“Plan” là một động từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, bài tập ngữ pháp và cả các bài luận học thuật. Tuy nhiên, việc phân biệt và sử dụng cấu trúc Plan to V hay Ving vẫn là vấn đề khiến nhiều bạn lo lắng khi học tiếng Anh. Hãy để ILA giải đáp chi tiết về cách dùng plan ngay bài viết dưới đây nhé.
Plan to V là gì?
Plan to V là cấu trúc tiếng Anh phổ biến dùng để diễn đạt kế hoạch hoặc dự định trong tương lai. Trong đó, plan là động từ chính, còn to V là động từ nguyên thể có to. Ví dụ: I plan to study abroad next year. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng như viết email, luận văn hoặc bài nói chính thức.
Bạn cần phân biệt rõ giữa plan to V (mang tính chắc chắn) và plan on V-ing (mang sắc thái dự tính, thân mật hơn). Ngoài ra, nên lưu ý chia động từ plan theo đúng thì và chủ ngữ để tránh lỗi ngữ pháp. Học tốt plan to V giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh chính xác, chuyên nghiệp hơn.
Cấu trúc plan to V: Định nghĩa và ví dụ chi tiết
Trong tiếng Anh, plan to V là một cấu trúc thông dụng dùng để diễn đạt ý định hoặc kế hoạch làm gì đó trong tương lai.
Cấu trúc: S + plan + to + V (nguyên thể) |
Trong đó:
• S: Chủ ngữ
• plan: Động từ chính (có thể chia ở các thì khác nhau)
• to V: Động từ nguyên thể có “to”
Ví dụ:
• I plan to travel abroad next year. (Tôi lên kế hoạch đi du lịch nước ngoài vào năm tới.)
• She plans to start a new project next month. (Cô ấy dự định bắt đầu một dự án mới vào tháng tới.)
Ý nghĩa của plan to V
Cấu trúc plan to + gì diễn đạt ý định, kế hoạch hoặc dự định mà người nói đã hoặc đang suy nghĩ kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh rằng hành động đó không chỉ là ý nghĩ nhất thời mà đã có phần chuẩn bị hoặc dự kiến.
Lưu ý:
• Plan to V thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai (tomorrow, next month, next week, in 2025, soon, later…)
• Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh (quá khứ, hiện tại, tương lai).
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Cách chia động từ “plan” theo các thì
Thì | Cấu trúc | Ví dụ | Mục đích |
Hiện tại đơn | S + plan(s) + to + V | • I plan to study abroad. • I plan to travel next year. |
Dùng khi nói về kế hoạch, dự định chung hoặc thói quen. |
Quá khứ đơn | S + planned + to + V | • She planned to join the club. • I planned to travel last summer. |
Dùng khi nói về một kế hoạch trong quá khứ. |
Tương lai đơn | S + will + plan + to + V | • They will plan to visit us next month. • She will plan to host a party. |
Dùng khi dự định một kế hoạch trong tương lai, với “will”. |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + planning + to + V | • I am planning to call her tonight. • They are planning to move house. |
Dùng khi nói về một kế hoạch đang được chuẩn bị hoặc đang triển khai. |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + planned + to + V | • He has planned to attend the meeting. • She has planned to launch her new project. |
Dùng khi nói về một kế hoạch đã hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất
Phân biệt Plan + to V và plan + to Ving
Cả hai đều có thể được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng với sắc thái khác nhau. Tuy nhiên, cách dùng và sắc thái khác nhau một chút. Cụ thể như sau:
1. Plan + to V
Plan to + gì? Đây là cấu trúc phổ biến, chuẩn ngữ pháp và thông dụng nhất khi nói về dự định hoặc kế hoạch. Cấu trúc plan to V được dùng khi bạn chỉ rõ một hành động hoặc mục tiêu mà bạn định làm trong tương lai, mang ý nghĩa chắc chắn.
Ví dụ:
• I plan to study abroad next year.
• She plans to open a new café.
• We plan to visit our parents this weekend.
2. Plan + V-ing (thường là plan on + V-ing)
Cấu trúc này được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Cách sử dụng này thường phù hợp khi bạn đang có ý định, cân nhắc hoặc lên kế hoạch cho một việc gì đó, mang sắc thái ít chắc chắn hơn so với “plan to V”. Bạn sẽ thấy cấu trúc “plan + Ving” dùng phổ biến trong văn nói và thân mật hơn.
Ví dụ:
• I plan on studying abroad next year.
• They plan on visiting us this summer.
• She plans on opening a new café.
Ngày nay, việc dùng plan + V-ing mà không có “on” trở nên ít phổ biến hơn và có thể gây hiểu nhầm.
Ví dụ:
• I plan traveling abroad next year. (Sai)
• I plan to travel abroad next year. (Đúng)
• I plan on traveling abroad next year. (Đúng)
3. Nên sử dụng cấu trúc nào là đúng?
Cấu trúc plan to V hay plan Ving sẽ được sử dụng tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể:
• Formal/viết trang trọng: plan to V (ổn định, chính xác, dễ dùng).
• Casual/nói chuyện: plan on V-ing (cũng rất tự nhiên).
Nếu bạn cần viết email, bài luận, báo cáo, nên ưu tiên plan to V để rõ ràng và chuẩn ngữ pháp nhất. Nếu trò chuyện thân mật hoặc hội thoại tự nhiên, cả plan to V và plan on V-ing đều ổn, nhưng plan to V vẫn dễ và phổ biến hơn.
>>> Đọc thêm: Cấu trúc instead of + gì mới đúng ngữ pháp?
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Plan to trong tiếng Anh
1. Nhầm lẫn với “plan on V-ing”
Nhiều người hay nhầm lẫn giữa hai cấu trúc:
• plan to V (chuẩn và phổ biến hơn)
• plan on V-ing (ít phổ biến hơn, dùng khi muốn nói “dự tính”)
Ví dụ:
• Sai: I plan visiting France.
• Đúng: I plan to visit France hoặc I plan on visiting France.
2. Bỏ quên “to”
Lý do là do nhiều người viết nhanh hoặc quên rằng “plan” luôn cần “to” trước động từ nguyên thể.
Sai: I plan go abroad next year.
Đúng: I plan to go abroad next year.
3. Dùng hoặc chia sai
Không chia thì hoặc chia thì không đúng là lỗi rất thường gặp trong các bài viết, nhất là khi người viết quên chú ý đến ngôi và thì.
• Sai: She plan to call me.
• Đúng: She plans to call me (Vì “she” là ngôi thứ 3 số ít nên phải thêm “s”)
4. Dùng plan kết hợp V-ing
Khi sử dụng cấu trúc “plan to V” trong tiếng Anh, nhiều người mắc phải lỗi phổ biến là thêm đuôi “-ing” sau từ “to”.
Ví dụ:
• Sai: I plan to going abroad.
• Đúng: I plan to go abroad.
5. Thêm tân ngữ, cấu trúc không cần thiết
Sau “plan to V” chỉ cần nguyên mẫu, không cần thêm tân ngữ hoặc cấu trúc rườm rà.
Ví dụ:
• Sai: I plan to I will go abroad.
• Đúng: I plan to go abroad.
>>> Đọc thêm: Repeat là gì? Cách dùng và ví dụ giúp bạn nhớ lâu
Chia sẻ mẹo học và ghi nhớ cấu trúc plan to V
Trong quá trình học tiếng Anh, nhiều bạn thường gặp khó khăn khi sử dụng chính xác cấu trúc “plan to V”. Dưới đây là một số mẹo nhỏ ILA gợi ý bạn học và ghi nhớ cấu trúc này một cách dễ dàng.
1. Hiểu ý nghĩa của plan to V
Trước tiên, bạn cần hiểu được rằng:
• Plan là lập kế hoạch, dự định
• To V là chỉ một hành động cụ thể
Kết hợp lại thì cấu trúc plan to V có nghĩa là lập kế hoạch để làm gì đó cụ thể và chắc chắn. Việc hiểu bản chất của cấu trúc câu sẽ giúp bạn nhớ được dễ dàng thay vì học một cách máy móc, rập khuôn.
2. Ghi nhớ cấu trúc bằng những ví dụ gần gũi
Bạn có thể viết ra 5 – 10 câu sử dụng cấu trúc plan to V có liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn. Câu ví dụ càng gần gũi với bản thân thì bạn càng dễ ghi nhớ.
Ví dụ:
• I plan to study English every day.
• I plan to travel to Da Nang next year.
3. Dùng flashcard hoặc app học từ vựng
Bạn cũng có thể ghi nhớ cấu trúc bằng cách tạo flashcard (giấy hoặc app như Anki, Quizlet). Một mặt, bạn ghi plan to V, mặt còn lại bạn ví dụ cụ thể để học theo ngữ cảnh.
4. Thực hành thường xuyên
Bạn hãy thường xuyên luyện tập nói hoặc viết về kế hoạch tương lai của bạn để sử dụng tự nhiên hơn. Hoặc khi nói chuyện, bạn tập diễn đạt ý định của mình bằng cách dùng: I plan to… thay vì dùng I want to…
Ví dụ:
• I plan to go to the gym this evening.
• I plan to finish my homework tonight.
5. Chơi trò chơi điền từ
Ngoài việc thực hành nói trong các ngữ cảnh, bạn có thể tự viết câu và để trống chỗ rồi tập điền vào. Cách này sẽ giúp bạn luyện phản xạ dùng cấu trúc câu siêu nhanh.
Ví dụ:
• I plan ___ (travel) next week.
Đáp án: to travel
• She plans ___ (study) abroad.
Đáp án: to study
>>> Đọc thêm: Imagine to V hay Ving? Imagine đi với giới từ gì?
Gợi ý các bài tập luyện thêm về cấu trúc plan to V
Bài tập 1: Điền vào phần còn thiếu
Hãy hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng cấu trúc plan to V:
1. I __________ (plan) to __________ (travel) abroad next year.
2. She __________ (plan) to __________ (start) a business soon.
3. They __________ (plan) to __________ (buy) a new house.
4. He __________ (plan) to __________ (learn) Japanese.
Đáp án:
1. plan to travel
2. plans to start
3. plan to buy
4. plans to learn
Bài tập 2: Tìm đáp án phù hợp
Hãy chọn đáp án phù hợp nhất (A, B, C hoặc D) để hoàn thiện câu.
1. My brother plans _________ a new car next year.
A. buys
B. buying
C. buy
D. to buy
2. I _________ to visit my best friend this weekend.
A. plan
B. plans
C. planned
D. planning
3. She __________ to start her own business soon.
A. is plan
B. plan
C. plans
D. planning
4. We __________ to go camping next month.
A. are planning
B. planning
C. plans
D. planned
5. They __________ to study abroad.
A. plan
B. planned
C. planning
D. plans
Đáp án:
1. D
2. A
3. C
4. A
5. A
Bài tập 3: Viết câu với “plan to V”
Hãy dùng cấu trúc “plan to V” để viết câu dựa trên các ý sau:
1. I / learn English
2. She / travel abroad next summer
3. We / start a new project
4. My parents / buy a new house
5. He / apply for a scholarship
Đáp án:
1. I plan to learn English.
2. She plans to travel abroad next summer.
3. We plan to start a new project.
4. My parents plan to buy a new house.
5. He plans to apply for a scholarship.
Kết luận
Plan to V là một cấu trúc cực kỳ hữu ích để diễn đạt các kế hoạch, dự định trong tương lai bằng tiếng Anh. Khi sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn sẽ diễn đạt ý tưởng mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ sâu hơn và vận dụng tốt trong cả văn viết và văn nói nhé.
>>> Đọc thêm: Phân biệt Yours sincerely, Sincerely và Yours faithfully dễ hiểu nhất