Các ngày trong tiếng Anh là kiến thức cơ bản mà người học tiếng Anh cần nắm vững. Việc biết cách viết, đọc và sử dụng các ngày giúp bạn giao tiếp, làm việc và sửa đổi lịch trình hiệu quả.
Các ngày trong tiếng Anh (theo tuần)
Trong tiếng Anh, mỗi tuần có 7 ngày:
• Monday /ˈmʌndeɪ/: Thứ Hai
• Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/: Thứ Ba
• Wednesday /ˈwenzdeɪ/: Thứ Tư
• Thursday /ˈθɜːrzdeɪ/: Thứ Năm
• Friday /ˈfraɪdeɪ/: Thứ Sáu
• Saturday /ˈsætərdeɪ/: Thứ Bảy
• Sunday /ˈsʌndeɪ/: Chủ nhật
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Các ngày trong tiếng Anh (theo tháng)
• 1st – First (Ngày mùng 1)
• 2nd – Second (Ngày mùng 2)
• 3rd – Third (Ngày mùng 3)
• 4th – Fourth (Ngày mùng 4)
• 5th – Fifth (Ngày mùng 5)
• 6th – Sixth (Ngày mùng 6)
• 7th – Seventh (Ngày mùng 7)
• 8th – Eighth (Ngày mùng 8)
• 9th – Ninth (Ngày mùng 9)
• 10th – Tenth (Ngày mùng 10)
• 11th – Eleventh (Ngày 11)
• 12th – Twelfth (Ngày 12)
• 13th – Thirteenth (Ngày 13)
• 14th – Fourteenth (Ngày 14)
• 15th – Fifteenth (Ngày 15)
• 16th – Sixteenth (Ngày 16)
• 17th – Seventeenth (Ngày 17)
• 18th – Eighteenth (Ngày 18)
• 19th – Nineteenth (Ngày 19)
• 20th – Twentieth (Ngày 20)
• 21st – Twenty-first (Ngày 21)
• 22nd – Twenty-second (Ngày 22)
• 23rd – Twenty-third (Ngày 23)
• 24th – Twenty-fourth (Ngày 24)
• 25th – Twenty-fifth (Ngày 25)
• 26th – Twenty-sixth (Ngày 26)
• 27th – Twenty-seventh (Ngày 27)
• 28th – Twenty-eighth (Ngày 28)
• 29th – Twenty-ninth (Ngày 29)
• 30th – Thirtieth (Ngày 30)
• 31st – Thirty-first (Ngày 31)
>>> Tìm hiểu thêm: Quý trong tiếng Anh, các từ vựng liên quan đến quý và thời gian
Các tháng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có 12 tháng trong năm (12 months of the year), mỗi tháng có một tên riêng và cách viết tắt.
• Tháng 1: January (Jan.) /ˈdʒæn.ju.er.i/
• Tháng 2️: February (Feb.) /ˈfeb.ruː.er.i/
• Tháng 3: March (Mar.) /mɑːrtʃ/
• Tháng 4️: April (Apr.) /ˈeɪ.prəl/
• Tháng 5️: May (May) /meɪ/
• Tháng 6️: June (June) /dʒuːn/
• Tháng 7: July (Jul.) /dʒuˈlaɪ/
• Tháng 8️: August (Aug.) /ˈɑː.ɡəst/
• Tháng 9️: September (Sep.) /sɛpˈtɛmbər/
• Tháng 10: October (Oct.) /ɑːkˈtoʊ.bɚ/
• Tháng 1️1: November (Nov.) /noʊˈvɛmbər/
• Tháng 1️2: December (Dec.) /dɪˈsɛmbər/
Lưu ý:
• Các tháng trong tiếng Anh luôn viết hoa chữ cái đầu tiên (January, không phải january).
• Viết tắt của các tháng có dấu chấm (.) khi sử dụng trong văn bản chính thức (Jan., Feb., Mar.).
• Tháng May, June, July không có viết tắt do chúng đã ngắn sẵn.
>>> Tìm hiểu thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Mẹo nhớ lâu và sử dụng chính xác
Cách viết các ngày tháng năm trong tiếng Anh
Có hai cách chính:
• Anh – Mỹ: Month + Day + Year (Tháng + Ngày + Năm)
Ví dụ: July 4th, 2025 (ngày 4 tháng 7 năm 2025)
• Anh – Anh: Day + Month + Year (Ngày + Tháng + Năm)
Ví dụ: 4th July 2025 (ngày 4 tháng 7 năm 2025)
>>> Tìm hiểu thêm: 5 phút diễn đạt mượt mà về chủ đề các mùa trong tiếng Anh
Cách đọc các ngày tháng trong tiếng Anh & quy tắc đọc
1. Quy tắc đọc ngày trong tháng bằng tiếng Anh
Trong tiếng Anh, các ngày trong tháng luôn sử dụng số thứ tự (ordinal numbers) thay vì số đếm (cardinal numbers). Vì vậy, khi đọc hoặc viết ngày tháng, bạn cần nhớ:
Các số thứ tự đặc biệt:
• 1st → First
• 2nd → Second
• 3rd → Third
Các số còn lại từ 4 trở đi thường thêm “th” vào sau số:
• 4th → Fourth
• 5th → Fifth
• 6th → Sixth
• 7th → Seventh
• …
• 31st → Thirty-first
Các số kết thúc bằng 1, 2, 3 có quy tắc riêng (trừ 11, 12, 13):
• 21st → Twenty-first
• 22nd → Twenty-second
• 23rd → Twenty-third
• 24th → Twenty-fourth
2. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh
Có hai cách phổ biến để đọc ngày tháng:
Cách 1: Đọc số thứ tự trước, rồi đến tháng (Ngày + “of” + Tháng)
Ví dụ:
• 25th December → The twenty-fifth of December (Ngày 25 tháng 12)
• 3rd March → The third of March (Ngày 3 tháng 3)
Cách 2: Đọc tháng trước, rồi đến số thứ tự (Tháng + Ngày)
Ví dụ:
• December 25th → December the twenty-fifth
• March 3rd → March the third
Lưu ý: Trong văn viết của người Mỹ, họ thường bỏ từ “the” và “of”, ví dụ: March 3rd thay vì the third of March.
3. Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Anh Anh (British English):
• Viết: 25th December 2024
• Đọc: The twenty-fifth of December twenty twenty-four
Anh Mỹ (American English):
• Viết: December 25, 2024
• Đọc: December twenty-fifth, twenty twenty-four
>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ 9 đơn vị tính tiếng Anh cực kỳ hữu ích
Các cách hỏi và trả lời ngày tháng trong tiếng Anh
1. Cách hỏi và trả lời ngày tháng trong tiếng Anh
Khi muốn hỏi về ngày tháng trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các câu hỏi phổ biến dưới đây:
Hỏi về ngày hôm nay:
• What is the date today? (Hôm nay là ngày mấy?)
• What’s today’s date? (Ngày hôm nay là ngày mấy?)
Hỏi về ngày cụ thể:
• What date is it tomorrow? (Ngày mai là ngày mấy?)
• What was the date yesterday? (Hôm qua là ngày mấy?)
Hỏi về ngày sinh nhật:
• When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
• What’s your date of birth? (Ngày sinh của bạn là gì?)
Hỏi về một sự kiện nào đó:
• When is the meeting? (Cuộc họp diễn ra khi nào?)
• What date is the concert? (Buổi hòa nhạc diễn ra vào ngày nào?)
2. Cách trả lời câu hỏi về các ngày tháng trong tiếng Anh
Bạn có thể sử dụng cách dưới đây để trả lời câu hỏi về các ngày (tháng) trong tiếng Anh:
Cách 1: Dùng mẫu câu “It is…” hoặc “Today is…”
• It is the second of March. (Hôm nay là ngày 2 tháng 3.)
• Today is July the fifth. (Hôm nay là ngày 5 tháng 7.)
Cách 2: Dùng “My birthday is on…” để nói về ngày sinh
• My birthday is on the twenty-second of May. (Sinh nhật của tôi vào ngày 22 tháng 5.)
• I was born on April the tenth. (Tôi sinh vào ngày 10 tháng 4.)
Cách 3: Nói về sự kiện cụ thể
• The meeting is on the fifteenth of June. (Cuộc họp vào ngày 15 tháng 6.)
• Christmas is on December the twenty-fifth. (Lễ Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.)
>>> Tìm hiểu thêm: When is your birthday trả lời thế nào là đúng?
Các lưu ý quan trọng khi sử dụng ngày tháng trong tiếng Anh
Ngày tháng trong tiếng Anh có nhiều quy tắc quan trọng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn khi sử dụng trong văn viết và giao tiếp. Bạn cần lưu ý những vấn đề sau đây:
1. Cách viết ngày tháng
• Anh – Anh (British English): 5th March 2024 – 05/03/2024 (ngày/tháng/năm)
• Anh – Mỹ (American English): March 5th, 2024 – 03/05/2024 (tháng/ngày/năm)
Lưu ý: Định dạng số DD/MM/YYYY (Anh – Anh) và MM/DD/YYYY (Anh – Mỹ) rất dễ gây nhầm lẫn.
2. Cách đọc ngày tháng đúng quy tắc
– Ngày được đọc bằng số thứ tự (ordinal numbers):
• 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth)…, 31st (thirty-first).
– Tháng được đọc bình thường: January, February, March…
– Năm có thể đọc theo từng cặp số hoặc nguyên số:
• 1999 → nineteen ninety-nine
• 2024 → twenty twenty-four hoặc two thousand and twenty-four
Ví dụ:
• 15/08/2023 (Anh – Anh): The fifteenth of August twenty twenty-three.
• 08/15/2023 (Anh – Mỹ): August fifteenth, twenty twenty-three.
3. Dùng giới từ chính xác với ngày tháng
Dùng “on” với ngày cụ thể
• I was born on September 10th. (Tôi sinh vào ngày 10 tháng 9.)
• The meeting is on the 5th of July. (Cuộc họp vào ngày 5 tháng 7.)
Dùng “in” với tháng, năm, thập kỷ
• I was born in March.(Tôi sinh vào tháng 3.)
• She graduated in 2020. (Cô ấy tốt nghiệp năm 2020.)
• They lived in the 1990s. (Họ sống vào thập niên 1990.)
Dùng “at” với thời điểm cụ thể trong ngày
• The train arrives at 10 a.m. on Monday. (Chuyến tàu đến lúc 10 giờ sáng thứ Hai.)
4. Viết thứ trong ngày tháng
Có thể viết thứ vào trước ngày tháng, nhưng phải có dấu phẩy (trong Anh – Mỹ) hoặc không có (trong Anh – Anh).
• British English: Monday 4th March 2024
• American English: Monday, March 4th, 2024
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Cách viết các ngày tháng trong thư từ, văn bản
Khi viết ngày tháng trong thư từ hoặc văn bản trang trọng, việc sử dụng định dạng đúng rất quan trọng để đảm bảo sự chuyên nghiệp. Dưới đây là những quy tắc quan trọng cần lưu ý:
1. Cách viết ngày tháng trong văn bản trang trọng
• Tiếng Anh – Anh (British English): Monday, 4 March 2024 (Thứ, Ngày Tháng Năm)
• Tiếng Anh – Mỹ (American English): Monday, March 4, 2024 (Thứ, Tháng Ngày, Năm)
Lưu ý: Trong tiếng Anh – Anh, số thứ tự của ngày không cần thêm “th” (4 March 2024, không phải 4th March 2024). Trong tiếng Anh – Mỹ, phải có dấu phẩy giữa ngày và năm (March 4, 2024).
2. Cách viết ngày tháng trong thư trang trọng
Khi viết thư trang trọng (formal letter), ngày tháng thường xuất hiện ở phần đầu thư hoặc trong nội dung để xác nhận thời gian.
Ví dụ:
British English Format (Anh – Anh)
Thư xác nhận cuộc họp (Formal Meeting Confirmation)
Dear Mr. Smith,
(Ngài Smith thân mến,)
I am writing to confirm our meeting on Monday, 4 March 2024 at 10 AM.
(Tôi viết thư này để xác nhận cuộc họp của chúng ta vào thứ Hai, ngày 4 tháng 3 năm 2024 lúc 10 giờ sáng.)
Please let me know if this time is convenient for you.
(Vui lòng cho tôi biết nếu thời gian này có phù hợp với ngài không.)
Best regards,
(Trân trọng,)
John Doe
American English Format (Anh – Mỹ)
Dear Ms. Johnson,
(Kính gửi bà Johnson,)
You are cordially invited to attend the annual conference on Monday, March 4, 2024, at 9 AM at the Grand Hotel.
(Bà được trân trọng mời tham dự hội nghị thường niên vào thứ Hai, ngày 4 tháng 3 năm 2024, lúc 9 giờ sáng tại Khách sạn Grand.)
Please RSVP by February 25.
(Vui lòng xác nhận tham dự trước ngày 25 tháng 2.)
Sincerely,
(Trân trọng,)
Michael Brown
Lưu ý:
• Trong thư trang trọng, ngày tháng phải được viết đầy đủ.
• Không sử dụng dạng viết tắt như Mon, Mar 4, ‘24 trong văn bản chính thức.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách viết thư tiếng Anh đúng chuẩn như người bản xứ
Thành ngữ liên quan đến các ngày tháng trong tiếng Anh
» Once in a blue moon – Rất hiếm khi
Ví dụ:
• I only go to the cinema once in a blue moon. (Tôi hiếm khi đi xem phim.)
» From day to day – Hàng ngày, mỗi ngày một khác
Ví dụ:
• Her mood changes from day to day. (Tâm trạng cô ấy thay đổi mỗi ngày.)
» Day in, day out – Ngày này qua ngày khác
Ví dụ:
• He exercises day in, day out to stay in shape. (Anh ấy tập thể dục ngày này qua ngày khác để giữ dáng.)
» Make my day – Làm tôi vui cả ngày
Ví dụ:
• That compliment really made my day! (Lời khen đó thực sự khiến tôi vui cả ngày.)
» The other day – Một ngày nào đó gần đây
Ví dụ:
• I met her the other day at the mall. (Tôi gặp cô ấy hôm nọ ở trung tâm thương mại.)
» Have a field day – Có một ngày cực kỳ vui vẻ, hứng khởi
Ví dụ:
• The kids had a field day at the amusement park. (Lũ trẻ đã có một ngày cực kỳ vui vẻ ở công viên giải trí.)
» Call it a day – Kết thúc một ngày làm việc
Ví dụ:
• Let’s call it a day and go home. (Chúng ta hãy kết thúc công việc hôm nay và về nhà thôi.)
» At the end of the day – Cuối cùng thì, xét cho cùng
Ví dụ:
• At the end of the day, family is what truly matters. (Xét cho cùng, gia đình mới là điều quan trọng nhất.)
» In the nick of time – Vừa kịp lúc
Ví dụ:
• We arrived at the airport in the nick of time. (Chúng tôi đến sân bay vừa kịp lúc.)
» Better late than never – Muộn còn hơn không
Ví dụ:
• He finally apologized – better late than never. (Cuối cùng anh ta cũng xin lỗi – muộn còn hơn không.)
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững các ngày trong tiếng Anh. Nó sẽ giúp ích nhiều cho bạn giao tiếp và làm việc hiệu quả.
>>> Tìm hiểu thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng