em trai tôi).
• Bored: mệt mỏi, chán nản. Ví dụ: She is bored working/fed up with working as a librarian. She wants to go out more. (Cô ấy chán khi làm công việc thủ thư. Cô ấy muốn ra ngoài nhiều hơn).
• Annoyed: khó chịu, cảm thấy phiền. Ví dụ: Ted gets annoyed when his roommate makes noisy sounds while he is studying. (Ted khó chịu khi bạn cùng phòng gây ồn ào trong lúc anh ấy học bài).
• Disappointed: thất vọng, chán chường. Ví dụ: Michelle was disappointed for many years because she did not pass the civil service exam. (Michelle thất vọng trong nhiều năm vì cô ấy không đỗ được kỳ thi viên chức).
• Disgusted: ghê tởm, chán ghét. Ví dụ: Today, Jolie’s perfume is making me feel disgusted. This smell is too strong to use in the office. (Tôi thấy chán ghét mùi nước hoa của Jolie hôm nay. Mùi này quá nồng để sử dụng trong văn phòng).
>>> Tìm hiểu thêm: Depend đi với giới từ gì? Tổng hợp những cách sử dụng cấu trúc depend
Bài tập vận dụng fed up with
Dịch các câu dưới đây sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc fed up:
1. Elizabeth chán nản với việc học môn Toán.
2. Bạn đã bao giờ cảm thấy chán nản khi phải lái xe vào giờ cao điểm chưa?
3. Tôi nên làm gì khi em gái tôi chán nản việc múa ba lê?
4. Thầy tôi luôn khuyên học trò rằng mỗi khi chán nản với việc làm bài tập, hãy thư giãn bằng cách nghe nhạc hoặc chạy bộ.
Đáp án
1. Elizabeth is fed up with studying Math.
2. Have you ever been fed up with driving during rush hour?
3. What should I do when my sister is fed up with ballet?
4. My teacher always advises his students that whenever they are fed up with homework, they should relax by listening to music or jogging.
>>> Tìm hiểu thêm: Concentrate đi với giới từ gì? Cách sử dụng concentrate chuẩn nhất
Trên đây là tất tần tật những nội dung, kiến thức liên quan đến fed up with cùng các ví dụ và từ đồng nghĩa cho cụm tính từ này. Chắc chắn qua bài viết trên, bạn đã bổ sung được một số từ vựng thú vị vào từ điển của mình để có thể sử dụng chúng thành thạo trong việc giao tiếp tiếng Anh và thực hành làm các bài tập, bài luận.