Việc học từ vựng theo chủ đề là phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ nhanh và áp dụng dễ dàng. Nếu quan tâm đến ẩm thực hoặc muốn cải thiện giao tiếp trong các tình huống thực tế, bạn có thể tìm hiểu dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh. ILA sẽ giúp bạn bổ sung kho từ vựng hữu ích để bạn tự tin sử dụng trong cuộc sống và công việc.
Tầm quan trọng của từ vựng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh
1. Giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế
Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong ngành dịch vụ ẩm thực, đặc biệt tại các nhà hàng phục vụ khách du lịch. Hiểu rõ từ vựng về dụng cụ nhà hàng giúp bạn giao tiếp chính xác trong môi trường quốc tế.
Ví dụ, khi vào nhà hàng nước ngoài, nếu bạn biết “fork” là nĩa, “spoon” là thìa và “napkin” là khăn ăn, bạn có thể dễ dàng yêu cầu những vật dụng cần thiết. Khi đọc thực đơn, việc hiểu thuật ngữ như “grill pan” (vỉ nướng) hay “cutting board” (thớt) cũng giúp bạn hình dung cách chế biến món ăn.
Nếu làm việc trong ngành ẩm thực, việc biết chính xác “whisk” (cây đánh trứng) hay “tongs” (kẹp gắp) giúp bạn trao đổi hiệu quả với đồng nghiệp.
Nắm vững từ vựng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Đồng thời, điều này còn tăng sự tự tin khi đi du lịch, làm việc hay trải nghiệm ẩm thực quốc tế.
2. Dễ dàng học tập và làm việc ở nước ngoài
Nếu làm việc trong ngành nhà hàng – khách sạn ở nước ngoài, bạn cần biết tên dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh. Những từ vựng này giúp bạn thích nghi nhanh, giao tiếp tự tin với đồng nghiệp và tránh sai sót khi phục vụ khách. Nếu học nấu ăn ở nước ngoài, việc hiểu thuật ngữ chuyên ngành giúp bạn tiếp thu kiến thức nhanh hơn.
3. Hỗ trợ đọc hiểu tài liệu chuyên ngành
Nhiều công thức nấu ăn, tài liệu hướng dẫn và sách dạy bếp viết bằng tiếng Anh. Nếu không hiểu thuật ngữ, bạn sẽ gặp khó khăn khi học. Nắm vững từ vựng giúp bạn tiếp cận nhiều nguồn tài liệu hữu ích và cập nhật xu hướng ẩm thực thế giới.
4. Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Nhà tuyển dụng trong ngành ẩm thực đánh giá cao ứng viên biết tiếng Anh, đặc biệt là những người nắm rõ thuật ngữ chuyên ngành. Thành thạo từ vựng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh giúp bạn làm việc chuyên nghiệp và có cơ hội thăng tiến. Một nhân viên giao tiếp tốt với đầu bếp, quản lý và khách nước ngoài sẽ luôn được đánh giá cao.
>>> Tìm hiểu thêm: 10 bộ từ vựng về du lịch tiếng Anh theo chủ đề
Dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh
1. Tên các dụng cụ trong nhà hàng bằng tiếng Anh: Dụng cụ ăn uống
• Knife: dao
• Fork: nĩa
• Spoon: thìa (muỗng)
• Ladle: cái vá múc canh
• Chopsticks: đũa
• Bowl: tô
• Plate: đĩa
• Soup bowl: chén ăn súp
• Show plate: đĩa ăn chính
• Bread plate: đĩa đựng bánh mì
• Butter dish: đĩa đựng bơ
• Saucer: đĩa lót tách
• Cup: cái tách uống trà
• Glass: cái ly
• Water goblet: ly nước lọc
• Red wine glass: ly vang đỏ
• Mug: cái ly nhỏ có quai
• Teapot: ấm trà
• Straw: ống hút
• Pepper shaker: hộp đựng tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn
• Salt shaker: lọ đựng muối
• Napkin: khăn ăn
• Tissue: giấy ăn
• Small knife: dao ăn salad
• Dinner fork: nĩa ăn chính
• Small fork: nĩa dùng salad
• Paper cups: Cốc giấy
Ví dụ:
• Could you pass me a spoon for my soup? (Bạn có thể đưa cho tôi một cái thìa (muỗng) để ăn súp không?)
• She picked up her fork and started eating the salad. (Cô ấy cầm nĩa lên và bắt đầu ăn món salad.)
2. Thiết bị nhà bếp
• Oven: lò nướng
• Stove: bếp nấu
• Induction hobs: bếp từ
• Microwave: lò vi sóng
• Refrigerator: tủ lạnh
• Freezer: tủ đông
• Dishwasher: máy rửa bát
• Blender: máy xay sinh tố
• Coffee maker: máy pha cà phê
• Toaster: máy nướng bánh mì
Ví dụ:
• The bread is baking in the oven. (Bánh mì đang được nướng trong lò.)
• She made a smoothie using a blender. (Cô ấy làm một ly sinh tố bằng máy xay.)
>>> Tìm hiểu thêm: Nắm rõ 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn
3. Dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh: Dụng cụ chế biến
• Chef’s knife: dao đầu bếp
• Dinner knife: dao ăn chính
• Butter knife: dao cắt bơ
• Cutting board: thớt
• Scissors: kéo
• Peeler: dụng cụ gọt vỏ
• Cheese grater: bàn bào phô mai
• Spatula: dụng cụ vét bột
• Tongs: cái kẹp gắp thức ăn
• Whisk: cái đánh trứng
• Rolling pin: cây cán bột
• Colander: rổ/rá lọc nước
Ví dụ:
• You should use the cutting board to chop the vegetables. (Bạn nên sử dụng thớt để cắt rau củ.)
• He grabbed the tongs to turn the meat on the grill. (Anh ấy dùng kẹp để lật thịt trên vỉ nướng.)
4. Dụng cụ đo lường và pha chế
• Measuring cup: cốc đong
• Measuring spoon: thìa đong
• Kitchen scale: cân nhà bếp
• Shaker: bình lắc
• Mixing bowl: tô trộn
• Timer: đồng hồ hẹn giờ
Ví dụ:
• You should use a measuring cup to get the right amount of flour. (Bạn nên dùng cốc đong để lấy đúng lượng bột cần thiết.)
• She mixed the cocktail using a shaker. (Cô ấy pha cocktail bằng bình lắc.)
5. Các vật dụng khác trong nhà hàng
• Tablecloth: khăn trải bàn
• Tray: cái khay
• Menu: thực đơn
• Price list: bảng giá
• Tableware: Bộ đồ ăn
• Eating utensils: Bộ dụng cụ cho bữa ăn
Ví dụ:
• The waiter placed a clean tablecloth on the table before the guests arrived. (Người phục vụ trải một chiếc khăn bàn sạch trước khi khách đến.)
• The menu includes a variety of international dishes. (Thực đơn bao gồm nhiều món ăn quốc tế.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ vựng dụng cụ nhà bếp tiếng Anh kèm mẫu câu chi tiết
Mẫu câu giao tiếp sử dụng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh
Khi đến nhà hàng ở nước ngoài, việc biết cách sử dụng tiếng Anh để gọi món, yêu cầu hoặc hỏi về các vật dụng trên bàn ăn sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng bạn có thể sử dụng.
1. Hỏi về dụng cụ ăn uống
• Trong bữa ăn, nếu cần thêm dụng cụ như dao, nĩa, thìa (muỗng) hoặc khăn ăn, bạn có thể sử dụng các câu sau:
• Could I have a fork, please? (Tôi có thể xin một cái nĩa không?)
• Excuse me, may I get an extra napkin? (Xin lỗi, tôi có thể lấy thêm một cái khăn ăn không?)
• Do you have chopsticks? (Bạn có đũa không?)
Nếu không tìm thấy dụng cụ trên bàn, bạn có thể hỏi nhân viên phục vụ:
• I don’t see a spoon on my table. Could you bring me one? (Tôi không thấy thìa (muỗng) trên bàn. Bạn có thể mang cho tôi một cái không?)
2. Hướng dẫn hoặc yêu cầu dụng cụ khi phục vụ
Nếu làm việc trong ngành nhà hàng hoặc muốn học cách giao tiếp như nhân viên phục vụ, bạn có thể tham khảo các mẫu câu:
• Here is your knife and fork. Enjoy your meal! (Đây là dao và nĩa của bạn. Chúc bạn ngon miệng!)
• Would you like a straw for your drink? (Bạn có muốn dùng ống hút không?)
• Let me bring you a tray for you to carry your dishes. (Để tôi mang cho bạn một cái khay để đựng món ăn.)
3. Hỏi cách sử dụng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh
Trong một số nhà hàng, cách sử dụng dụng cụ ăn uống có thể khác biệt. Nếu không chắc chắn, bạn có thể hỏi:
• Which spoon should I use for the soup? (Tôi nên dùng thìa (muỗng) nào để ăn súp?)
• How do I use this seafood cracker? (Tôi sử dụng dụng cụ kẹp hải sản này như thế nào?)
Bài tập về từ vựng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh
Luyện tập với các bài tập thực tế giúp bạn ghi nhớ từ vựng về dụng cụ nhà hàng một cách hiệu quả.
1. Bài tập điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp liên quan đến dụng cụ nhà hàng.
1. Could you bring me a _______? I need to cut my steak.
2. The waiter placed a glass of water and a _______ on the table.
3. You can find the _______ in the kitchen to heat the food.
4. We need a _______ to carry all the dishes to the customer’s table.
5. The chef used a sharp _______ to chop the vegetables.
6. Please pass me a _______; I want to drink my coffee.
7. The waiter set the table with a knife, a fork, and a _______.
8. We keep the drinks cold in the _______.
9. A _______ is used to shake salt onto food.
10. The bartender is preparing a cocktail using a _______.
Đáp án:
1. knife
2. napkin
3. microwave
4. tray
5. chef’s knife
6. mug
7. spoon
8. refrigerator
9. salt shaker
10. shaker
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá 100+ từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
2. Bài tập lựa chọn từ dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh đúng
Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu.
1. Which of these is used for eating soup?
a) Fork
b) Spoon
c) Knife
2. What do we use to hold hot pans?
a) Tongs
b) Plate
c) Teapot
3. Which device is used to keep food cold?
a) Oven
b) Refrigerator
c) Blender
4. What should you use to measure ingredients accurately?
a) Measuring cup
b) Knife
c) Fork
5. Which item is used to cover the table?
a) Napkin
b) Tablecloth
c) Tray
6. What do you drink tea from?
a) Mug
b) Plate
c) Fork
7. What do you use to blend fruits into a smoothie?
a) Oven
b) Blender
c) Microwave
8. Which utensil is used to spread butter on bread?
a) Butter knife
b) Chef’s knife
c) Spoon
9. What do you use to carry multiple dishes at once?
a) Tray
b) Glass
c) Napkin
10. What is used to sprinkle pepper on food?
a) Spoon
b) Pepper shaker
c) Measuring cup
Đáp án:
1. b) Spoon
2. a) Tongs
3. b) Refrigerator
4. a) Measuring cup
5. b) Tablecloth
6. a) Mug
7. b) Blender
8. a) Butter knife
9. a) Tray
10. b) Pepper shaker
Việc nắm vững từ vựng dụng cụ nhà hàng bằng tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế và mở ra nhiều cơ hội học tập, làm việc trong ngành ẩm thực. Dù bạn là nhân viên nhà hàng hay đơn giản là một người yêu thích ẩm thực quốc tế, đây đều là kiến thức hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học hỏi.
>>> Tìm hiểu thêm: Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng cần nắm rõ