Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một thành tố quan trọng và thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh. Được sử dụng rộng rãi và có tính ứng dụng cao, động từ khuyết thiếu giúp bạn thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên và nhiều khía cạnh khác trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo các động từ này, bạn cần học và thực hành thông qua các bài tập động từ khuyết thiếu cơ bản.
Hãy cùng tìm hiểu về loại động từ này trước khi kiểm tra kiến thức của mình qua các bài tập về động từ khuyết thiếu có đáp án cuối bài nhé.
Một số đặc điểm của động từ khuyến thiếu
Động từ khuyết thiếu là những động từ đặc biệt không thể đứng một mình mà phải đi kèm với một động từ chính để tạo thành câu hoàn chỉnh. Một số đặc điểm nổi bật của động từ khuyết thiếu bao gồm:
• Không thay đổi theo ngôi: Không giống như các động từ thường, động từ khuyết thiếu không thay đổi hình thức theo các ngôi (I, you, he, she, it, we, they).
Ví dụ: “I can”, “he can”, “they can”.
• Không cần thêm “to” trước động từ chính: Sau động từ khuyết thiếu, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive) mà không cần thêm “to”.
Ví dụ: “You must finish your work” (không phải “must to finish”).
• Chỉ cần thêm “not” trực tiếp trong câu phủ định: bạn không cần trợ động từ mà chỉ cần thêm “not” trực tiếp vào phía sau động từ khuyết thiếu.
Ví dụ: You should not lie to your friends.
• Trong câu hỏi, chỉ cần đảo động từ: Khi đặt câu hỏi, bạn không cần phải dùng trợ động từ mà chỉ cần đảo động từ khuyết thiếu ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: Can you speak English?
• Không có các dạng V-ing, V-ed, to Verb: Khác với các động từ bình thường, động từ khuyết thiếu chỉ có một dạng duy nhất là dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: động từ khiếm khuyết should không có dạng shouding, shoulded hay to should.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Tìm hiểu chức năng của động từ khuyết thiếu trước khi làm bài tập
Chức năng chính của động từ khuyết thiếu là bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Dưới đây là một số chức năng phổ biến:
• Khả năng: Diễn tả năng lực hoặc khả năng làm điều gì đó.
Ví dụ: She can speak English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh nhuần nhuyễn)
• Sự cho phép: Được sử dụng để xin hoặc cấp phép.
Ví dụ: May I come in? (Tôi được phép vào không?)
• Nghĩa vụ: Diễn tả sự bắt buộc hoặc cần thiết.
Ví dụ: You must wear a seatbelt. (Bạn phải cài thắt an toàn)
• Lời khuyên: Đưa ra đề nghị hoặc khuyến cáo.
Ví dụ: You should see a doctor. (Bạn nên gặp bác sĩ)
• Dự đoán: Diễn tả mức độ chắc chắn về một sự việc trong tương lai.
Ví dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể trời sẽ mưa)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
Một số động từ khuyết thiếu phổ biến
Dưới đây là một số động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh kèm theo ví dụ minh họa:
1. Can/Could
Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
Ví dụ: I can swim. (Tôi có thể bơi.)
Ví dụ: Could you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
2. May/Might
Diễn tả khả năng hoặc sự cho phép, thường mang tính lịch sự.
Ví dụ: It might snow tonight. (Có thể sẽ có tuyết rơi tối nay.)
Ví dụ: May I leave now? (Tôi có thể đi ngay bây giờ không?)
3. Must
Diễn tả nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
Ví dụ: You must complete your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
4. Shall/Should
Diễn tả lời khuyên hoặc đề xuất.
Ví dụ: You should exercise regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên.)
Ví dụ: Shall we go? (Chúng ta đi nhé?)
5. Will/Would
Diễn tả ý định hoặc lời mời.
Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
Ví dụ: Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Thực hành 5 bài tập động từ khuyết thiếu
Dưới đây là 5 bài tập động từ khuyết thiếu giúp bạn củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng sử dụng:
1. Bài tập động từ khuyết thiếu 1
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống động từ khuyết thiếu phù hợp (can, could, may, might, must, should, will, would).
1. It’s very cold today. Do you think it____snow later?
2. You____leave your door unlocked when you go out.
3. This is impossible, it____be a mistake!
4. Mum says we____watch TV after we’ve finished our homework.
5. Jim____have seen me because he walked past without saying ‘Hello’.
2. Bài tập động từ khuyết thiếu 2
Viết lại các câu dưới đây sử dụng động từ khuyết thiếu tương ứng.
1. It is necessary for you to wear a mask.
=> You _______________.
2. I advise you to take a break.
=> You _______________
3. It is possible that she will visit us tomorrow.
=> She _______________.
4. Would you like to join us for dinner?
=> _______________.
5. There is a rule to follow safety instructions.
=> You _______________.
3. Bài tập động từ khuyết thiếu 3
Chuyển các câu chủ động sau đây sang câu bị động.
1. You must finish the report by tomorrow.
=> The report _______________.
2. They can solve the problem easily.
=> The problem _______________.
3. We should protect the environment.
=> The environment _______________.
4. She might invite him to the party.
=> He _______________.
5. You should follow the instructions.
=> The instructions _______________.
4. Bài tập động từ khuyết thiếu 4
Chọn đáp án đúng cho mỗi câu sau:
1. He ____ go to the meeting yesterday, but he was sick.
a) must
b) should
c) would
d) could
2. ____ you like some tea?
a) Would
b) Should
c) Must
d) Can
3. I ____ finish my homework before I go out.
a) must
b) might
c) will
d) can
4. She ____ play the piano since she was five years old.
a) could
b) must
c) might
d) should
5. You ____ not smoke in this area.
a) might
b) can
c) may
d) should
5. Bài tập động từ khuyết thiếu 5
Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách sử dụng các động từ khuyết thiếu thích hợp.
John is a talented musician. He ____ play multiple instruments, including the guitar and piano. Every weekend, he ____ perform at local cafes. His friends often say that he ____ become a professional musician. However, John thinks he ____ study more before making any decisions. He believes that one ____ always strive to improve.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Các lưu ý trước khi làm bài tập động từ khuyết thiếu
Khi sử dụng động từ khuyết thiếu, bạn cần chú ý những điểm sau:
1. Không sử dụng “to” trước động từ chính
Hãy nhớ rằng sau động từ khuyết thiếu, động từ chính luôn ở dạng nguyên mẫu.
2. Chú ý đến ngữ cảnh
Mỗi động từ khuyết thiếu có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, “can” có thể diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.
3. Không thêm “s” vào động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu không thay đổi theo ngôi, do đó không cần thêm “s” ở ngôi thứ ba số ít.
4. Sử dụng đúng thì
Động từ khuyết thiếu có thể thay đổi theo thì để diễn tả hành động ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ, “can” (hiện tại) và “could” (quá khứ).
Đáp án cho 5 bài tập về động từ khuyết thiếu
1. Đáp án bài tập 1
1. might
2 .shouldn’t
3. must
4. can
5. couldn’t
2. Đáp án bài tập 2
1. You must wear a mask.
2. You should take a break.
3. She might visit us tomorrow.
4. Would you like to join us for dinner?
5. You must follow safety instructions.
3. Đáp án bài tập 3
1. The report must be finished by tomorrow.
2. The problem can be solved easily.
3. The environment should be protected.
4. He might be invited to the party.
5. The instructions should be followed.
4. Đáp án bài tập 4
1. d) could
2. a) Would
3. a) must
4. a) could
5. d) should
Đáp án bài tập 5
John is a talented musician. He can play multiple instruments, including the guitar and piano. Every weekend, he will perform at local cafes. His friends often say that he should become a professional musician. However, John thinks he must study more before making any decisions. He believes that one should always strive to improve.
Dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh không quá phức tạp phải không? Thực hành bài tập động từ khuyết thiếu đều đặn và thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện nhiều trong quá trình học tiếng Anh và giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành mỗi ngày.