Thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì? Câu trả lời là “artistic gymnastics” – một bộ môn thể thao trình diễn các kỹ thuật nhào lộn, giữ thăng bằng và thể hiện sự dẻo dai, kết hợp cùng âm nhạc và tính thẩm mỹ. Bài viết này không chỉ giải thích thuật ngữ mà còn cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu về thể dục nghệ thuật, thể dục dụng cụ và các bài tập luyện từ hiệu quả.
Thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì?
Thể dục nghệ thuật là môn thể thao trình diễn các động tác thể chất phức tạp trên nhiều dụng cụ khác nhau. Trong tiếng Anh, môn này gọi là artistic gymnastics, có phiên âm theo từ điển Cambridge là /ɑːrˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/. Một số ví dụ khi sử dụng từ vựng này trong câu tiếng Anh:
• Artistic gymnastics is one of the most popular sports in the Summer Olympics. (Thể dục nghệ thuật là một trong những môn thể thao phổ biến nhất tại Thế vận hội Mùa hè.)
• She has been training in artistic gymnastics since she was five. (Cô ấy đã tập thể dục nghệ thuật từ khi mới 5 tuổi.)
Thể dục nghệ thuật là một trong những bộ môn thể thao hấp dẫn nhất trong thế vận hội Olympic. Bộ môn này có sự kết hợp giữa sức mạnh cơ bắp, sự dẻo dai, khả năng giữ thăng bằng, kỹ thuật động tác và đặc biệt là tính nghệ thuật, sự biểu cảm trong từng bài thi. Do đó, đây là một môn thể thao được đánh giá là vừa có kỹ thuật cao vừa mang tính thẩm mỹ và sáng tạo. Các nội dung thi đấu của artistic gymnastics:
Đối với nữ (Women’s Artistic Gymnastics – WAG):
• Vault (Nhảy chống): Chạy lấy đà và bật qua bàn nhảy, thực hiện nhào lộn trên không.
• Uneven bars (Xà lệch): Biểu diễn trên hai thanh xà có độ cao khác nhau.
• Balance beam (Cầu thăng bằng): Trình diễn trên thanh xà hẹp chỉ rộng 10cm.
• Floor exercise (Bài thi sàn): Múa và nhào lộn kết hợp âm nhạc trên sàn 12x12m.
Đối với nam (Men’s Artistic Gymnastics – MAG):
Ngoài các nội dung tương tự như nữ là Floor exercise, Vault, nam còn có nội dung như:
• Pommel horse (Ngựa tay quay): Di chuyển và quay người quanh dụng cụ có tay cầm.
• Still rings (Vòng treo): Treo người và thực hiện các động tác đòi hỏi sức mạnh.
• Parallel bars (Xà kép): Trình diễn các động tác đu, lật, xoay.
• Horizontal bar (Xà đơn): Thực hiện các cú đu người trên không.
Thể dục tiếng Anh là gì?
Bên cạnh thắc mắc thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì, một băn khoăn khác cũng rất thường gặp đó là thể dục tiếng Anh là gì? Thể dục là từ mang ý nghĩa rộng hơn so với từ thể dục nghệ thuật, hay nói cách khác thể dục nghệ thuật chỉ là một loại hình thể dục. Khi dịch sang tiếng Anh, thể dục sẽ được dịch là physical exercise hoặc đơn giản là exercise.
Cụ thể, exercise là danh từ mang nghĩa luyện tập thể chất để nâng cao sức khỏe. Ví dụ: I do exercise every morning to stay healthy. (Tôi tập thể dục mỗi sáng để giữ sức khỏe). Trong khi đó, physical exercise là cách nói đầy đủ, trang trọng hơn của exercise, thường được dùng trong văn viết hoặc tài liệu học thuật. Ví dụ: Regular physical exercise can reduce the risk of chronic diseases. (Tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính).
Thể dục dụng cụ tiếng Anh là gì?
Một thắc mắc khác cũng rất phổ biến bên cạnh thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì là thể dục dụng cụ. Thực tế, nhiều người dễ nhầm lẫn từ vựng tiếng Anh của hai bộ môn này. Trong tiếng Anh, thể dục dụng cụ là gymnastics, phiên âm là /dʒɪmˈnæs.tɪks/.
Nhiều người nghĩ rằng thể dục nghệ thuật là thể dục dụng cụ có từ tiếng Anh là gymnastics. Tuy nhiên, thực tế, đây là hai khái niệm khác nhau dù có nhiều điểm tương đồng. Thể dục dụng cụ sẽ là một danh từ chung gồm nhiều nội dung, bao gồm cả thể dục nghệ thuật. Còn thể dục nghệ thuật là một trong những nội dung chính của thể dục dụng cụ. Do đó, nếu dùng từ gymnastics để chỉ thể dục nghệ thuật đôi khi không chính xác.
Ngoài thể dục dụng cụ và thể dục nghệ thuật, còn có nhiều loại hình thể dục khác được đưa vào thi đấu. Dưới đây là từ vựng tiếng Anh của một số loại hình thể dục phổ biến:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục dụng cụ |
artistic gymnastics | /ɑːrˈtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục nghệ thuật |
rhythmic gymnastics | /ˈrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
aerobic gymnastics | /eəˈrəʊ.bɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục thể hình nhịp điệu (thể dục aerobic) |
trampolining | /ˈtræm.pə.liː.nɪŋ/ | Thể dục nhào lộn trên bạt nhún |
calisthenics | /ˌkæl.ɪsˈθen.ɪks/ | Thể dục không dụng cụ (tập trọng lượng cơ thể) |
fitness training | /ˈfɪt.nəs ˈtreɪ.nɪŋ/ | Tập thể lực, tập gym |
cardio (exercise) | /ˈkɑː.di.əʊ ˈek.sə.saɪz/ | Tập tim mạch (chạy, nhảy, đạp xe…) |
strength training | /streŋkθ ˈtreɪ.nɪŋ/ | Tập luyện sức mạnh (nâng tạ…) |
yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
pilates | /pɪˈlɑː.tiːz/ | Bài tập phục hồi, dẻo dai (Pilates) |
stretching | /ˈstretʃ.ɪŋ/ | Bài tập giãn cơ |
warm-up | /ˈwɔːm.ʌp/ | Bài khởi động |
cool-down | /kuːl daʊn/ | Bài tập hạ nhiệt sau khi tập |
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề
Các từ vựng liên quan đến thể dục nghệ thuật tiếng Anh
Nếu bạn yêu thích bộ môn thể dục nghệ thuật, thường xuyên xem các phần thi đấu của bộ môn này tại các giải thể thao thì ngoài việc biết thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì, bạn cũng nên bỏ túi một số các từ ngữ chuyên sâu dưới đây:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Gymnast | /ˈdʒɪm.næst/ | Vận động viên thể dục |
Apparatus | /ˌæp.əˈreɪ.təs/ | Dụng cụ thi đấu |
Routine | /ruːˈtiːn/ | Bài biểu diễn |
Leotard | /ˈliː.ə.tɑːd/ | Bộ đồ tập thể dục |
Coach | /kəʊtʃ/ | Huấn luyện viên |
Judge | /dʒʌdʒ/ | Giám khảo |
Springboard | /ˈsprɪŋ.bɔːd/ | Ván nhún |
Vault table | /vɔːlt ˈteɪ.bəl/ | Bàn nhảy |
Balance | /ˈbæl.əns/ | Sự cân bằng |
Strength | /streŋkθ/ | Sức mạnh |
Flexibility | /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/ | Sự dẻo dai |
Agility | /əˈdʒɪl.ə.ti/ | Nhanh nhẹn, linh hoạt |
Precision | /prɪˈsɪʒ.ən/ | Độ chính xác |
Elegance | /ˈel.ə.ɡəns/ | Sự thanh thoát, duyên dáng |
Grace | /ɡreɪs/ | Sự mềm mại, uyển chuyển |
Performance | /pəˈfɔː.məns/ | Màn trình diễn |
Execution | /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən/ | Cách thực hiện |
Difficulty | /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/ | Độ khó |
Landing | /ˈlæn.dɪŋ/ | Tiếp đất |
Split | /splɪt/ | Động tác xoạc chân |
Tumble | /ˈtʌm.bəl/ | Lộn nhào (trên sàn) |
Handstand | /ˈhænd.stænd/ | Trồng cây chuối |
Backflip / Frontflip | /ˈbæk.flɪp/ / ˈfrʌnt.flɪp/ | Lộn ngược ra sau / ra trước |
Salto | /‘salto/ | Nhào lộn vòng trên không |
Medal | /ˈmed.əl/ | Huy chương |
Aerial | /ˈeə.ri.əl/ | Động tác nhào lộn không dùng tay chống đất |
Piked position | /paɪkt pəˈzɪʃ.ən/ | Tư thế gập người chữ V khi lộn vòng |
Tucked position | /tʌkt pəˈzɪʃ.ən/ | Tư thế gập gối, ôm người (thu gọn) khi nhào lộn |
Layout position | /ˈleɪ.aʊt pəˈzɪʃ.ən/ | Tư thế duỗi thẳng người khi nhào lộn |
Stalder circle | /ˈstɔːl.dər ˈsɜː.kəl/ | Động tác vòng xà lệch, chân mở ra quay tròn |
Clear hip circle | /klɪə hɪp ˈsɜː.kəl/ | Xoay vòng từ hông quanh thanh xà (xà lệch/xà đơn) |
Giant swing | /ˈdʒaɪ.ənt swɪŋ/ | Đu vòng tròn toàn thân quanh xà |
Release move | /rɪˈliːs muːv/ | Động tác buông xà giữa chừng và bắt lại xà |
Pak salto | /pæk ˈsæl.təʊ/ | Một dạng nhào lộn giữa hai xà lệch |
Dismount | /ˈdɪs.maʊnt/ | Kết thúc bài thi bằng động tác nhảy ra |
Stick the landing | /stɪk ðə ˈlæn.dɪŋ/ | Tiếp đất hoàn hảo, không dịch chuyển chân |
Connection value | /kəˈnek.ʃən ˈvæl.juː/ | Điểm cộng khi kết hợp các kỹ thuật liên tiếp |
Start value | /stɑːt ˈvæl.juː/ | Giá trị điểm ban đầu của bài thi |
Execution score | /ˌek.sɪˈkjuː.ʃən skɔːr/ | Điểm kỹ thuật – cách thực hiện bài thi |
Difficulty score | /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti skɔːr/ | Điểm độ khó (D-score) |
Artistry deduction | /ˈɑː.tɪ.stri dɪˈdʌk.ʃən/ | Điểm trừ về biểu cảm nghệ thuật |
Form break | /fɔːm breɪk/ | Lỗi về tư thế hình thể (chân khuỵu, thân lệch) |
Leg separation | /leɡ ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ | Lỗi chân mở rộng không kiểm soát khi thi đấu |
Bent arms | /bent ɑːmz/ | Lỗi khuỷu tay không duỗi thẳng |
Amplitude | /ˈæm.plɪ.tjuːd/ | Biên độ động tác (độ cao, độ mở, độ rộng) |
Flight element | /flaɪt ˈel.ɪ.mənt/ | Động tác bay – thường thấy ở xà và sàn |
Balance check | /ˈbæl.əns tʃek/ | Mất thăng bằng nhỏ trên cầu thăng bằng |
Artistic impression | /ɑːˈtɪs.tɪk ɪmˈpreʃ.ən/ | Ấn tượng nghệ thuật tổng thể |
Split leap | /splɪt liːp/ | Nhảy xoạc chân trên không |
Wolf turn | /wʊlf tɜːn/ | Xoay trên một chân dạng ngồi, thường dùng ở beam |
Switch leap | /swɪtʃ liːp/ | Nhảy xoạc chuyển chân (trái sang phải hoặc ngược lại) |
Back handspring | /bæk ˈhænd.sprɪŋ/ | Lộn ngửa dùng tay đỡ đất (cầu thăng bằng và sàn) |
Front tuck | /frʌnt tʌk/ | Lộn trước thu gọn người |
Twisting layout | /ˈtwɪst.ɪŋ ˈleɪ.aʊt/ | Nhào lộn có xoay người, giữ thân người duỗi thẳng |
Routine composition | /ruːˈtiːn ˌkɒm.pəˈzɪʃ.ən/ | Cấu trúc và trình tự bài biểu diễn |
Thể dục dụng cụ và thể dục nghệ thuật: Giống và khác nhau như thế nào?
Sau khi đã có lời giải đáp cho câu hỏi thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì, thể dục dụng cụ tiếng Anh là gì, một số người sẽ băn khoăn không biết thể dục dụng cụ và thể dục nghệ thuật khác nhau như thế nào. Thực tế, thể dục dụng cụ và thể dục nghệ thuật tuy có mối liên hệ chặt chẽ nhưng vẫn có những điểm khác biệt rõ rệt. Dưới đây là những điểm giống và khác giữa hai bộ môn này để bạn dễ phân biệt:
• Giống nhau: Cả 2 đều là những môn thể dục thể thao đòi hỏi kỹ thuật cao, đều sử dụng các dụng cụ thể dục khi tập luyện và thi đấu. Đồng thời, cả 2 bộ môn này đều được Liên đoàn Thể dục Thế giới (FIG) quản lý và được thi đấu chính thức tại Thế vận hội Olympic.
• Khác nhau: Về mặt khái niệm, thể dục dụng cụ sẽ đề cập đến môn thể thao tổng hợp gồm nhiều nội dung như thể dục nhịp điệu, trampoline… Còn thể dục nghệ thuật sẽ là một nội dung cụ thể thuộc thể dục dụng cụ. Ngoài ra, trong quá trình thi đấu và trình diễn, môn thể dục nghệ thuật sẽ yêu cầu tính nghệ thuật cao, các phần trình diễn sẽ được biểu diễn trên nền nhạc còn thể dục dụng cụ thì tùy nội dung, sẽ có nội dung không yêu cầu âm nhạc hoặc biểu cảm nghệ thuật.
>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!
Bài tập ghi nhớ thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì và từ vựng liên quan
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ghi nhớ thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan:
1. Bài tập 1: Điền các từ sau vào chỗ trống phù hợp:
vault – balance beam – gymnast – routine – dismount – parallel bars – leotard – split – score – rings
1. The __________ performed an amazing flip on the __________.
2. Each __________ must include a unique sequence of movements.
3. After the __________, she landed perfectly and stuck the __________.
4. Male gymnasts compete on apparatus like the __________ and the __________.
5. She wore a beautiful blue __________ during her floor __________.
6. The judges gave her a high __________ because of her clean execution and artistry.
7. One of her best elements was a perfect __________ leap.
Đáp án
1. gymnast – balance beam | 2. routine | 3. vault – dismount | 4. parallel bars – rings |
5. leotard – routine | 6. score | 7. split |
2. Bài tập 2: Nối từ phù hợp với nghĩa để hiểu rõ thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì
A – Từ tiếng Anh | B – Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
1. Pommel horse | a. Nhào lộn trên không |
2. Vault | b. Điểm số |
3. Dismount | c. Ngựa tay quay |
4. Salto | d. Bài thi nhảy chống |
5. Score | e. Kết thúc bài thi (tiếp đất) |
Đáp án
1. c | 2. d | 3. e | 4. a | 5. b |
Kết luận
Với những thông tin đã được cung cấp, hy vọng bạn đã hiểu rõ bộ môn thể dục nghệ thuật tiếng Anh là gì và tìm được lời giải đáp cho câu hỏi về thuật ngữ tiếng Anh liên quan. Nhìn chung, từ vựng về thể dục nghệ thuật sẽ tương đối khó học và dễ bị nhầm lẫn. Do đó, nếu yêu thích bộ môn này và muốn tìm hiểu chuyên sâu, bạn nên dành nhiều thời gian tìm hiểu kỹ các từ này, đồng thời đọc thêm tài liệu, xem các giải đấu để dễ ghi nhớ.