Hiện nay, trong chương trình học tiếng Anh ở lớp 1, ngay những bài đầu tiên các bé đã được dạy câu hỏi What’s your name và cách trả lời sao cho đúng. Vì vậy, câu hỏi này rất phổ biến, nhưng bạn có biết cách trả lời nào khác ngoài My name is…? Trong bài viết này, ILA sẽ giúp bạn hiểu hơn về câu hỏi What’s your name cũng như giới thiệu với bạn một số cách trả lời tên bằng tiếng Anh thông dụng để bạn có thể trả lời câu hỏi này hay hơn nhé!
What’s your name là gì?
What’s your name là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Việt, câu hỏi what’s your name có nghĩa là Tên của bạn là gì? Câu hỏi này thường được sử dụng khi bạn muốn biết tên của một người, giúp mở đầu cuộc trò chuyện và xây dựng mối quan hệ.
>>> Tìm hiểu thêm: 5 cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả nhất
What’s your name trả lời sao?
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để trả lời câu hỏi what’s your name. Thông dụng nhất, bạn có thể sử dụng mẫu câu “My name is [your name] (Tên của tôi là [tên bạn])“. Ngoài cách trả lời phổ biến này, bạn cũng có thể thử sử dụng các cách trả lời tên bằng tiếng Anh dưới đây để việc giao tiếp trở nên tự nhiên và hiệu quả hơn:
Tình huống | Cấu trúc |
Thể hiện sự tôn trọng, chuyên nghiệp | • I’m [your name], nice to meet you! (Tôi là [tên bạn], rất vui được gặp bạn!)
Ví dụ: I’m Minh, nice to meet you! (Tôi là Minh, rất vui được gặp bạn!) |
Vừa giới thiệu tên vừa chia sẻ biệt danh | • My name is [your name], but you can call me [your nickname]. (Tên tôi là [tên bạn], nhưng bạn có thể gọi tôi là [biệt danh của bạn]).
Ví dụ: My name is Hưng, but you can call me Henry. (Tên tôi là Hưng, nhưng bạn có thể gọi tôi là Henry.) |
Hỏi lại tên đối phương một cách lịch sự | • They call me [your name]. How about you? (Mọi người gọi tôi là [tên bạn]. Còn bạn thì sao?)
Ví dụ: They call me Hưng. How about you? (Mọi người gọi tôi là Hưng. Còn bạn thì sao?) |
Chia sẻ tên và vị trí công việc (thường sử dụng khi tham gia sự kiện hoặc gặp gỡ đối tác) | • My name is [your name], and I am a [your position or role] at [company’s name]. (Tên tôi là [tên bạn], và tôi là [chức vụ của bạn] tại công ty [tên công ty]).
• I am [your full name], [your position or role]. (Tôi là [tên đầy đủ của bạn], [chức vụ của bạn]). Ví dụ: My name is Hưng, and I am a Chief Financial Officer at JSC Company. (Tên tôi là Hưng, và tôi là Giám đốc tài chính tại công ty JSC.) |
Cách trả lời câu hỏi what’s your name trả lời vừa tên và quê quán | • My name is [your name], and I’m originally from [your hometown]. (Tên tôi là [tên bạn], và tôi đến từ [tên quê bạn]).
Ví dụ: My name is Hưng, and I’m originally from Hanoi. (Tên tôi là Hưng, và tôi đến từ Hà Nội.) |
Chia sẻ tên và sở thích | • My name is [your name], and I’m a big fan of [your hobby]. (Tên tôi là [tên bạn], và tôi rất thích [sở thích của bạn]).
Ví dụ: My name is Linh, and I’m a big fan of BlackPink. (Tên tôi là Linh, và tôi rất thích BlackPink.) |
Các cách hỏi bạn tên gì bằng tiếng Anh thay cho What’s your name?
Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng câu hỏi What’s your name, cũng có rất nhiều cách khác để hỏi bạn tên gì. Cụ thể, người bản ngữ có thể sử dụng các câu gián tiếp thông dụng trong tiếng Anh. Chẳng hạn, sau khi giới thiệu bản thân, nếu muốn biết tên người đối diện, bạn có thể thêm cụm từ “And you?” (Còn bạn thì sao?). Hoặc nếu bạn quên tên ai đó và muốn hỏi lại, bạn có thể sử dụng câu: “Sorry! What was your name again?”. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các mẫu câu hỏi sau để hỏi bạn tên gì bằng tiếng Anh:
Mẫu câu | Tình huống |
1. May I have your name? (Cho tôi biết tên bạn được không?) | Cách hỏi rất lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng với người đối diện. |
2. Could you tell me your name? (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn được không?) | Cách hỏi nhẹ nhàng, lịch sự, phù hợp với các cuộc trò chuyện thân mật nhưng vẫn giữ được sự tôn trọng. |
3. What should I call you? (Tôi nên xưng hô với bạn như thế nào?) | Cách hỏi mang tính chất thân mật, thường được sử dụng khi bạn muốn biết cách xưng hô với người đối diện sao cho đúng. |
4. Would you mind telling me your name? (Bạn có phiền cho tôi biết tên của bạn không?) | Câu hỏi tên rất lịch sự, thể hiện sự quan tâm, thường dùng trong các cuộc gặp gỡ lần đầu hoặc khi muốn tạo ấn tượng tốt. |
5. Who do I have the pleasure of speaking to? (Tôi đang có vinh hạnh được nói chuyện với ai?) | Câu hỏi mang sắc thái trang trọng, lịch sự, thường dùng trong công việc hoặc khi gặp gỡ đối tác. |
Mẫu hội thoại sử dụng câu hỏi What’s your name
Dưới đây là 2 mẫu hội thoại sử dụng câu hỏi What’s your name để bạn có thể luyện tập:
Mẫu hội thoại 1
A: Hi there! I don’t think we’ve met before. What‘s your name? (Chào bạn! Tôi nghĩ chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tên bạn là gì?)
B: Hello! I’m Minh. Nice to meet you. And you are? (Xin chào! Tôi là Minh. Rất vui được gặp bạn. Còn bạn là ai?)
A: I’m Sarah. It’s great to meet you, Minh. Are you new here? (Tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn, Minh. Bạn mới đến đây à?)
B: Yes, I just started working last week. How about you? (Vâng, tôi mới bắt đầu làm từ tuần trước. Còn bạn?)
A: I’ve been working for about six months. How are you finding it so far? (Tôi đã làm ở đây khoảng sáu tháng rồi. Bạn thấy thế nào cho đến giờ?)
B: It’s been good so far. Everyone is really friendly. Do you work in the same department? (Mọi thứ đều tốt. Mọi người rất thân thiện. Bạn làm việc ở cùng bộ phận không?)
A: Yes, I’m in the marketing department. If you need any help, feel free to ask. (Vâng, tôi ở bộ phận marketing. Nếu bạn cần giúp đỡ gì, cứ hỏi tôi nhé.)
B: Thanks, Sarah! I appreciate it. (Cảm ơn, Sarah! Tôi rất cảm kích.)
A: No problem at all. By the way, do you have any plans for the weekend? (Không có gì. À, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần chưa?)
B: Not yet. Do you have any suggestions? (Chưa có. Bạn có gợi ý gì không?)
A: There’s a great café nearby. We could grab a coffee and chat more. (Có một quán cà phê tuyệt vời gần đây. Chúng ta có thể uống cà phê và trò chuyện thêm.)
B: That sounds wonderful. Let’s do that! (Nghe thật tuyệt. Chúng ta cùng đi nhé!)
Mẫu hội thoại 2
A: Good evening. I don’t believe we’ve been introduced. What’s your name? (Chào buổi tối. Tôi nghĩ chúng ta chưa được giới thiệu. Tên bạn là gì?)
B: Good evening. My name is Linh. It’s a pleasure to meet you. And you are? (Chào buổi tối. Tôi là Linh. Rất vui được gặp bạn. Còn bạn là ai?)
A: I’m John. It’s a pleasure to meet you as well, Linh. Are you attending this event for the first time? (Tôi là John. Rất vui được gặp bạn, Linh. Bạn tham dự sự kiện này lần đầu tiên à?)
B: Yes, this is my first time here. How about you? (Vâng, đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Còn bạn?)
A: I’ve attended a few times before. How are you finding the event so far? (Tôi đã tham dự vài lần trước đây. Bạn thấy sự kiện này thế nào cho đến giờ?)
B: It’s been quite impressive. The speakers are very knowledgeable. Which organization are you with? (Rất ấn tượng. Các diễn giả rất am hiểu. Bạn làm việc cho tổ chức nào?)
A: I’m with the marketing department of XYZ Corporation. If you need any information or assistance, please feel free to ask. (Tôi làm việc ở bộ phận marketing của Tập đoàn XYZ. Nếu bạn cần thông tin hoặc hỗ trợ gì, cứ hỏi tôi nhé.)
B: Thank you, John. I appreciate your offer. (Cảm ơn, John. Tôi rất cảm kích.)
A: Not at all. By the way, do you have any plans for after the event? (Không có gì. À, bạn có kế hoạch gì sau sự kiện không?)
B: Not yet. Do you have any suggestions? (Chưa có. Bạn có gợi ý gì không?)
A: There’s a nice restaurant nearby. Perhaps we could continue our conversation over dinner. (Có một nhà hàng đẹp gần đây. Có lẽ chúng ta có thể tiếp tục trò chuyện trong bữa tối.)
B: That sounds like a great idea. Let’s do that. (Nghe hay đấy. Chúng ta cùng đi nhé!)
>>> Tìm hiểu thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu nên biết
Kết luận
Khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày, What’s your name không chỉ đơn giản là câu hỏi về danh tính mà còn là cánh cửa để tạo sự tương tác và kết nối xã hội. Do đó, việc hiểu các cách hỏi khác nhau và biết cách kết hợp chúng vào các cuộc đối thoại hàng ngày là điều cần thiết để nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng tiếng Anh. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những cách trả lời mới hơn cũng như giúp bạn biết thêm những cách hỏi bạn tên gì bằng tiếng Anh khác để việc giao tiếp và sử dụng tiếng Anh mỗi ngày trở nên hiệu quả hơn nhé!