Turn off là gì? Nghĩa, cấu trúc, V1, V2, V3, ví dụ dễ hiểu - ILA Vietnam

Turn off là gì? V1, V2, V3 của turn off là gì?

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Nguyen AnQuy tắc biên tập

Turn off là gì? Nghĩa, cấu trúc, V1, V2, V3, ví dụ dễ hiểu

Turn off là gì? Trong tiếng Anh, turn off là một cụm động từ (phrasal verb) có nhiều nghĩa tùy ngữ cảnh: “tắt” (thiết bị, hệ thống), “làm mất hứng” (trong tình cảm hoặc cảm xúc) và “rẽ hướng” (trong giao thông). Dạng V3 của turn off là turned off, thường dùng trong câu bị động và các thì hoàn thành. Ví dụ: Please turn off the lights (Vui lòng tắt đèn) hoặc His bad attitude really turned me off (Thái độ tệ của anh ấy khiến tôi mất hứng). 

Turn off là gì trong tiếng Anh?

Turn off là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh và nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Nghĩa đen: Tắt thiết bị, hệ thống

Trong hầu hết các tình huống thông thường, Turn off được dùng để chỉ hành động ngắt điện, tắt thiết bị, hay ngừng hoạt động của một hệ thống:

Please turn off the fan before leaving the room. (Vui lòng tắt quạt trước khi rời khỏi phòng.)

• Don’t forget to turn off the gas stove. (Đừng quên tắt bếp gas.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới

2. Nghĩa bóng của turn off là gì? Làm ai đó mất hứng thú, khó chịu

Turn off còn được dùng để miêu tả cảm xúc tiêu cực, khi ai đó hay điều gì đó khiến người khác cảm thấy không thoải mái, khó chịu, hoặc không còn hứng thú:

• His bad breath really turned me off. (Hơi thở có mùi của anh ta thực sự làm tôi mất hứng.)

• That arrogant attitude is such a turn-off. (Thái độ kiêu ngạo đó thực sự khiến người ta khó chịu.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách cải thiện kỹ năng nghe tiếng Anh hiệu quả

3. Trong giao thông: Rẽ khỏi con đường chính

Một cách dùng khác là khi nói về việc rẽ hướng khỏi tuyến đường chính:

• Turn off the main road and follow the signs. (Rẽ khỏi con đường chính và đi theo biển chỉ dẫn.)

V3 của Turn off là gì? Cách dùng Turn off V3

V3 của Turn off là gì?

Cụm động từ Turn off là động từ có quy tắc biến đổi, với dạng quá khứ và quá khứ phân từ giống nhau:

Dạng động từ Cách viết
V1 (hiện tại) turn off
V2 (quá khứ) turned off
V3 (phân từ) turned off

Cách dùng V3 Turned off trong câu:

• The light was turned off by the janitor. (Đèn đã được tắt bởi người lao công.)

• She has already turned off her notifications. (Cô ấy đã tắt thông báo rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh 

Turn off là gì? Cấu trúc của Turn off trong tiếng Anh

Cụm động từ Turn off là phrasal verb gồm:

Turn (động từ chính)

Off (giới từ/ phó từ)

Tùy vào ngữ cảnh, Turn off có thể được sử dụng với tân ngữ (người/vật) hoặc không có tân ngữ, và có thể ở dạng chủ động hoặc bị động.

1. Cấu trúc chủ động

Turn off + something

hoặc

Turn + something + off

Ví dụ:

Turn off + something

• I turned off the computer before leaving. (Tôi đã tắt máy tính trước khi ra ngoài.)

Turn + something + off

• I turned the computer off before leaving. (Tôi đã tắt máy tính trước khi ra ngoài.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự từ trong câu tiếng Anh: Hướng dẫn sắp xếp dễ hiểu nhất

2. Nghĩa bóng (gây mất hứng)

Turn + somebody + off

Ví dụ:

• His addiction to video games really turns me off. (Việc anh ta nghiện game thật sự khiến tôi mất hứng.)

3. Cấu trúc bị động của Turn off là gì?

Turn + something/it + off

Ví dụ:

• The lights were turned off by the guard. (Đèn đã được tắt bởi bảo vệ.)

4. Trong thì hoàn thành

Turn + somebody + off

Ví dụ:

• She has already turned off the oven. (Cô ấy đã tắt lò nướng.)

5. Tổng kết cấu trúc Turn off

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
Turn off + something Tắt thiết bị/Rẽ hướng • Turn off the light. (Tắt đèn đi.)

• Turn off the main road and you should see the gas station. (Rẽ khỏi đường chính thì cậu sẽ có thể thấy được trạm xăng.)

Turn + it/them + off Tắt (với đại từ) • Please turn it off. (Xin hãy tắt nó giúp tôi.)
Turn someone off Làm ai mất hứng, khó chịu • His rudeness really turned her off. (Sự thô lỗ của anh ta đã làm cô ấy mất hứng.)
Be + turned off (bị động) Được tắt/ Bị làm mất hứng • The heater was turned off. (Máy sưởi đã bị tắt đi.)
Have/has/had + turned off Thì hoàn thành • I have already turned off my notifications.(Tôi đã tắt thông báo rồi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Talk about your dream job: 7 bài mẫu band 6.5-9.0 IELTS

Những ngữ cảnh sử dụng Turn off

Những ngữ cảnh sử dụng Turn off

1. Trong công việc

• Before leaving the office, employees must turn off all computers. (Trước khi rời văn phòng, nhân viên phải tắt tất cả máy tính.)

• All machines should be turned off during the fire drill. (Tất cả máy móc nên được tắt trong lúc diễn tập phòng cháy.)

2. Trong cuộc sống hàng ngày

• Can you turn off the TV? It’s too loud. (Bạn có thể tắt tivi không? Nó ồn quá.)

• I usually turn off my phone after 10 PM. (Tôi thường tắt điện thoại sau 10 giờ tối.)

3. Trong tình cảm

• He turned her off completely with his rude jokes. (Anh ta làm cô ấy hoàn toàn mất hứng với những trò đùa thô lỗ.)

• Lying is a major turn-off in any relationship. (Nói dối là một điều gây mất hứng nghiêm trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cách học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả

Tại sao cần phân biệt Turn off với các từ đồng nghĩa?

Các từ như “shut down”, “switch off”, “power off” có thể gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh.

Cụm từ Nghĩa Khác biệt chính
Turn off Tắt/mất hứng Dùng phổ biến, ngắn gọn, linh hoạt
Switch off Tắt Hơi trang trọng hơn, mang tính kỹ thuật
Shut down Tắt hệ thống/đóng máy Áp dụng cho hệ thống lớn, máy móc phức tạp
Power off Tắt nguồn Thường dùng trong thiết bị điện tử

>>> Tìm hiểu thêm: Cách chia động từ trong tiếng Anh đầy đủ và chuẩn xác

Bài tập củng cố Turn off là gì?

Bài tập củng cố

Bạn đã nắm vững kiến thức về Turn off và V3 của Turn off chưa? Làm phần bài tập sau đây để kiểm tra nhé!

Bài tập 1: Điền từ đúng vào chỗ trống

Điền dạng đúng của “Turn off” (hiện tại, quá khứ, V3…) vào các câu sau:

1. Please _______ the air conditioner before you leave the office.

2. The lights were _______ accidentally during the meeting.

3. I always _______ my phone at night to sleep better.

4. He _______ me _______ when he started talking about politics non-stop.

5. Have you _______ the oven yet?

Đáp án bài 1:

1. turn off

2. turned off

3. turn off

4. turned – off

5. turned off

Bài tập 2: Chọn nghĩa đúng của cụm từ Turn off trong từng ngữ cảnh, áp dụng kiến thức “Turn off là gì?”

Khoanh tròn hoặc chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D)

6. Her rude comment really turned me off.

A. Làm tôi bật cười

B. Khiến tôi ngưỡng mộ

C. Làm tôi khó chịu/mất hứng

D. Khiến tôi suy nghĩ lại

7. Don’t forget to turn off the lights before you go.

A. Bật đèn

B. Tắt đèn

C. Sửa đèn

D. Thay bóng đèn

8. You need to turn off the highway at exit 12.

A. Dừng xe

B. Chạy tiếp

C. Rẽ khỏi đường cao tốc

D. Vượt qua lối ra

Đáp án bài 2:

6. C

7. B

8. C

Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sử dụng câu bị động với “Turned off”.

9. The manager turned off the machine.

10. She turns off her notifications every evening.

11. They will turn off the power at 10 PM.

Gợi ý đáp án bài 3:

9. The machine was turned off by the manager.

10. Her notifications are turned off every evening.

11. The power will be turned off at 10 PM.

>>> Tìm hiểu thêm: Where do you live: Cách dùng, cấu trúc và trả lời chuẩn trong tiếng Anh

Những câu hỏi thường gặp về Turn off là gì?

Những câu hỏi thường gặp về Turn off

1. Turn off có dùng như danh từ không?

Có, nhưng là một cách dùng mở rộng:

• That comment was such a turn-off. (Bình luận đó thật sự gây mất hứng.)

Ở đây, “turn-off” là một danh từ chỉ điều gây khó chịu hoặc không hấp dẫn.

2. Turn off có dùng trong văn viết học thuật không?

Ít dùng. Trong văn viết học thuật hoặc kỹ thuật, nên dùng từ như “deactivate”, “terminate” hoặc “disable”.

3. Khi nào không nên dùng Turn off?

Khi mô tả hành động ngừng một hệ thống phức tạp (ví dụ: máy chủ, cơ sở dữ liệu), “shut down” thường chính xác hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm

Key takeaways

Turn off là cụm động từ có nhiều nghĩa phổ biến: tắt, làm mất hứng, rẽ đường.

V3 của Turn off là Turned off, dùng trong câu bị động hoặc thì hoàn thành.

• Cần phân biệt đúng ngữ cảnh, đặc biệt trong giao tiếp cảm xúc hay kỹ thuật.

• Việc sử dụng đúng giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chuyên nghiệp và tránh hiểu lầm trong tiếng Anh.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về Turn off là gì cùng nghĩa, cấu trúc, cách chia thì và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế. Nắm vững cách sử dụng Turn off sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn, dùng đúng ngữ pháp trong cả văn nói lẫn văn viết. Dù là một cụm động từ quen thuộc, Turn off lại rất đa dụng và xuất hiện thường xuyên trong tiếng Anh hàng ngày cũng như các bài thi như IELTS, TOEIC.

>>> Tìm hiểu thêm: Động từ có quy tắc tiếng Anh: Cách dùng và phát âm

Nguồn tham khảo

1. TURN OFF – Cập nhật 07-08-2025

2. turn off phrasal verb – Cập nhật 07-08-2025

location map