Motivate là gì? Motivate là động từ tiếng Anh có nghĩa là “thúc đẩy”, “truyền động lực”. Cấu trúc đúng là motivate someone to do something. Ngoài ra, có thể dùng ở thể bị động với be motivated by (được thúc đẩy bởi điều gì đó). Danh từ của “motivate” là “motivation” – mang nghĩa “động lực”. Học từ này rất hữu ích trong giao tiếp học tập, làm việc hay bài thi tiếng Anh.
Motivate là gì? Định nghĩa và phiên âm
Motivate là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thúc đẩy, truyền động lực, hoặc tạo cảm hứng để ai đó làm điều gì đó.
Phiên âm:
• /ˈməʊ.tɪ.veɪt/ (UK)
• /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (US)
Định nghĩa tiếng Việt:
Motivate là hành động giúp ai đó có lý do hoặc cảm hứng để hành động hoặc đạt được mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
• The teacher always tries to motivate her students before exams. (Cô giáo luôn cố gắng tạo động lực cho học sinh trước kỳ thi).
• What really motivated you to become a doctor? (Điều gì thực sự đã thúc đẩy bạn trở thành bác sĩ?)
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường thắc mắc “motivate là gì và cách dùng đúng của từ này trong câu”. Đây là nền tảng quan trọng cho các chủ đề học thuật, kỹ năng mềm và giao tiếp hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Motivate là từ loại gì?
Motivate là một động từ (verb) trong tiếng Anh. Nó có thể dùng ở thì hiện tại, quá khứ, hiện tại hoàn thành, hoặc ở dạng bị động.
Các dạng từ:
• Động từ nguyên mẫu: motivate
• Quá khứ đơn / phân từ II: motivated
• Hiện tại phân từ: motivating
Ví dụ:
• They are trying to motivate employees by offering bonuses. (Họ đang cố gắng thúc đẩy nhân viên bằng cách tặng thưởng).
• She was motivated by her teacher’s encouragement. (Cô ấy được truyền cảm hứng từ sự động viên của giáo viên).
Việc hiểu rõ motivate là gì và nó thuộc từ loại nào giúp người học vận dụng đúng trong ngữ pháp và bài thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC, THPT quốc gia.
>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất
Cấu trúc motivate + gì? Dùng motivate to V hay Ving?
Một trong những lỗi phổ biến của nhiều người là dùng sai cấu trúc của từ motivate. Vậy motivate to V hay Ving là đúng?
Câu trả lời: Dùng “motivate someone + to + V”
Đây là cấu trúc đúng, trong đó “someone” là đối tượng được truyền động lực, “to + V” là hành động họ được khuyến khích làm.
Ví dụ đúng:
• My parents motivated me to study abroad. (Bố mẹ đã động viên tôi đi du học).
• The coach motivated the team to win the match. (Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội giành chiến thắng).
Không dùng:
• Motivate + V-ing vì sai trong cấu trúc chủ động. (Nhưng có thể dùng V-ing sau motivated by trong câu bị động).
Ví dụ đúng dạng bị động:
• He is motivated by working with children. (Anh ấy được truyền cảm hứng từ việc làm việc với trẻ em).
Tóm lại, nếu bạn đang tự hỏi “motivate to V hay V-ing là đúng?”, hãy nhớ:
• Chủ động: motivate someone to do something
• Bị động: be motivated by doing something
>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất
Motivate đi với giới từ gì?
Khi học từ motivate, nhiều người băn khoăn: motivate đi với giới từ gì? Thực tế, từ này thường đi kèm với hai giới từ phổ biến là to và by, tùy thuộc vào cách dùng trong câu chủ động hay bị động.
Motivate + someone + to + V (chủ động – đúng cấu trúc chính) |
Ví dụ:
• She motivated her classmates to join the competition. (Cô ấy đã động viên các bạn cùng lớp tham gia cuộc thi).
Trong cấu trúc này, “to + V” là hành động được thúc đẩy. Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường gặp khi tra cứu motivate là gì trong tài liệu học thuật hoặc luyện thi.
Be motivated + by + something / doing something (bị động) |
Ví dụ:
• He is motivated by music when studying. (Anh ấy có động lực học tập khi nghe nhạc).
• I’m motivated by helping others. (Tôi được truyền cảm hứng từ việc giúp đỡ người khác.)
“By” chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân truyền động lực. Lưu ý: trong trường hợp này, V-ing được dùng sau “by”.
>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?
Danh từ của motivate là gì?
Từ motivate có danh từ tương ứng là motivation, nghĩa là động lực, sự thúc đẩy hay lý do khiến ai đó hành động.
Việc hiểu rõ danh từ của “motivate là gì” giúp bạn dễ chuyển đổi khi viết hoặc nói học thuật.
Từ loại: motivation (noun)
Ví dụ:
• Money is not the only motivation for working. (Tiền không phải là động lực duy nhất để làm việc).
• Her teacher gave her the motivation to continue learning English. (Giáo viên đã truyền động lực cho cô ấy tiếp tục học tiếng Anh).
Ngoài “motivation”, bạn cũng có thể gặp tính từ liên quan là motivated (có động lực) và motivating (gây cảm hứng).
Motivate + gì? Các cấu trúc thông dụng với motivate
Sau khi hiểu motivate là gì và đi với giới từ gì, bạn cần nắm thêm các cấu trúc thông dụng mà từ này thường xuất hiện trong tiếng Anh:
1. Motivate someone to do something
(Cấu trúc phổ biến nhất – chủ động)
Ví dụ:
• The coach motivated the team to win. (Huấn luyện viên thúc đẩy đội giành chiến thắng).
2. Be motivated to do something
(Thể bị động – nhấn mạnh động lực nội tại)
Ví dụ:
• She is highly motivated to succeed. (Cô ấy có động lực rất lớn để thành công).
3. Be motivated by something / doing something
Ví dụ:
• They are motivated by a desire to help others. (Họ được thúc đẩy bởi mong muốn giúp người khác).
4. Motivated + noun (trong văn viết học thuật)
Ví dụ:
• Motivated reasoning, motivated behavior, motivated learners, những cụm từ này thường dùng trong bài nghiên cứu, báo cáo học thuật hoặc giáo trình.
Tóm lại, để sử dụng từ vựng tiếng Anh hiệu quả, bạn cần không chỉ tra “motivate là gì” mà còn phải biết cấu trúc đi kèm và áp dụng đúng ngữ cảnh.
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp, 30 danh từ bất quy tắc
Bài tập ứng dụng về motivate có đáp án
Sau khi đã hiểu motivate là gì, cách dùng, cấu trúc và giới từ đi kèm, bạn hãy luyện tập với các bài sau để ghi nhớ lâu hơn nhé:
Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)
1. The teacher always tries to _______ her students before the final exam.
A. motivating
B. to motivate
C. motivate
D. motivated
2. She was _______ by the success of her older sister.
A. motivate
B. motivated
C. motivation
D. motivating
3. We were _______ to join the volunteer campaign.
A. motivated
B. motivating
C. motivate
D. motivation
4. What _______ you to apply for this scholarship?
A. motivating
B. motivate
C. motivated
D. motivates
5. Her story gave me a lot of _______ to never give up.
A. motivated
B. motivation
C. motivate
D. motivations
Đáp án bài tập motivate là gì:
1. C. motivate
2. B. motivated
3. A. motivated
4. D. motivates
5. B. motivation
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “motivate” theo gợi ý
1. Her teacher encouraged her to study English.
→ Her teacher _______ _______ _______ _______ English.
2. He gets inspired by working with kids.
→ He is _______ _______ _______ with kids.
3. Money is a reason for people to work hard.
→ Money is a _______ for people to work hard.
Đáp án:
1. motivated her to study
2. motivated by working
3. motivation
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ motivate là gì, cách dùng đúng với cấu trúc “motivate someone to do something”, giới từ thường đi kèm như “to” và “by”, cũng như phân biệt được danh từ “motivation”. Hãy luyện tập thường xuyên với ví dụ và bài tập thực tế để ghi nhớ sâu hơn và ứng dụng linh hoạt trong học tập cũng như cuộc sống hàng ngày.
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất