Trong tiếng Anh, có rất nhiều câu chúc giữ gìn sức khỏe phổ biến mà bạn có thể dùng để gửi đến những người thân yêu, bạn bè hoặc đồng nghiệp đang ốm. Việc hiểu rõ các câu chúc sức khỏe tiếng Anh có thể giúp bạn tự tin sử dụng như người bản ngữ. Cùng tìm hiểu các câu chúc giữ sức khỏe qua bài viết sau.
Câu chúc giữ gìn sức khỏe tiếng Anh là gì?
Câu chúc sức khỏe tiếng Anh là những lời nói mang ý nghĩa mong người nghe luôn khỏe mạnh, bình an và hạnh phúc. Có rất nhiều câu chúc sức khỏe khác nhau. Tùy vào từng đối tượng và mối quan hệ giữa họ với người nói mà sẽ có những lời chúc phù hợp khác nhau.
>>> Xem thêm: 150 thành ngữ tiếng Anh hay, ý nghĩa và thông dụng
Những lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh ngắn gọn
• I wish you a speedy recovery: Chúc bạn sớm bình phục!
• Feel better soon! Chúc bạn nhanh chóng hồi phục!
• Sending lots of love and hugs your way: Gửi đi rất nhiều tình yêu và cái ôm chặt đến bạn.
• Take extra good care of yourself: Hãy chú ý đến bản thân nhiều hơn.
• I miss having you around: Tôi nhớ khi có bạn ở gần.
• You’ll be feeling in good health and strong again soon! Bạn sẽ cảm thấy khỏe và mạnh mẽ lại sớm thôi.
• Praying for an easy recovery: Hy vọng và cầu nguyện cho bạn phục hồi nhanh chóng và thuận lợi.
• I can’t wait to see you again! Tôi không thể chờ đợi được gặp lại bạn.
• I hope you’re feeling a little bit better each day: Tôi hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn một chút mỗi ngày.
• Glad to hear you’re on the mend! Rất vui khi nghe bạn đang phục hồi
• Hang in there! Giữ sức khỏe nhé!
• Looking forward to our next hug: Rất mong đợi được ôm bạn lần sau.
• Feel better, friend! Sending you all my love: Chúc bạn sớm khỏe lại! Gửi đến bạn tất cả yêu thương từ tôi.
• I hope you’re being gentle with yourself as you recover: Tôi hy vọng bạn đang nhẹ nhàng với bản thân trong quá trình phục hồi.
• You’ll be back and get better in no time! Bạn sẽ trở lại và khỏe mạnh hơn trong thời gian ngắn thôi!
• Get well soon so we can prepare our next adventure! Chúc bạn sớm khỏe để chúng ta có thể lên kế hoạch cho thử thách tiếp theo!
• Glad to hear you’re on the mend: Rất vui khi nghe bạn đang phục hồi.
• Even superheroes need to rest! You’ll be back in action soon: Ngay cả siêu anh hùng cũng cần nghỉ ngơi! Bạn sẽ khỏe lại sớm thôi.
>>> Xem thêm: Bỏ túi 30 mẫu câu chúc mừng sinh nhật trong tiếng Anh hay và ý nghĩa
Những lời chúc giữ gìn sức khỏe ý nghĩa trong tiếng Anh
Lời chúc | Ý nghĩa |
May your health be a priority, and your days be filled with vitality. | Chúc người nhận luôn coi trọng sức khỏe và trải qua mỗi ngày với năng lượng tích cực. |
Wishing you strength, wellness, and a life full of joy. | Chúc người nhận luôn có sức mạnh để đối mặt với thách thức, sức khỏe tốt và một cuộc sống hạnh phúc. |
Keep an good eye on your body, it’s the only place you have to live. | Nhắc nhở người nhận về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe cá nhân và cơ thể. |
Here’s to a healthy mind, body, and spirit. Take care! | Chúc người nhận luôn có tâm trạng, cơ thể, và tinh thần khỏe mạnh, đồng thời nhắc nhở họ phải chăm sóc bản thân. |
May you find balance, peace, and good health in every step you take. | Chúc người nhận luôn có sự cân bằng, bình yên và sức khỏe tốt trong mọi hoạt động của họ. |
Wishing you a lifetime of good health, happiness, and laughter. | Chúc người nhận có một cuộc sống dài, khỏe mạnh và hạnh phúc, với niềm vui và tiếng cười. |
In the journey of life, may you always find good health as your constant companion. | Chúc người nhận luôn có được sức khỏe tích cực trong cuộc sống. |
May your days be blessed with good health, and your nights filled with restful sleep. | Chúc người nhận có ngày mới đầy năng lượng và giấc ngủ bình yên vào ban đêm. |
Sending positive vibes for your well-being and a future full of vibrant health. | Chúc người nhận được đầy đủ sức khỏe và tương lai rực rỡ. |
Take the time to look after yourself – mind, body, and soul. Good health to you! | Khuyến khích người nhận lời chúc dành thời gian để chăm sóc toàn diện bản thân, bao gồm tâm trí, cơ thể và tinh thần. Chúc họ có sức khỏe tốt. |
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Những lời chúc giữ gìn sức khỏe hài hước trong tiếng Anh
Lời chúc | Ý nghĩa |
May your only pain be champagne! | Chúc bạn có sức khỏe tốt và không có vấn đề gì ngoại trừ việc thưởng thức đồ uống champagne. |
Wishing you a vitamin sea overdose and a healthy dose of laughter! | Chúc người nhận lời chúc có nhiều thời gian trải nghiệm biển cả và thường xuyên được cười sảng khoái. |
May your health be like WiFi, strong and always connected! | Chúc người nhận lời chúc có một sức khỏe vững mạnh, giống như tín hiệu WiFi luôn mạnh và ổn định. |
Wishing you more vegetables, less stress, and a personal chef! | Chúc người nhận lời chúc có một lối sống ăn uống lành mạnh, giảm căng thẳng, và có đầu bếp riêng. |
May your treadmill become a clothes hanger only by choice! | Chúc người nhận lời chúc có đủ động lực để sử dụng máy chạy bộ thay vì để nó trở thành nơi treo quần áo. |
Wishing you the strength to resist the chocolate aisle! | Chúc người nhận có đủ sức mạnh để kiểm soát thèm ăn, đặc biệt là chocolate. |
May your snacks be healthy, and your chocolate be guilt-free! | Chúc người nhận lời chúc duy trì thói quen ăn uống lành mạnh và thưởng thức chocolate mà không cảm thấy tội lỗi. |
Wishing you more laughter, fewer calories, and a gym membership you actually use! | Chúc người nhận lời chúc có một cuộc sống hài hước, giảm lượng calo, và duy trì việc tập luyện thường xuyên. |
>>> Xem thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
Những lời chúc sức khỏe dành cho người thân
Lời chúc | Ý nghĩa |
Get well soon, my little one! Mom/Dad loves you and is here to take care of you. | Chúc con sớm khỏi bệnh. Mẹ/cha yêu con và sẽ luôn ở đây để chăm sóc con. |
Sending lots of hugs and healing wishes to our brave little warrior! Get better soon, sweetheart. | Lời chúc sức khỏe tiếng Anh này nghĩa là: Gửi đi những cái ôm và lời chúc phục hồi cho chiến binh nhỏ dũng cảm của chúng ta! Chúc con mau khỏi, con yêu. |
Wishing you a speedy recovery, my sunshine. Mom/Dad is by your side every step of the way. | Chúc con hồi phục nhanh chóng, ánh sáng của mẹ/cha. Mẹ/cha luôn ở bên con trong mọi bước đi. |
Rest well, little one. We’re here to make you feel better and bring a smile back to your face. | Nghỉ ngơi thật tốt, con yêu. Chúng ta ở đây để làm cho con cảm thấy tốt hơn và mang lại nụ cười trên khuôn mặt của con. |
May the days ahead bring quick healing and comfort to you, Mom/Dad. Take it easy and focus on getting well. | Hy vọng những ngày tới mang lại sự phục hồi nhanh chóng và thoải mái cho mẹ/cha. Hãy thư giãn và tập trung vào việc phục hồi sức khỏe. |
Wishing you a smooth recovery, Mom/Dad. Your strength is an happy to us. | Chúc mẹ/cha phục hồi một nhẹ nhàng và nhanh chóng. Sức khỏe của mẹ/cha là hạnh phúc cho tất cả chúng con. |
Sending love and healing thoughts your way, Mom/Dad. Take the time you need to relax and get better. | Gửi đi tình yêu và những suy nghĩ chữa lành đến mẹ/cha. Hãy dành thời gian cần thiết để nghỉ ngơi và phục hồi hoàn toàn. |
Get well soon, dear parents. Your wellness is our top priority, and we’re here to support you. | Lời chúc sức khỏe tiếng Anh này nghĩa là: Chúc mẹ/cha mau khỏi. Sức khỏe của mẹ/cha là ưu tiên hàng đầu của chúng con, và chúng con ở đây để chăm sóc mẹ/cha. |
May the road to recovery be gentle and bring you back to full health soon, Mom/Dad. | Hy vọng con đường phục hồi là êm dịu và sớm mang lại sức khỏe đầy đủ cho mẹ/cha. |
>>> Xem thêm: Biết cách dùng cấu trúc nhờ vả cũng là một nghệ thuật
Những lời chúc sức khỏe dành cho người yêu
Lời chúc | Ý nghĩa |
Get well soon, my love. Your health and happiness mean the world to me, and I can’t wait to see you back on your feet. | Chúc em sớm khỏi bệnh, tình yêu ơi. Sức khỏe và hạnh phúc của em là tất cả đối với anh, và anh không thể chờ đợi để thấy em khỏe trở lại. |
Sending healing thoughts and warm wishes to my dearest. Take all the time you need to relax and get better. I’ll be by your side waiting for you. | Gửi đi những suy nghĩ chữa lành và lời chúc ấm áp đến người yêu thương nhất của tôi. Hãy dành thời gian cần thiết để nghỉ ngơi và phục hồi. Anh sẽ luôn ở bên cạnh chờ đợi em. |
Wishing you a speedy recovery, my love. Your well-being is my top priority, and I’ll do everything I can to make you feel better. | Lời chúc sức khỏe tiếng Anh này nghĩa là: Chúc em hồi phục nhanh chóng, tình yêu của anh. Sức khỏe của em là ưu tiên hàng đầu của anh, và anh sẽ làm mọi thứ có thể để em cảm thấy tốt hơn. |
May each day bring you closer to full health, my love. I miss your smile and can’t wait to see it again soon. | Hy vọng mỗi ngày em sẽ hồi phục khỏe mạnh hơn, tình yêu của anh. Anh nhớ nụ cười của em và không thể chờ đợi được sớm thấy nó trở lại. |
Rest well, my love. Your wellness is more important to me than anything else. I’ll be here to support you through it all. | Nghỉ ngơi thật tốt, tình yêu của anh. Sức khỏe của em quan trọng hơn bất cứ điều gì khác với anh. Anh sẽ ở đây để cùng em vượt qua mọi thách thức. |
Wishing you strength and comfort during this time, my love. You’re not alone, and I’ll be right here beside you every step of the way. | Chúc em sẽ khỏe mạnh và thoải mái trong thời gian này, tình yêu của anh. Em không phải chỉ có một mình, và anh sẽ luôn ở bên cạnh em trong mọi bước đi. |
Hy vọng với những thông tin hữu ích trên đây đã giúp bạn mở rộng thêm từ điển những lời chúc giữ gìn sức khỏe tiếng Anh để sử dụng phù hợp trong mọi hoàn cảnh nhé.