Serious đi với giới từ gì? Đừng nhầm với sincere nhé!

Serious đi với giới từ gì? Đừng nhầm với sincere nhé!

Tác giả: Nguyen An

Bạn có từng thắc mắc Serious đi với giới từ gì? khi bắt gặp cụm “serious about” trong các bài nghe, đọc hay giao tiếp tiếng Anh hằng ngày? Đây là một tính từ được sử dụng rất phổ biến, không chỉ trong đời sống mà còn trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, thi trung học phổ thông. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá serious là gì, serious là loại từ gì, và serious thường đi với giới từ nào qua các ví dụ dễ hiểu và sát thực tế nhé!

Serious là gì?

Trong tiếng Anh, “serious” là một tính từ mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Từ này được dùng để diễn tả sự nghiêm túc, nghiêm trọng, hoặc mang tính quan trọng cao.

Ví dụ cụ thể:

• This is a serious problem.
(Đây là một vấn đề nghiêm trọng.)

• She looks very serious today.
(Hôm nay cô ấy trông rất nghiêm túc.)

• Don’t laugh! I’m being serious.
(Đừng cười! Mình đang nói nghiêm túc đấy.)

Qua các ví dụ trên, bạn có thể thấy “serious” không chỉ dùng cho con người mà còn áp dụng cho sự vật, tình huống để nhấn mạnh mức độ quan trọng hoặc tính chất nghiêm trọng.

Serious là loại từ gì?

nghiêm túc, nghiêm trọng

Trước khi học cách sử dụng “serious” trong câu, bạn cần biết đây là tính từ (adjective). Điều này có nghĩa “serious” sẽ đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be để bổ nghĩa.

Một số cấu trúc phổ biến:

Serious + danh từ
→ Diễn tả mức độ của sự vật, sự việc.


Ví dụ:

• a serious accident → một tai nạn nghiêm trọng

• serious consequences → hậu quả nghiêm trọng

Be + serious + about + something
→ Dùng để nói ai đó nghiêm túc về điều gì.


Ví dụ:

• She is serious about moving abroad.
(Cô ấy nghiêm túc về việc ra nước ngoài sinh sống.)

Look/feel/sound + serious
→ Diễn tả biểu cảm hoặc cảm nhận.


Ví dụ:

• He looks serious when he talks about his future.
(Anh ấy trông nghiêm túc khi nói về tương lai.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các giới từ trong tiếng Anh: Trước và sau giới từ là gì?

Serious đi với giới từ gì?

Đây là câu hỏi phổ biến nhất khi học về từ “serious”. Trong tiếng Anh, giới từ thường đi với “serious” là about. Cấu trúc “serious about something” mang nghĩa nghiêm túc về điều gì đó.

Serious + about → Cấu trúc phổ biến nhất

Dùng để thể hiện ai đó thật lòng, nghiêm túc với hành động, dự định hoặc cảm xúc nào đó.

Ví dụ:

• Are you serious about learning English?
(Bạn có nghiêm túc với việc học tiếng Anh không?)

• He’s serious about starting a business.
(Anh ấy nghiêm túc về việc khởi nghiệp.)

• She’s not serious about this relationship.
(Cô ấy không nghiêm túc trong mối quan hệ này.)

Một số cấu trúc hiếm hơn:

Serious in + something
→ Thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật.


Ví dụ:

• They were serious in their commitment to reducing emissions.
(Họ nghiêm túc trong cam kết giảm khí thải.)

Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi phổ biến, “serious about” vẫn là cấu trúc bạn cần ghi nhớ và luyện tập nhiều nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place): Dùng sao cho chuẩn?

Cấu trúc phổ biến: serious + gì?

serious + gì?

Để sử dụng từ “serious” thành thạo, bạn cần biết nó thường đi với cụm từ hoặc danh từ nào. Câu hỏi “serious + gì” hay “serious đi với giới từ gì” là thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh, nhất là khi gặp cụm serious about trong các bài nghe hoặc đoạn văn thực tế.

Dưới đây là bảng một số cấu trúc thông dụng:

Cấu trúc Nghĩa Ví dụ
serious + about + N/V-ing nghiêm túc về điều gì đó • She’s serious about applying for that internship.
(Cô ấy nghiêm túc trong việc nộp đơn xin thực tập đó.)
serious + issue/problem vấn đề nghiêm trọng • Cyberbullying is a serious issue among teenagers.
(Bắt nạt qua mạng là một vấn đề nghiêm trọng trong giới trẻ.)
serious + relationship mối quan hệ nghiêm túc • They are in a serious relationship.
(Họ đang trong một mối quan hệ nghiêm túc.)
serious + illness/injury bệnh/tổn thương nặng • He was taken to hospital with a serious injury.
(Anh ấy được đưa đến bệnh viện vì một vết thương nặng.)
serious + crime/offense tội nghiêm trọng • The suspect was charged with a serious crime.
(Nghi phạm bị buộc tội vì một hành vi phạm tội nghiêm trọng.)

Lưu ý: Trong số các cấu trúc này, cụm serious about + N/V-ing là mẫu câu phổ biến nhất và cũng là câu trả lời điển hình cho câu hỏi serious đi với giới từ gì.

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Serious relationship là gì?

Cụm từ serious relationship thường xuất hiện trong giao tiếp và mạng xã hội. Nếu bạn đang thắc mắc “serious relationship là gì”, thì đây là cách nói về một mối quan hệ tình cảm nghiêm túc, có sự cam kết lâu dài và thường hướng đến tương lai bền vững.

Ví dụ cụ thể:

• They’ve been in a serious relationship for over two years.
(Họ đã yêu nhau nghiêm túc được hơn hai năm.)

• He said he wasn’t ready for a serious relationship.
(Anh ấy nói rằng chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.)

So sánh:

• Casual relationship: mối quan hệ không ràng buộc, mang tính tạm thời.

• Serious relationship: mối quan hệ có sự đầu tư cảm xúc, thời gian và trách nhiệm.

Khi sử dụng serious relationship, bạn vẫn có thể kết hợp với giới từ “about” để nói về mức độ cam kết của ai đó trong mối quan hệ. Ví dụ:

• She’s very serious about this relationship.
(Cô ấy rất nghiêm túc với mối quan hệ này.)
→ Đây cũng là minh chứng điển hình cho cụm serious đi với giới từ gì trong tình huống tình cảm.

Are you serious là gì?

Câu hỏi “Are you serious?” là cách người bản xứ dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, không tin nổi hoặc xác nhận lại thông tin. Trong tiếng Việt, có thể hiểu là “Bạn nói thật đấy chứ?”, “Thật không vậy?” hoặc “Nghiêm túc đó hả?”.

Một số ví dụ thường gặp:

• A: I think I’ll quit my job next week.
B: Are you serious?
(A: Tôi nghĩ tôi sẽ nghỉ việc vào tuần tới.
B: Thật hả?)

• Are you serious about moving to another country?
(Bạn có nghiêm túc với việc chuyển sang nước khác sống không?)
→ Đây là ví dụ kết hợp hoàn hảo giữa câu hỏi “Are you serious” và từ khóa serious đi với giới từ gì thông qua cụm serious about.

Câu hỏi “Are you serious?” rất phổ biến trong giao tiếp thường ngày, phỏng vấn, hoặc tình huống bất ngờ. Khi kết hợp với about + noun/gerund, bạn sẽ tạo ra một cấu trúc hoàn chỉnh, lịch sự và dễ hiểu cho người nghe.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp các bài tập về giới từ (có đáp án) chi tiết nhất

Serious đi với giới từ gì? Phân biệt serious và sincere

Phân biệt serious và sincere

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa serious và sincere vì chúng đều được dịch là “nghiêm túc”, “chân thành” tùy ngữ cảnh. Tuy nhiên, đây là hai từ khác nhau về sắc thái ý nghĩa và cách dùng trong câu.

Từ Nghĩa Dùng để nói về Ví dụ
Serious nghiêm túc, nghiêm trọng thái độ, tính chất, tình huống He’s serious about his career.
(Anh ấy nghiêm túc với sự nghiệp của mình.)
Sincere chân thành, thật lòng cảm xúc, lời nói, thái độ Thank you for your sincere apology.
(Cảm ơn lời xin lỗi chân thành của bạn.)

Cần lưu ý rằng chỉ có serious mới dùng được trong cấu trúc serious about something, tức là serious đi với giới từ gì → giới từ “about”.

Ví dụ dễ gây nhầm:

• She is sincere about this. → Không tự nhiên

• She is serious about this. → Tự nhiên và đúng ngữ pháp

Một số cụm từ hay dùng với “serious”

Ngoài việc tìm hiểu serious đi với giới từ gì, bạn cũng nên ghi nhớ một số collocations (cụm từ đi kèm tự nhiên) với “serious” để tăng sự linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh học thuật.

Các cụm thường gặp:

• Take something seriously: Xem trọng, coi là nghiêm túc

Ví dụ: Please take your studies seriously.
(Làm ơn hãy học hành nghiêm túc.)

• Deadly serious: Rất nghiêm trọng, không đùa

Ví dụ: He looked deadly serious when he said it.
(Anh ấy trông vô cùng nghiêm túc khi nói điều đó.)

• Get serious (about something): Bắt đầu nghiêm túc về việc gì đó

Ví dụ: You need to get serious about your future.
(Bạn cần nghiêm túc hơn với tương lai của mình.)

• Serious consequences/risks: Hậu quả/rủi ro nghiêm trọng

Ví dụ: Smoking can lead to serious health risks.
(Hút thuốc có thể gây ra những rủi ro nghiêm trọng về sức khỏe.)

Như bạn thấy, cụm “get serious about something” chính là một biến thể của mẫu câu “serious đi với giới từ gì” – trong đó “about” vẫn là giới từ được sử dụng thường xuyên nhất.

>>> Tìm hiểu thêm: Giới từ chỉ nơi chốn: Phân loại, cách dùng và bài tập chi tiết

Bài tập serious đi với giới từ gì hoặc chọn cấu trúc đúng

Bài tập serious đi với giới từ gì

Để ghi nhớ cách dùng “serious” hiệu quả, hãy thử làm các bài tập dưới đây. Mỗi câu đều có đáp án kèm giải thích để bạn hiểu sâu hơn.

Bài tập 1: Điền giới từ đúng

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (about/in/for)

1. She is very serious ___ improving her English.

2. They were serious ___ their promise to help.

3. Are you serious ___ joining the team?

Đáp án:

1. about → serious about + V-ing

2. in → formal/trang trọng, ít dùng

3. about → serious đi với giới từ gì → about là phổ biến nhất

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn câu đúng về mặt ngữ pháp và nghĩa:

A. He’s sincere about getting a new job.

B. He’s serious about getting a new job.

Đáp án:

B. He’s serious about getting a new job. “Serious” mới đi được với “about something”. “Sincere” không dùng theo cấu trúc này.

Bài tập 3: Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Hoàn thành câu với từ phù hợp: serious / sincere

1. She gave me a ___ smile.

2. This is a ___ issue. Don’t joke about it.

3. Thank you for your ___ support.

Đáp án:

1. sincere

2. serious

3. sincere

Việc nắm rõ “serious đi với giới từ gì” là một trong những kiến thức ngữ pháp căn bản nhưng rất quan trọng khi học tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cần phân biệt rõ với từ gần nghĩa như “sincere”, đồng thời ghi nhớ các cấu trúc và cụm từ hay gặp với “serious” trong giao tiếp và thi cử. Hãy luyện tập thường xuyên để biến lý thuyết thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

Nguồn tham khảo

  1. Serious – Ngày truy cập: 30-5-2025
  2. Serious – Ngày truy cập: 30-5-2025
location map