Trong việc học tiếng Anh, việc bổ sung vốn từ vựng theo bảng chữ cái là cách học hiệu quả giúp bạn cải thiện kỹ năng ngoại ngữ rõ rệt và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy cùng ILA khám phá 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m để làm đầy “kho từ vựng” của mình hơn nữa nhé!
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
Danh từ là một trong những loại từ phổ biến, chủ yếu để tạo nên câu trong tiếng Anh. Vậy nên, số lượng các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thuộc loại danh từ cũng chiếm một phần rất lớn. Hãy cùng khám phá trong các phần dưới đây:
1. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
machine | máy móc, máy | • Kristen needs to buy some machines to produce clothes. (Kristen cần mua một số máy móc để sản xuất quần áo). |
magazine | tạp chí | • Vivian likes reading fashion magazines in her free time. (Vivian thích đọc tạp chí thời trang khi rảnh rỗi). |
magic | ảo thuật, ma thuật | • Everything that is happening here is like magic. (Mọi thứ đang diễn ra ở đây giống như một phép màu). |
thư, thư từ | • Ron’s habit is to check his mail every morning. (Thói quen của Ron là kiểm tra thư vào mỗi buổi sáng). | |
mainstream | xu thế chủ đạo, xu hướng chính | • The mainstream of this collection is classic designs. (Chủ đạo của bộ sưu tập này là những thiết kế cổ điển). |
man | đàn ông, con trai | • A man when in love is often very much like a child. (Đàn ông khi yêu thường rất giống một đứa trẻ). |
manager | người quản lý, điều hành | • Since becoming a project manager, Anna has been so busy that she hasn’t had time to meet her friends. (Kể từ khi trở thành giám đốc dự án, Anna bận rộn đến mức không có thời gian gặp gỡ bạn bè). |
map | bản đồ | • You don’t need to bring a paper map because my phone has an electronic map. (Bạn không cần mang theo bản đồ giấy vì điện thoại của tôi có bản đồ điện tử). |
March | tháng ba | • I think March is the right time to travel. (Tôi nghĩ tháng 3 là thời điểm thích hợp để đi du lịch). |
market | chợ, thị trường | • Joyce often goes to the market on weekends to buy food. (Joyce thường đi chợ vào cuối tuần để mua đồ ăn). |
2. Danh từ bắt đầu bằng chữ m bằng tiếng Anh – phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
matter | vấn đề | • Sally’s matters worry Liam. (Vấn đề của Sally khiến Liam lo lắng). |
material | nguyên vật liệu | • Mike needs materials to be able to build machines. (Mike cần vật liệu để có thể chế tạo máy móc). |
math | toán học | • My daughter doesn’t like Math. She said it was troublesome. (Con gái tôi không thích môn Toán. Cô bé nói môn học đó thật rắc rối). |
meal | bữa ăn | • Lily had to pay $200 for a meal at this restaurant. (Lily phải trả 200 USD cho một bữa ăn tại nhà hàng này). |
media | phương tiện truyền thông đại chúng | • Elena needs to complete the media plan today. (Elena cần hoàn thành kế hoạch truyền thông ngay hôm nay). |
melody | giai điệu | • Augustus really likes the melodies in this song. (Augustus thực sự thích giai điệu trong bài hát này). |
member | thành viên | • How many members does your company have? (Công ty của bạn có bao nhiêu thành viên?). |
memory | kỷ niệm | • Even though my grandmother has passed away, the memories of her will always remain. (Dù bà tôi đã mất nhưng những kỷ niệm về bà vẫn còn mãi). |
menu | thực đơn | • I will add a few dishes to our restaurant’s menu. (Tôi sẽ thêm một vài món vào thực đơn của nhà hàng). |
merchandise | hàng hóa | • This is the only store that sells merchandise from Asia in the town. (Đây là cửa hàng duy nhất bán hàng hóa từ châu Á trong thị trấn). |
3. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 3
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
message | thông điệp, tin nhắn, lời nhắn | • Sulli sent a message to Bernard. She is anxiously waiting for his response. (Sulli đã gửi tin nhắn cho Bernard. Cô đang hồi hộp chờ đợi phản hồi của anh). |
method | phương pháp | • Adela was commended for the method she proposed. (Adela được khen ngợi vì phương pháp cô đề xuất). |
military | quân đội | • Henry worked in the military in Germany. (Henry từng làm việc trong quân đội ở Đức). |
milk | sữa | • Sabrina hates drinking nut milk. She likes cow’s milk. (Sabrina ghét uống sữa hạt. Cô ấy thích sữa bò). |
mind | tâm trí, đầu óc | • Since falling in love, Cindy’s mind has been filled with emotions. (Kể từ khi yêu, tâm trí của Cindy tràn ngập cảm xúc). |
minute | phút | • Wait a minute, I’m almost done! (Đợt chút. Tôi gần xong rồi!). |
mission | nhiệm vụ | • Otis must complete his final mission before resigning. (Otis phải hoàn thành nhiệm vụ cuối cùng trước khi từ chức). |
mistake | lỗi sai, lỗi lầm | • Aurora doesn’t want any mistakes at her wedding. (Aurora không muốn có bất kỳ sai sót nào trong đám cưới của mình). |
model | người mẫu | • Kaylin dreams of becoming a famous model in the Italian fashion industry. (Kaylin mơ ước trở thành người mẫu nổi tiếng trong làng thời trang Ý). |
moment | khoảnh khắc | • The moment Joyce walked down the assembly hall, Patrick couldn’t hold back his tears. (Khoảnh khắc Joyce bước xuống hội trường, Patrick không cầm được nước mắt). |
4. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m – phần 4
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
monday | thứ Hai | • Matthew is scheduled to see the doctor next Monday. (Matthew dự kiến sẽ gặp bác sĩ vào thứ Hai tới). |
money | tiền bạc | • Hannah and her husband have saved enough money to buy a house. (Hannah và chồng đã dành dụm đủ tiền để mua một căn nhà). |
monkey | con khỉ | • My son loves going to the zoo to see monkeys eating bananas. (Con trai tôi rất thích đi sở thú xem khỉ ăn chuối). |
month | tháng | • Jessica graduated from college 3 months ago. (Jessica đã tốt nghiệp đại học cách đây 3 tháng). |
mood | tâm trạng | • Doris needs to do something to regulate her mood. (Doris cần phải làm gì đó để điều chỉnh lại tâm trạng của mình). |
moon | mặt trăng | • Sophia wants to go for a walk with her boyfriend and watch the moon at the sea. (Sophia muốn đi dạo cùng bạn trai và ngắm trăng trên biển). |
morning | buổi sáng | • Liz often starts her morning with exercise. (Liz thường bắt đầu buổi sáng bằng việc tập thể dục). |
mother – mom | mẹ | • Simon’s mother works as a doctor. She has worked at the city hospital for 15 years. (Mẹ của Simon làm bác sĩ. Cô đã làm việc tại bệnh viện thành phố được 15 năm). |
mouse | con chuột | • There was a mouse that ate the cake yesterday. (Có một con chuột đã ăn chiếc bánh ngày hôm qua). |
mountain | ngọn núi | • Fuji is the mountain that Selena wants to visit the most. (Phú Sĩ chính là ngọn núi mà Selena muốn ghé thăm nhất). |
movie | bộ phim | • Joyce likes going to the movies with her boyfriend on weekends. (Joyce thích đi xem phim cùng bạn trai vào cuối tuần). |
muscle | cơ bắp | • Jim’s muscles are the result of hard training. (Cơ bắp của Jim là kết quả của quá trình luyện tập chăm chỉ). |
museum | bảo tàng | • Iris was taken by her mother to visit the museum on the weekend. (Iris được mẹ đưa đi tham quan bảo tàng vào cuối tuần). |
music | âm nhạc | • Dalia likes listening to music when she is sad. (Dalia thích nghe nhạc khi cô ấy buồn). |
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn đầy đủ cách dùng câu tường thuật
Từ bắt đầu bằng chữ m trong tiếng Anh – Động từ
Cùng tìm hiểu một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m thuộc loại động từ trong bảng từ vựng dưới đây của ILA:
1. Động từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
maintain | duy trì, bảo dưỡng | • Daniel maintains his computer very carefully. (Daniel bảo trì máy tính của mình rất cẩn thận). |
make | làm ra, chế tạo nên | • Louis’ touching stories made me cry. (Những câu chuyện cảm động của Louis khiến tôi rơi nước mắt). |
manage | điều hành, quản lý | • With her experience, Crystal is confident that she can manage projects well. (Với kinh nghiệm của mình, Crystal tự tin mình có thể quản lý tốt các dự án). |
manufacture | sản xuất, bịa đặt | • This factory can manufacture thousands of car components every day. (Nhà máy này có thể sản xuất hàng nghìn linh kiện ô tô mỗi ngày). |
mark | chấm điểm, đánh dấu | • The teacher marked Lana higher than her teammates because she was the team leader. (Cô giáo chấm điểm Lana cao hơn các bạn cùng nhóm vì cô là trưởng nhóm). |
marry | cưới, kết hôn | • Tony asked Emily to marry him. (Tony đã cầu hôn Emily). |
match | hợp, phù hợp với | • This dress matches Sully’s new shoes very well. (Chiếc váy này rất hợp với đôi giày mới của Sully). |
mean | nghĩa là | • Sammy believes that being an adult means taking responsibility for oneself. (Sammy tin rằng trưởng thành có nghĩa là phải chịu trách nhiệm về bản thân). |
measure | đo đạc, đo lường | • The Brown family needed to measure the garden area before building a swimming pool. (Gia đình Brown cần đo diện tích khu vườn trước khi xây bể bơi). |
meet | gặp gỡ | • Lily was very happy to meet Jack at this party. (Lily rất vui khi được gặp Jack tại bữa tiệc này). |
melt | tan chảy | • Henry’s heart melted when he heard Clara’s cute confession. (Trái tim Henry tan chảy khi nghe lời tỏ tình dễ thương của Clara). |
mend | sửa chữa, hồi phục | • After a period of treatment, Sophia’s hand has mended significantly. (Sau một thời gian điều trị, bàn tay của Sophia đã lành hẳn). |
mention | nhắc đến, đề cập | • Lisa doesn’t want to mention her ex-husband in her story. (Lisa không muốn nhắc đến chồng cũ trong câu chuyện của mình). |
2. Động từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
merge | nhập vào, sáp nhập, gộp | • You need to merge these two documents before sending them to your superiors. (Bạn cần phải gộp 2 tài liệu này lại trước khi gửi lên cấp trên). |
misbehave | cư xử không đúng mực | • I’m sorry if I misbehaved. (Tôi xin lỗi nếu như tôi đã cư xử không đúng mực). |
miss | nhớ, bỏ lỡ | • If it weren’t for Anna’s delay, we wouldn’t have missed our flight. (Nếu không có sự chậm trễ của Anna thì chúng tôi đã không bị lỡ chuyến bay). |
mix | pha trộn, hòa nhập | • Have you ever tried drinking apple juice mixed with celery? (Bạn đã bao giờ thử uống nước táo trộn với cần tây chưa?). |
moan | than vãn, rên rỉ | • It bothers me so much to hear Dorothy moaning about her family. (Tôi rất khó chịu khi nghe Dorothy than vãn về gia đình cô ấy). |
mock | nhạo báng, chế giễu | • Charles was rude for mocking Linda’s singing voice. (Charles thật thô lỗ khi chế nhạo giọng hát của Linda). |
modify | sửa đổi | • The designer needs to modify this version before launching. (Nhà thiết kế cần sửa đổi phiên bản này trước khi ra mắt). |
monitor | giám sát | • Factory leaders need a technician to monitor machine performance. (Lãnh đạo nhà máy cần một kỹ thuật viên để theo dõi hoạt động của máy). |
motivate | thúc đẩy, truyền động lực | • Isabella’s videos have motivated many people. (Những video của Isabella đã truyền động lực cho nhiều người). |
mount | trèo, leo trèo | • Please guide Kate to mount the horse. (Hãy hướng dẫn Kate trèo lên ngựa). |
move | di chuyển | • Please move away from this crowded area, I’m getting dizzy. (Làm ơn rời khỏi khu vực đông đúc này đi, tôi thấy chóng mặt quá). |
multiply | nhân lên | • “You have to multiply this number by 4 to get the correct answer,” Peter told me. (Peter nói với tôi: “Bạn phải nhân số này với 4 để có câu trả lời đúng”). |
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Tìm hiểu các tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m
Cuối cùng, hãy cùng khám phá một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m là tính từ trong nội dung dưới đây:
1. Tính từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 1
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
mad | điên rồ | • Kelvin was mad when he dared to scream loudly in the office. (Kelvin nổi điên khi dám hét ầm trong văn phòng). |
magical | (thuộc) ảo thuật, phép thuật | • The gods in fairy tales all have great magical powers. (Các vị thần trong truyện cổ tích đều có sức mạnh phép thuật vĩ đại). |
magnificent | lộng lẫy, tráng lệ | • I have never seen such a magnificent wedding. (Tôi chưa bao giờ chứng kiến một đám cưới hoành tráng như vậy). |
main | chủ yếu, chính | • Beryl really liked the type of man like the main character in the book sheread. (Beryl thực sự thích kiểu đàn ông giống nhân vật chính trong cuốn sách cô đọc). |
majestic | oai nghiêm | • Harry wants this memorial service to be majestic. (Harry muốn lễ tưởng niệm này thật oai nghiêm). |
major | trọng đại | • This outfit my father only wears during major events in life. (Bộ trang phục này bố tôi chỉ mặc khi có sự kiện trọng đại trong đời). |
male | (thuộc) đàn ông | • Jennifer decided to adopt the male cat she found on the sidewalk. (Jennifer quyết định nhận nuôi chú mèo đực mà cô tìm thấy trên vỉa hè). |
manual | thủ công, bằng tay | • John’s startup wants to hire 2 manual testers. (Công ty khởi nghiệp của John muốn tuyển dụng 2 nhân viên kiểm thử thủ công). |
many | nhiều | • There are many tasks that Meryl needs to deal with before going on maternity leave. (Có rất nhiều nhiệm vụ mà Meryl cần phải giải quyết trước khi nghỉ sinh). |
maximum | tối đa, cực độ | • I can’t go any faster, this is already the maximum speed. (Tôi không thể đi nhanh hơn được nữa, đây đã là tốc độ tối đa rồi). |
meaningful | đầy ý nghĩa | • Doris’ meaningful story inspired me to write a new book. (Câu chuyện đầy ý nghĩa của Doris đã truyền cảm hứng cho tôi viết một cuốn sách mới). |
medium | trung bình, vừa | • Helen wants to eat medium-rare beefsteak. (Helen muốn ăn bít tết vừa tái). |
2. Tính từ bắt đầu bằng chữ m – Phần 2
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
meek | dễ bảo, hiền | • Alice is a meek child. (Alice là một đứa trẻ hiền lành). |
memorable | đáng ghi nhớ | • The trip to Turkey was a memorable trip for Clara. (Chuyến đi Thổ Nhĩ Kỳ là một chuyến đi đáng nhớ của Clara). |
mental | thuộc tâm thần, trí óc | • Lisa needs to take more care of her mental health. (Lisa cần chăm sóc sức khỏe tinh thần của mình nhiều hơn). |
middle | ở giữa | • “I’m standing in the middle of two big city buildings, but I don’t remember the name of the street”, Kate said. (Kate nói: “Tôi đang đứng giữa hai tòa nhà lớn của thành phố nhưng tôi không nhớ tên đường). |
mild | dịu dàng, hòa nhã | • Natalie is a mild wife who makes John proud. (Natalie là một người vợ hiền lành khiến John rất tự hào). |
milky | có sữa | • My children love to eat milky foods. (Những đứa con của tôi thích ăn đồ ăn có sữa). |
minimum | tối thiểu | • These are the minimum skills that an accountant needs to possess in a company. (Đây là những kỹ năng tối thiểu mà một kế toán viên cần phải có trong một công ty). |
mistaken | sai lầm | • I hope you won’t say those mistaken words again. (Tôi hy vọng bạn sẽ không nói những lời sai lầm đó nữa). |
modern | hiện đại | • The Thomas family’s house has many modern machines. (Ngôi nhà của gia đình Thomas có nhiều máy móc hiện đại). |
moody | ủ rũ | • Don’t wear that moody face when meeting customers, Cindy! (Đừng mang vẻ mặt ủ rũ đó khi gặp khách hàng, Cindy!). |
musical | (thuộc) âm nhạc | • Ian wants to ask his mother for money to buy musical instruments. (Ian muốn xin mẹ tiền để mua nhạc cụ). |
mysterious | bí ẩn, huyền bí | • This cave is very mysterious, it often emits strange lights. (Hang động này rất bí ẩn, nó thường phát ra những ánh sáng kỳ lạ). |
>>> Tìm hiểu thêm: Nằm lòng cấu trúc accuse qua ví dụ và bài tập chi tiết
Trên đây là hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ m được sử dụng phổ biến nhất mà ILA muốn giới thiệu đến cho bạn. Chúc bạn có thể trau dồi vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin trong giao tiếp và “nâng trình” ngoại ngữ của mình rõ rệt!