Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chi tiết năm 2024 kèm bài tập

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chi tiết năm 2024 (kèm bài tập)

Tác giả: Cao Vi

Tiếng Anh lớp 8 là một trong những môn học trọng tâm của chương trình giáo dục phổ thông tại Việt Nam. Trong đó, ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 là nội dung cần nắm chắc nhất vì tạo nền tảng cho chương trình lớp 9 và chuẩn bị kiến thức cho kỳ thi chuyển cấp. Để ôn tập hiệu quả, hãy cùng ILA hệ thống lại các công thức tiếng Anh lớp 8 nhé. 

Tổng quan về ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trong chương trình Global Success bao gồm nhiều chủ đề ngữ pháp quan trọng, nhằm giúp bạn củng cố và phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Tổng cộng có 12 unit, mỗi học kỳ bạn sẽ học 6 unit. 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chương trình mới tập trung vào việc củng cố kiến thức nền tảng đã học tiếng Anh lớp 7 và mở rộng sang các chủ đề phức tạp hơn. Các công thức tiếng Anh lớp 8 trọng tâm có thể kể đến như các thì, câu bị động, câu điều kiện, câu so sánh… 

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 chương trình mới Global Success 

Để học tập hiệu quả, bạn nên tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 8 một cách hệ thống. Hãy tham khảo các chủ đề ôn tập dưới đây để không bỏ lỡ nội dung ôn tập nào nhé. 

1. Các thì trong tiếng Anh 

Các thì trong tiếng Anh 

Trong chương trình lớp 8, bạn sẽ ôn tập cũng như học mới các thì hiện tại đơn, tương lai đơn, quá khứ tiếp diễn. 

Thì Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
Hiện tại đơn • Khẳng định: S + V(s/es) 

• Phủ định: S + do/does + not + V

• Câu hỏi: Do/Does + S + V?

• Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các hành động lặp đi lặp lại theo tần suất đều đặn.

• Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, giờ giấc hoạt động. 

Trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.

Trạng từ chỉ thời gian: every day, every week, every month, every year, on Mondays, in the morning.

She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.) 

They don’t play football on Sundays. (Họ không chơi đá bóng vào ngày Chủ nhật.)  

Tương lai đơn • Khẳng định: S + will + V

• Phủ định: S + will + not + V

• Câu hỏi: Will + S + V?

• Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

• Dùng để đưa ra quyết định tại thời điểm nói, lời hứa, dự đoán, và lời đề nghị.

Các trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next (week, month, year), in + thời gian, soon, later, in the future. I will go to the market tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đi chợ.) 

Will they visit us next week? (Họ sẽ đến thăm chúng ta vào tuần tới chứ?) 

Quá khứ tiếp diễn • Khẳng định: S + was/were + V-ing 

• Phủ định: S + was/were + not + V-ing 

• Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?

• Diễn tả hành động đã đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

• Diễn tả hành động đã đang diễn ra thì có hành động khác chen ngang. 

Các từ while, when, as, at + thời gian cụ thể trong quá khứ.

My mom was reading a book at 8 p.m last night. (Mẹ tôi đang đọc sách lúc 8 giờ tối qua.) 

When Luke decided to hang out, it was raining heavily. (Khi Luke quyết định ra ngoài chơi, trời đang mưa to.) 

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

2. Câu đơn/ câu ghép/ câu phức

Câu đơn/câu ghép/câu phức

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, câu đơn, câu ghép, câu phức là kiến thức được nhắc lại để củng cố nội dụng đã học từ lớp 7. Dưới đây là bảng hệ thống kiến thức về nội dung này: 

Loại câu Cấu trúc Cách dùng Liên từ Ví dụ
Câu đơn Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/ Bổ ngữ) Diễn tả một hành động, trạng thái hoặc ý kiến duy nhất. Không có liên từ • Amy reads books every Saturday nights. (Amy đọc sách vào mỗi tối thứ Bảy.) 
Câu ghép Mệnh đề độc lập + (Liên từ kết hợp/ dấu chấm phẩy) + Mệnh đề độc lập Diễn tả hai hoặc nhiều hành động, ý kiến có liên quan. and, but, or, nor, for, so, yet • His dog wanted to walk, but it was boiling outside. (Chú chó của anh ấy muốn đi dạo nhưng bên ngoài đang nóng như đổ lửa.)
Câu phức Mệnh đề độc lập + Mệnh đề phụ thuộc Diễn tả một hành động chính và một hành động phụ thuộc vào hành động chính. although, because, since, unless, when, while, after, before, if, as, though, until • Although he was sick all day, he finished his homework. (Dù bị ốm cả ngày, anh ấy vẫn hoàn thiện bài tập về nhà.) 

3. Câu điều kiện loại 1, 2 

Câu điều kiện loại 1 và loại 2 là kiến thức mới trọng tâm của lớp 8.

 

Câu điều kiện Công thức Cách dùng Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
Loại 1 If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể) • Diễn tả hành động, tình huống có thể xảy ra trong tương lai. 

• Diễn tả các tình huống thực tế và có khả năng xảy ra.

If, when, as soon as, unless If it rains, we will stay at school and wait. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở lại trường và đợi thôi.) 
Loại 2 If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể) • Diễn tả tình huống không có thật hoặc ít có khả năng xảy ra ở hiện tại. 

• Đưa ra giả định trái với thực tế.

• If, assuming that, supposing He would travel around the world if he had more money. (Anh ấy đã đi du lịch vòng quanh thế giới nếu anh ấy có nhiều tiền hơn.) 

4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 về câu bị động 

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ nhận tác động của hành động thay vì thực hiện hành động đó. Cấu trúc này thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động hơn là người thực hiện hành động.

Công thức chung:

S + to be + V3/ed + by O

Trong đó:

• S (Subject): Chủ ngữ của câu bị động.

to be: Động từ “to be” chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.

• V3/ed: Động từ ở dạng quá khứ phân từ (Past Participle).

• by O (optional): Tân ngữ chỉ người thực hiện hành động, có thể bỏ qua nếu không cần thiết.

Ví dụ: 

The vase was broken by the cat. (Chiếc bình đã bị con mèo làm vỡ.)

The work must be finished before the Tet holiday. (Công việc phải được hoàn thành trước Tết.)

5. Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật (Reported speech)

Câu tường thuật (Reported speech) hay còn gọi là câu gián tiếp, là câu dùng để thuật lại lời nói của người khác mà không cần dùng dấu ngoặc kép. Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, bạn cần chú ý thay đổi đại từ, động từ và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn.

Loại câu Cấu trúc câu trực tiếp Cấu trúc câu tường thuật Ví dụ
Câu khẳng định S + V + “…” S + said (that) + S + V. (Lùi về một thì) “I am happy,” she said. 

→ She said (that) she was happy.

Câu phủ định S + V + “…” S + said (that) + S + not + V. (Lùi về một thì) “I don’t like apples”, he said. 

→ He said (that) he didn’t like apples.

Câu hỏi Yes/No S + V + “Aux + S + V…?” S + asked + if/whether + S + V. (Lùi về một thì) “Do you like coffee?” she asked. 

→ She asked if I liked coffee.

Câu hỏi Wh- S + V + “Wh- + Aux + S + V…?” S + asked + Wh- + S + V. (Lùi về một thì) “Where are you going?”, he asked. 

→ He asked where I was going.

Câu mệnh lệnh V + O + “…” S + told + O + to + V (nguyên thể) “Close the door”, he said. 

→ He told me to close the door.

Câu mệnh lệnh phủ định V + O + “…” S + told + O + not + to + V (nguyên thể) “Don’t talk in class”, the teacher said.

→ The teacher told us not to talk in class.

Cách lùi thì trong câu tường thuật: 

Câu trực tiếp Câu tường thuật
Hiện tại đơn (Present Simple) Quá khứ đơn (Past Simple)
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ đơn (Past Simple) Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Tương lai đơn (Will) Would

Cách thay đổi đại từ và trạng từ: 

Câu trực tiếp Câu tường thuật
I he/she
we they
you I/we (tùy ngữ cảnh)
my his/her
our their
your my/our (tùy ngữ cảnh)
now then
today that day
tomorrow the next day/ the following day
yesterday the day before
last night the night before
next week the following week
here there
this that
these those

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt câu trần thuật tiếng Anh và câu tường thuật

6. Công thức tiếng Anh lớp 8 câu so sánh hơn

Công thức tiếng Anh lớp 8 câu so sánh hơn

Dưới đây là bảng cấu trúc câu so sánh hơn (Comparative Sentences) trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 8:

Loại từ Cấu trúc so sánh hơn Ví dụ
Tính từ ngắn (1 âm tiết) S + be + adj-er + than + N/Pronoun. • Lucy is taller than her brother. (Lucy cao hơn em trai cô ấy.) 
Tính từ dài (có từ 2 âm tiết trở lên) S + be + more + adj + than + N/Pronoun. • This lesson is more interesting than that one. (Bài học này thú vị hơn bài học kia.) 
Trạng từ ngắn (1 âm tiết) S + V + adv-er + than + N/Pronoun. • He runs faster than I do. (Anh ta chạy nhanh hơn tôi.) 
Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) S + V + more + adv + than + N/Pronoun. • Eva sings more beautifully than her sister. (Eva hát hay hơn chị cô ấy.)
Danh từ S + V + more + N + than + N/Pronoun. • He has more books than I do. (Anh ấy có nhiều sách hơn tôi.) 
Động từ S + V + more than + V. • She works more than he does. (Cô ấy làm việc nhiều hơn anh ấy.)

7. Mạo từ số không (Zero article)

Trong tiếng Anh, không phải lúc nào danh từ cũng đi với các mạo từ a, an, the mà đứng một mình. Đó là zero article, không dùng mạo từ thường được sử dụng trong các trường hợp như: 

• Đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ trừu tượng. 

Ví dụ: Sugar isn’t good for your teeth. (Đường không tốt cho răng của bạn.) 

• Khi đưa ra một nhận định chung chung. 

Ví dụ: Students should work hard. (Học sinh nên học tập chăm chỉ.)

• Khi mô tả phương tiện giao thông chung:

Ví dụ: My family went to France by plane. (Nhà tôi tới Pháp bằng máy bay.) 

8. Cấu trúc danh động từ khi đi với động từ bày tỏ sự yêu/ ghét 

Trong số các động từ bày tỏ sự yêu thích hay chán ghét, có một số động từ đi sau là Ving, nhưng cũng có động từ đi sau là Ving và to V. 

Động từ chỉ đi với Ving  Động từ đi với Ving và to V
Dislike, detest, enjoy, fancy  Like, love, hate, prefer 

Ví dụ: 

√ Some children hate doing homework. (Mọi đứa trẻ đều ghét làm bài tập về nhà.) 

√ We like to watch TV now. (Chúng tôi thích xem ti vi bây giờ.)

Bài tập tiếng Anh lớp 8

Bài tập tiếng Anh lớp 8

Bài 1. Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. I (not see) _____________ him yesterday.

2. She (go)_______________ to the park tomorrow.

3. Hurry up, the bus (leave) ____________ at quarter to four. 

4. When Mary (make) _____________ cupcakes, someone knocked on the door. 

5. The students (have) __________________a test next week.

Đáp án

1. didn’t see 2. will go  3. leaves  4. was making 5. will have 

Bài 2: Chuyển các câu sau thành câu gián tiếp: 

1. She said, “I am going to the convenience store.”

2. He asked me, “What is your name?”

3. She told me, “Don’t be late”.

4. I advised him, “You should study harder”.

5. They asked me, “Where do you live?”.

Đáp án

1. She said (that) she was going to the convenience store.

2. He asked me what my name was.

3. She told me not to be late.

4. I advised him that he should study harder.

5. They asked me where I lived.

Kết luận 

Qua bài viết này, ILA đã hệ thống lại một cách khoa học nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 8, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ôn tập hiệu quả. Hy vọng rằng bạn đã có thêm tài liệu hữu ích để tự ôn tập và đạt kết quả tốt trong học tập. Chúc bạn luôn thành công và tiến bộ trên con đường học vấn của mình!

Nguồn tham khảo

 1. Comparative adjectives | LearnEnglish – Cập nhật 12-09-2024 

 2. What are the rules for using zero articles in English? – Cập nhật 12-09-2024

location map