Cấu trúc compliment và complement: Những điều bạn cần biết

Cấu trúc compliment và complement: Những điều bạn cần biết

Tác giả: Chau Anh

Khi muốn khen một ai đó điều gì, bạn thường dùng cấu trúc của từ “compliment” để diễn đạt điều đó. Bên cạnh đó, trong tiếng Anh còn có thêm từ “complement” với cách viết khá giống nhưng lại dùng để diễn đạt một ý nghĩa hoàn toàn khác. Đây là cặp từ vựng dễ dàng bị nhầm lẫn đối với một số bạn học tiếng Anh. Vậy “cấu trúc compliment” và “complement là gì”? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau.

Compliment là gì? Định nghĩa và cấu trúc compliment

1. Nghĩa của compliment

Từ vựng “compliment” vừa là động từ vừa là danh từ. Ở dạng danh từ, “compliment” có nghĩa là một lời khen hay hành động thể hiện sự công nhận, ngưỡng mộ đến ai đó, điều gì.

Ở trạng thái động từ, “compliment” có nghĩa là khen ngợi, ca ngợi, nói những lời tốt đẹp cho ai.

>>> Tìm hiểu thêm: Khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Bí quyết để trở thành người khéo ăn nói

Ví dụ:

• She received a nice compliment on her dress at the party. (Cô ấy nhận được một lời khen về chiếc váy của mình tại bữa tiệc.)

• The manager complimented the team for their work. (Quản lý đã khen ngợi cả đội vì sự chăm chỉ của họ.)

2. Cấu trúc compliment

compliment

Ở dạng danh từ, cấu trúc “compliment” kết hợp cùng các từ khác với nhau hình thành cụm từ (collocations) để diễn đạt cụ thể hơn trong nhiều tình huống.

Dưới đây là các cụm từ (collocations) của danh từ “compliment” phổ biến:

Các cụm từ của danh từ “compliment” Giải thích và ví dụ
Pay/ give somebody a compliment Khen ngợi, dành lời khen cho ai.

Ví dụ: He always pays a compliment when someone does something well. (Anh ấy luôn đưa ra lời khen khi ai đó làm tốt một việc gì đó.)

Cấu trúc Take something as a compliment Xem lời ai nói là một lời khen mặc dù những lời họ nói có vẻ không thật.

Ví dụ: When Linh heard such things, she took it as a compliment. (Khi Linh nghe về những điều đó, cô ấy xem nó như là một lời khen.)

Get/ receive a compliment Nhận được một lời khen.

Ví dụ: She was surprised to receive a compliment on her artwork. (Cô ấy ngạc nhiên khi nhận được lời khen về tác phẩm nghệ thuật của mình.)

Cấu trúc Return the compliment Cư xử với ai như cách những người đó đối xử với bạn.

Ví dụ: They didn’t take a lot of notice of me, and I returned the compliment. (Họ không để tâm nhiều đến tôi và tôi cũng làm vậy tương tự.)

Fish for compliments Ai đó cố tình làm gì để nhận được lời khen.

Ví dụ: She kept talking about how bad her cooking was, clearly fishing for compliments. (Cô ấy liên tục nói về việc nấu ăn tệ của mình, rõ ràng đang cố gắng tìm lời khen.)

Backhanded compliment Một lời khen mang tính chê bai, mỉa mai.

Ví dụ: She gave him a backhanded compliment, saying he was surprisingly smart. (Cô ấy đưa ra một lời khen mỉa mai, rằng anh ấy thông minh một cách bất ngờ.)

Ở dạng động từ, ta có cấu trúc “compliment” đi với giới từ “on” có nghĩa là khen ngợi ai vì điều gì.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất

Cấu trúc compliment ở dạng động từ:

S + compliment + somebody + on + something

Ví dụ:

• He complimented her on her excellent taste in music. (Anh ấy đã khen ngợi về gu âm nhạc tuyệt vời của cô ấy.)

• The man complimented him on his footwork and suggested that he apply for a dance host position. (Người nam này khen ngợi về động tác chân của anh ấy và gợi ý anh ta ứng tuyển vào vị trí nhảy chính.)

Complement là gì? Bổ ngữ trong tiếng Anh

Complement là gì? Bổ ngữ trong tiếng Anh

1. Nghĩa và cấu trúc sử dụng của danh từ và động từ complement

Complement cũng vừa là một động từ vừa danh từ có nghĩa là bổ sung, kết hợp, hoàn thiện với điều gì cái gì, phần bù, phần bổ sung.

Complement là gì trong câu? Cấu trúc “complement” ở dạng danh từ sẽ đi với giới từ “to” có nghĩa bổ sung cho điều gì, cái gì.

Something + be + complement + to + something

Ví dụ:

• Linh and Mai complemented each other well. (Linh và Mai có thể kết hợp, bổ sung cho nhau rất tốt.)

• The wine is a nice complement to the cheese. (Rượu vang là một sự kết hợp hoàn hảo với phô mai.)

• The new marketing strategy complements our sales efforts perfectly. (Chiến lược tiếp thị mới bổ sung hoàn hảo cho nỗ lực bán hàng của chúng ta.)

Complement có nghĩa là bổ ngữ

2. Bổ ngữ trong tiếng Anh là gì? Complement có nghĩa là bổ ngữ

Cấu trúc “Complement” còn có nghĩa là bổ ngữ, là một thành phần không thể thiếu trong câu, có thể là một từ, một cụm từ hoặc một mệnh đề. Bổ ngữ có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu, khiến cho câu văn trở nên hoàn thiện và diễn đạt đúng ý tưởng hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Bổ ngữ là gì? Các loại bổ ngữ thường gặp trong tiếng Anh

Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh:

Các loại bổ ngữ Ví dụ và giải thích
Bổ ngữ cho chủ ngữ • The sky became dark. (Bầu trời trở nên u tối). Ta có “dark” là bổ từ giải thích, bổ sung nghĩa cho chủ từ “the sky”. Bổ ngữ chủ từ giúp cho chủ ngữ (the sky) được nhắc đến nhấn mạnh và cụ thể hơn.
Bổ ngữ cho tân ngữ • They found the problem difficult. (Họ thấy vấn đề khó). Ta có “difficult” là bổ ngữ cho tân ngữ “problem”. Bổ ngữ cuối câu làm cụ thể thêm cho tân ngữ đứng trước.
Bổ ngữ tính từ • We were excited about the trip. (Chúng tôi háo hức về chuyến đi). Ta có “about the trip” là bổ ngữ cho tính từ “excited”. Bổ ngữ làm rõ nghĩa, rõ tình huống giải thích tại sao họ lại háo hức.
Bổ ngữ động từ • He slept through the storm. (Anh ấy ngủ xuyên suốt cơn bão). “Through the storm” là bổ ngữ cho động từ “slept”, làm nhấn mạnh hoàn cảnh anh ta ngủ.
Bổ ngữ trạng từ • She ran fast enough to win the race. (Cô ấy chạy đủ nhanh để thắng cuộc đua). Ta có “fast enough” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “ran” và “to win the race, làm nhấn mạnh về tốc độ chạy của cô ấy để thắng cuộc thi.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Enough: Cách dùng và các mẫu câu thường gặp

Phân biệt cấu trúc compliment và complement và bài tập liên quan

cấu trúc compliment và complement

1. Complement là gì trong câu? Sự khác nhau cấu trúc compliment và complement

Vì có cách đánh vần khá giống nhau, “compliment” và “complement” thường dễ gây bối rối và nhầm lẫn. Thực chất hai từ này có nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau vì “compliment” có nghĩa là lời khen, khen ngợi; còn “complement” có nghĩa là bổ sung, phần bù, bổ ngữ. Chỉ cần để ý đến chính tả, bạn có thể phân biệt dễ dàng các từ này.

Ví dụ:

• I always compliment my colleagues when they do a great job. (Tôi luôn khen ngợi đồng nghiệp của mình khi họ làm tốt công việc.)

• The new software serves as a complement to the existing system. (Phần mềm mới là sự bổ sung cho hệ thống hiện tại.)

2. Bài tập cấu trúc compliment và complement có đáp án

Chọn đáp án đúng nhất

1. His calm demeanor was a great …………………….. to her more energetic.

a. complement

b. compliment

c. complementary

2. He always ………………… the barista for making his coffee just the way he likes it.

a. complement to

b. gives a compliment to

c. fishes for compliments

3. The red scarf is a perfect ………………… her black dress.

a. sincere compliment

b. complement to

c. backhanded compliment

4. Tìm bổ ngữ cho chủ ngữ “this soup”: This crab soup smells delicious.

a. smells

b. crab

c. delicious

5. Tìm bổ ngữ cho tân ngữ “him”: The company appointed him manager.

a. company

b. appointed

c. manager

Đáp án cấu trúc compliment

1. a

2. b

3. b

4. c

5. c

Lời kết

Cấu trúc compliment để khen ngợi không quá khó để sử dụng, tuy nhiên bạn cần phải chú ý đến chính tả vì rất dễ nhầm lẫn với “complement” có nghĩa là bổ sung, bổ ngữ. Ngoài ra, bài viết trên đã giúp bạn chỉ ra sự khác biệt cụ thể về nghĩa và cách sử dụng của từng từ. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.

Nguồn tham khảo

  1. Compliment – Ngày truy cập: 10-9-2024
  2. Complement – Ngày truy cập: 10-9-2024
location map