Bằng B2 tiếng Anh là chứng chỉ phản ánh trình độ sử dụng tiếng Anh ở mức trung cao cấp (upper-intermediate) theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Đây cũng là điều kiện phổ biến trong tuyển sinh đại học, du học, hoặc ứng tuyển vào các vị trí quản lý, chuyên môn. Vậy bằng B2 tiếng Anh là gì, có thời hạn bao lâu và cần học gì để đạt được? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ giá trị và cách chinh phục chứng chỉ này.
Bằng B2 tiếng Anh là gì?
1. Tổng quan về bằng B2 tiếng Anh
Bằng tiếng Anh B2 tương đương với cấp độ 4 trong Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Khi đạt đến trình độ B2 là bạn đã trở thành người dùng tiếng Anh độc lập (English Independent User). Chuẩn B2 phản ánh năng lực sử dụng tiếng Anh ở mức trung cao cấp (upper-intermediate), cao hơn mức trung cấp (intermediate) của bằng B1 và thấp hơn mức cao cấp (advanced) của bằng C1.
Vậy học bằng B2 tiếng Anh mất bao lâu? Nếu bạn đã có bằng B1, trung bình bạn cần thêm khoảng 150-200 giờ học để đạt đến trình độ B2. Tuy nhiên, nếu bạn bắt đầu học tiếng Anh từ đầu ở trình độ beginner thì ước tính cần khoảng 600-850 giờ học.
2. Mức độ thành thạo tiếng Anh
Thông thường, khi đạt trình độ B2, bạn sẽ có thể:
• Hiểu được ý chính của văn bản phức tạp có chủ đề cụ thể và trừu tượng, trong đó có các bài thảo luận trong lĩnh vực chuyên môn.
• Tương tác với mức độ trôi chảy và tự nhiên, giúp việc giao tiếp thường xuyên với người bản ngữ không gây trở ngại cho cả hai bên.
• Tạo ra văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề khác nhau và giải thích quan điểm về vấn đề, nêu được các ưu điểm và nhược điểm của vấn đề.
Bạn có thể lựa chọn lấy bằng tiếng Anh B2 First (tên cũ là FCE) do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Cambridge Assessment English cấp hoặc bằng B2 VSTEP do các trường đại học, học viện được ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam cấp.
Bằng B2 tiếng Anh có thời hạn bao lâu?
Bằng B2 tiếng Anh không có quy định cụ thể về thời hạn hiệu lực. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng chứng chỉ này trong dài hạn. Tuy nhiên, giá trị sử dụng của bằng có thể tùy thuộc vào từng yêu cầu cụ thể của đơn vị liên quan (trường đại học, cơ quan, tổ chức…).
Chẳng hạn như theo quy định chuẩn trình độ ngoại ngữ trong đào tạo sau đại học tại Việt Nam, chuẩn đầu ra trình độ thạc sĩ hay đầu vào tiến sĩ yêu cầu chứng chỉ ngoại ngữ tương đương bậc 4 (tương đương bằng B2) trở lên theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam. Theo đó, bằng phải có giá trị trong 2 năm tính từ ngày cấp đến ngày đăng ký xét công nhận đạt chuẩn. Như vậy, trong trường hợp này, nếu bạn sử dụng bằng B2 để xét duyệt yêu cầu về trình độ ngoại ngữ thì cần lưu ý đến thời hạn 2 năm này.
Bằng tiếng Anh B2 tương đương bằng gì?
Để có cái nhìn tổng quan về khả năng sử dụng tiếng Anh ở trình độ B2 CEFR, bạn hãy tham khảo bảng quy đổi điểm tương đương với các kỳ thi chuẩn hóa tiếng Anh quốc tế khác như IELTS, TOEIC hay TOEFL:
| CEFR | TOEFL iBT | IELTS | TOEIC (R&L) | Cambridge English Scale |
| B2 Upper Intermediate | 72 – 94 | 5.5 – 6.5 | 785 – 940 | 160 – 179 |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các chứng chỉ tiếng Anh được công nhận tại Việt Nam
Thi lấy bằng B2 tiếng Anh bao gồm những phần nào?
Tùy vào bằng B2 tiếng Anh do đơn vị nào cấp mà cấu trúc đề thi sẽ khác nhau. Về cơ bản, bạn sẽ gặp hai dạng đề thi từ Cambridge chuẩn quốc tế và VSTEP chuẩn Việt Nam.
1. Bằng B2 First Cambridge
Để được cấp bằng B2 tiếng Anh Cambridge, bạn cần đạt tổng điểm trong khoảng 160 – 179 (tương ứng với Grade C hoặc Grade B), gồm các phần Reading and Use of English, Writing, Listening và Speaking.
• Reading and Use of English
√ Thời gian: 1 giờ 15 phút.
√ Bố cục: 7 phần/ 52 câu hỏi kiểm tra năng lực xử lý các loại văn bản khác nhau như: tiểu thuyết, báo và tạp chí nhằm đánh giá khả năng kiểm soát ngữ pháp và từ vựng.
• Writing
√ Thời gian: 1 giờ 20 phút.
√ Bố cục: 2 phần yêu cầu bạn có khả năng viết 2 dạng văn bản khác nhau, chẳng hạn như: thư, báo cáo, bài đánh giá và bài luận.
• Listening
√ Thời gian: 40 phút.
√ Bố cục: 4 phần/ 30 câu hỏi đánh giá khả năng theo dõi và hiểu các loại hình ngôn ngữ nói khác nhau như: tin tức, bài thuyết trình và các cuộc trò chuyện hằng ngày.
• Speaking
√ Thời gian: 14 phút cho mỗi nhóm 2; 20 phút cho mỗi nhóm 3.
√ Bố cục: 4 phần kiểm tra kỹ năng nói tiếng Anh khi bạn tham gia hỏi/trả lời về các chủ đề. Bài thi nói bằng B2 tiếng Anh được thực hiện trực tiếp với một hoặc hai thí sinh khác và hai giám khảo. Một giám khảo (có thể chấm thi từ xa) sẽ nói chuyện với bạn, đưa câu hỏi và booklet trong khi giám khảo còn lại sẽ lắng nghe.
2. Bằng B2 VSTEP
Đề thi cho bằng B2 VSTEP chung đề với B1 và C1. Nếu điểm thi trung bình đạt 6.0 – 8.0, bạn sẽ đủ điều kiện để được cấp bằng B2. Bài thi VSTEP cũng được chia thành 4 phần: Nghe, Đọc, Viết, Nói.
• Nghe
√ Thời gian: 40 phút, bao gồm thời gian chuyển đáp án sang phiếu trả lời.
√ Bố cục: 3 phần/ 35 câu hỏi nhiều lựa chọn, gồm: nghe thông tin chính, nghe hiểu ý kiến, mục đích của người nói và suy ra từ thông tin trong bài.
• Đọc
√ Thời gian: 60 phút, bao gồm thời gian chuyển đáp án sang phiếu trả lời.
√ Bố cục: 4 bài đọc/ 40 câu hỏi nhiều lựa chọn, gồm: đọc hiểu thông tin chi tiết, đọc hiểu ý chính, đọc hiểu ý kiến, thái độ của tác giả, suy ra từ thông tin trong bài và đoán nghĩa của từ trong văn cảnh.
• Viết
√ Thời gian: 60 phút.
√ Bố cục: 2 bài viết, gồm: bài 1 – Viết thư hoặc email (khoảng 120 từ) và bài 2 – Viết bài luận (khoảng 250 từ) về một chủ đề cho sẵn.
• Nói
√ Thời gian: 12 phút.
√ Bố cục: 3 phần, gồm: phần 1 – Giao tiếp xã hội, phần 2 – Thảo luận giải pháp và phần 3 – Phát triển chủ đề.
Các chủ đề cần ôn tập thi bằng B2 tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh B2 không phải là quá khó để đạt được nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh trước đó. Hãy bắt đầu lên kế hoạch học ngữ pháp và từ vựng chi tiết ngay từ sớm.
1. Chủ đề ngữ pháp
Để thi lấy bằng B2 tiếng Anh, bạn cần nắm vững lượng kiến thức ngữ pháp tiếng Anh ở mức độ tương đối khá. Hãy ôn tập các chủ đề ngữ pháp thiết yếu về từ loại và cấu trúc câu theo hệ thống để dễ ghi nhớ và tra cứu lại khi cần.
√ Các thì hiện tại: Hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành
√ Các thì quá khứ: Quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, cấu trúc used to/ would
√ Các thì tương lai: Tương lai đơn, cấu trúc be going to, cách dùng các thì hiện tại để diễn tả tương lai
√ Thể bị động
• Noun (danh từ) và determiner (từ hạn định)
√ Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
√ Cách thành lập danh từ số nhiều
√ Mạo từ xác định và mạo từ không xác định
• Adjective (tính từ) và adverb (trạng từ)
√ Cách dùng trạng từ
• Sentence (câu)
√ Mệnh đề chính và mệnh đề phụ
√ Câu điều kiện (if và unless)
2. Chủ đề từ vựng
Khi học từ vựng cho bằng B2 tiếng Anh, bạn có thể liệt kê từ vựng theo chủ đề, sau đó học các từ vựng cơ bản, cụm động từ (phrasal verb) và kết hợp từ (collocation). Một số chủ đề thông dụng:
√ TV and cinema (truyền hình và điện ảnh)
√ Studying and learning (học tập)
√ Manufacturing and tools (sản xuất và công cụ)
√ Law and order (luật pháp và trật tự)
√ Sports (thể thao)
√ Work (công việc)
√ Arts (nghệ thuật)
√ Environmental issues (các vấn đề môi trường)
√ Literature (văn học)
√ Spending money (sử dụng tiền)
√ Travelling (du lịch)
Chẳng hạn với chủ đề Phim ảnh và Truyền hình, bạn có thể liệt kê:
Từ vựng cơ bản:
• Audience (n): khán giả
• Box office (n): phòng vé
• Cast (n): dàn diễn viên
• On demand (adj): theo yêu cầu
• Release (v): cho ra mắt
• Producer (n): nhà sản xuất
Cụm động từ:
• Act out: biểu diễn
• Chill out: thư giãn
• Sit through: chờ đến kết thúc, đặc biệt là khi bạn không thích
Kết hợp từ:
• Binge-watch a series: “cày” phim
• Catch the latest episode: đón xem tập mới nhất
• Attend a film premiere: tham dự buổi công chiếu phim
• Subscribe to a streaming service: đăng ký dịch vụ phát trực tuyến
Bằng B2 tiếng Anh là một chứng chỉ uy tín sẽ mang lại nhiều lợi thế cho bạn trong việc khẳng định khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo. Hãy bắt đầu lên chiến lược ôn thi khoa học để đạt kết quả như mong muốn và mở khóa nhiều cơ hội học tập cũng như nghề nghiệp đáng mơ ước.




