Học và biết cách sử dụng mệnh đề phân từ trong 1 nốt nhạc

Mệnh đề phân từ (participle clause) là gì

Tác giả: Chau Anh

Mệnh đề phân từ (participle clause) là một loại mệnh đề phổ biến mà bạn sẽ gặp khá nhiều trong các đề thi trung học phổ thông quốc gia hoặc IELTS. Tuy vậy, phần lớn người học khi giải đề vẫn còn bối rối trong việc xác định và sử dụng đúng loại mệnh đề sao cho đúng với câu. Hãy cùng ILA đi tìm hiểu sâu về mệnh đề phân từ và cách dùng của đa dạng loại mệnh đề phân từ khác nhau.

Mệnh đề phân từ là gì? (Participle Clause)

Mệnh đề phân từ (Participle Clause) là một mệnh đề trạng ngữ, được dùng để nói về một thông tin gì đó một cách ngắn gọn hơn. Mệnh đề phân từ thường bắt đầu bằng một hiện tại phân từ (speaking, going, seeing, listening), một quá khứ phân từ (spoke, went, saw, listened) hoặc một phân từ hoàn thành (having spoken, having gone, having seen, having listening).

Trong câu, mệnh đề phân từ là mệnh đề phụ, thường tách với mệnh đề chính bằng một dấu phẩy. Vị trí đứng của mệnh đề phân từ trong câu có thể rất linh hoạt: Đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Mệnh đề phân từ sẽ không có thì cụ thể hoặc nhất định. Thay vào đó, thì của mệnh đề phân từ sẽ được xác định dựa trên động từ của mệnh đề chính.

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Ví dụ:

• Waiting for Johnny, I made some cinnamon rolls. (Trong lúc đợi Johnny, tôi làm một xíu bánh quế cuộn.)

• Shocked by the view, they decided to take a group photo on the top of the mountain. (Sốc trước khung cảnh này, họ quyết định chụp một bức hình nhóm trên đỉnh núi.)

Hiện tại phân từ (Present Participle)

các thì trong tiếng Anh

Hiện tại phân từ mang nghĩa chủ động và được sử dụng với cấu trúc V-ing. Một số cách dùng của hiện tại phân từ là:

Nói về kết quả của một hành động xảy ra trước đó

Ví dụ: She opened the windows, letting in a cool breeze. (Cô ấy mở cửa sổ ra, để một luồng gió mát lạnh thổi vào.)

Nói về một lý do cho một hành động nào đó

Ví dụ: Knowing that she was sad, Mark bought her a bunch of grapes – her favorite fruit. (Biết rằng cô ấy đang buồn, Mark đã mua cho cô ấy một chùm nho – trái cây yêu thích của cô ấy.)

Nói về một hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác

Ví dụ: Reading that letter, she suddenly felt a sense of nostalgia (Đọc bức thư đó, cô ấy đột nhiên cảm thấy hoài niệm.)

Bổ sung thông tin cho chủ ngữ của mệnh đề chính

Ví dụ: Lasting for about 60 minutes, the singing contest allows its attendants to sing as much as they can. (Kéo dài khoảng 1 tiếng, cuộc thi hát cho phép người tham gia hát nhiều nhất có thể.)

Quá khứ phân từ (Past Participle)Quá khứ phân từ (Past Participle)

 

Quá khứ phân từ thường mang nghĩa bị động và được sử dụng với cấu trúc V2/ED. Sau đây là cách dùng của quá khứ phân từ:

Đưa ra một lý do cho một hành động nào đó

Ví dụ: Worried about her daughter, she drove at the midnight to find her. (Lo cho con gái, cô ấy lái xe giữa đêm để tìm kiếm con mình.)

Bổ sung thông tin cho chủ ngữ của mệnh đề chính

Ví dụ: Filled with anger, he broke his phone in front of everyone. (Đầy giận dữ, anh ấy đập điện thoại của mình trước tất cả mọi người.)

Giả thuyết trong câu điều kiện If

Ví dụ: Used properly, this machine will bring several benefits. (Nếu được dùng hợp lý, cỗ máy này có thể đem lại nhiều lợi ích.)

>>> Tìm hiểu thêm: Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng & dấu hiệu nhận biết

Phân từ hoàn thành (Perfect participle)

Phân từ hoàn thành xuất hiện trong câu để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính, và thường sử dụng với cấu trúc Have + (been) + V3/ED. Phân từ hoàn thành có thể mang cả nghĩa chủ động và bị động. Cách dùng của phân từ hoàn thành:

Ví dụ:

• Having studied hard, Sarah aced her exams. (Học hành chăm chỉ, Sarah đạt được kết quả xuất sắc trong bài kiểm tra.)

• Having traveled to many countries, he has a lot of interesting stories to share. (Từng đi du lịch tới nhiều quốc gia, anh ấy có rất nhiều câu chuyện thú vị để chia sẻ.)

• Having written the report, Mark submitted it to his boss. (Đã viết xong bản báo cáo, Mark nộp nó cho sếp của anh ấy.)

• Having trained for months, the football team won the championship. (Huấn luyện cả tháng trời, đội bóng đã giành được chức vô địch.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bài tập thì hiện tại hoàn thành mới nhất (có đáp án)

Những điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ

Những điều cần lưu ý khi sử dụng mệnh đề phân từ

Để có thể nắm rõ được đặc điểm và cách dùng của mệnh đề phân từ, bạn cần lưu ý những điểm sau để tránh mắc lỗi khi làm dạng bài này:

1. Mệnh đề phân từ (mệnh đề phụ) và mệnh đề chính phải có cùng một chủ ngữ

Ví dụ:

• Having read the book, she returned it to the library. (Đọc xong quyển sách, cô ấy đem trả quyển sách cho thư viện.)

=> Câu gốc: She has read the book, and she returned it to the library.

*Trong một số trường hợp đặc biệt, hai chủ ngữ của hai mệnh đề có thể khác nhau. Tuy nhiên, chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải chứa đại từ, hoặc bản thân nó là một đại từ.

Ví dụ:

• The concert ended late, some attendees leaving before the final song. (Buổi hòa nhạc kết thúc trễ, một số người tham gia đã rời đi trước khi bài hát cuối cùng cất lên.)

>>> Tìm hiểu thêm: Lý thuyết mệnh đề quan hệ giúp bạn ghi điểm cao ở kỹ năng viết

2. “Not” thường được sử dụng trước mệnh đề phân từ để bổ nghĩa cho câu

Ví dụ:

• Not wanting to be caught into trouble, he ducked his duty yesterday. (Không muốn bị mắc vào rắc rối, anh ấy đã trốn tránh nhiệm vụ vào hôm qua.)

3. Liên từ và giới từ có thể nằm trước hoặc sau mệnh đề phân từ

Một trường hợp đặc biệt phổ biến của mệnh đề phân từ, đặc biệt thường là mệnh đề phân từ với V-ing thì thường được đứng trước hoặc theo sau bởi các liên từ, giới từ như before, after, on, since, when, instead of, in spite of…

Ví dụ:

• Before leaving the house, make sure you turn off all the lights. (Trước khi rời khỏi nhà, hãy chắc chắn rằng bạn đã tắt hết điện.)

• After finishing her work, she went for a walk in the park. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy đã đi dạo trong công viên.)

• Since graduating from college, he has been searching for a job. (Kể từ lúc tốt nghiệp đại học, anh ấy đã và đang tìm kiếm một công việc.)

• Despite being tired, she stayed up late to finish her project. (Mặc dù mệt nhưng cô ấy đã thức khuya để hoàn thành xong dự án của mình.)

• With the rain pouring down, they decided to cancel the outdoor event. (Trời mưa xối xả, họ quyết định hoãn buổi sự kiện ngoài trời.)

• While studying for the exam, she realized she needed more time to prepare. (Trong khi học bài cho bài kiểm tra, cô ấy nhận ra rằng cô cần thêm thời gian để chuẩn bị.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Bài tập vận dụng cho mệnh đề phân từ

Bài tập vận dụng cho mệnh đề phân từ

Viết lại câu sử dụng mệnh đề phân từ

1. The cat, chasing the mouse, ran across the yard.
=> ______________________________________________.

2. After finishing his homework, Tom went to bed.
=> ______________________________________________.

3. The broken window needed immediate repair.
=> _______________________________________________.

4. Walking through the park, she enjoyed the fresh air.
=> ________________________________________________.

5. The cake, baked by my sister, was delicious.
=> ________________________________________________.

6. Frightened by the thunder, the dog hid under the bed.
=> ________________________________________________.

7. Having studied all night, Sarah felt confident about the exam.
=> ________________________________________________.

8. The children, playing in the garden, laughed joyfully.
=> _________________________________________________.

9. Climbing the mountain, they encountered breathtaking views.
=> _________________________________________________.

10. After waiting for hours, the bus finally arrived.
=> __________________________________________________.

Đáp án bài tập mệnh đề phân từ:

1. Chasing the mouse, the cat ran across the yard.

2. Tom went to bed after finishing his homework.

3. The window needing immediate repair was broken.

4. She enjoyed the fresh air while walking through the park.

5. The cake baked by my sister was delicious.

6. The dog hid under the bed, frightened by the thunder.

7. Sarah felt confident about the exam, having studied all night.

8. Playing in the garden, the children laughed joyfully.

9. They encountered breathtaking views while climbing the mountain.

10. Finally arriving after waiting for hours, the bus came.

Lời kết

Nắm rõ cách sử dụng mệnh đề phân từ sẽ giúp bạn ghi điểm trong những bài viết mang tính học thuật và trả lời đúng các câu hỏi ngữ pháp khó trong các kỳ thi tiếng Anh. Mệnh đề phân từ là một kiến thức rất quan trọng nhưng nếu đọc kỹ lý thuyết bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng kiến thức này. Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Nguồn tham khảo

  1. Participle clause – Ngày truy cập: 25-4-2024
  2. Participle clause – Ngày truy cập: 25-4-2024
location map