Dấu trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn xác

Dấu trong tiếng Anh là gì và cách sử dụng chuẩn xác

Tác giả: Nguyen Hong

Dấu trong tiếng Anh là hệ thống các kí hiệu như ?, !… để phân tách các câu và thể hiện cảm xúc trong giao tiếp bằng văn bản. Vậy bạn đã biết cách sử dụng và đọc dấu trong tiếng Anh chuẩn xác chưa? Dưới đây là 11 loại dấu câu được sử dụng nhiều trong tiếng Anh kèm ví dụ minh họa cụ thể.

Dấu trong tiếng Anh là gì?

Dấu trong tiếng Anh được gọi là punctuation. Theo từ điển Oxford, punctuation là các ký hiệu dùng trong văn bản để phân chia câu và cụm từ. Nói rõ hơn, dấu câu thường dùng để ngắt câu theo đúng cấu trúc ngữ pháp và bổ nghĩa cho câu.

Có nhiều loại dấu trong tiếng Anh như dấu chấm (.), chấm than (!), dấu hỏi (?)… Bạn cần biết rõ tên gọi các loại dấu câu và sử dụng thành thạo trong bài viết writing của mình.

Tầm quan trọng của các dấu trong tiếng Anh

Tầm quan trọng của các dấu trong tiếng Anh

Từ ngữ không phải là cách duy nhất để bạn điều hướng câu. Bạn cần dùng dấu câu để tạo ra một thông điệp ngắn gọn và dễ hiểu trong văn viết. Nếu không có dấu câu, câu sẽ mang ý nghĩa mơ hồ và có thể bị bóp méo. Nói cách khác, dấu câu tạo ra nhịp điệu trong văn bản, giúp người đọc hiểu được nội dung rõ ràng hơn.

Dùng dấu câu đúng cách còn thể hiện được biểu cảm của người viết. Ví dụ, dùng dấu chấm than (!) thể hiện sự phấn khích trong khi dùng dấu chấm phẩy (;) mang ý nghĩa kết nối nhiều ý tưởng… Các dấu trong tiếng Anh cũng góp phần cải thiện độ tin cậy trong bài viết của bạn, vì nó cho thấy bạn đã dành thời gian để đảm bảo truyền tải thông điệp rõ ràng, ngắn gọn.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu

11 loại dấu trong tiếng Anh có ví dụ minh họa

Trong tiếng Anh có nhiều loại dấu câu. Tuy nhiên, bạn chỉ có xu hướng dùng một số dấu câu cơ bản. Sau đây là cách đọc dấu trong tiếng Anh và hướng dẫn sử dụng trong từng trường hợp cụ thể.

1. Dấu chấm

Dấu chấm

√ Trong tiếng Anh, dấu chấm gọi là full stop /ˌfʊl ˈstɒp/. Dấu chấm dùng để chỉ sự kết thúc của câu/ đoạn văn. Dấu chấm còn được dùng để làm nổi bật những câu/đoạn văn tiếp theo.

Ví dụ:

• She is reading in her room. (Cô ấy đang đọc sách trong phòng)

• Mai went clothes shopping. She bought a lovely new dress. (Mai đến cửa hàng quần áo. Cô đấy đã mua một chiếc váy mới xinh xắn).

√ Ngoài việc dùng để kết thúc câu, dấu chấm còn dùng sau tên người, địa danh hoặc công ty. Chúng xuất hiện trong từ viết tắt, ví dụ như Mr., Dr…

√ Một cách sử dụng dấu trong tiếng Anh với dấu chấm là dùng làm dấu thập phân, ví dụ như $70.66.

2. Dấu phẩy

√ Dấu phẩy đọc là commas /ˈkɒmə/. Dấu phẩy dùng để chia nhỏ câu, kết hợp nhiều mệnh đề hoặc dùng trong phép liệt kê.

Ví dụ:

• I bought apples, bananas, and a pineapple. (Tôi đã mua táo, chuối và thơm)

√ Dấu phẩy còn giúp người đọc biết được khi nào cần tạm dừng câu để câu văn có cảm xúc hơn. Vì vậy, giữa 2 mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thường dùng dấu phẩy để phân tách. Ví dụ “but”, “so”…

√ Trong văn bản đối thoại thì dấu phẩy còn là cụm từ mở đầu cho dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

• My wife said, “I should drink more water.” (Vợ tôi nói rằng tôi nên uống nhiều nước hơn).

√ Giữa các mệnh đề phụ thuộc cũng cần dùng dấu phẩy.

Ví dụ: According to the weather forecast, it will be raining tomorrow. (Theo thông tin từ dự báo thời tiết, có thể mưa vào ngày mai).

>>> Tìm hiểu thêm: So far là thì gì? Cách dùng và bài tập cấu trúc so far

3. Dấu chấm hỏi

Dấu chấm hỏi

√ Cách đọc dấu trong tiếng Anh với dấu chấm hỏi là question mark /ˈkwestʃən mɑːk/. Dấu chấm hỏi sử dụng trong câu nghi vấn, vị trí đặt ở cuối câu.

Ví dụ:

• Have you had your breakfast? (Bạn đã ăn sáng chưa?)

√ Một số trường hợp, với câu khẳng định (không phải câu hỏi trực tiếp) thì bạn sẽ dùng dấu chấm chứ không phải dấu hỏi.

Ví dụ:

• I don’t know where he is going. (Tôi không biết anh ấy sẽ đi đâu).

4. Dấu chấm than

√ Dấu chấm than đọc là exclamation /ˌekskləˈmeɪʃn/. Chúng dùng để kết thúc một câu, biểu thị sự nhấn mạnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Cảm xúc này có thể là sự phấn khích, tức giận hoặc lo lắng.

Ví dụ:

• I love this movie! (Tôi thích bộ phim này!)

• I can’t believe she could say that! (Tôi không thể tin cô ấy có thể nói như vậy!)

√ Dấu chấm than còn được dùng sau các câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

• Wait! Don’t take another step! (Chờ đã! Đừng bước thêm nữa!)

các dấu trong tiếng Anh

5. Dấu hai chấm

Dấu hai chấm đọc là colon /ˈkəʊlən/. Loại dấu trong tiếng Anh này dùng để nối hai mệnh đề hoặc dùng để giải thích cho chủ thể. Trước các văn bản liệt kê cũng sử dụng dấu hai chấm.

Ví dụ:

• He wanted to see two cities in Malaysia: Penang and Ipoh. (Anh ấy muốn nhìn thấy 2 thành phố ở Malaysia là: Penang và Ipoh).

• The World Is Flat: A Brief History of the Twenty-first Century (Thế giới phẳng: Lược sử lịch sử thế kỷ XXI).

• The town reminded me of my childhood vacations: both were near the sea. (Thị trấn làm tôi nhớ đến những kỳ nghỉ thời thơ ấu: cả hai đều gần biển)

6. Dấu chấm phẩy – Các dấu trong tiếng Anh

Dấu chấm phẩy đọc là semicolon /ˌsemiˈkəʊlən/. So với việc dùng dấu chấm câu, dấu chấm phẩy giúp cho mối quan hệ giữa các mệnh đề trở nên chặt chẽ hơn. Các trạng từ liên kết như therefore, for instance, namely, indeed, additionally, further, moreover, likewise, finally… thường dùng sau dấu chấm phẩy để bắt đầu một mệnh đề mới.

Ví dụ:

• She doesn’t like me; likewise, I don’t like her. (Cô ấy không thích tôi; tương tự, tôi không thích cô ta).

• It’s too cold out here; indeed, it’s winter. (Ngoài này lạnh quá; quả thực đang là mùa đông rồi).

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá vị trí của trạng từ ở đâu trong câu

7. Dấu lược

Dấu lược

√ Dấu lược (dấu nháy đơn) đọc là apostrophes /əˈpɒstrəfi/. Bạn sẽ dùng dấu nháy đơn để hiển thị chữ cái ở dạng rút gọn.

Ví dụ:

• They’re going to Canada. (Họ sắp đến Canada).

√ Dấu nháy đơn dùng để xác định một cái gì đó thuộc sở hữu của ai đó. Dấu nháy đặt bên cạnh chữ “s” (’s) để nhắc tới sự sở hữu.

Ví dụ:

• Robert’s watch. (Đồng hồ của Robert).

• Someone’s glasses. (Kính của ai đó).

√ Với danh từ số nhiều đã có “s” ở cuối, bạn chỉ cần thêm vào dấu nháy đơn.

Ví dụ: Teams’ scores (Điểm số của các đội).

√ Nếu là từ số nhiều và không có “s” ở cuối, bạn hãy thêm dấu nháy đơn cùng “s” vào.

Ví dụ: The women’s networking event had been delayed.

8. Dấu gạch ngang

√ Dấu gạch ngang đọc là dash /dæʃ/ dùng để nối giữa các số, các từ… Trong nhiều trường hợp, bạn dùng dấu gạch ngang để nối các chữ cái lại với nhau.

Ví dụ:

• William Shakespeare (1564 – 1616)

• The man was running around the building – I couldn’t see his face – and disappeared down the alley. (Người đàn ông chạy quanh tòa nhà – tôi không thể nhìn thấy mặt anh ta – và biến mất ở cuối con hẻm).

√ Đôi khi bạn dùng dấu gạch ngang để thay thế các liên từ nhằm thêm thông tin hoặc giải thích.

Ví dụ:

• I was thinking about another road – the one through New York. (Tôi đang nghĩ về một con đường khác – con đường xuyên qua New York).

√ Dấu gạch ngang còn dùng để nhấn mạnh phần kết của câu, nâng cao khả năng đọc.

Ví dụ:

• He gave me his answer – No!

9. Dấu ngoặc đơn

Dấu ngoặc đơn đọc là parentheses /pəˈrenθəsɪs/ được dùng để cung cấp thêm thông tin cần thiết cho câu. Thông tin này có hoặc không cũng không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ: The robber (that blonde guy) was caught this Saturday. (Tên cướp (anh chàng tóc vàng đó) đã bị bắt vào thứ Bảy tuần này).

>>> Tìm hiểu thêm: Thành thục cấu trúc Consider chỉ trong 5 phút

10. Cách đọc dấu trong tiếng Anh với dấu ngoặc kép

Dấu ngoặc kép đọc là quotation marks (quotation mark). Loại dấu này dùng để đánh dấu phần đầu và phần cuối của tiêu đề, đoạn trích dẫn, lời kể chuyện…

Ví dụ: Walking across the street Mary said, “The weather is very hot today”. (Lúc đi ngang qua đường Mary nói: “Hôm nay thời tiết rất nóng”.)

11. Dấu ba chấm

Dấu ba chấm đọc là ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/. Kiểu dấu câu này được dùng trong trường hợp khi phải liệt kê quá dài. Ngoài ra, bạn dùng dấu ba chấm để thay thế cho một từ hoặc câu bị lược bỏ.

Ví dụ:

• Câu đầy đủ: Mrs. Sample said, “Please bring your textbooks for geometry and history when you come to class tomorrow.

• Câu rút gọn: Mrs. Sample said, “please bring your textbooks… to class tomorrow”.

Những lỗi cần tránh khi dùng dấu trong tiếng Anh

Câu nghi vấn

Dưới đây là một số lỗi cần tránh khi sử dụng các dấu trong tiếng Anh:

• Sử dụng quá nhiều dấu phẩy hoặc hoàn toàn không sử dụng dấu phẩy. Một câu văn quá dài trên 20 từ nên thêm các dấu phẩy để tách thành 2 câu đơn. Cách viết này sẽ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

• Dấu chấm hỏi và dấu chấm than chỉ nên dùng ở các câu văn mang tính hội thoại, tường thuật… Bạn lưu ý không nên dùng trong văn bản mang tính hành chính.

• Bạn nên tìm hiểu rõ ý nghĩa cách dùng của từng loại dấu câu. Về cơ bản, chúng vẫn có vài điểm giống với dấu câu trong tiếng Việt. Ngoài ra, hãy đọc lại bài viết của bạn để tìm những lỗi phổ biến này để đảm bảo rằng câu văn rõ ràng, mạch lạc.

Bài tập vận dụng

Dùng dấu câu thích hợp trong các câu sau:

1. We had a great time in London the kids really enjoyed it

2. Some people work best in the mornings others do better in the afternoons.

3. What are you doing next weekend

4. Father had to go into hospital He had a heart attack.

5. Did you understand why I was angry

6. It is a good idea let us hope that it is going to work

7. We will be arriving on Sunday morning at least I think so

8. A textbook can be a wall between the teacher and the class

9. The girls father sat in a cafe

Đáp án:

1. We had a great time in London – the kids really enjoyed it.

2. Some people work best in the mornings; others do better in the afternoons.

3. What are you doing next weekend?

4. Father had to go into hospital: He had a heart attack.

5. Did you understand why I was angry?

6. It is a good idea; let us hope that it is going to work.

7. We will be arriving on Sunday morning – at least, I think so.

8. A textbook can be a ‘wall’ between the teacher and the class.

9. The girl’s father sat in a cafe.

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập câu bị động theo từng dạng chi tiết nhất

Những thông tin về dấu trong tiếng Anh hy vọng sẽ hữu ích cho bạn muốn nâng cao kỹ năng viết hoặc dịch thuật. Hãy luôn dõi theo ILA để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nữa nhé!

Nguồn tham khảo

  1. Punctuation – Ngày truy cập: 8-3-2024
  2. Punctuation marks in English – Ngày truy cập: 8-3-2024
location map