Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một chủ đề phổ biến trong các bài tập viết tiếng Anh lớp 6, 7, 8 và 9. Việc miêu tả ngôi nhà của bạn có thể giúp bạn luyện tập các kỹ năng viết, sử dụng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả.
ILA sẽ hướng dẫn bạn cách miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh một cách sinh động và hấp dẫn.
Các từ vựng giúp miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
1. Danh từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề nhà cửa:
• House (n): Nhà
• Home (n): Ngôi nhà
• Room (n): Phòng
• Bedroom (n): Phòng ngủ
• Living room (n): Phòng khách
• Kitchen (n): Bếp
• Dining room (n): Phòng ăn
• Bathroom (n): Phòng tắm
• Toilet (n): Nhà vệ sinh
• Garage (n): Gara
• Garden (n): Vườn
• Yard (n): Sân
• Roof (n): Mái nhà
• Door (n): Cửa
• Window (n): Cửa sổ
• Wall (n): Tường
• Floor (n): Sàn nhà
• Ceiling (n): Trần nhà
• Stairs (n): Cầu thang
• Balcony (n): Ban công
• Fence (n): Hàng rào
• Gate (n): Cổng
• Chimney (n): Ống khói
• Fireplace (n): Lò sưởi
• Furniture (n): Đồ nội thất
• Sofa (n): Ghế sofa
• Table (n): Bàn
• Chair (n): Ghế
• Bed (n): Giường
• Wardrobe (n): Tủ quần áo
• Lamp (n): Đèn
• Rug (n): Thảm trải sàn
• Curtains (n): Rèm
• Shelf (n): Kệ
• Mirror (n): Gương
• Paintings (n): Bức tranh
• Heater (n): Máy sưởi
• Air conditioner (n): Máy điều hòa
• Washing machine (n): Máy giặt
• Refrigerator (n): Tủ lạnh
• Town house (n): Nhà thị trấn
• Country house (n): Nhà ở nông thôn
• Cottage (n): Nhà tranh
2. Tính từ để tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số tính từ để miêu tả nhà cửa:
• Spacious (adj): Rộng rãi
• Cozy (adj): Ấm cúng
• Modern (adj): Hiện đại
• Traditional (adj): Truyền thống
• Stylish (adj): Phong cách
• Elegant (adj): Thanh lịch
• Charming (adj): Quyến rũ
• Welcoming (adj): Nhiệt tình
• Bright (adj): Sáng sủa
• Airy (adj): Thoáng đãng
• Clean (adj): Sạch sẽ
• Neat (adj): Gọn gàng
• Organized (adj): Tổ chức
• Comfortable (adj): Tiện nghi
• Serene (adj): Yên bình
• Peaceful (adj): Thanh bình
• Tranquil (adj): Thư thái
• Well-maintained (adj): Được bảo dưỡng tốt
• Secure (adj): An ninh
• Private (adj): Riêng tư
• Homely (adj): Giống như ở nhà
• Rustic (adj): Mang phong cách nông thôn
• Eclectic (adj): Phong cách hỗn hợp
• Quaint (adj): Độc đáo, lạ lùng
• Cosy (adj): Ấm cúng
3. Động từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Dưới đây là một số động từ giúp miêu tả các hoạt động trong nhà:
• Decorate (v): Trang trí
• Furnish (v): Trang bị nội thất
• Clean (v): Dọn dẹp
• Organize (v): Sắp xếp
• Paint (v): Sơn
• Sweep (v): Quét
• Mop (v): Lau chùi
• Vacuum (v): Hút bụi
• Dust (v): Làm sạch bụi
• Polish (v): Làm bóng
• Repair (v): Sửa chữa
• Renovate (v): Cải tạo
• Install (v): Lắp đặt
• Arrange (v): Sắp xếp
• Rearrange (v): Sắp xếp lại
• Open (v): Mở
• Close (v): Đóng
• Lock (v): Khóa
• Unlock (v): Mở khóa
• Move (v): Di chuyển
• Maintain (v): Bảo trì
• Inspect (v): Kiểm tra
• Gardening (v): Làm vườn
• Water (v): Tưới nước
• Prune (v): Cắt tỉa
>>> Tìm hiểu thêm: Câu trực tiếp gián tiếp trong tiếng Anh
Các cấu trúc phổ biến
Để có thể miêu tả chính xác ngôi nhà bằng tiếng Anh, bạn phải áp dụng một số cấu trúc câu phổ biến.
1. The house is + tính từ/ giới từ + danh từ chỉ nơi chốn
Cấu trúc “The house is + tính từ’ dùng để chỉ kích thước hoặc trạng thái của ngôi nhà. Trong khi đó, cấu trúc “The house is + giới từ + danh từ chỉ nơi chốn” dùng để miêu tả vị trí của ngôi nhà.
Ví dụ:
• The cottage is in the countryside. (Ngôi nhà tranh nằm ở vùng quê.)
• The house is spacious and modern. (Ngôi nhà rộng rãi và hiện đại.)
2. It has + số đếm + bedrooms/ bathrooms
Cấu trúc này mang nghĩa “Nó có [số lượng] phòng ngủ/phòng tắm”.
Ví dụ: It has three bedrooms and two bathrooms. (Nó có ba phòng ngủ và hai phòng tắm.)
3. The living room/ kitchen/ dining room is + tính từ
Cấu trúc này được dùng để miêu tả không gian hoặc trạng thái của căn phòng.
Ví dụ: The living room is spacious and cozy. (Phòng khách rộng và ấm áp.)
4. There is/are + danh từ + in the house
Cấu trúc này mang ý nghĩa “Có một đồ vật/ một cái gì đó trong ngôi nhà”.
Ví dụ: There is a beautiful garden in the house. (Ngôi nhà có một khu vườn đẹp bên trong.)
5. The house is decorated/ furnished with + danh từ
Cấu trúc này mang ý nghĩa “Ngôi nhà được trang trí/ trang bị với một món đồ vật nào đó”.
Ví dụ: The house is decorated with stylish furniture. (Ngôi nhà được trang trí bằng đồ nội thất phong cách.)
6. The house has a + danh từ + giới từ + danh từ chỉ vị trí
Cấu trúc này mang ý nghĩa nói về vị trí của một đồ vật trong căn nhà.
Ví dụ: The house has a balcony overlooking the garden. (Ngôi nhà có một ban công nhìn ra khu vườn.)
7. The house is located in + danh từ chỉ vị trí
Cấu trúc này dùng để miêu tả vị trí của căn nhà.
Ví dụ: The house is located in a quiet countryside. (Ngôi nhà nằm trong một vùng quê yên tĩnh.)
8. The house has + danh từ, making it + tính từ
Cấu trúc này dùng để miêu tả đặc điểm của căn nhà.
Ví dụ: The house has large windows, making it bright and airy. (Ngôi nhà có những cửa sổ lớn, khiến cho nó sáng sủa và thoáng đãng.)
>>> Xem thêm: Cách luyện viết tiếng Anh hiệu quả giúp bạn tự tin hơn
Cách lên dàn ý để miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Để có thể viết được một đoạn văn miêu tả ngôi nhà, bạn cần biết cách lên dàn ý đúng và đủ để đảm bảo nội dung khi viết. Sau đây là dàn ý gợi ý cho bạn:
Giới thiệu ngôi nhà
• Mở bài bằng một câu giới thiệu tổng quan về ngôi nhà.
• Đề cập đến vị trí của ngôi nhà.
Miêu tả môi trường xung quanh
• Nói về khu vực xung quanh như khu dân cư yên tĩnh hay gần các tiện ích công cộng.
• Đề cập đến cảnh quan, tầm nhìn hay môi trường tự nhiên gần ngôi nhà.
Miêu tả tổng quan về ngôi nhà
• Đặc điểm kiến trúc của ngôi nhà.
• Kích thước và số lượng phòng ngủ/ phòng tắm.
• Các phòng chính như phòng khách, bếp và phòng ăn.
Miêu tả nội thất và trang trí
• Mô tả nội thất như đồ nội thất, ghế sofa, bàn, giường và tủ quần áo.
• Đề cập đến phong cách trang trí và các chi tiết trang trí khác như bức tranh, đèn và rèm cửa.
Miêu tả tiện nghi và đặc điểm nổi bật
• Nói về các tiện nghi như máy lạnh, máy sưởi và máy giặt.
• Miêu tả các đặc điểm nổi bật như cửa sổ lớn, ban công, hay khu vườn.
Kết luận
• Tóm tắt lại những điểm quan trọng về ngôi nhà.
• Tạo một câu kết thúc tổng quát và tạo cảm giác tích cực về ngôi nhà.
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Các bài văn mẫu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn
1. Miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh lớp 6
My dream house is a modern and spacious villa located in a quiet and peaceful neighborhood. It would have a large garden with colorful flowers and fruit trees. The house would have two floors with plenty of rooms for my family and friends.
On the first floor, there would be a living room, a kitchen, a dining room, and a guest bedroom. The living room would be large and comfortable, with a fireplace and a large TV. The kitchen would be modern and well-equipped, with all the appliances I need to cook delicious meals. The dining room would be bright and airy, with a large table where my family and friends could gather to eat and talk.
On the second floor, there would be three bedrooms, two bathrooms, and a study room. My bedroom would be large and sunny, with a big bed, a desk, and a wardrobe. The bathroom would be modern and clean, with a shower, a bathtub, and a sink. The study room would be quiet and well-lit, with a desk, a chair, and a bookshelf.
My dream house would also have a swimming pool, a garage, and a terrace. The swimming pool would be perfect for hot summer days. The garage would be big enough to park my car and my motorbike. The terrace would be a great place to relax and enjoy the view.
I would love to live in my dream house with my family and friends. We would spend our days swimming, playing in the garden, and cooking delicious meals together. We would also spend our evenings watching movies, playing games, and talking. My dream house would be a place where I could feel happy, safe, and loved.
Dịch nghĩa
Ngôi nhà mơ ước của tôi là một biệt thự hiện đại và rộng rãi nằm trong một khu phố yên tĩnh và yên bình. Nó sẽ có một khu vườn lớn với những bông hoa và cây ăn quả đầy màu sắc. Ngôi nhà sẽ có hai tầng với nhiều phòng cho gia đình và bạn bè của tôi.
Ở tầng một, sẽ có một phòng khách, nhà bếp, phòng ăn và phòng ngủ của khách. Phòng khách sẽ lớn và thoải mái, với lò sưởi và tivi lớn. Nhà bếp sẽ hiện đại và được trang bị tốt, với tất cả các thiết bị tôi cần nấu những bữa ăn ngon. Phòng ăn sẽ sáng sủa và thoáng mát, với một cái bàn lớn nơi gia đình và bạn bè tôi có thể tụ tập để ăn và nói chuyện.
Trên tầng hai, sẽ có ba phòng ngủ, hai phòng tắm và phòng học. Phòng ngủ của tôi sẽ lớn và nắng, với một chiếc giường lớn, bàn làm việc và tủ quần áo. Phòng tắm sẽ hiện đại và sạch sẽ, với vòi hoa sen, bồn tắm và bồn rửa. Phòng học sẽ yên tĩnh và được chiếu sáng tốt, với bàn làm việc, ghế và một kệ sách.
Ngôi nhà mơ ước của tôi cũng sẽ có một bể bơi, nhà để xe và sân thượng. Các bể bơi sẽ là hoàn hảo cho những ngày hè nóng nực. Nhà để xe sẽ đủ lớn để đỗ xe hơi và xe máy của tôi. Sân thượng sẽ là một nơi tuyệt vời để thư giãn và ngắm cảnh.
Tôi rất thích sống trong ngôi nhà mơ ước của mình với gia đình và bạn bè. Chúng tôi sẽ dành cả ngày để bơi, chơi trong vườn và nấu những bữa ăn ngon cùng nhau. Chúng tôi cũng sẽ dành buổi tối để xem phim, chơi game và nói chuyện. Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ là nơi mà tôi có thể cảm thấy hạnh phúc, an toàn và được yêu thương.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
2. Miêu tả ngôi nhà của em bằng tiếng Anh lớp 6
My house is located in a small neighborhood on the outskirts of town. It’s a two-story house with a red brick exterior and a white picket fence. The front yard is landscaped with flowers and bushes, and there’s a large tree in the backyard that provides shade in the summer.
Inside, my house is cozy and comfortable. The living room is furnished with a couch, two chairs, and a coffee table. There’s a fireplace in the living room that we use on cold winter nights. The kitchen is small but functional, and it has everything we need to cook meals.
Upstairs, there are three bedrooms and two bathrooms. My bedroom is small but it’s my favorite room in the house. I have a bed, a desk, a dresser, and a bookshelf in my room. I also have a beanbag chair where I like to read and relax.
I love my house because it’s a place where I feel safe and loved. It’s a place where I can relax with my family. I’m grateful to have a roof over my head and a place to call home.
Dịch nghĩa
Nhà tôi nằm trong một khu phố nhỏ ở ngoại ô thị trấn. Đó là một ngôi nhà hai tầng với bề ngoài gạch đỏ và hàng rào màu trắng. Sân trước được trang trí bằng hoa và bụi cây, và có một cây lớn ở sân sau cung cấp bóng râm vào mùa hè.
Bên trong, ngôi nhà của tôi ấm cúng và thoải mái. Phòng khách được trang bị một chiếc ghế dài, hai chiếc ghế và bàn cà phê. Có một lò sưởi trong phòng khách mà chúng tôi sử dụng vào những đêm mùa đông lạnh. Nhà bếp nhỏ nhưng đầy đủ chức năng, và có mọi thứ chúng tôi cần để nấu các bữa ăn.
Trên lầu gồm có ba phòng ngủ và hai phòng tắm. Phòng ngủ của tôi nhỏ nhưng đó là phòng yêu thích của tôi trong nhà. Tôi có một chiếc giường, bàn làm việc, tủ quần áo và một kệ sách trong phòng. Tôi cũng có một chiếc ghế lười nơi tôi thích đọc và thư giãn.
Tôi yêu ngôi nhà của mình vì đó là nơi tôi cảm thấy an toàn và được yêu thương. Đó là nơi tôi có thể thư giãn với gia đình. Tôi rất biết ơn khi có một mái nhà trên đầu và một nơi để gọi về nhà.
Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn có thể tự tin để miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả nhé.