Everyday và every day trong tiếng Anh: Cách phân biệt dễ nhớ

Everyday và every day trong tiếng Anh: Cách phân biệt dễ nhớ

Tác giả: Tran Trinh

Mỗi ngày tiếng Anh là gì và làm sao để phân biệt everyday và every day? Hai từ này thoạt nhìn rất giống nhau nhưng lại có cách dùng từ hoàn toàn khác biệt. Vậy khi nào dùng everyday, khi nào dùng every day mới đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh? Hãy xem qua định nghĩa và cách cơ bản để phân biệt hai từ có cách viết rất dễ nhầm lẫn này bạn nhé.

Ý nghĩa everyday và every day

1. Everyday nghĩa là gì?

Everyday /ˈevrideɪ/ là tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Từ này có định nghĩa là “used or seen daily” (được sử dụng hoặc nhìn thấy mỗi ngày) hoặc “ordinary” (bình thường, thông dụng).

Ví dụ:

• I prefer to wear comfortable clothes for my everyday activities. (Tôi thích mặc quần áo thoải mái cho các hoạt động mỗi ngày của tôi.)

• Cooking dinner is an everyday task that my mom finds relaxing. (Nấu bữa tối là công việc hằng ngày mà mẹ tôi thấy thư giãn.) 

• Everyday experiences can teach us the most valuable life lessons. (Những trải nghiệm bình thường có thể dạy cho chúng ta những bài học cuộc sống giá trị nhất.)

• The store offers discounts on everyday items like bread and milk. (Cửa hàng giảm giá các mặt hàng thông dụng như bánh mì và sữa.)

2. Every day nghĩa là gì?

Every day (viết tách rời) là cụm trạng từ (adverbial phrase) có nghĩa là “hằng ngày”. Từ này dùng để mô tả hành động hay sự kiện diễn ra mỗi ngày hoặc những ngày có sự kiện/ hành động đó diễn ra (every day that…).

Vậy every day là thì gì? Every day dùng trong thì hiện tại đơn (present simple), tương tự như các trạng từ như every week (hằng tuần), every month (hằng tháng), every year (hằng năm)…

Ví dụ:

• If you practise every day, your skills will improve. (Nếu bạn luyện tập hằng ngày, kỹ năng của bạn sẽ được cải thiện.) 

• She reads a new chapter of the book every day before bed. (Cô ấy đọc một chương mới trong cuốn sách mỗi ngày trước khi đi ngủ.)

• Every day that it rains, the garden looks even more lush. (Mỗi ngày trời mưa thì khu vườn trông lại càng tươi tốt hơn.)

• We feel grateful every day that we wake up healthy and happy. (Chúng tôi cảm thấy biết ơn mỗi ngày được thức dậy khỏe mạnh và hạnh phúc.)  

Phân biệt everyday và every day

cách phân biệt

Everyday và every day thoạt nhìn giống nhau nhưng lại có những khác biệt rất rõ ràng trong cách viết cũng như chức năng ngữ pháp trong câu. Vậy dựa vào đâu để chọn lựa cách dùng từ đúng?

1. Cách viết

Về cách viết, bạn cần lưu ý sự khác biệt rất nhỏ nhưng quan trọng để phân biệt hai từ này.

√ Everyday là 1 từ duy nhất. Trọng âm của từ rơi vào âm tiết đầu tiên của từ: everyday.

√ Every day gồm 2 từ viết tách rời. Trọng âm nằm ở từ “day”: every day.

2. Cách dùng

Về chức năng ngữ pháp, everyday và every day là những từ loại (part of speech) khác nhau. Do đó, chúng có những chức năng khác nhau trong câu và kết hợp với những từ loại khác nhau.

Everyday là tính từ (adjective) và luôn đứng trước danh từ (noun) mà nó bổ nghĩa. Every day không đứng sau động từ (verb).

Ví dụ:

• He enjoys listening to music as part of his everyday routine. (Anh ấy thích nghe nhạc như một phần trong thói quen hằng ngày của mình.) 

Even though he has won some money, it hasn’t changed his everyday life. (Mặc dù anh ấy đã thắng được một số tiền nhưng điều đó không làm thay đổi cuộc sống thường ngày của anh ấy.)

Every day đóng vai trò là trạng từ (adverb), bổ nghĩa cho hành động, tương đương với “regularly”. Every day có thể đứng đầu, giữa hoặc cuối câu.

• Every day, he checks his email to stay updated on important news. (Mỗi ngày, anh ấy đều kiểm tra email để cập nhật những tin tức quan trọng.)

• She makes sure to drink plenty of water every day to stay hydrated. (Cô ấy đảm bảo uống nhiều nước mỗi ngày để cung cấp đủ nước cho cơ thể.)

• The blonde woman goes running at dawn every day. (Người phụ nữ tóc vàng chạy bộ vào lúc rạng sáng hằng ngày.)  

3. Cách phân biệt

ordinary

Để phân biệt everyday và every day hay muốn biết phải dùng từ nào trong câu, bạn hãy thử thay thế từ đó bằng “ordinary”. Nếu từ đó có thể thay thế hoàn toàn bởi “ordinary” thì từ đúng là “everyday”.

Ví dụ:

• Seeing beautiful paintings is an everyday activity for her. (Ngắm nhìn những bức tranh đẹp là hoạt động hằng ngày đối với cô ấy.)

→ Seeing beautiful paintings is an ordinary activity for her. [Câu này vẫn đúng nên everyday là từ đúng cần dùng]

• The children walk to school together everyday. (Bọn trẻ cùng nhau đi bộ đến trường mỗi ngày.)

→ The children walk to school together ordinary. [Câu này sai nên dùng everyday là sai trong trường hợp này]

Cũng những ví dụ như trên, bạn có thể chọn từ thay thế là “each day” để xác định nên dùng everyday hay every day. Nếu từ đó có thể thay thế hoàn toàn bởi “each day” thì từ đúng là “every day”.

Ví dụ:

• The children walk to school together every day.

→ The children walk to school together each day. [Câu này vẫn đúng nên every day là từ đúng cần dùng]

• Seeing beautiful paintings is an every day activity for her.

→ Seeing beautiful paintings is an each day activity for her. [Câu này không đúng nên dùng every day là sai trong trường hợp này.]

Tóm lại, những câu đúng sẽ là:

• The children walk to school together every day.

• Seeing beautiful paintings is an everyday activity for her.

Như vậy, để phân biệt everyday và every day, bạn chỉ cần thay thế “each day” hoặc “ordinary” vào từ đó.

Thay thế được bằng “each day” → every day

Thay thế được bằng “ordinary” → everyday

>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt historic và historical: Mẹo hay để không còn nhầm lẫn 

Bài tập phân biệt everyday và every day

Bài tập phân biệt everyday và every day

Sau khi đã nắm rõ cách viết và chức năng ngữ pháp khác nhau của everyday và every day, bạn hãy bắt tay vào làm bài tập ngay để áp dụng lý thuyết vừa học ở trên nhé.

Bài tập 1: Phân biệt cách dùng everyday và every day

Lựa chọn everyday hay every day để điền vào chỗ trống.

1. She takes her medication ________ as prescribed by her doctor.

2. ________, I remind myself to be grateful for what I have.

3. The grocery store is packed with ________ essentials like bread and milk.

4. He makes a new discovery ________ in his research.

5. My ________ outfit usually consists of jeans and a comfortable T-shirt.

6. The artist finds inspiration in ________ scenes around her neighbourhood.

7. ________ that we delay, the project gets further behind schedule.

8. ________ challenges can sometimes be the most rewarding to overcome.

9. Faculty will meet ________ this week to discuss the new curriculum.

10. The company focuses on improving the quality of ________ products.

11. The magazine covers a range of topics relevant to ________ living.

12. ________, the gardener waters the plants to keep them healthy.

13. She exercises for at least thirty minutes ________ to stay fit.

14. The hotel offers ________ comforts for a pleasant stay.

15. They make an effort to eat a balanced and nutritious meal ________.

Đáp án: 

1. every day 2. Every day 3. everyday 4. every day 5. everyday
6. everyday 7. Every day 8. Everyday 9. every day 10. everyday
11. everyday 12. Every day 13. every day 14. everyday 15. every day

Bài tập 2: Xác định câu dùng everyday và every day đúng hay sai

Đánh dấu (√) nếu câu đã cho là đúng và dấu (X) nếu là câu sai.

1. They use everyday language to make their instructions easy to understand.

2. The book provides practical tips for improving your every day life.

3. Every day, the mail arrives around the same time in the afternoon.

4. He reviews his goals everyday to stay focused on his objectives.

5. The website offers advice on managing every day stress.

6. She values the comfort of her everyday home environment.

7. He updates his to-do list every day to keep track of his tasks.

8. My mom listens to a podcast every day during her commute to work.

9. He spends an hour everyday reading before bed.

10. The chef specialises in making every day meals with fresh ingredients.

11. The community centre offers programmes that support everyday well-being.

12. Their every day interactions are a testament to their strong friendship.

13. Every day, the dog eagerly waits by the door for his afternoon walk.

14. The shop receives new deliveries of fresh produce every day.

15. The app helps users manage their everyday activities efficiently.

Đáp án: 

1. √ 2. X 3. √ 4. X 5. X
6. √ 7. √ 8. √ 9. X 10. X
11. √ 12. X 13. √ 14. √ 15. √

Như vậy, để phân biệt everyday và every day, bạn có thể dựa vào cách viết (viết liền hay tách rời) và chức năng ngữ pháp (tính từ hay trạng từ) của chúng. Ngoài ra, hãy vận dụng các từ thay thế như “ordinary” và “each day” để kiểm tra cách dùng everyday hay every day trong câu đó đã đúng hay chưa.

Nguồn tham khảo

  1. Every day vs everyday – English Grammar Lesson – Ngày cập nhật: 21/8/2024
  2. Everyday vs. Every Day | Examples, Difference & Quiz – Ngày cập nhật: 21/8/2024
location map