Các thứ trong tiếng Anh không chỉ là các từ vựng chỉ khái niệm thời gian mà còn tạo nên những thành ngữ đầy thú vị. Ngoài ra, các thứ trong tuần cũng có những quy tắc riêng về cách viết và cách kết hợp với giới từ. Vậy làm sao để viết đúng và dùng đúng các thứ trong tiếng Anh? Hãy cùng ILA khám phá qua nội dung bài viết bên dưới.
Từ vựng các thứ trong tiếng Anh
1. Các thứ trong tuần
Các thứ trong tiếng Anh hay các ngày trong tuần (days of the week) gồm các ngày thường (weekdays) và ngày cuối tuần (weekends). Hãy điểm qua từ vựng về các ngày trong tuần và giải thích ý nghĩa của chúng nhé:
Các thứ trong tiếng Anh | Viết tắt | Dịch nghĩa | Nguồn gốc |
Monday /ˈmʌn.deɪ/ | Mon. | Thứ Hai | Day of the moon – Ngày của Mặt trăng |
Tuesday /ˈtʃuːz.deɪ/ | Tue., Tues. | Thứ Ba | Day of Tiw – Ngày của thần chiến tranh Tiw (Tyr) |
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ | Wed. | Thứ Tư | Day of Woden – Ngày của thần tối cao Woden (Odin) |
Thursday /ˈθɜːz.deɪ/ | Thur., Thurs. | Thứ Năm | Day of Thunr – Ngày của thần sấm Thunr (Thor) |
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ | Fri. | Thứ Sáu | Day of Friggu – Ngày của thần sinh sản, hôn nhân, gia đình Friggu (Frigg) |
Saturday /ˈsæt.ə.deɪ/ | Sat. | Thứ Bảy | Day of Saturn – Ngày của Sao Thổ |
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ | Sun. | Chủ nhật | Day of the sun – Ngày của Mặt Trời |
2. Các từ vựng liên quan
Bên cạnh các thứ trong tiếng Anh, các từ vựng liên quan đến hoạt động theo tuần phổ biến có thể sẽ giúp bạn diễn đạt sinh động hơn về lịch trình trong tuần của mình:
• Midweek: giữa tuần (thường dùng để chỉ thứ Tư)
• Hump Day: cách gọi khác của thứ Tư (để chỉ nửa tuần làm việc đã trôi qua)
• Weeknight: chỉ một đêm bất kỳ vào ngày thường
• Fortnight: 2 tuần
• Workweek/ business day: khoảng thời gian 5 ngày làm việc liên tiếp (thường là từ thứ Hai đến thứ Sáu)
• Thursday Night Football: chỉ các trận đấu NFL (giải bóng bầu dục chuyên nghiệp trên toàn nước Mỹ) diễn ra vào tối thứ Năm trong mùa giải bóng bầu dục
• Monday Blues: Nỗi buồn thứ Hai (cảm giác uể oải, buồn chán, ủ rũ vào thứ Hai)
• Casual Fridays: Thứ Sáu thường phục (trang phục thoải mái khi đi làm vào thứ Sáu)
• Saturday Night Out: Đêm thứ Bảy tiệc tùng
• Sunday Brunch: Bữa sáng muộn Chủ nhật
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác
Lưu ý về cách viết các thứ trong tiếng Anh
1. Cách viết ngày trong tiếng Anh kèm thứ
Có rất nhiều cách khác nhau để viết ngày trong tiếng Anh. Trật tự của ngày, tháng trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ cũng có đôi chút khác biệt.
Ví dụ:
• Anh – Anh: 1 May 2025; 1/5/25; 1st May 2025; Thursday, 1 May 2025
• Anh – Mỹ: May 1, 2025; 5/1/25; May 1st; Thursday, May 1, 2025
Khi viết ngày trong tiếng Anh kèm thứ, bạn cần sử dụng dấu phẩy (,) phân tách giữa thứ và ngày để dễ đọc.
Ví dụ:
• Friday, March 28, is her last day of work. (Thứ sáu, 28/3 là ngày làm việc cuối cùng của cô ấy.)
• They will have their wedding ceremony on Saturday, August 15, 2026. (Họ sẽ tổ chức hôn lễ vào thứ Bảy, ngày 15 tháng 8 năm 2026.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc năm trong tiếng Anh dễ thuộc và nhớ lâu
2. Cách viết hoa
Trong tiếng Anh, bạn phải luôn viết hoa chữ cái đầu tiên trong thứ, dù nó đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu.
Ví dụ:
• Monday is the day I usually catch up on emails and and plan my tasks. (Thứ Hai là ngày tôi thường kiểm tra email và lên kế hoạch công việc.)
• They’re looking forward to the team meeting next Tuesday. (Họ mong chờ cuộc họp nhóm vào thứ Ba tuần tới.)
3. Số nhiều của các thứ trong tiếng Anh
Các thứ trong tiếng Anh là các danh từ đếm được (countable noun) và bạn có thể thêm ‘s’ vào cuối từ để tạo thành dạng số nhiều (plural form).
Ví dụ:
• The local farmers market is open on Wednesdays and Saturdays. (Chợ nông sản địa phương mở cửa vào các ngày thứ Tư và thứ Bảy.)
• His busiest days of the week are typically Fridays. (Ngày bận rộn nhất trong tuần của anh ấy thường là các ngày thứ Sáu.)
4. Cách dùng mạo từ
Mạo từ không xác định (indefinite article) a, an không kết hợp với các ngày trong tuần. Bạn có thể dùng mạo từ xác định (definite article) the để nhấn mạnh một ngày cụ thể trong ngữ cảnh đặc biệt. Tuy nhiên, nếu như bạn chỉ nói về ngày trong tuần một cách chung chung thì sẽ không dùng the.
Ví dụ:
• Sarah can visit her parents on the Saturday when she returns to her hometown. (Sarah có thể thăm ba mẹ vào thứ Bảy khi cô ấy về quê.)
• I have English classes every Tuesday and Thursday. (Tôi có lớp học tiếng Anh mỗi thứ Ba và thứ Năm.)
5. Giới từ
Có nhiều giới từ (preposition) có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu có các thứ trong tiếng Anh, chẳng hạn như on, during, after…
• On: chỉ ngày trong tuần cụ thể
Ví dụ: The grand opening will take place on Saturday. (Lễ khai trương sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
• From… to, between… and: chỉ khoảng thời gian
Ví dụ: The theatre will be closed between Sunday and Monday for maintenance. (Nhà hát sẽ đóng cửa từ Chủ nhật đến thứ Hai để bảo trì.)
• Next, last, this, every: chỉ các sự kiện trong tương lai, quá khứ, hiện tại
Ví dụ: We went to an Italian restaurant last Wednesday. (Chúng tôi đã ghé nhà hàng món Ý vào thứ Tư vừa rồi.)
• After, before, since, until: chỉ các cột mốc thời gian
Ví dụ: The activity will continue until Thursday. (Hoạt động sẽ tiếp tục đến thứ Năm.)
Thành ngữ về các thứ trong tiếng Anh
Các thành ngữ (idiom) đóng vai trò quan trọng trong các cuộc hội thoại tiếng Anh hằng ngày. Bạn có thể sử dụng thành ngữ về các thứ trong tiếng Anh để cách diễn đạt của mình trở nên sinh động hơn. Dưới đây là một số thành ngữ và cách nói thông dụng:
• Monday morning quarterback: người thích chỉ trích hay đánh giá việc đã rồi
Ví dụ: Social media is full of Monday morning quarterbacks who think they know better than the experts. (Mạng xã hội tràn ngập những anh hùng bàn phím cứ nghĩ rằng mình hiểu biết hơn các chuyên gia.)
• The second Tuesday of the week: thời điểm sẽ không bao giờ đến
Ví dụ: “Do you think Henry will pass the exam?” – “On the second Tuesday of the week!” (“Bạn có nghĩ Henry sẽ đậu kỳ thi không?” – “Không đời nào!”)
• Throwback Thursday: trào lưu trên mạng xã hội đăng hình ảnh quá khứ
Ví dụ: For Throwback Thursday, I shared a picture from my first day of school. (Để hưởng ứng ngày thứ Năm nhìn lại, tôi đã chia sẻ bức ảnh ngày đầu tiên đi học.)
• When two Fridays come together: cách nói mỉa mai là việc đó sẽ không bao giờ xảy ra
Ví dụ: “Will you wake up early on weekends?” – “When two Fridays come together!” (“Cuối tuần bạn sẽ dậy sớm chứ?” – “Khi mặt trời mọc đằng Tây nhé!”)
• Thank God it’s Friday (TGIF): cách nói thể hiện sự nhẹ nhõm vào cuối tuần làm việc
Ví dụ: What an awful week this has been. All I can say at this point is thank God it’s Friday. (Tuần này thật kinh khủng. Tất cả những gì tôi có thể nói lúc này là cảm ơn trời đất vì cuối cùng cũng tới thứ Sáu rồi.)
• A month of Sundays: chỉ một quãng thời gian dài
Ví dụ: I haven’t visited a museum for a month of Sundays. (Đã lâu lắm rồi tôi không đi tham quan bảo tàng.)
• Sunday driver: chỉ những tài xế lái rất chậm, thường gây khó chịu cho người khác
Ví dụ: We were late because we got stuck behind a Sunday driver on the highway. (Chúng tôi đến muộn vì bị kẹt sau một tài xế lái chậm như rùa trên đường cao tốc.)
Câu hỏi về các ngày trong tuần
Sau khi đã nắm vững các từ vựng cơ bản về các thứ trong tiếng Anh và các thành ngữ mở rộng, bạn hãy bắt đầu học sang những câu hỏi thông dụng để đối đáp trong tình huống giao tiếp thường ngày. Dưới đây là một số mẫu câu và cách trả lời gợi ý để bạn tham khảo:
• What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy vậy?)
→ Today is Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
• Are you free on Sunday morning? (Sáng Chủ nhật bạn có rảnh không?)
→ Yes, I am. (Có, mình rảnh.)
• What happened yesterday? (Hôm qua có chuyện gì vậy?)
→ Nothing interesting. (Chẳng có gì thú vị cả.)
• Are you open on the weekend? (Bạn có mở cửa vào cuối tuần không?)
→ We are open from Monday to Friday but closed on the weekends. (Chúng tôi mở cửa từ thứ Hai đến thứ Sáu nhưng đóng cửa vào cuối tuần.)
• What day is your party? (Bữa tiệc của bạn là vào thứ mấy vậy?)
→ My party is this Thursday. (Bữa tiệc của tôi là vào thứ Năm này.)
Từ vựng về các thứ trong tiếng Anh giúp bạn truyền đạt và nắm được các nội dung thông tin quan trọng như cuộc họp, lịch hẹn, ngày lễ… Ngoài cách sử dụng các thứ trong tuần mang thông điệp về thời gian, bạn cũng đừng quên vận dụng các thành ngữ mới lạ về chủ đề các thứ trong tiếng Anh để thêm vào những sắc thái thú vị cho cách diễn đạt của mình nhé.