Read between the lines là gì? Cách hiểu thông điệp không nói ra

read between the lines là gì

Tác giả: Cao Vi

Read between the lines là một thành ngữ tiếng Anh thú vị, mang ý nghĩa suy đoán hoặc nắm bắt những điều không được truyền đạt một cách trực tiếp qua lời nói hay văn bản. Thành ngữ này thường xuất hiện trong những tình huống mà người nói không diễn đạt rõ ràng cảm xúc, ý định hoặc thông tin, đòi hỏi người nghe phải dựa vào ngữ cảnh, giọng điệu và những gợi ý ẩn để hiểu được ý nghĩa thật sự. Để khám phá sâu hơn về thành ngữ này, bạn hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của ILA nhé!

Read between the lines là gì?

Read between the lines là gì?

Read between the lines nghĩa là suy ra hoặc hiểu được những điều mà người khác không nói rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng khi một thông điệp hoặc ý định không được diễn đạt trực tiếp, mà người nghe hoặc người đọc phải dựa vào ngữ cảnh, giọng điệu hoặc ẩn ý để nắm bắt. Điều này đòi hỏi sự nhạy bén và tinh tế để hiểu được ý nghĩa thật sự đằng sau những gì được nói hoặc viết.

Ví dụ:

• She said everything was fine, but reading between the lines, I think she’s upset. (Cô ấy nói mọi thứ đều ổn, nhưng nếu để ý kỹ, tôi nghĩ cô ấy đang buồn.)

• He told me he’s happy at work, but reading between the lines, I sense he’s looking for a new job. (Anh ấy nói rằng anh ấy hạnh phúc với công việc, nhưng để ý kỹ, tôi cảm nhận rằng anh ấy đang tìm việc mới.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật về cấu trúc be going to: Công thức & bài tập chi tiết

Nguồn gốc và cách sử dụng read between the lines trong tiếng Anh

Nguồn gốc và cách sử dụng read between the lines trong tiếng Anh

Thành ngữ read between the lines có nhiều giả thuyết về nguồn gốc xuất hiện của nó. Một trong những giả thuyết phổ biến cho rằng cụm từ này xuất phát từ việc trao đổi thư tín bí mật trong các mối quan hệ lén lút. Trước đây, khi những người yêu nhau không thể công khai thể hiện tình cảm, họ đã sử dụng một loại mực đặc biệt có khả năng bay màu. Ban đầu, họ viết những thông điệp bí mật bằng loại mực này trên giấy, sau đó, mực sẽ biến mất. Do đó, người nhận cần phải “đọc giữa những dòng chữ” (read between the lines) để hiểu được ý nghĩa sâu xa, ẩn ý mà người gửi muốn truyền đạt.

Một giả thuyết khác lại cho rằng thành ngữ này có nguồn gốc từ quân đội và lĩnh vực mật mã (cryptology). Vào thế kỷ 19, khi chiến tranh xảy ra, quân đội thường phải truyền tải những thông tin nhạy cảm và bí mật. Để tránh các thông điệp quan trọng bị kẻ thù phát hiện, họ sử dụng một loại mực tàng hình để viết các thông điệp ẩn giấu. Thông điệp này thường được viết vào “giữa các dòng thư” (read between the lines) để đánh lừa người ngoài cuộc. Khi thư đến, người nhận dùng phương pháp đặc biệt để đọc được những thông điệp ẩn giữa các dòng thư, từ đó mới hiểu được nội dung thật sự.

Cả hai giả thuyết đều nhấn mạnh việc người nhận cần tinh ý và cẩn thận mới có thể hiểu rõ ý nghĩa thật sự của thông điệp – một hình thức diễn đạt sâu sắc để nắm bắt những gì không được thể hiện trực tiếp.

>>> Tìm hiểu thêm: Thành thạo cấu trúc object với hướng dẫn chi tiết nhất

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với read between the lines là gì?

Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa với read between the lines là gì?

  Từ Giải thích Ví dụ
Từ đồng nghĩa Surmise Suy luận, hiểu ẩn ý rằng điều gì đó đúng mà không có bằng chứng rõ ràng. • She surmised from his silence that he didn’t agree with the plan. (Cô ấy suy luận từ sự im lặng của anh rằng anh không đồng ý với kế hoạch.)
  Figure out Hiểu một điều gì đó hoặc tìm ra câu trả lời bằng cách suy nghĩ. • He figured out how to fix the issue after looking at the manual. (Anh ấy đã hiểu cách khắc phục sự cố sau khi xem hướng dẫn.)
  Ascertain Xác minh một điều gì đó là đúng hoặc chính xác. • We were able to ascertain the cause of the malfunction after several tests. (Chúng tôi đã xác định được nguyên nhân gây ra sự cố sau một vài thử nghiệm.)
  Interpret Hiểu và giải thích ý nghĩa của một thứ gì đó. • The historian was able to interpret the old manuscript, revealing its secrets. (Nhà sử học đã có thể giải thích được bản thảo cũ, tiết lộ những bí mật của nó.)
  Infer Suy luận từ những thông tin có sẵn, dù không được nói rõ. • From her facial expression, he inferred that she was disappointed. (Từ biểu cảm khuôn mặt của cô ấy, anh ta suy ra rằng cô đang thất vọng.)
Từ trái nghĩa Misunderstand Hiểu sai hoặc hiểu nhầm một thông điệp hoặc ý định. • He misunderstood her comment, thinking she was angry when she was only tired. (Anh ấy hiểu sai lời cô, tưởng cô giận trong khi cô chỉ mệt thôi.)
  Disbelieve Không tin vào một thông tin hoặc câu chuyện nào đó. Despite the evidence, he disbelieved the story she told. (Dù có bằng chứng, anh ta vẫn không tin câu chuyện cô ấy kể.)
  Neglect Bỏ qua hoặc không chú ý đến điều gì đó. • He neglected to notice the warning signs and kept driving. (Anh ấy đã không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục lái xe.)
  Overlook Bỏ sót, không nhìn thấy điều gì quan trọng. • She overlooked the details in the contract, leading to complications. (Cô ấy đã bỏ qua các chi tiết trong hợp đồng, dẫn đến nhiều rắc rối.)
  Ignore Phớt lờ, làm ngơ, không chú ý hoặc cố tình bỏ qua điều gì đó. • He ignored the advice given by his colleagues. (Anh ấy đã phớt lờ lời khuyên của các đồng nghiệp.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Một số tình huống sử dụng của read between the lines trong thực tế

Một số tình huống sử dụng của read between the lines trong thực tế

Tình huống 1:

English Conversation Dịch nghĩa
Tom: Did you see Sarah earlier today? Tom: Chị có gặp Sarah hồi sáng nay không?
Anna: Yeah, but why do you ask? Anna: Có, mà sao em hỏi vậy?
Tom: She looked off like she wasn’t feeling well. Tom: Cô ấy trông không ổn lắm, giống như không khỏe.
Anna: Really? I asked her, and she said she was perfectly fine! Anna: Thật à? Chị hỏi rồi, cô ấy bảo mình hoàn toàn ổn!
Tom: Well, I noticed something in her tone. She sounded exhausted, so I don’t think she’s telling the truth. Tom: Em để ý thấy giọng điệu của cổ nghe có vẻ mệt mỏi, nên em nghĩ cổ không nói thật.
Anna: That doesn’t sound good. Should we check on her? Anna: Nghe không ổn lắm. Chúng ta có nên kiểm tra xem cổ có sao không?
Tom: Yeah, I think we should. Tom: Dạ, em nghĩ là nên.

Tình huống 2:

English Conversation Dịch nghĩa
David: Did you catch what Lisa mentioned in the meeting? David: Ông có để ý thấy Lisa nói gì trong cuộc họp không?
John: Yes, but I think she didn’t share everything on her mind. John: Có, nhưng tôi nghĩ cô ấy không nói hết mọi chuyện đâu.
David: How do you figure that? David: Sao ông nghĩ vậy?
John: I’ve worked with her for a while, and I usually read between the lines when she speaks. I’m pretty sure she’s concerned about the budget, even though she said it’s under control. John: Tôi làm việc với cô ấy khá lâu rồi, và tôi thường hiểu ẩn ý khi cô ấy nói. Tôi chắc chắn là cô ấy đang lo lắng về ngân sách, dù bảo là mọi thứ vẫn trong tầm kiểm soát.
David: Should we talk to her and clarify things? David: Chúng ta có nên nói chuyện với cô ấy để làm rõ không?
John: Yeah, that would be a good idea. John: Ừ, ý hay đó.

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc have to và has to, sau have to là gì?

Bài tập với read between the lines

Bài tập

1. Chọn câu đúng có nghĩa gần nhất với “read between the lines”

1. To fully grasp the message, you must _____________________.

a) Look deeper into the context.                  b) Ignore the details.

2. When he said he was busy, he meant _____________________.

a) He didn’t want to meet.                            b) He was overwhelmed with work.

3. To understand her motivations, you should _____________________.

a) Listen to her words carefully.                    b) Analyze her actions and expressions.

4. The article had some subtle hints, and I had to _____________________.

a) Analyze what was implied.                        b) Skip the difficult parts.

5. When reading a novel, sometimes the real story is _____________________.

a) Hidden beneath the surface.                     b) Written in the text.

6. If you want to know his true feelings, you must _____________________.

a) Ask him directly.                                         b) Observe his behavior and responses.

7. The teacher’s criticism was gentle, but you could _____________________.

a) Take it literally.                                            b) Sense the disappointment behind the words.

8. Understanding the politics in the meeting required me to _____________________.

a) Pay attention to the underlying tensions.   b) Listen closely to the debates.

9. She gave a vague answer, and I had to _____________________.

a) Interpret her words for their true meaning. b) Accept it as is.

10. To uncover the truth in the conversation, one must _____________________.

a) hear what is said.                                       b) analyze the context and implications.

Đáp án

1. a 2. a 3. b 4. a 5. a
6. b 7. b 8. a 9. a 10. b

2. Chọn True hay False cho mỗi câu sau đây

Chọn True hay False cho mỗi câu sau đây

1. Sometimes you have to read between the lines to understand the true message of a conversation.

2. Reading between the lines means taking everything at face value.

3. People often say what they feel without hiding their true emotions.

4. Understanding someone’s true feelings often requires reading between the lines.

5. Reading between the lines is unnecessary when someone is straightforward.

6. The ability to read between the lines is crucial in literature.

7. Sometimes the most important information is not stated directly.

8. Reading between the lines can help you identify hidden agendas.

9. It’s always clear what people are trying to say without needing to read between the lines.

10. In job interviews, candidates must often read between the lines of the questions asked.

Đáp án 

1. True 2. False 3. False 4. True 5. False
6. True 7. True 8. True 9. False 10. True

Kết luận

Tóm lại, thành ngữ read between the lines thể hiện khả năng suy luận và nắm bắt những ý nghĩa ngầm nhằm hiểu rõ hơn cảm xúc và ý định của người khác mà không được bày tỏ trực tiếp. Qua những kiến thức, ví dụ và bài tập đã nêu, ILA hy vọng bạn sẽ tự tin hơn trong việc nhận diện các dấu hiệu ẩn ý khi giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn ngày càng nhạy bén và tinh tế hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Anh!

Nguồn tham khảo

1. What is the Meaning of “Read Between the Lines”? – Cập nhật 20-10-2024

2. English Idiom: To read between the lines – Cập nhật 22-10-2024

location map