Độc đáo cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh

lời cảm ơn bằng tiếng anh

Tác giả: Ha Hoa

Có rất nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày mà bạn phải nói lời cảm ơn. Song, làm thế nào để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh một cách phù hợp và lịch sự?

Lời cảm ơn tiếng Anh là gì?

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh thường được nói là “Thank you”. Tuy vậy, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự biết ơn.

Cảm ơn vốn là một trong những từ căn bản nhất mà mọi đứa trẻ cần phải học ngay từ khi còn nhỏ. Một lời cảm ơn đơn giản và đúng lúc thể hiện thái độ lịch sự. Lời cảm ơn có sức mạnh vô cùng to lớn. Nó giúp bạn bày tỏ lòng biết ơn, chia sẻ niềm vui và lòng tốt với người khác đồng thời khiến họ thấy hạnh phúc.

Biết nói cảm ơn chính là văn hóa ứng xử tốt đẹp. Người nước ngoài, đặc biệt là người Anh, rất coi trọng điều này.

những câu cảm ơn bằng tiếng anh

Có rất nhiều tình huống trong cuộc sống hàng ngày cần sử dụng lời cảm ơn, chẳng hạn như:

• Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi nhận được quà 

• Khi được chúc mừng hoặc tặng quà sinh nhật

• Khi được ai đó nhường ghế trên xe bus

• Khi ai đó khen ngợi bạn, an ủi bạn, giúp đỡ bạn

• Khi được đồng nghiệp mang cho một tách cà phê

• Khi được mời phỏng vấn…

Ví dụ: Cảm ơn vì tất cả tiếng Anh là Thanks for everything, cảm ơn bạn rất nhiều tiếng Anh là Thank you so much, cảm ơn vì món quà tiếng Anh là Thank you for the gift… Đọc kỹ phần tiếp theo để sử dụng cảm ơn bằng tiếng Anh trong từng tình huống nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh chuẩn nhất

Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh phổ biến 

Có phải bạn vừa được tặng quà sinh nhật kèm lời chúc ngọt ngào? Lớp học hoặc nơi làm việc vừa tổ chức bữa tiệc sinh nhật ấn tượng cho bạn? Có phải một người lạ vừa giữ cửa hộ bạn trong thang máy?

Đối với những tình huống hàng ngày này, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau để nói lời cảm ơn họ. Dưới đây là một vài gợi ý mà bạn nên học tập:

Lời cảm ơn Dịch nghĩa Ngữ cảnh/cách dùng
Thank you. Cảm ơn. Dùng được trong mọi tình huống.
Thanks.

 

Cảm ơn. Sử dụng thân mật, với một người bạn ngang hàng hoặc người ít tuổi hơn.
Many thanks.

 

Cảm ơn nhiều. Cách bày tỏ lời cảm ơn thân mật.
Thank you very much.

 

Cảm ơn rất nhiều. Cảm ơn rất nhiều bằng tiếng Anh (nhấn mạnh bạn biết ơn nhiều).
No, thank you.

 

Không, cảm ơn. Từ chối một cách lịch sự điều gì đó.
Okay, thank you.

 

OK cảm ơn bạn. Để đồng ý với một giải pháp hoặc đề nghị.
Thank you, my friend.

 

Cám ơn bạn tôi. Để cảm ơn một người bạn.
Thanks a million.

 

Cảm ơn rất nhiều. Để cảm ơn ai đó rất nhiều một cách giản dị.
Thanks a ton.

 

Cảm ơn rất nhiều. Để cảm ơn ai đó rất nhiều một cách thân mật.
Thanks a bunch. Cảm ơn nhiều. Để cảm ơn ai đó trong giao tiếp thông thường.
Thank you for everything. Cảm ơn bạn vì tất cả. Cách cảm ơn ai đó sâu sắc và bày tỏ sự cảm kích của bạn với họ.
Thank you, have a nice day.

 

Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành. Một cách lịch sự để kết thúc cuộc trò chuyện, ví dụ như qua email hoặc qua điện thoại.
Thank you for your help.     

 

Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Cảm ơn ai đó vì đã giúp đỡ bạn.
Thank you for coming.

 

Cảm ơn vì đã đến.

 

Để cảm ơn ai đó đã có mặt trong một sự kiện nào đó. 
Thank you for the gift.

 

Cảm ơn vì món quà. Cách cảm ơn ai đó vì đã tặng quà cho bạn.
 

Thank you for listening.

 

Cám ơn vì đã lắng nghe. Để cảm ơn ai đó đã bỏ thời gian lắng nghe bạn chia sẻ.
Thanks in advance.

 

Cảm ơn trước. Để cảm ơn ai đó vì những điều họ sẽ làm cho bạn.
Thank you for the ride.

 

Cảm ơn bạn đã chở mình. Cảm ơn ai đó đã chở bạn hoặc cảm ơn tài xế taxi.
Thank you for your service.

 

Cảm ơn dịch vụ của bạn. Cách cảm ơn người phục vụ.
Thank you, brother.

 

Cám ơn anh. Cảm ơn anh trai của bạn, hoặc ai đó giống như anh trai của bạn.
Thank you, sister.

 

Cảm ơn chị. Cảm ơn chị gái của bạn, hoặc ai đó giống như chị của bạn.
I’m so grateful. Tôi rất biết ơn. Để bày tỏ lòng biết ơn.
I appreciate it. Tôi rất cảm kích. Cách bày tỏ sự biết ơn trước những hỗ trợ từ người khác.
I can’t thank you enough. Tôi không thể cảm ơn thế nào cho đủ. Thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
That’s so kind of you. Bạn thật là tốt. Để cảm ơn ai đó vì những việc mà họ đã làm cho bạn (đáng lẽ ra họ không cần làm).
You’ve been a big help. Bạn đã giúp đỡ rất nhiều. Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
I couldn’t have done it without you. Tôi không thể làm được điều đó nếu không có bạn giúp. Bày tỏ sự cảm kích trước sự giúp đỡ của ai đó.
I really appreciate your help. Tôi rất đánh giá cao (hoặc cảm kích) trước sự giúp đỡ của bạn. Bày tỏ sự đánh giá cao, trân trọng sự giúp đỡ. 
I value your support. Sự hỗ trợ của bạn thật đáng giá. Bày tỏ sự biết ơn, cảm kích.

>>> Tìm hiểu thêm: Đốn tim người ấy với 100+ câu thả thính bằng tiếng Anh cực chất

Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng

Khi ở trong một môi trường trang trọng, chẳng hạn như một cuộc họp kinh doanh hoặc khi nói chuyện với sếp, bạn cần phải cẩn trọng với ngôn ngữ của mình. Lời cảm ơn cũng vậy. Nếu không biết sử dụng phù hợp ngữ cảnh, bạn có thể bị coi là thiếu chuyên nghiệp.

cảm ơn rất nhiều bằng tiếng anh

Để bày tỏ lòng biết ơn trong những ngữ cảnh như thế này, hãy tham khảo những gợi ý sau:

Lời cảm ơn Dịch nghĩa Ngữ cảnh/cách dùng
Thank you. Cảm ơn. Phù hợp trong mọi hoàn cảnh.
Thank you very much.      Cảm ơn rất nhiều. Phù hợp trong mọi hoàn cảnh.
Thank you, sir. Cảm ơn ngài. Cách cảm ơn ai đó mà bạn không biết (cảm ơn xã giao).
Accept my endless gratitude. Chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi. Một cách bày tỏ lòng biết ơn rất trang trọng.
I sincerely appreciate your help. Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn. Một cách trang trọng để thể hiện sự cảm kích vì ai đó đã giúp đỡ bạn.
Please accept my deepest thanks.    Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi. Một cách rất trang trọng để cảm ơn, thường được sử dụng trong các văn bản.
I appreciate your assistance. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. Thường được dùng nhiều trong môi trường kinh doanh.
Your assistance/work is sincerely appreciated. Sự giúp đỡ/Công việc của bạn được đánh giá cao một cách chân thành. Được sử dụng trong môi trường kinh doanh để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ hoặc công việc của họ.
Thank you for your time. Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc sau một cuộc phỏng vấn việc làm.
Thank you for your feedback. Cảm ơn phản hồi của bạn. Sử dụng sau khi ai đó cung cấp phản hồi có giá trị (chẳng hạn là khách hàng).
Thank you for your consideration. Cảm ơn bạn đã xem xét. Được sử dụng trong môi trường kinh doanh, ví dụ như sau khi được mời phỏng vấn xin việc.
Thank everyone for… Cảm ơn tất cả mọi người vì… Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với một nhóm người.
Many thanks for your email. Cám ơn bạn vì đã gửi email. Được sử dụng trong các bức thư và email.

Hướng dẫn nói lời cảm ơn trong các tình huống cụ thể

Người nước ngoài rất chú trọng ngữ cảnh giao tiếp. Trong từng trường hợp khác nhau, họ luôn có thái độ đúng mực.

Dưới đây là những câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong các tình huống cụ thể, hãy tham khảo và học tập để dùng trong công việc và giao tiếp bạn nhé!

1. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh với ai đó một cách ngẫu nhiên

Nhân viên thu ngân tính tiền các mặt hàng của bạn tại cửa hàng tạp hóa. Bạn bè hoặc đồng nghiệp của bạn đưa cho bạn một tách cà phê hoặc một chiếc bánh sandwich. Một người lạ chỉ đường cho bạn để đến ga xe lửa gần nhất…

cảm ơn vì đã đến tiếng anh

Bạn nói gì trong những trường hợp đó? Hãy sử dụng một trong các câu sau để cảm ơn họ:

• Thank you! (Cảm ơn bạn!)

• Thanks. (Cảm ơn.)

• Thanks so much. (Cảm ơn rất nhiều.)

• Thanks a million. (Cảm ơn rất nhiều.)

2. Lời cảm ơn khi ai đó giúp đỡ bạn

Khi ai đó giúp đỡ bạn một việc gì đó, họ thường rất sẵn lòng (đôi khi còn đề nghị giúp đỡ khi bạn không yêu cầu). Ví dụ như hàng xóm nhà bạn đã chở bạn đến bến xe bus. Để bày tỏ lòng cảm ơn, hãy nói:

• That’s very kind of you. (Bạn thật tốt bụng.)

• You made my day. (Bạn đã làm nên ngày của tôi.)

• You’re awesome! (Bạn thật tuyệt vời!)

>>> Tìm hiểu thêm: Ngỡ ngàng với 13 từ tiếng Anh dài nhất thế giới!

3. Cảm ơn khi ai đó làm điều gì bất ngờ cho bạn

Đã có ai đó làm điều gì đó cho bạn mà bạn không ngờ tới chưa? Ví dụ như bạn nhận được món quà từ người bạn lâu ngày chưa liên lạc, chị gái của bạn đã dọn phòng giúp bạn…

cảm ơn vì món quà tiếng anh

Chắc chắn những điều này sẽ khiến bạn ngạc nhiên, vậy hãy nói cảm ơn họ nhé:

• I don’t know what to say! (Tôi không biết phải nói gì!)

• Oh, you shouldn’t have! (Ồ, lẽ ra bạn không nên làm vậy!)

How thoughtful of you! (Bạn thật chu đáo!)

4. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh khi ai đó giúp đỡ để bạn đạt thành công lớn

Đạt được một mục tiêu quan trọng hoặc thành công trong học tập và công việc không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nếu bạn đã được gia đình, người thân hoặc bạn bè/đồng nghiệp hỗ trợ thì hãy cảm ơn họ.

Chúc mừng đồng nghiệp

Dưới đây là một số cách cảm ơn cụ thể:

• I couldn’t have done it without you. (Tôi không thể làm được điều đó nếu thiếu bạn.)

• I really want to thank you for your help. (Tôi rất muốn cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

• I really appreciate everything you’ve done. (Tôi thực sự cảm kích trước mọi việc bạn đã làm.)

5. Cách cảm ơn khi ai đó giúp đỡ bạn vượt qua khó khăn

Giúp đỡ.

Thật nhẹ nhõm khi có ai đó giúp đỡ bạn trong giai đoạn khó khăn. Trong trường hợp này, hãy bày tỏ lòng cảm kích của mình bằng những câu nói cảm ơn như:

• I’m really grateful for your help. (Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều.)

• This means a lot to me. (Điều này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.)

• Thanks for having my back. (Cảm ơn vì đã ủng hộ tôi.)

• I owe you one. (Tôi nợ bạn một lần.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết đơn xin nghỉ phép tiếng Anh và 7 mẫu đơn tham khảo

6. Lời cảm ơn bằng tiếng Anh liên quan đến công việc

Luyện nói.

Đồng nghiệp, người quản lý đã dành thời gian và giúp đỡ bạn. Những lúc bạn nhận được một cơ hội tuyệt vời trong công việc, được trợ giúp thêm, giành giải thưởng hoặc tiền thưởng, hãy cảm ơn họ bằng cách nói:

• I sincerely appreciate your help with the duty today. (Tôi chân thành đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn với nhiệm vụ ngày hôm nay.)

• Thanks for helping me complete my goal. (Cảm ơn đã giúp tôi hoàn thành mục tiêu của mình.)

• Thank you for meeting with me. (Cảm ơn bạn đã gặp tôi.)

• Thanks for helping me get the documents I needed. (Cảm ơn đã giúp tôi có được những tài liệu tôi cần.)

• Your help means a lot to me! (Sự giúp đỡ của bạn có ý nghĩa rất lớn đối với tôi!)

• Thank you for the bonus. I am incredibly grateful. (Cảm ơn bạn vì tiền thưởng. Tôi vô cùng biết ơn.)

• Thank you for giving me the opportunity. (Cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội.)

7. Lời cảm ơn vì món quà tiếng Anh

món quà

Khi ai đó tặng quà cho bạn, những thông điệp này sẽ giúp truyền tải lòng biết ơn của bạn:

• Thank you for taking the time to prepare me [the gift]. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian chuẩn bị cho tôi [món quà].)

• Thank you for the incredible gift. (Cảm ơn bạn vì món quà đáng ngạc nhiên.)

• I am so grateful for your generous gift. (Tôi rất biết ơn về món quà hào phóng của bạn.)

• I appreciate the special gift you’ve given me. (Tôi rất cảm kích với món quà đặc biệt bạn đã tặng tôi.)

• Thanks for the thoughtful gift. (Cảm ơn vì món quà chu đáo.)

• That was very sweet of you to remember me. I love your gift! (Bạn thật ngọt ngào khi nhớ đến tôi. Tôi thích món quà của bạn!)

• Thanks for the effort you made in putting together the [gift]. (Cảm ơn bạn đã nỗ lực chuẩn bị [món quà] này.)

• I love the gift you gave me. Thank you so much! (Tôi yêu món quà bạn đã tặng tôi. Cảm ơn bạn rất nhiều!)

• Thank you for thinking of me. I will cherish your gift always. (Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi. Tôi sẽ luôn trân trọng món quà của bạn.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng

8. Cách viết lời cảm ơn bằng tiếng Anh (thư hoặc email)

Ở các quốc gia nói tiếng Anh, mọi người thường gửi lời cảm ơn sau khi nhận quà. Điều tương tự cũng xảy ra sau khi bạn đã ở nhà ai đó hoặc dùng bữa với họ trong chuyến đi du lịch/công tác của mình.

viết thư

Để viết một lời cảm ơn sau khi trở về nhà, bằng thư từ hay email, hãy tham khảo các mẫu sau:

Ví dụ 1: Lời cảm ơn gửi tới bạn bè hoặc thành viên gia đình.

Dear *name*,

How are you? I just wanted to say thank you very much for your help! I couldn’t have done everything without you.

Love you,

*your name*

Dịch nghĩa:

Mến gửi *tên*,

Bạn có khỏe không? Tôi chỉ muốn nói cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn! Tôi không thể làm được mọi thứ nếu không có bạn.

Yêu bạn,

*tên của bạn*

Ví dụ 2: Lời cảm ơn về món quà.

Dear *name*,

I received your gift. It’s lovely! Thank you for remembering my birthday. I truly appreciate it. It means a lot to me!

All the best,

*your name*

Dịch nghĩa:

Thương gửi *tên*,

Tôi đã nhận được quà của bạn. Nó thật dễ thương! Cảm ơn bạn vì đã nhớ ngày sinh nhật của tôi. Tôi thực sự rất cảm kích vì món quà này. Nó có ý nghĩa với tôi rất nhiều!

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất,

*tên của bạn*

Ví dụ 3: Lời cảm ơn dành cho thầy cô.

Dear Mrs./Mr. *name*,

With this short letter, I wanted to thank you for your advice and assistance throughout the academic year. I’m really grateful for such a wonderful teacher.

Please accept my deepest thanks.

Regards,

*your name*

Dịch nghĩa:

Kính gửi thầy/cô *tên*,

Với bức thư ngắn này, em muốn cảm ơn lời khuyên và sự giúp đỡ của thầy/cô trong suốt năm học qua. Em thực sự biết ơn người giáo viên tuyệt vời như vậy.

Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của em.

Trân trọng,

*tên của bạn*

Quả thực có rất nhiều cách nói hoặc viết lời cảm ơn bằng tiếng Anh. Hãy tùy vào ngữ cảnh, đối tượng giao tiếp để bày tỏ lòng biết ơn của mình cho phù hợp bạn nhé. Cảm ơn bạn vì đã đọc bài viết của ILA!

>>> Tìm hiểu thêm: Những sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải và giải pháp học tốt hơn

Nguồn tham khảo

  1. 91 ways to say thank you and you’re welcome in English – Ngày truy cập 26/12/2023

  2. 5 Ways to Say Thank You in English – Ngày truy cập 26/12/2023

location map