Trong tiếng Anh, “in the end” và “at the end” là hai cụm từ thường gây nhầm lẫn. Nếu bạn muốn hỏi về kết quả của một cái gì đó, hãy sử dụng “in the end”. Nếu bạn muốn hỏi về thời điểm kết thúc của một cái gì đó, hãy sử dụng “at the end”.
Việc hiểu rõ nghĩa và cách dùng của hai cụm từ này sẽ giúp bạn biết cách sử dụng đúng để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Vậy làm sao để phân biệt at the end và in the end? Mời bạn xem tiếp nội dung sau đây.
In the end là gì?
1. Định nghĩa
In the end là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là cuối cùng, sau cùng, kết quả cuối cùng.
Cụm từ này thường được dùng để chỉ kết quả cuối cùng của một quá trình, sau khi đã có nhiều suy nghĩ, thảo luận hoặc cân nhắc.
2. Cách sử dụng in the end là gì?
Cụm từ in the end có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu.
Đặt ở đầu câu
In the end được sử dụng để giới thiệu kết quả của một câu chuyện, một sự kiện hoặc một quyết định.
Ví dụ: In the end, he decided to go to the beach. (Cuối cùng, anh ấy quyết định đi biển.)
Đặt ở cuối câu
Sử dụng để tóm tắt kết quả của một đoạn văn hoặc một bài luận.
Ví dụ: In the end, it is important to remember that everyone makes mistakes. (Cuối cùng, điều quan trọng cần nhớ là ai cũng mắc sai lầm.)
>>> Xem thêm: 3 mẫu đoạn văn về lợi ích của việc học online bằng tiếng Anh
At the end là gì?
1. Định nghĩa
“At the end” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là vào cuối, ở cuối, cuối cùng. Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh thời điểm kết thúc, cuối cùng của một khoảng thời gian hoặc không gian nào đó.
2. Cách sử dụng at the end là gì?
Sự khác biệt trong cách dùng của in the end và at the end đó là at the end được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thời điểm kết thúc của một cái gì đó.
Cụm từ này thường đi kèm với giới từ “of” để bổ nghĩa thêm ý nghĩa cho câu.
Chỉ vị trí
Cụm từ này được dùng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc một nơi nào đó so với các vật thể hoặc nơi khác.
Ví dụ:
• The house is at the end of the street. (Ngôi nhà ở cuối con phố.)
• I found the book at the end of the shelf. (Tôi tìm thấy cuốn sách ở cuối kệ.)
Chỉ thời điểm
Cụm từ này được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một hành động, một sự kiện hoặc một khoảng thời gian.
Ví dụ:
• The meeting will start at 9:00 a.m and end at the end of the day. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng và kết thúc vào cuối ngày.)
• At the end of the month, I will receive my salary. (Vào cuối tháng, tôi sẽ nhận lương.)
>>> Xem thêm: Bí quyết miêu tả tính cách bằng tiếng Anh xuất sắc
Phân biệt in the end và at the end
Để hiểu rõ sự khác nhau và phân biệt được at the end và in the end, mời bạn xem qua bảng so sánh sau:
Đặc điểm | In the end | At the end |
Nhấn mạnh | Kết quả của một cái gì đó | Thời điểm kết thúc của một sự việc |
Vị trí trong câu | Đầu hoặc cuối câu | Thường ở giữa câu |
Giới từ | Không cần giới từ | Thường đi kèm với giới từ of |
Ví dụ | • In the end, we decided to go to the beach. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định đi biển.) | • The house is at the end of the street. (Ngôi nhà ở cuối con phố.) |
Những cụm từ đồng nghĩa với in the end và at the end
1. Cụm từ đồng nghĩa với in the end
Ultimately: Cuối cùng, sau cùng
Ví dụ:
• Ultimately, we decided to cancel the trip because of the bad weather. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì thời tiết xấu.)
• Ultimately, she realized that she was not in love with him. (Cuối cùng, cô ấy nhận ra rằng mình không yêu anh ta.)
Eventually: Cuối cùng, sau một thời gian
Ví dụ:
• Eventually, we found the lost child. (Cuối cùng, chúng tôi đã tìm thấy đứa trẻ lạc đường.)
• Eventually, the company went bankrupt. (Cuối cùng, công ty đã phá sản.)
Finally: Cuối cùng, sau một thời gian chờ đợi
Ví dụ:
• Finally, I received the acceptance letter to my dream university. (Cuối cùng, tôi đã nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)
• Finally, the rain stopped and the sun came out. (Cuối cùng, mưa đã tạnh và mặt trời hiện ra.)
In conclusion: Kết luận
Ví dụ:
• In conclusion, I believe that we should take action to protect the environment. (Kết luận, tôi tin rằng chúng ta nên hành động để bảo vệ môi trường.)
• In conclusion, the study found that there is a link between smoking and lung cancer. (Kết luận, nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi.)
In summary: Tóm lại
Ví dụ:
• In summary, the meeting was a success and we achieved our goals. (Tóm lại, cuộc họp đã thành công và chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình.)
• In summary, the book is about a young woman who overcomes many challenges to achieve her dreams. (Tóm lại, cuốn sách kể về một người phụ nữ trẻ đã vượt qua nhiều thử thách để đạt được ước mơ của mình.)
2. Những cụm từ (phrases) đồng nghĩa với at the end
Bên cạnh cách phân biệt in the end và at the end, hãy cập nhật từ đồng nghĩa với at the end.
By the end of: Đến cuối
Ví dụ:
• By the end of the day, I had finished all my work. (Đến cuối ngày, tôi đã hoàn thành tất cả công việc.)
• By the end of the year, we hope to have saved enough money to buy a house. (Đến cuối năm, chúng tôi hy vọng sẽ tiết kiệm đủ tiền để mua nhà.)
Towards the end of: Về cuối
Ví dụ:
• Towards the end of the movie, the main character finally finds happiness. (Về cuối phim, nhân vật chính cuối cùng cũng tìm thấy hạnh phúc.)
• Towards the end of the meeting, we decided to take a break. (Về cuối buổi họp, chúng tôi quyết định nghỉ giải lao.)
At the close of: Vào cuối
Ví dụ:
• At the close of the business day, the employees counted the money in the cash register. (Vào cuối ngày làm việc, các nhân viên đếm tiền trong máy tính tiền.)
• At the close of the speech, the audience gave the speaker a standing ovation. (Vào cuối bài phát biểu, khán giả đã dành cho diễn giả một tràng pháo tay đứng.)
At the conclusion of: Vào cuối
Ví dụ:
• At the conclusion of the experiment, the scientists analyzed the results. (Vào cuối thí nghiệm, các nhà khoa học đã phân tích kết quả.)
• At the conclusion of the peace negotiations, the two countries signed a treaty. (Vào cuối các cuộc đàm phán hòa bình, hai nước đã ký hiệp ước.)
As a result of: Kết quả là
Ví dụ:
• As a result of the heavy rain, the roads were flooded. (Kết quả là do mưa lớn, các con đường bị ngập lụt.)
• As a result of his hard work, he was promoted to manager. (Kết quả là do sự chăm chỉ của mình, anh ấy đã được thăng chức quản lý.)
In consequence of: Hậu quả là
Ví dụ:
• In consequence of the economic crisis, many people lost their jobs. (Hậu quả là do khủng hoảng kinh tế, nhiều người đã mất việc làm.)
• In consequence of the scandal, the company’s reputation was damaged. (Hậu quả là do vụ bê bối, danh tiếng của công ty bị tổn hại.)
>>> Xem thêm: Top 6 app nói chuyện với người nước ngoài miễn phí tốt nhất
Bài tập phân biệt in the end và at the end
Chọn từ thích hợp in the end hoặc at the end để hoàn thành các câu sau:
1. We tried many different routes, but ________ we still got lost.
2. The meeting will start at 9:00 a.m and ________ of the day.
3. ________, it is important to remember that safety is always our top priority.
4. The house is ________ of the street.
5. We studied all night for the exam, but ________ we still failed.
6. ________ of the book, the main character finds true love.
7. ________, John decided to go to the beach.
Đáp án bài tập in the end và at the end
1. Đáp án: In the end
Giải thích:
“In the end” được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc một tình huống. Trong câu này, “we tried many different routes” là hành động, và “we still got lost” là kết quả của hành động đó. Do đó, sử dụng “in the end” để nhấn mạnh kết quả này là phù hợp nhất.
2. Đáp án: At the end
Giải thích:
“At the end” được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một cái gì đó. Trong câu này, “the meeting will start at 9:00 a.m” là thời điểm bắt đầu của cuộc họp, và “of the day” là thời điểm kết thúc của cuộc họp. Do đó, sử dụng “at the end of the day” để chỉ thời điểm kết thúc này là phù hợp nhất.
3. Đáp án bài tập in the end và at the end: In the end
Giải thích:
“In the end” được sử dụng để tóm tắt hoặc kết luận một ý tưởng hoặc một quan điểm. Trong câu này, “it is important to remember that safety is always our top priority” là một thông tin quan trọng mà người nói muốn truyền tải. Do đó, sử dụng “in the end” để tóm tắt thông tin này là phù hợp nhất.
4. Đáp án: At the end
Giải thích:
“At the end” được sử dụng để chỉ vị trí của một vật thể hoặc một nơi nào đó so với các vật thể hoặc nơi khác. Trong câu này, “the house” là một vật thể, và “of the street” là vị trí của vật thể đó. Do đó, sử dụng “at the end of the street” để chỉ vị trí này là phù hợp nhất.
5. Đáp án bài tập in the end và at the end: In the end
Giải thích:
“In the end” được sử dụng để nhấn mạnh kết quả của một hành động hoặc một tình huống. Trong câu này, “we studied all night for the exam” là hành động, và “we still failed” là kết quả của hành động đó. Do đó, sử dụng “in the end” để nhấn mạnh kết quả này là phù hợp nhất.
6. Đáp án: At the end
Giải thích:
“At the end” được sử dụng để chỉ thời điểm kết thúc của một cái gì đó. Trong câu này, “of the book” là thời điểm kết thúc của cuốn sách, và “the main character finds true love” là hành động xảy ra vào thời điểm đó. Do đó, sử dụng “at the end of the book” để chỉ thời điểm này là phù hợp nhất.
7. Đáp án: In the end
Giải thích:
“In the end” được sử dụng để tóm tắt hoặc kết luận một quyết định hoặc một lựa chọn. Trong câu này, “John decided to go to the beach” là một quyết định mà người nói muốn truyền tải. Do đó, sử dụng “in the end” để tóm tắt quyết định này là phù hợp nhất.
Hy vọng với những thông tin ngắn gọn và hữu ích trên đây đã giúp bạn phân biệt được in the end và at the end để có thể dùng chính xác trong từng ngữ cảnh nhé.