Harmful là gì? Mang nghĩa là “có hại cho gì đó”, hay “gây hại cho gì đó”, Harmful là một tính từ (adjective) được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Song bạn có biết Harmful + gì? Harmful là từ loại gì? Harmful đi với giới từ gì? Harmful to hay for?
Harmful là từ loại gì? Định nghĩa của Harmful
Như đã đề cập ở trên, Harmful là từ thuộc loại tính từ (adjective) và mang nghĩa là “có hại” hay “gây hại” cho gì đó và được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh trang trọng (formal) và tiếng Anh không trang trọng (informal). Cùng xem qua các ví dụ cơ bản của Harmful sau đây!
Ví dụ:
• The increasing volume of carbon dioxide in cities is becoming exceedingly harmful for citizens.
(Việc lượng CO2 thải ra ngày càng tăng đang trở nên vô cùng có hại cho người dân.)
• A widely held belief in the masses is that antidepressants would be harmful, rather than helpful.
(Một tư tưởng vô cùng phổ biến trong quần chúng là thuốc chống trầm cảm sẽ có hại nhiều hơn là có ích.)
• Overusing plastic tools would be highly harmful to the environment.
(Sử dụng đồ nhựa quá mức sẽ rất có hại cho môi trường.)
Harmful đi với giới từ gì? Harmful + gì?
Dù nghĩa không quá khác biệt, nhưng cách sử dụng của Harmful sẽ thay đổi tùy theo giới từ mà bạn sử dụng sau nó. Để hiểu rõ hơn về từng giới từ đi với Harmful cũng như cách sử dụng của các dạng Harmful, cùng xem qua phần sau đây nhé!
1. Harmful đi với giới từ gì? Harmful + to
Có thể nói, to là giới từ được sử dụng phổ biến sau Harmful nhất. Vì tính đơn giản của cấu trúc, Harmful to được rất nhiều bạn cho là một dạng câu dễ học. Cấu trúc Harmful to mang nghĩa tương tự như nghĩa cơ bản của Harmful là “gây hại” hoặc “có hại” cho điều gì đó, cái gì đó. Tham khảo ngay công thức và các ví dụ đơn giản sau để hiểu rõ hơn nhé!
S + be + harmful to + sth/sb |
Ví dụ:
• Smoking is absolutely harmful for one’s lungs.
(Hút thuốc lá là vô cùng gây hại cho phổi của một người.)
• Pesticides are especially harmful to the natural habitat.
(Thuốc trừ sâu đặc biệt gây hại cho môi trường sống.)
• It is scientifically proven that harsh sunlight is often harmful to human skin.
(Khoa học đã chứng minh rằng ánh nắng mặt trời có thể sẽ gây hại cho da.)
2. Harmful to hay harmful for? Harmful + for
Harmful đi với giới từ gì? Harmful to hay for? Tuy Harmful to là dạng câu Harmful phổ biến nhất, song Harmful hoàn toàn có thể đi với “for” trong nhiều ngữ cảnh. Một điều đáng lưu ý là Harmful for, dù không sai về ngữ pháp, được sử dụng với tần số ít hơn rất nhiều so với Harmful to. Đặc biệt, hai cấu trúc Harmful for và Harmful to không quá khác biệt về mặt nghĩa, với cả hai đều mang nghĩa là “gây hại” hay “có hại” cho gì đó.
S + be + harmful for + sth/sb |
Ví dụ:
• Procrastination is very harmful for one’s productivity.
(Trì hoãn là vô cùng gây hại cho năng suất của một người.)
• Eating without moderation will be highly harmful for weight loss.
(Ăn uống không điều độ sẽ rất gây hại cho việc giảm cân.)
• Overthinking can be harmful for an individual’s mental well-being.
(Suy nghĩ quá nhiều có thể sẽ gây hại cho sức khỏe tinh thần của một người.)
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular
Các dạng câu khác liên quan đến Harm
Ở trên là Harmful đi với giới từ gì. Ngoài ra, cũng có rất cách biểu đạt đặc biệt liên quan đến Harm mà bạn nên biết. Nếu như bạn muốn nâng điểm trong kỳ kiểm tra tiếng Anh sắp tới, thì hãy ghi chú lại phần sau, bạn nhé!
Cách biểu đạt liên quan đến Harm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
do sth/sb harm | gây hại cho cái gì đó/ai đó | • One mistake would do his reputation a lot of harm. (Chỉ một sai lầm sẽ có thể gây hại rất lớn cho sự uy tín của anh ấy.)• She really did him insurmountable harm by ratting him out. (Cô ấy thực sự đã khiến cho anh ta gặp rất nhiều rắc rối bằng cách bán đứng anh ta.) |
there’s no harm in | tội gì mà không làm việc gì đó? | • There’s no harm in visiting your mother every once in a while. (Tội gì mà thỉnh thoảng không đi thăm mẹ cậu?)• Well, there is no harm in telling your father you love him. (Chà, tội gì mà không nói với bố cậu rằng cậu yêu ông ấy?) |
come to no harm | không hề hấn, không bị gì, hoàn toàn khỏe mạnh, nguyên vẹn | • I was initially frightened, but in the end, I really came to no harm. (Ban đầu tôi đã rất sợ, nhưng đến cuối cùng thì tôi thực sự không bị gì.)• To be honest, I kind of overreacted. Eventually, I came to no harm. (Thành thật mà nói, tôi đã phản ứng hơi thái quá. Cuối cùng, tôi đã không bị sao cả.) |
mean no harm | không có ý gây ại, không có ý xấu | • He might look intimidating. But trust me, the lad really means no harm. (Cậu ta có thể trông đáng sợ, nhưng cậu ấy thực sự không có ý gây hại.)• She was just joking and meant no harm. (Lúc đó cô ấy chỉ đùa và thật sự không có ý xấu.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Excited đi với giới từ gì? Các cấu trúc excited phổ biến
Những từ đồng nghĩa với Harmful mà bạn nên biết
Ngoài Harmful đi với giới từ gì, nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng viết và nói, trau dồi thêm kiến thức về những từ đồng nghĩa là một ý hay. Do đó, tham khảo ngay phần sau đây để biết rõ hơn về những từ mang nghĩa tương đồng với Harmful nhé!
Từ đồng nghĩa với Harmful | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
dangerous | nguy hiểm | • It is dangerous to take a stroll at midnight. (Việc đi dạo vào giữa đêm là rất nguy hiểm.)• Don’t make a left, it’s dangerous there at night. (Đừng rẽ trái, ở đó rất nguy hiểm về đêm.) • It’s usually dangerous for children to go out at this time. |
unsafe | không an toàn | • It is unsafe to let children play unmonitored. (Việc để trẻ em chơi mà không ai quản lý sẽ rất nguy hiểm.)• Don’t play in the street! It’s unsafe. (Đừng chơi ngoài đường! Không an toàn đâu.) • Fidgeting with the machine would be unsafe for children. |
hazardous | nguy hiểm | • Hazardous waste should be processed with care. (Chất thải nguy hiểm nên được xử lý một cách cẩn thận.)• Heavy snowstorms are causing hazardous commuting problems. (Những cơn bão tuyết lớn đang khiến cho việc đi lại vô cùng nguy hiểm.) • The hazardous storm has let off for 3 consecutive days now. |
lethal | gây chết người | • It would be lethal if you treat the wrong patient with these medications. (Việc đưa số thuốc này cho nhầm bệnh nhân có thể sẽ gây chết người.)• These chemicals are lethal if handled inappropriately. (Những chất hóa học này có thể gây chết người nếu được xử lý không đúng quy củ.) • Irresponsibility in hospital staff could lead to lethal consequences. |
treacherous | khó khăn, nguy hiểm | • The snow has made this path treacherous to cross. (Tuyết đã khiến cho con đường này nguy hiểm để đi qua.)• It is usually treacherous to cross roads covered in ice. (Đi trên những con đường bị bao phủ bởi băng thường rất nguy hiểm.) • The initially treacherous mountain was made even more treacherous to climb owing to the weather. |
risky | rủi ro | • It’s risky for you to cheat on the exam. (Việc cậu gian lận trong kỳ kiểm tra sẽ rất rủi ro đấy.)• I try to keep myself away from gambling – it’s risky. (Tôi thường cố gắng tránh xa cờ bạc – nó rủi ro vô cùng.) • Treading the mountains during this season would be extremely risky. |
>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Bài tập củng cố Harmful đi với giới từ gì?
Để kiểm tra lại kiến thức đối với cấu trúc Harmful, cùng làm qua phần luyện tập sau đây để củng cố, bạn nhé!
Bài 1: Viết lại dạng đúng của từ trong ngoặc
1. This path sure is a ___ (treachery) one!
2. It’s very ___ (risk) of you to jump on me like that!
3. This compound contains ___ (harm) chemicals to humans.
4. The ___ (hazard) weather hinders us from going anywhere!
5. Don’t play soccer out at night! It’s ___ (danger)
Đáp án
1. treacherous
2. risky
3. harmful
4. hazardous
5. dangerous
Bài 2: Viết lại câu dùng từ Harmful, Harmful đi với giới từ gì
1. Smoking can be lethal for you!
⇒ Smoking
2. Overeating is dangerous for your health.
⇒ Overeating
3. It’s typically unsafe for you to consume Coke so uncontrollably.
⇒ It’s typically
4. We should better keep away from hazardous chemicals.
⇒ We
Đáp án
1. Smoking can be harmful for you!
2. Overeating is harmful for your health.
3. It’s typically harmful for you to consume Coke so uncontrollably.
4. We should better keep away from harmful chemicals.
ILA mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về Harmful to hay for? Harmful + gì? Harmful đi với giới từ gì. Để biết thêm về đa dạng các loại cấu trúc trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các bài viết khác của ILA.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác