Collocation thi THPT quốc gia thông dụng nhất 2024

Collocation thi THPT quốc gia thông dụng nhất 2024

Tác giả: Cao Vi

Collocation (cụm từ cố định) là một trong những kiến thức quan trọng của tiếng Anh. Trong chương trình học, kiến thức này được vận dụng nhiều trong các đề thi nâng cao như trung học phổ thông. Cùng ILA hệ thống kiến thức các collocation thi THPT quốc gia thường gặp nhé. 

Collocation thi THPT quốc gia là gì? 

Collocation là sự kết hợp các từ với nhau theo thói quen của người bản ngữ, tạo thành những cụm từ tự nhiên và dễ hiểu. Collocation là một phần quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh, bao gồm cả thi THPT quốc gia. 

Việc sử dụng đúng collocation giúp ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Trong kỳ thi THPT quốc gia môn tiếng Anh, bạn cần nắm vững các collocation vì nó giúp bạn:

Hiểu rõ ngữ cảnh: Bạn sẽ hiểu và dịch đúng các đoạn văn và câu hỏi.

Tăng điểm số: Sử dụng collocation chính xác có thể giúp tăng điểm số trong bài thi.

Collocation thi THPT quốc gia thường được đánh giá qua các dạng bài tập như:

• Hoàn thành câu

• Tìm lỗi sai

• Đọc hiểu, điền từ

• Viết lại câu 

Các collocation thường gặp trong đề thi THPT quốc gia các năm qua 

Để không mất điểm khi làm bài thi, bạn có thể tham thảo các collocation thi THPT quốc gia thông dụng dưới đây: 

Các collocation thường gặp trong đề thi THPT quốc gia các năm qua 

Collocation thi THPT quốc gia Dịch nghĩa Ví dụ (English) Dịch nghĩa (tiếng Việt)
Make a decision Đưa ra quyết định • She made a decision to study abroad. Cô ấy đã đưa ra quyết định du học.
Do homework Làm bài tập về nhà • He does his homework every evening. Anh ấy làm bài tập về nhà mỗi tối.
Take advice Nghe lời khuyên • I decided to take my teacher’s advice. Tôi đã quyết định nghe theo lời khuyên của giáo viên.
Deeply concerned Quan ngại sâu sắc • The community is deeply concerned about the environment. Cộng đồng rất lo lắng về môi trường.
Pay attention Chú ý Please pay attention to the instructions. Vui lòng chú ý đến các hướng dẫn.
Break a promise Phá vỡ lời hứa • He broke his promise to help me. Anh ấy đã phá vỡ lời hứa giúp tôi.
Give advice Đưa ra lời khuyên • My doctor gave me some advice on healthy eating. Bác sĩ của tôi đã cho tôi một số lời khuyên về ăn uống lành mạnh.
Keep a promise Giữ lời hứa • She always keeps her promises. Cô ấy luôn giữ lời hứa của mình.
Miss a chance Bỏ lỡ cơ hội • He missed the chance to apply for the job. Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội nộp đơn xin việc.
Collocation thi THPT quốc gia: Tell the truth Nói sự thật • It’s important always to tell the truth. Việc nói sự thật luôn quan trọng.
Run a business
Quản lý kinh doanh 
• She runs a successful business. Cô ấy quản lý một doanh nghiệp thành công.
Make an effort Nỗ lực • He made a big effort to finish his project on time. Anh ấy đã nỗ lực rất nhiều để hoàn thành dự án đúng hạn.
Take a break Nghỉ giải lao Let’s take a break and have some tea. Hãy nghỉ giải lao và uống chút trà nhé.
Break the law Phạm pháp • He was arrested for breaking the law. Anh ấy đã bị bắt vì phạm pháp.
Gain experience Tích lũy kinh nghiệm • Internships while attending university are a great way to gain experience. Thực tập khi đang học đại học là cách tuyệt vời để tích lũy kinh nghiệm.
Set a goal Đặt mục tiêu • He set a goal to learn a new language this year. Anh ấy đã đặt mục tiêu học một ngôn ngữ mới trong năm nay.
Meet expectations Đáp ứng kỳ vọng • The product did not meet our expectations. Sản phẩm đã không đáp ứng được kỳ vọng của chúng tôi.
Reach an agreement
Đạt được thỏa thuận  
• They finally reached an agreement after long negotiations. Họ cuối cùng đã đạt được thỏa thuận sau những cuộc đàm phán dài.
Make a mistake Mắc lỗi • Everyone makes mistakes sometimes. Ai cũng có lúc mắc lỗi.
Give a speech Phát biểu • He gave a speech at the conference. Anh ấy đã phát biểu tại hội nghị.
Have a problem Gặp vấn đề If you have any problem with that case, let me know. Nếu bạn gặp vấn đề gì với trường hợp đó, hãy cho tôi biết.
Take responsibility Chịu trách nhiệm • He took responsibility for the mistake. Anh ấy đã chịu trách nhiệm cho lỗi lầm.
Get married Kết hôn • Sam and Amy are planning to get married next year. Sam và Amy đang lên kế hoạch kết hôn vào năm tới.

>>> Tìm hiểu thêm: Đề tiếng Anh THPT quốc gia 2023 có đáp án: Chiến lược ôn tập hiệu quả

Các collocation thi THPT quốc gia (nâng cao) 

Các collocation thi THPT quốc gia (nâng cao) 

Collocation Dịch nghĩa Ví dụ (English) Dịch nghĩa 
Take part in Tham gia vào • She took part in the school competition. Cô ấy đã tham gia vào cuộc thi của trường.
Pay attention to Chú ý đến • You need to pay attention to the details. Bạn cần chú ý đến các chi tiết.
Come to an end Kết thúc • The meeting finally came to an end. Cuộc họp cuối cùng đã kết thúc.
Catch sight of Bắt gặp, nhìn thấy • I caught sight of him in the crowd. Tôi bắt gặp anh ấy trong đám đông.
Make an impression Gây ấn tượng • She made a good impression on her boss. Cô ấy đã gây ấn tượng tốt với sếp của mình.
Keep in touch with Giữ liên lạc với • I keep in touch with my friends via email. Tôi giữ liên lạc với bạn bè qua email.
Break the news
Báo tin, thông báo  
• She broke the news to him gently. Cô ấy báo tin cho anh ấy một cách nhẹ nhàng.
Get rid of Loại bỏ • He wants to get rid of all the old clothes. Anh ấy muốn loại bỏ tất cả quần áo cũ.
Take advantage of Tận dụng lợi thế, cơ hội • We should take advantage of this opportunity. Chúng ta nên tận dụng cơ hội này.
Collocation thi THPT quốc gia: Run out of Hết, cạn kiệt • We have run out of milk. Chúng tôi đã hết sữa.
Set up Thiết lập, thành lập • They set up a new company. Họ đã thành lập một công ty mới.
Come up with Nghĩ ra, đưa ra, đề xuất • She came up with a brilliant idea. Cô ấy đã đưa ra một ý tưởng tuyệt vời.
Get used to Quen với • She is getting used to the new environment. Cô ấy đang quen với môi trường mới.
Give up Từ bỏ • He decided to give up smoking. Anh ấy quyết định từ bỏ việc hút thuốc.
Look forward to Mong đợi, trông mong • I look forward to hearing from you. Tôi mong đợi được nghe tin từ bạn.
Take into account
Xem xét, tính đến 
• We need to take all factors into account. Chúng ta cần xem xét tất cả các yếu tố.
Come across Tình cờ, bắt gặp, gây ấn tượng • I came across an old friend yesterday. Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ hôm qua.
Put up with Chịu đựng, tha thứ • She can’t put up with his behavior anymore. Cô ấy không thể chịu đựng hành vi của anh ấy nữa.
Look up to Kính trọng, ngưỡng mộ • She looks up to her older sister. Cô ấy ngưỡng mộ chị gái của mình.
Collocation thi THPT quốc gia: Take care of Chăm sóc   • She takes care of her younger brother. Cô ấy chăm sóc em trai của mình.
Bring about Gây ra, dẫn đến • The new law brought about many changes. Luật mới đã dẫn đến nhiều thay đổi.
Call off Hủy bỏ, ngừng lại, hoãn lại • They called off the meeting. Họ đã hủy cuộc họp.
Go on Tiếp tục • He went on talking despite the interruption. Anh ấy tiếp tục nói dù bị gián đoạn.
Put off Hoãn lại, trì hoãn • They decided to put off the trip. Họ quyết định trì hoãn chuyến đi.
Take up Bắt đầu tham gia hoạt động, sở thích, công việc • She took up painting as a hobby. Cô ấy bắt đầu vẽ như một sở thích.
Deal with Giải quyết, xử lý • She had to deal with many problems. Cô ấy phải giải quyết nhiều vấn đề.
Fall in love with Yêu, phải lòng • He fell in love with her at first sight. Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Find out Tìm ra một điều gì đó do tình cờ, không có chủ ý • I need to find out the truth. Tôi cần tìm hiểu sự thật.
Get along with Hòa hợp, hợp nhau • She gets along well with her colleagues. Cô ấy hòa hợp tốt với đồng nghiệp của mình.
Keep an eye on Để mắt tới, trông chừng • Please keep an eye on my bag. Vui lòng để mắt tới túi của tôi.

Cách học các cụm từ cố định trong tiếng Anh thi THPTQG 

Cách học các cụm từ cố định trong tiếng Anh thi THPTQG 

Học các cụm từ cố định (collocations) là một phần quan trọng trong việc chuẩn bị cho kỳ thi THPT quốc gia môn Tiếng Anh. Dưới đây là các phương pháp học hiệu quả mà bạn có thể áp dụng:

Học theo chủ đề: Chia các collocation thi THPT quốc gia thành các chủ đề như công việc, học tập, sức khỏe, gia đình… để dễ dàng ghi nhớ.

Ví dụ: Chủ đề Education có các collocations như do homework, take an exam, attend a lecture…

Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Sử dụng sổ tay hoặc ứng dụng ghi chú để ghi lại các collocations mà bạn học được. Ôn tập hàng ngày hoặc hàng tuần để đảm bảo rằng bạn nhớ được chúng. Đọc sách, báo, tạp chí và các tài liệu tiếng Anh khác để thấy cách các collocations được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

Thực hành viết và nói: Sử dụng các collocations đã học trong bài viết và khi nói chuyện hàng ngày. Điều này giúp bạn quen thuộc và nhớ lâu hơn.

Ví dụ: Viết các đoạn văn ngắn hoặc bài luận sử dụng các collocations mà bạn đã học.

Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với collocation ở một mặt và nghĩa hoặc ví dụ ở mặt còn lại. Sử dụng các ứng dụng flashcards như Anki hoặc Quizlet để học và ôn tập.

Tham gia các diễn đàn và nhóm học tập để chia sẻ và học hỏi từ người khác. Bạn có thể tham gia các nhóm trên Facebook hoặc các diễn đàn như Reddit để thảo luận về kiến thức này.

>>> Tìm hiểu thêm: Đề tiếng Anh THPT quốc gia 2024 có đáp án: Luyện tập và kiểm tra kiến thức

Kết luận 

Collocation đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác. Đặc biệt trong kỳ thi THPT, việc nắm vững các collocation thi THPT quốc gia giúp bạn đạt điểm cao hơn và sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin hơn. Hãy chú ý học và thực hành các collocations để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

Nguồn tham khảo

1.  Online OXFORD Collocation Dictionary of English –  Cập nhật 01-07-2024 

2. Best Collocation Resources for Academic Writers – Cập nhật 01-07-2024 

 

location map