Khi học quá khứ của choose, bạn sẽ cần ghi nhớ cách chia động từ bất quy tắc choose V2 và choose V3. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý thêm các phrasal verbs và tìm hiểu choose to-V hay V-ing để áp dụng cho đúng ngữ pháp nữa nhé!
Quá khứ của choose là gì? Choose + Ving hay to V?
1. Quá khứ của choose
Choose là một động từ bất quy tắc trong tiếng anh, có nghĩa là “lựa chọn”.
Quá khứ của choose V2, choose V3 theo bảng động từ bất quy tắc như sau:
• Nguyên thể – Infinitive (V1): Choose
• Quá khứ đơn – Simple Past (V2): Chose
• Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Chosen
• Phân từ hiện tại – Present Participle: Choosing
• Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Chooses
Như vậy, quá khứ đơn của choose V2 là chose. Còn quá khứ phân từ của choose V3 là chosen.
Ví dụ về cách chia quá khứ của choose:
• She chose to study physics last semester. (Cô ấy đã chọn học vật lý vào học kỳ trước.)
• They chose the winner of the contest. (Họ đã chọn ra người chiến thắng trong cuộc thi.)
• They had just chosen a dessert when the waiter told them the kitchen was closed for the evening. (Họ vừa chọn món tráng miệng thì người phục vụ nói với họ rằng nhà bếp đã đóng cửa vào buổi tối.)
2. Choose to V hay Ving?
Bạn có thể bối rối không biết choose + Ving hay to V khi chia quá chứ của choose. Câu trả lời là choose + to V (diễn đạt lựa chọn hoặc quyết định điều gì).
Ví dụ:
• We chose to go to Thailand on vacation. (Chúng tôi chọn đi Thái Lan vào kỳ nghỉ.)
• He chose to skip his date because he wasn’t feeling well. (Anh đã chọn huỷ cuộc hẹn của mình vì anh ấy cảm thấy không khỏe.)
3. Phrasal verbs (cụm động từ) của choose
• Choose between: đưa ra quyết định khi ở giữa hai lựa chọn.
• Choose from: đưa ra quyết định khi ở giữa nhiều lựa chọn khác nhau.
• Choose for: chọn thứ gì cho ai.
>>> Tìm hiểu thêm: Sau động từ là gì? Tổng hợp trọn bộ kiến thức cần nắm về động từ
Choose nghĩa là gì?
Từ vựng tiếng Anh “choose” có nghĩa cơ bản là “lựa chọn”, thể hiện hành động quyết định điều gì đó giữa 2 hay nhiều khả năng khác nhau.
Ví dụ:
• I need to choose a dress for the party tonight. (Tôi cần chọn một chiếc váy cho buổi tiệc tối nay.)
• She chose the blue pen from the options on the desk. (Cô ấy đã chọn bút màu xanh từ những lựa chọn trên bàn.)
• We have to choose between going to the beach or visiting the museum. (Chúng ta phải chọn giữa việc đi biển hoặc tham quan bảo tàng.)
Quá khứ của choose ở dạng V2, V3
Nhằm ghi nhớ choose V2 (quá khứ đơn của choose) và choose V3 (quá khứ phân từ của choose), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Choose |
Quá khứ đơn – Simple Past (V2) | Chose |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Chosen |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Choosing |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Chooses |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, choose được phát âm như sau:
• Phiên âm UK – /tʃuːz/
• Phiên âm US – /tʃuːz/
Khi chuyển sang dạng quá khứ của choose, các cách phát âm như sau:
Quá khứ đơn của choose (chose):
• Phiên âm UK – /tʃəʊz/
• Phiên âm US – /tʃəʊz/
Quá khứ phân từ của choose (chosen):
• Phiên âm UK – /ˈtʃəʊzn/
• Phiên âm US – /ˈtʃəʊzn/
Dưới đây là các ví dụ về cách chia động từ quá khứ của choose ở dạng choose V2 và choose V3:
1. Quá khứ đơn của choose (Choose V2)
• Khẳng định: I chose the blue dress for the party. (Tôi đã chọn chiếc váy màu xanh cho buổi tiệc.)
• Phủ định: They didn’t choose the first option because it was too expensive. (Họ không quyết định lựa chọn đầu tiên vì quá đắt.)
• Nghi vấn: Did you choose the restaurant for tonight’s dinner? (Bạn đã chọn nhà hàng cho bữa tối tối nay chưa?)
2. Quá khứ phân từ của choose (Choose V3)
• Khẳng định: The selected team members have been chosen based on their skills and experience. (Các thành viên trong đội được chọn dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của họ.)
• Phủ định: The prize has not been chosen yet. (Giải thưởng chưa được chọn.)
• Nghi vấn: Have you ever seen a painting chosen for a prestigious art exhibition? (Bạn đã từng thấy một bức tranh được chọn cho một triển lãm nghệ thuật danh giá chưa?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Lưu ý khi dùng quá khứ của choose
Khi đã nắm vững cách chia quá khứ của choose ở dạng choose V2 và choose V3, bạn nên học thêm các phrasal verbs (cụm động từ) và cách chia choose to-V hay V-ing để tự tin hơn khi áp dụng.
1. Phrasal verbs của choose
Ý nghĩa của các phrasal verbs sẽ có sự khác biệt tùy theo các giới từ đi kèm:
a. Choose between: đưa ra quyết định giữa hai sự lựa chọn
Ví dụ:
• She chose between studying abroad or pursuing a career locally. (Cô ấy đã đưa ra quyết định giữa việc đi du học hoặc theo đuổi sự nghiệp ở quê nhà.)
• I had to choose between attending the party or staying late at work. (Tôi đã phải quyết định giữa việc tham dự buổi tiệc hoặc làm việc muộn tại văn phòng.)
b. Choose from: đưa ra quyết định giữa nhiều sự lựa chọn khác nhau
Ví dụ:
• You can choose from a variety of colors for your new car. (Bạn có thể lựa chọn bất cứ màu gì cho chiếc ô tô mới của bạn.)
• I chose from a long list of potential candidates for the job. (Tôi đã chọn ứng viên tiềm năng từ một danh sách dài ứng viên cho công việc.)
c. Choose for: chọn thứ gì cho ai
Ví dụ:
• I have chosen a gift for my sister’s birthday. (Tôi đã chọn một món quà cho sinh nhật em gái tôi.)
• Can you help me choose a dress for the party? (Bạn có thể giúp tôi chọn một chiếc đầm cho buổi tiệc được không?)
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
2. Choose to-V hay V-ing?
Bạn có thể bối rối không biết choose to-V hay V-ing khi chia quá khứ của choose. Câu trả lời là choose to-V (diễn đạt việc lựa chọn hoặc quyết định điều gì).
Choose + to Verb (infinitive) |
Ví dụ:
• He chooses to walk to work instead of taking the bus. (Anh ấy chọn đi bộ đến nơi làm việc thay vì đi xe buýt.)
• We choose to spend our weekends exploring new places. (Chúng tôi chọn dành cuối tuần để khám phá những địa điểm mới.)
Bài tập quá khứ của choose
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của choose mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ choose vào ô trống trong câu.
1. I always ________ the red one over the blue one.
2. She ________ between staying at home or going to the party.
3. We ________ our destination for the vacation.
4. They ________ not to participate in the competition.
5. He ________ the best option available.
6. The committee ________ the winner of the contest.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ choose vào ô trống trong đoạn văn.
Choosing the right career path can be a challenging task. It requires careful consideration and self-reflection. People (1)________ their careers based on their interests, skills, and long-term goals. Some (2)________ to pursue a profession that aligns with their passion, while others (3)________ a job that offers stability and financial security. It’s important to (4)________ wisely and make an informed decision. Remember, you have the power to (5)________ your destiny.
Bài tập 3: Hãy chọn đáp án đúng (dùng quá khứ của choose phù hợp).
1. She couldn’t decide between two dresses, so she ________ a third option.
a. chooses
b. will choose
c. chose
d. has chosen
2. They ________ the beach as their holiday destination.
a. choosing
b. chooses
c. chose
d. have chosen
3. I ________ to go to the concert instead of staying home.
a. choose
b. will choose
c. choosing
d. have chosen
4. The team members must ________ a team captain before the game starts.
a. choosing
b. will choose
c. choose
d. have chosen
5. He ________ between two job offers at the moment.
a. chooses
b. choosing
c. will choose
d. is choosing
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
1. prefer / I / the / blue / shirt / the / red / one / over
2. to / decided / she / between / the / two / options / choose
3. carefully / they / the / wedding / planner / choose / for / their / special / day
4. the / team / captain / was / by / chosen / vote
5. best / the / hotel / guests / suits / their / needs / the / choose
Đáp án bài tập quá khứ của choose
Bài tập 1
1. choose
2. is choosing
3. have chosen
4. chose
5. chooses
6. chose
Bài tập 2
1. choose
2. choose
3. choose
4. choose
5. choose
Bài tập 3
1. c. chose
2. d. have chosen
3. a. choose
4. c. choose
5. d. is choosing
Bài tập 4
1. I prefer the blue shirt over the red one.
2. She decided to choose between the two options.
3. They carefully choose the wedding planner for their special day.
4. The team captain was chosen by vote.
5. The hotel guests choose the best suits their needs.
Trên đây là các kiến thức liên quan đến quá khứ của choose, cách chia choose V2 và choose V3 cùng lưu ý choose to-V hay V-ing. Khi học tiếng Anh, bạn nên áp dụng ngay các kiến thức vào bài tập để ghi nhớ tốt hơn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn