You are welcome là gì? Cách sử dụng khiến bạn trở nên thu hút

You are welcome là gì? Cách sử dụng khiến bạn trở nên thu hút

Tác giả: Pham Linh

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng những cụm từ thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn là yếu tố quan trọng giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Một trong những cụm từ phổ biến nhất là “You are welcome” hay “You’re welcome”. Vậy thì bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách sử dụng và những cách phản hồi lịch sự khi ai đó nói you’re welcome.

You are welcome là gì?

You are welcome [ju ɑr ˈwɛlkəm]: không có gì, không có chi, rất sẵn lòng.

You are welcome là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn của người khác. Nó thể hiện sự lịch sự, có nghĩa là bạn không phiền lòng khi đã giúp đỡ ai đó hoặc sẵn sàng làm việc đó.

Ví dụ:

A: Thank you so much for helping me with the project!

B: You are welcome!

(A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi với dự án!

B: Không có chi!)

A: Thanks for picking me up from the airport.

B: You are welcome. It was no trouble at all.

(A: Cảm ơn vì đã đón tôi từ sân bay.

B: Không có chi. Không có gì phiền hà cả.)

Trong những tình huống này, you are welcome được dùng để thể hiện rằng bạn không cảm thấy bị phiền hay khó chịu khi giúp đỡ, và đó là điều bạn vui lòng làm.

>>> Tìm hiểu thêm: Collocation thi THPT quốc gia thông dụng nhất 2024

You’re welcome có nghĩa là gì?

vui lòng giúp đỡ và không cảm thấy phiền

You’re welcome là dạng viết tắt của you are welcome. Cụm từ này có nghĩa tương tự như you are welcome và thường được sử dụng sau khi ai đó cảm ơn bạn, để thể hiện rằng bạn vui lòng giúp đỡ và không cảm thấy phiền.

Ví dụ:

A: Thank you for helping me with the homework.

B: You’re welcome!

(A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm bài tập.

B: Không có chi!)

>>> Tìm hiểu thêm: Sở hữu cách trong tiếng Anh – Lý thuyết, cách dùng và vận dụng

You are well come/you’re welcome dùng khi nào?

You are welcome/You’re welcome thường được dùng khi nào và các lưu ý khi sử dụng?

1. Dùng you are welcome để đáp lại lời cảm ơn

Đây là tình huống phổ biến nhất. Khi ai đó nói thank you hoặc thể hiện sự biết ơn, bạn có thể trả lời bằng you are welcome hoặc you’re welcome để thể hiện rằng việc giúp đỡ là điều bạn sẵn lòng làm và không cảm thấy phiền.

Ví dụ:

A: Thank you for helping me carry the groceries.

B: You’re welcome!

(A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi mang đồ.

B: Không có chi!)

2. Dùng you are welcome để thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn

You’re welcome được coi là cụm từ rất lịch sự. Khi bạn muốn thể hiện sự nhã nhặn trong giao tiếp, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lạ, cụm từ này giúp duy trì không khí lịch sự.

Ví dụ:

A: Thanks for showing me the way to the train station.

B: You’re welcome, happy to help.

(A: Cảm ơn bạn đã chỉ cho tôi đường đến ga tàu.

B: Không có chi, rất vui vì đã giúp được.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

you are welcome

3. Dùng you are welcome khi đáp lại lời cảm ơn trong email hoặc thư từ

You’re welcome cũng thường được sử dụng trong các email hoặc thư từ, đặc biệt là khi ai đó cảm ơn bạn vì đã cung cấp thông tin hoặc sự giúp đỡ.

Ví dụ:

A: Thank you for your quick response to my query.

B: You’re welcome, feel free to ask if you have more questions.

(A: Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng cho câu hỏi của tôi.

B: Không có chi, cứ thoải mái hỏi thêm nếu bạn còn câu hỏi.)

4. Lưu ý khi sử dụng you are welcome

a. Về mức độ lịch sự

You’re welcome là một cách đáp lại rất lịch sự, nhưng trong giao tiếp thân mật hơn, có thể sử dụng các cụm từ thay thế như no problem, no worries, hoặc anytime để làm cho cuộc trò chuyện thoải mái hơn.

b. Về ngữ cảnh

Trong những tình huống trang trọng hoặc công việc, you’re welcome thường là lựa chọn tốt nhất. Các cụm từ như no problem có thể được coi là quá thân mật trong các tình huống này.

c. Tránh nhầm lẫn với well come

Một số người nhầm lẫn giữa you’re welcome và well come. Well come không có nghĩa trong ngữ cảnh này và không được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn. Cụm từ đúng luôn là you are welcome hoặc you’re welcome.

Như vậy, bạn có thể dùng you’re welcome là cụm từ thông dụng và lịch sự để đáp lại lời cảm ơn, và cần sử dụng đúng ngữ cảnh để giữ gìn không khí thân thiện và nhã nhặn trong giao tiếp.

>>> Tìm hiểu thêm: 6 sai lầm người học tiếng Anh hay mắc phải nhất và giải pháp

Cụm từ đồng nghĩa với you are welcome

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với you are welcome mà bạn có thể sử dụng để đáp lại lời cảm ơn.

1. No problem

No problem 

Thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện rằng bạn không gặp khó khăn khi giúp đỡ ai đó. Từ này sát nghĩa với you are welcome nhất nhưng có nghĩa ít trang trọng hơn.

Ví dụ:

A: Thanks for helping me with the report.

B: No problem!

(A: Cảm ơn bạn đã giúp tôi với bản báo cáo.

B: Không có gì!)

2. No worries

Diễn đạt rằng bạn không cảm thấy phiền khi giúp ai đó, thường dùng trong giao tiếp thân mật. Tương tự như no problem, no worries cũng có nghĩa gần với you are welcome nhưng thường dùng trong các tình huống ít cần sự trang trọng.

Ví dụ:

A: Thanks for picking me up.

B: No worries.

(A: Cảm ơn vì đã đón tôi.

B: Không có gì!)

3. My pleasure

Một cách lịch sự hơn để nói rằng bạn cảm thấy vui khi được giúp đỡ.

Ví dụ:

A: Thank you for organizing the event.

B: My pleasure.

(A: Cảm ơn bạn đã tổ chức sự kiện.

B: Rất hân hạnh.)

4. Anytime

Thể hiện rằng bạn sẵn sàng giúp đỡ người khác bất cứ lúc nào.

Ví dụ:

A: Thanks for your help.

B: Anytime!

(A: Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

B: Bất cứ khi nào!)

5. It was nothing

Thể hiện rằng việc bạn làm là nhỏ nhặt và không đáng kể, không phiền hà.

Ví dụ:

A: Thank you so much for your support.

B: It was nothing.

(A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hỗ trợ.

B: Chuyện nhỏ thôi mà.)

>>> Tìm hiểu thêm: Chuyển từ quá khứ đơn sang hiện tại hoàn thành dễ hiểu nhất

6. Glad to help

Cho thấy bạn cảm thấy vui khi có thể giúp đỡ ai đó. Cụm từ này mang ý nghĩa vui vẻ và được sử dụng giống you are welcome trong các tình huống trang trọng và thân mật.

Ví dụ:

A: Thanks for lending me your notes.

B: Glad to help.

(A: Cảm ơn vì đã cho tôi mượn ghi chú của bạn.

B: Rất vui vì đã giúp được.)

7. Don’t mention it

Một cách khiêm tốn để nói rằng việc giúp đỡ không đáng để nhắc đến.

Ví dụ:

A: Thanks for fixing my car.

B: Don’t mention it.

(A: Cảm ơn vì đã sửa xe giúp tôi.

B: Đừng khách sáo!)

8. Of course

Thể hiện rằng việc bạn làm là điều hiển nhiên, sẵn sàng giúp đỡ.

Ví dụ:

A: Thanks for bringing me lunch.

B: Of course!

(A: Cảm ơn vì đã mang bữa trưa cho tôi.

B: Tất nhiên rồi!)

9. Sure thing

Một cụm từ thân mật khác để nói rằng bạn sẵn lòng giúp đỡ.

Ví dụ:

A: Thanks for letting me borrow your book.

B: Sure thing.

(A: Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách.

B: Không vấn đề gì!)

10. Absolutely

Thể hiện sự đồng ý và sẵn sàng giúp đỡ hoàn toàn.

Ví dụ:

A: Thanks for showing me how to use the software.

B: Absolutely!

(A: Cảm ơn bạn đã chỉ tôi cách sử dụng phần mềm.

B: Chắc chắn rồi!)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, bạn có thể chọn cách đáp lại lời cảm ơn một cách lịch sự, trang trọng hoặc thân mật.

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng động từ bất quy tắc chính xác và đầy đủ nhất

Cách trả lời you are welcome một cách lịch sự

Khi ai đó nói You are welcome, bạn có thể đáp lại một cách lịch sự tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách trả lời lịch sự mà bạn có thể tham khảo.

1. Thank you (again)

you are welcome

Nếu bạn muốn nhấn mạnh lời cảm ơn của mình, có thể đáp lại bằng Thank you lần nữa.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: Thank you again for your help!

(A: Không có chi.

B: Cảm ơn bạn lần nữa vì đã giúp đỡ!)

2. I appreciate it

Bạn có thể thể hiện sự biết ơn sâu sắc bằng cách sử dụng câu này.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: I really appreciate your help.

(A: Không có chi.

B: Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

3. That means a lot

Thể hiện rằng bạn rất cảm kích về sự giúp đỡ và lời cảm ơn đó.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: That means a lot to me, thank you!

(A: Không có chi.

B: Điều đó thực sự có ý nghĩa với tôi, cảm ơn bạn!)

4. I’m glad to hear that

Nếu ai đó nói you are welcome sau khi bạn cảm ơn họ vì đã làm điều gì đó tốt, bạn có thể đáp lại bằng câu này để thể hiện rằng bạn rất vui khi nghe điều đó.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: I’m glad to hear that!

(A: Không có chi.

B: Tôi rất vui khi nghe điều đó!)

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)

5. It was really helpful

Bạn có thể bày tỏ rằng sự giúp đỡ của họ thực sự có ích.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: It was really helpful, thank you again.

(A: Không có chi.

B: Điều đó thực sự hữu ích, cảm ơn bạn lần nữa.)

6. You’re too kind

Đây là cách lịch sự để đáp lại khi ai đó làm điều gì đó tốt đẹp cho bạn.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: You’re too kind, thank you!

(A: Không có chi.

B: Bạn thật tốt, cảm ơn bạn!)

7. I’m grateful

Đơn giản và lịch sự, bạn có thể đáp lại rằng bạn cảm thấy rất biết ơn.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: I’m really grateful for what you did.

(A: Không có chi.

B: Tôi thực sự biết ơn những gì bạn đã làm.)

8. It made a difference

Sử dụng câu này để cho thấy rằng sự giúp đỡ của họ đã thực sự tạo ra sự khác biệt.

Ví dụ:

A: You are welcome.

B: It made a big difference, thank you!

(A: Không có chi.

B: Điều đó đã tạo ra một sự khác biệt lớn, cảm ơn bạn!)

Những cách trả lời này giúp thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp, đồng thời tăng cường mối quan hệ tốt đẹp giữa bạn và người đối diện.

Sử dụng cụm từ “You are welcome” hay “You’re welcome” không chỉ đơn thuần là một cách đáp lại lời cảm ơn mà còn thể hiện sự lịch thiệp và tinh tế trong giao tiếp. Hiểu rõ ngữ cảnh và các cách đáp lại sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.

>>> Tìm hiểu thêm: Trả lời câu hỏi tiếng Anh: Tips ghi điểm trong mọi tình huống

Nguồn tham khảo

1. You’re welcome – Ngày cập nhật: 15-8-2024
2. 14 Ways to Say “You’re Welcome”, With Examples – Ngày cập nhật: 15-8-2024
location map