Chắc chắn bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “repeat” trong giao tiếp, bài hát hay hướng dẫn học tập. Nhưng repeat là gì và dùng như thế nào cho đúng? ILA sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng linh hoạt và bỏ túi những mẫu câu hữu ích để “repeat” đúng điệu mà vẫn cuốn hút.
Repeat nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, repeat vừa là động từ, vừa là danh từ và có cách phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh – Mỹ và Anh – Anh: /rɪˈpiːt/.
• Là động từ, repeat có nghĩa là lặp lại hoặc nhắc lại điều gì đó đã nói, đã làm hoặc đã xảy ra trước đó.
• Là danh từ, repeat mang ý nghĩa là sự lặp lại.
Ví dụ:
√ Động từ:
• Will you repeat the question? (Bạn có thể nhắc lại câu hỏi được không?)
• Anna kept repeating the same thing over and over. (Anna cứ lặp đi lặp lại cùng một điều.)
• She often has to ask people to repeat themselves because she’s a little deaf. (Bà ấy thường phải nhờ người khác nói lại vì hơi bị lãng tai.)
√ Danh từ:
• This show is a repeat. (Chương trình này là phát lại.)
• We’re hoping to avoid a repeat of last year’s disaster. (Chúng tôi hy vọng sẽ tránh được việc lặp lại thảm họa của năm ngoái.)
>>> Tìm hiểu thêm: Commitment là gì? Cách dùng và ví dụ thực tế
Cách sử dụng repeat là gì?
1. Động từ của repeat
√ Khi là động từ, repeat có nghĩa là nói lại điều gì đó nhiều hơn một lần, đặc biệt khi người nghe chưa nghe rõ hoặc bạn muốn nhấn mạnh điều gì đó.
Ví dụ:
• Would you mind repeating what you just said? (Bạn có phiền nhắc lại điều bạn vừa nói không?)
• Please don’t repeat what I’ve just told you to anyone else. (Làm ơn đừng kể lại điều tôi vừa nói với bất kỳ ai khác nhé.)
• There are five – I repeat – five ways to do this. (Có năm cách – tôi nhắc lại – năm cách để làm điều này.)
√ Repeat còn được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện lặp lại.
Ví dụ:
• The test must be repeated several times. (Bài kiểm tra cần được thực hiện lại nhiều lần.)
• The workshop will be repeated in the fall. (Buổi hội thảo sẽ được tổ chức lại vào mùa thu.)
• Johnny had to repeat a year at school. (Johnny phải học lại một năm ở trường.)
√ Repeat chỉ sự tái diễn, lặp lại chu kỳ.
Ví dụ:
• The cycle repeats every 24 hours. (Chu kỳ này lặp lại sau mỗi 24 giờ.)
√ Trong âm nhạc, repeat dùng để chỉ việc lặp lại một đoạn nhạc.
Ví dụ:
• The composer asks the musicians to repeat the melody twice. (Nhà soạn nhạc yêu cầu các nhạc công lặp lại giai điệu hai lần.)
2. Danh từ của repeat là gì?
√ Khi là danh từ, repeat chỉ một tình huống hoặc sự việc xảy ra lần nữa, thường là điều đã từng xảy ra trước đó.
Ví dụ:
• His bad behavior is a repeat of what he did last semester. (Hành vi xấu của anh ta là một sự lặp lại những gì anh ta đã làm học kỳ trước.)
√ Trong truyền hình hoặc phát thanh, repeat dùng để chỉ chương trình được phát lại sau lần phát sóng đầu tiên.
Ví dụ:
• There’s nothing but repeats on television these days. (Dạo này trên tivi toàn chiếu lại chương trình cũ.)
√ Trong âm nhạc, repeat là phần được chơi lại một hoặc nhiều lần trong bản nhạc.
Ví dụ:
• Only the piano plays the first repeat of the melody. (Chỉ có piano chơi lần lặp lại đầu tiên của giai điệu.)
3. Tính từ của repeat
Tính từ: Repeated /rɪˈpiː.tɪd/
Mô tả hành động, sai sót, cảnh báo, lời nói… đã xảy ra hoặc được thực hiện nhiều lần, nhấn mạnh tần suất hoặc sự liên tục của hành động đó.
Ví dụ:
• She has had repeated absences from work this year. (Cô ấy đã nhiều lần nghỉ làm trong năm nay.)
• I’m tired of your repeated excuses. (Tôi mệt mỏi với những lời biện hộ lặp đi lặp lại của bạn.)
• There have been repeated calls for the president to stand down. (Đã có nhiều lời kêu gọi tổng thống từ chức.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách take note hiệu quả, dễ áp dụng
Các cấu trúc thường gặp với repeat
1. Động từ + repeat là gì?
√ Can/Could only + repeat: Chỉ có thể lặp lại.
Ví dụ:
• I can only repeat what the doctor told me – you need to rest for a few days. (Tôi chỉ có thể lặp lại lời bác sĩ đã nói – bạn cần nghỉ ngơi vài ngày.)
√ Be necessary to/need to + repeat: Cần phải lặp lại.
Ví dụ:
• It may be necessary to repeat the dose. (Có thể cần dùng lại liều thuốc này để chữa khỏi bệnh.)
2. Trạng từ + repeat
√ Just, merely, simply: Chỉ đơn thuần là.
Ví dụ:
• There is no point in merely repeating what we’ve done before. (Việc chỉ đơn giản lặp lại những gì ta từng làm trước đây là vô ích).
√ Constantly, continually, endlessly, indefinitely, over and over (again): Liên tục, không ngừng, hết lần này đến lần khác.
Ví dụ:
• He continually repeated the phrase, as if trying to convince himself. (Anh ta liên tục lặp lại cụm từ đó, như thể đang cố tự thuyết phục mình.)
√ Consistently, persistently, regularly: Đều đặn, kiên trì.
Ví dụ:
• He persistently repeated his request. (Anh ta liên tục nhắc lại yêu cầu của mình.)
√ Mechanically, parrot-fashion, parrot-like: Máy móc, như con vẹt.
Ví dụ:
• Students repeating drills parrot-fashion. (Học sinh nhắc lại bài tập một cách máy móc.)
√ Blandly, desperately, helplessly, lamely: Một cách nhạt nhẽo, tuyệt vọng, bất lực, yếu ớt.
Ví dụ:
• “Oh,” she repeated lamely. (“Ồ,” cô ấy nói lại một cách yếu ớt.)
3. Repeat đi với giới từ gì?
√ Repeat (something) after somebody: Nói lại điều gì đó sau người khác, thường để học hoặc ghi nhớ.
Ví dụ:
•The students repeated each sentence after their teacher. (Học sinh nhắc lại từng câu theo giáo viên.)
√ Repeat + to (somebody): Lặp lại với ai.
Ví dụ:
• You must not repeat this to anyone. (Bạn không được nói lại điều này với ai cả.)
>>> Tìm hiểu thêm: 99+ cách nói chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh thật ý nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ thường gặp với repeat là gì?
√ Keep repeating somebody/something: Lặp lại ai đó/điều gì đó liên tục.
Ví dụ:
• She kept repeating it over and over again like a robot. (Cô ấy cứ lặp lại điều đó liên tục như một cái máy.)
√ Repeat yourself: Lặp lại chính mình, dùng khi ai đó nói đi nói lại cùng một điều, đôi khi do quên hoặc không kiểm soát được mạch nói.
Ví dụ:
• His speech was dreadful – he just kept repeating himself. (Bài phát biểu của anh ấy thật tệ – anh ta cứ lặp lại chính mình.)
• She’s forgetful and often repeats herself. (Cô ấy hay quên và thường lặp lại chính mình.)
√ Repeat that: Nhấn mạnh trong lời nói.
Ví dụ:
• It is not, I repeat that not my fault. (Không phải lỗi của tôi, tôi nhấn mạnh lại là không phải lỗi của tôi.)
√ Repeat a class/grade/year: Học lại lớp.
Ví dụ:
• Willy has to repeat kindergarten. (Willy phải học lại mẫu giáo.)
√ Something doesn’t bear repeating: Điều gì đó quá tồi tệ hoặc nhạy cảm không nên nhắc lại.
Ví dụ:
• The things he said in anger don’t bear repeating. (Những gì anh ta nói trong cơn tức giận quá nặng lời nên không đáng để nhắc lại.)
√ History repeats itself: Lịch sử lặp lại, chỉ những sự việc tương tự từng xảy ra trong quá khứ lại tái diễn.
Ví dụ:
• If we’re not careful, history will repeat itself. (Nếu chúng ta không cẩn thận, lịch sử sẽ tái diễn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Generation gap là gì? Bài mẫu tham khảo
Từ đồng nghĩa với repeat là gì?
1. Repeat (v): Nhắc lại, lặp lại
• Reiterate (dùng trong ngữ cảnh trang trọng): Nhấn mạnh khi muốn nhắc lại để làm rõ.
• Restate: Nói lại theo cách khác.
• Say again: Nói lại nguyên văn.
• Recapitulate: Tóm tắt lại ý đã nói.
• Iterate: Lặp lại trong quy trình (thường dùng trong kỹ thuật, toán học).
2. Repeat (v): Kể lại
Từ đồng nghĩa:
• Retell: Kể lại.
• Relate: Thuật lại, kể lại một cách chi tiết.
• Quote: Trích dẫn lại nguyên văn.
• Replay: Phát lại (thường dùng cho âm thanh, hình ảnh).
• Echo: Lặp lại như tiếng vọng.
• Rehearse: Kể đi kể lại (đôi khi mang nghĩa “nhẩm lại” trước khi trình bày).
• Recite: Đọc thuộc lại (thường là thơ, bài học).
• Duplicate/Redo/Rerun/Reproduce/Renew/Reshow: Lặp lại một hành động, sự kiện, chương trình…
3. Repeat (n): Sự lặp lại
Từ đồng nghĩa:
• Repetition: Sự lặp đi lặp lại.
• Echo: Sự lặp lại âm thanh hoặc ý tưởng.
• Duplicate: Bản sao, sự lặp lại giống hệt.
• Reiteration: Sự nhấn mạnh bằng cách lặp lại.
• Recapitulation: Sự tóm tắt lại (đặc biệt là bài giảng, bài văn, nhạc lý).
Qua bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ repeat là gì và biết cách sử dụng từ này một cách chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tự đặt thêm các câu ví dụ của riêng mình để ghi nhớ từ vựng hiệu quả và lâu dài hơn nhé.
>>> Tìm hiểu thêm: Linking words là gì? Làm sao để sử dụng hiệu quả?