Bạn có biết operation là gì, được hiểu như thế nào trong tiếng Anh không? Hãy cùng ILA tìm hiểu thêm về khái niệm operation và các thuật ngữ như “operation executive”, “operator” hay “operation department” để nâng tầm vốn từ vựng và ứng dụng ngay vào thực tế nhé!
Operation là gì?
1. Operation là gì trong tiếng Anh?
Operation là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa liên quan đến hoạt động, quá trình vận hành, hoặc sự thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Theo các bộ từ điển tiếng Anh, operation có nghĩa là:
• Oxford Learner’s Dictionary: Operation là “an organized activity that involves several people doing different things”. (Hoạt động có tổ chức, liên quan đến nhiều người thực hiện các nhiệm vụ khác nhau.)
• Cambridge Dictionary: Operation là “the fact of operating or being active”. (Sự vận hành hoặc hoạt động của một hệ thống, thiết bị, hay tổ chức.)
• Merriam-Webster Dictionary: Operation là “a procedure or process for attaining a particular result“. (Một quy trình hoặc phương thức nhằm đạt được một kết quả cụ thể.)
Ví dụ:
• The operation of the machine requires regular maintenance. (Hoạt động của máy móc cần được bảo trì thường xuyên.)
• The company is running an operation to expand its business. (Công ty đang thực hiện một hoạt động nhằm mở rộng kinh doanh.)
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh nhất
2. Operation là gì trong tiếng Việt và có các nghĩa nào?
Trong tiếng Việt, từ operation thường được hiểu theo các nghĩa như sau:
√ Hoạt động (liên quan đến công việc hoặc tổ chức)
• The company’s operation is running smoothly thanks to the efficient coordination between departments. (Các hoạt động của công ty đang diễn ra suôn sẻ nhờ vào sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban.)
√ Sự vận hành (máy móc hoặc hệ thống)
• The operation of the machinery is automated. (Sự vận hành của máy móc được tự động hóa.)
√ Quy trình hoặc thủ tục (trong y tế hoặc kỹ thuật)
• The doctor explained the operation procedure to the patient before the surgery. (Bác sĩ giải thích quy trình phẫu thuật cho bệnh nhân trước ca mổ.)
√ Chiến dịch (trong quân sự hoặc kinh doanh)
• A military operation was launched. (Một chiến dịch quân sự đã được phát động.)
>>> Tìm hiểu thêm: Top 10 phần mềm dịch tiếng Anh chuẩn
3. Các dạng từ loại (word family) của operation là gì?
Từ operation thuộc họ từ (word family) có nhiều dạng liên quan như sau:
√ Operate (động từ – verb): vận hành, hoạt động, điều khiển.
• The machine operates smoothly. (Máy vận hành trơn tru.)
√ Operator (danh từ – noun): người vận hành, điều khiển.
• The operator is responsible for the equipment. (Người vận hành chịu trách nhiệm về thiết bị.)
√ Operational (tính từ – adjective): thuộc về hoạt động, vận hành.
• The system is fully operational now. (Hệ thống hiện đã hoạt động hoàn chỉnh.)
√ Operative (danh từ – noun/ tính từ – adjective): nhân viên vận hành (danh từ) hoặc có hiệu lực (tính từ).
• The company hired several operatives to manage the new project. (Công ty đã tuyển dụng một số nhân viên vận hành để quản lý dự án mới.)
• The new policy will become operative next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
>>> Tìm hiểu thêm: Word family là gì? Cách sử dụng và ví dụ chi tiết
4. Op là viết tắt của từ gì? Op là gì trong công ty?
“Op” thường là viết tắt của “Operation” hoặc “Operations”, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động vận hành, quy trình làm việc hoặc các nhiệm vụ cụ thể trong công ty.
Trong môi trường công ty, “Op” thường đề cập đến:
• Bộ phận operation (operations team): Đây là bộ phận phụ trách các hoạt động vận hành, đảm bảo mọi quy trình trong doanh nghiệp diễn ra hiệu quả.
• Công việc operation: liên quan đến các nhiệm vụ điều phối, quản lý hoạt động hàng ngày và đảm bảo hiệu suất trong công ty.
Ví dụ:
• The Op team is responsible for ensuring smooth supply chain management. (Đội vận hành chịu trách nhiệm đảm bảo quản lý chuỗi cung ứng suôn sẻ.)
• Our company’s Op department is working on improving workflow efficiency. (Bộ phận vận hành của công ty chúng tôi đang cải thiện hiệu quả quy trình làm việc.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Operation executive là gì?
Operation executive trong tiếng Việt có nghĩa là nhân viên điều hành hoạt động hoặc cán bộ điều hành. Operation executive chỉ vị trí công việc trong doanh nghiệp, với vai trò quản lý và đảm bảo các hoạt động vận hành diễn ra trôi chảy. Vị trí này thường xuất hiện trong các ngành như logistics, sản xuất, dịch vụ và quản trị doanh nghiệp.
Ví dụ:
• An Operation Executive oversees daily activities, ensures smooth processes, and works to improve organizational efficiency. (Giám đốc điều hành vận hành giám sát các hoạt động hàng ngày, đảm bảo các quy trình diễn ra suôn sẻ và nỗ lực nâng cao hiệu quả của tổ chức.)
• The Operation Executive ensures the supply chain runs smoothly. (Nhân viên điều hành hoạt động đảm bảo chuỗi cung ứng vận hành trơn tru.)
• The Operation Executive resolves daily operational issues quickly. (Nhân viên điều hành hoạt động nhanh chóng giải quyết các vấn đề hàng ngày.)
• The Operation Executive suggested improvements to the workflow. (Nhân viên điều hành hoạt động đã đề xuất các cải tiến cho quy trình làm việc.)
>>> Tìm hiểu thêm: CEO là gì? Tầm quan trọng của CEO trong doanh nghiệp
Operation department là gì?
Operation department trong tiếng Việt có nghĩa là bộ phận vận hành hoặc phòng ban điều hành hoạt động. Operation department dùng để chỉ bộ phận vận hành trong công ty. Đây là bộ phận chịu trách nhiệm điều phối và quản lý các hoạt động hàng ngày, giúp công ty hoạt động một cách hiệu quả.
Ví dụ:
• The operation department makes sure all deliveries are on time. (Bộ phận vận hành đảm bảo tất cả các đơn hàng được giao đúng hạn.)
• The operation department works on improving workflows. (Bộ phận vận hành làm việc để cải thiện quy trình làm việc.)
• The operation department collaborates with other teams to complete projects. (Bộ phận vận hành phối hợp với các nhóm khác để hoàn thành dự án.)
>>> Tìm hiểu thêm: HR là gì? Khám phá công việc nhân sự hấp dẫn bằng tiếng Anh
Operator là nghề gì?
Operator trong tiếng Việt có nghĩa là người vận hành hoặc người điều khiển. Đây là nghề mà người làm nghề phải chịu trách nhiệm vận hành máy móc, thiết bị hoặc hệ thống trong một công ty hoặc nhà máy. Nghề này thường quản lý để đảm bảo mọi hoạt động trong hệ thống công ty/nhà máy diễn ra trơn tru.
Công việc của operator trong hệ thống operation là gì?
Khi nhắc đến operation, ta thường nghĩ đến các quy trình hoặc hoạt động của một công ty hoặc tổ chức. Operator là người trực tiếp thực hiện hoặc giám sát các hoạt động này, đảm bảo chúng vận hành một cách hiệu quả.
Ví dụ, trong một nhà máy sản xuất, operator có thể là người điều khiển máy móc, trong khi operation là các quy trình sản xuất mà máy móc đó tham gia vào.
Ví dụ:
• An operator is someone who controls equipment, manages systems, or ensures that processes run smoothly in a company. (Người vận hành là người kiểm soát thiết bị, quản lý hệ thống hoặc đảm bảo các quy trình hoạt động trơn tru trong công ty.)
• A machine operator oversees the proper functioning of the production line. (Người vận hành máy giám sát hoạt động đúng của dây chuyền sản xuất.)
• The operator monitors the control panel to ensure there are no errors. (Người điều hành giám sát bảng điều khiển để đảm bảo không có lỗi xảy ra.)
• The system operator is in charge of maintaining the company’s database. (Người điều hành hệ thống chịu trách nhiệm duy trì cơ sở dữ liệu của công ty.)
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
Bộ từ vựng liên quan đến operation
1. Từ vựng liên quan đến hoạt động (operations/processes)
Các từ vựng liên quan đến hoạt động operation là gì?
• Operation – Hoạt động, vận hành
• Procedure – Quy trình, thủ tục
• Process – Quá trình
• Function – Chức năng, hoạt động
• Task – Nhiệm vụ
• Activity – Hoạt động
• Execution – Thực hiện
• Implementation – Triển khai, thực thi
• Workflow – Quy trình làm việc
• Efficiency – Hiệu quả
• Coordination – Phối hợp
• Management – Quản lý
• Maintenance – Bảo trì
• System – Hệ thống
• Operation cycle – Chu kỳ vận hành
2. Từ vựng liên quan đến nhân sự (personnel)
Các từ vựng liên quan đến nhân sự trong hoạt động operation là gì?
• Operator – Người vận hành
• Manager – Quản lý
• Executive – Cán bộ điều hành
• Supervisor – Giám sát viên
• Coordinator – Điều phối viên
• Technician – Kỹ thuật viên
• Staff – Nhân viên
• Worker – Người lao động
• Employee – Nhân viên
• Leader – Lãnh đạo
• Assistant – Trợ lý
• Consultant – Tư vấn viên
• Director – Giám đốc
• Team member – Thành viên nhóm
• Administrator – Quản trị viên
3. Từ vựng liên quan đến công nghệ và hệ thống (technology/systems)
Các từ vựng liên quan đến công nghệ và hệ thống trong hoạt động operation là gì?
• Automation – Tự động hóa
• Control system – Hệ thống điều khiển
• Software – Phần mềm
• Hardware – Phần cứng
• Machine – Máy móc
• Interface – Giao diện
• Network – Mạng lưới
• Database – Cơ sở dữ liệu
• Server – Máy chủ
• System upgrade – Nâng cấp hệ thống
• Data analysis – Phân tích dữ liệu
• Monitoring – Giám sát
• Configuration – Cấu hình
• Integration – Tích hợp
• Platform – Nền tảng
4. Từ vựng liên quan đến quản lý và cải tiến (management/improvement)
Các từ vựng liên quan đến quản lý và cải tiến trong hoạt động operation là gì?
• Improvement – Cải tiến
• Optimization – Tối ưu hóa
• Quality control – Kiểm soát chất lượng
• Performance – Hiệu suất
• Review – Đánh giá
• Assessment – Đánh giá
• Strategy – Chiến lược
• Planning – Lập kế hoạch
• Execution – Thực hiện
• Goal setting – Đặt mục tiêu
• Benchmarking – So sánh chuẩn
• Audit – Kiểm toán
• Risk management – Quản lý rủi ro
• Monitoring – Giám sát
• Compliance – Tuân thủ
5. Từ vựng liên quan đến tài chính và ngân sách (finance/budgeting)
Các từ vựng liên quan đến tài chính và ngân sách trong hoạt động operation là gì?
• Budget – Ngân sách
• Cost – Chi phí
• Expense – Chi phí
• Revenue – Doanh thu
• Profit – Lợi nhuận
• Loss – Lỗ
• Investment – Đầu tư
• Forecast – Dự báo
• Accounting – Kế toán
• Financial report – Báo cáo tài chính
• Expenditure – Chi tiêu
• Capital – Vốn
• Profit margin – Biên lợi nhuận
• Cash flow – Dòng tiền
• Return on investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
6. Từ vựng liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng (logistics/supply chain)
Các từ vựng liên quan đến logistics và chuỗi cung ứng trong hoạt động operation là gì?
• Logistics – Hậu cần
• Supply chain – Chuỗi cung ứng
• Inventory – Hàng tồn kho
• Warehouse – Kho hàng
• Shipping – Vận chuyển
• Distribution – Phân phối
• Delivery – Giao hàng
• Freight – Vận tải hàng hóa
• Stock – Cổ phiếu, hàng hóa
• Supply – Cung cấp
• Supplier – Nhà cung cấp
• Order – Đơn hàng
• Packaging – Đóng gói
• Tracking – Theo dõi
• Procurement – Mua sắm, cung ứng
7. Từ vựng liên quan đến chất lượng và hiệu quả (quality/effectiveness)
Các từ vựng liên quan đến chất lượng và hiệu quả trong hoạt động operation là gì?
• Efficiency – Hiệu quả
• Effectiveness – Tính hiệu quả
• Quality – Chất lượng
• Standard – Tiêu chuẩn
• Compliance – Tuân thủ
• Accuracy – Độ chính xác
• Reliability – Độ tin cậy
• Consistency – Tính nhất quán
• Defect – Lỗi
• Issue – Vấn đề
• Correction – Sửa chữa
• Continuous improvement – Cải tiến liên tục
• Inspection – Kiểm tra
• Audit – Kiểm toán
• Validation – Xác nhận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ operation là gì và các khái niệm liên quan như operation executive, operation department và operator. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và công việc liên quan đến quản lý hoạt động.
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyên ngành tiếng Anh là gì? 100+ từ vựng thông dụng