V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng chuẩn nhất

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì và cách dùng “chuẩn” nhất

Rà soát học thuật bởi: Jonathan Bird, Teaching and Learning Director
Tác giả: Tran QuyenQuy tắc biên tập

Động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

V1, V2 và V3 trong tiếng Anh là gì? V1, V2 và V3 là ba dạng cơ bản của động từ (verb) trong tiếng Anh, tương ứng với nguyên thể – quá khứ – quá khứ phân từ.

• V1: động từ nguyên thể (go, eat, study), dùng cho thì hiện tại hoặc sau các động từ khuyết thiếu.

• V2: động từ quá khứ (went, ate, studied), dùng cho hành động đã xảy ra.

• V3: quá khứ phân từ (gone, eaten, studied), dùng trong thì hoàn thành hoặc câu bị động.

Hiểu rõ ba dạng này giúp bạn chia thì chính xác, tránh lỗi ngữ pháp, và giao tiếp tự nhiên hơn.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từng dạng V1, V2, V3 kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ ghi nhớ.

Cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

1. Cách sử dụng động từ V1

V1 là gì? Động từ V1 là dạng nguyên thể của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để thể hiện hành động của động từ một cách tổng quát, không gắn liền với một thời gian cụ thể.

Ví dụ:

• To run (chạy)

• To eat (ăn)

• To sleep (ngủ)

Cách sử dụng động từ V1

Động từ V1 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

a. Tạo câu mệnh lệnh

• Run! (Chạy!)

• Eat your vegetables! (Ăn rau của bạn!)

b. Tạo danh từ

• The act of running is good for your health. (Việc chạy bộ rất tốt cho sức khỏe của bạn)

• I love eating pizza. (Tôi thích ăn pizza)

c. Tạo động từ nguyên thể có to

• I want to run a marathon. (Tôi muốn chạy marathon)

• Do you want to eat dinner with me? (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)

v1, 2, 3
V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

>>> Xem thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

2. V2 là gì? Cách sử dụng động từ V2

Động từ V2 là dạng quá khứ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ, có thể xác định được thời gian cụ thể.

Ví dụ:

• Ran (chạy)

• Ate (ăn)

• Slept (ngủ)

2 tuần học thử miễn phí

Cách sử dụng động từ V2

Động từ V2 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

a. Tạo câu kể ở thì quá khứ đơn

• I ran yesterday. (Tôi đã chạy hôm qua)

• She ate a lot of pizza last night. (Cô ấy đã ăn rất nhiều pizza tối qua)

• He slept for 10 hours last night. (Anh ấy đã ngủ 10 tiếng tối qua)

b. Tạo câu bị động ở thì quá khứ

• The book was read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)

• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)

3. V3 là gì? Cách sử dụng động từ V3

quá khứ phân từ

Động từ V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác, hoặc để diễn tả hành động đã hoàn thành.

Ví dụ:

• Run (chạy) – Run (đã chạy)

• Eat (ăn) – Eaten (đã ăn)

• Sleep (ngủ) – Slept (đã ngủ)

Cách sử dụng động từ V3

Động từ V3 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:

a. Tạo câu kể ở thì quá khứ hoàn thành

• I have eaten enough. (Tôi đã ăn đủ rồi)

• I have built a new house. (Tôi đã xây một ngôi nhà mới)

b. Tạo câu bị động

• The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)

• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)

• The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)

• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)

c. Tạo thành cụm danh từ

• The eaten food was delicious. (Món ăn đã ăn rất ngon)

• The built house is very beautiful. (Ngôi nhà đã xây rất đẹp)

Sự khác biệt giữa V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

V1, V2, V3

Để giúp bạn phân biệt rõ hơn V1, V2 và V3 trong tiếng Anh, bạn có thể xem qua bảng tóm tắt sau:

Dạng động từ Định nghĩa Cách dùng Ví dụ  Thì thường gặp
V1 Dạng nguyên thể Diễn tả hành động một cách tổng quát  go, eat, study Hiện tại đơn, sau modal verbs (can, will, should…) 
V2 Dạng quá khứ Diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ  went, ate, studied  Quá khứ đơn
V3 Dạng quá khứ phân từ Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác  gone, eaten, studied  Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, bị động

Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc

động từ bất quy tắc

Để hiểu rõ hơn về cách dùng động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì, bạn cần phân biệt được động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.

Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc là hai loại động từ trong tiếng Anh. Sự khác biệt chính giữa hai loại động từ này là cách chia động từ ở thì quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3).

1. Động từ có quy tắc

Động từ có quy tắc là những động từ khi chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể.

Ví dụ: To play (V1) – Played (V2) – Played (V3)

Quy tắc thêm ed vào động từ có quy tắc

Đối với các động từ kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm, bạn chỉ cần thêm -ed.

Ví dụ:

• love → loved

• care → cared

• play → played

Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm, bạn gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.

Ví dụ:

• stop → stopped

• hop → hopped

• plan → planned

Đối với các động từ kết thúc bằng “e”, bạn chỉ cần thêm -d.

Ví dụ:

• like → liked

• hope → hoped

• change → changed

>>> Xem thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh

2. Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc là những động từ khi chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ sẽ không thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể. Cách chia động từ bất quy tắc cần được ghi nhớ riêng biệt.

Ví dụ:

• To be (V1) – Was/were (V2) – Been (V3)

• To have (V1) – Had (V2) – Had (V3)

• To do (V1) – Did (V2) – Done (V3)

Các ví dụ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì?

ví dụ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì

1. Động từ có quy tắc

Ví dụ:

• I play piano every week. (Tôi chơi piano mỗi tuần)

→ I played the piano yesterday. (Tôi đã chơi piano hôm qua)

→ I have played the piano for many years. (Tôi đã chơi piano nhiều năm rồi)

• He is studying for the test. (Anh ấy đang học bài cho kỳ thi)

→ He studied for the test last week. (Anh ấy đã học bài cho kỳ thi tuần trước)

→ He had studied for the test before the exam started. (Anh ấy đã học bài cho kỳ thi trước khi kỳ thi bắt đầu)

2. Ví dụ V1, V2, V3 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Một số ví dụ V1, V2, V3 trong động từ bất quy tắc phổ biến như:

V1 V2 V3 Nghĩa
be was/were been Thì, là
have had had
do did done Làm 
go went gone Đi 
say said said Nói 
see saw seen Nhìn thấy
take took taken Lấy 
make made made làm, chế tạo
come came come Đi, đến

Ví dụ:

• I was at the store yesterday. (Tôi đã ở cửa hàng vào ngày hôm qua)

• I have been to the store many times. (Tôi đã đến cửa hàng nhiều lần)

• I had been to the store before I went to the mall. (Tôi đã đến cửa hàng trước khi tôi đến trung tâm thương mại)

• I will have been to the store by the end of the week. (Tôi sẽ đến cửa hàng trước cuối tuần này)

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Vì sao việc nắm rõ lại cực kỳ quan trọng?

V1, V2, V3

Việc nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3 rất quan trọng khi học tiếng Anh vì những lý do sau:

1. Để sử dụng động từ chính xác trong các thì

Các thì trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính là thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì lại có các dạng động từ khác nhau. 

Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ không thể sử dụng động từ chính xác trong các thì, dẫn đến mắc lỗi ngữ pháp.

2. V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Để hiểu được nghĩa của câu

Ngoài việc sử dụng động từ chính xác, việc hiểu được nghĩa của câu cũng cần thiết. Trong tiếng Anh, nghĩa của câu có thể được thay đổi tùy thuộc vào dạng động từ được sử dụng. Ví dụ, trong câu “I went to the store yesterday”, động từ “went” ở dạng quá khứ đơn, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ không thể hiểu được nghĩa của câu chính xác.

3. Để giao tiếp hiệu quả

Việc sử dụng động từ chính xác và hiểu được nghĩa của câu là hai yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp, dẫn đến hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.

Lỗi sai thường gặp khi học V1–V2–V3

1. Dùng V2 thay vì V3 sau have/has/had

• Sai: I have went to school.

• Đúng: I have gone to school.

Giải thích: Thì hoàn thành luôn dùng V3 (have/has/had + V3). go → went → gone nên phải là gone.

2. Dùng V2 sau did/didn’t

• Sai: He didn’t ate breakfast.

• Đúng: He didn’t eat breakfast.

Giải thích: Sau did/didn’t luôn dùng V1 (nguyên thể), không bao giờ chia V2.

3. Bị động dùng be + V3, không dùng V2

• Sai: The homework was did.

• Đúng: The homework was done.

Giải thích: Câu bị động = be + V3. Động từ do → did → done nên phải là done.

4. Sau động từ khuyết thiếu (can/should/will/…): luôn là V1

• Sai: You should went home early.

• Đúng: You should go home early.

Giải thích: Sau modal verbs chỉ dùng V1 (không chia thì).

5. Sau to (to-infinitive) là V1, không phải V2/V3

• Sai: She wants to went there.

• Đúng: She wants to go there.

Giải thích: to + V1 là dạng nguyên mẫu có “to”.

6. Nhầm động từ bất quy tắc (chọn sai V2/V3)

• Sai: He buyed a new phone yesterday.

• Đúng: He bought a new phone yesterday.

Giải thích: Bất quy tắc phải học dạng chuẩn: buy → bought → bought (không thêm “-ed”).

7. Lẫn lộn hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

• Sai: I have seen him yesterday.

• Đúng: I saw him yesterday.

Giải thích: Có mốc quá khứ cụ thể (yesterday, last year…), dùng quá khứ đơn (V2), không dùng hiện tại hoàn thành.

8. Nhầm hiện tại hoàn thành chủ động và bị động

• Sai: The book has wrote.

• Đúng: The book has been written.

Giải thích:

• Đúng: Chủ động: has/have + V3 (She has written the book.).

• Đúng: Bị động: has/have + been + V3 (The book has been written.).

Mẹo ghi nhớ siêu nhanh

Hoàn thành: have/has/had + V3

Bị động: be (am/is/are/was/were/been) + V3

Sau did / modal / to: luôn V1

Bất quy tắc: học theo bộ ba V1–V2–V3 (go–went–gone; eat–ate–eaten; write–wrote–written…)

Luyện nhanh (kèm đáp án)

1. She didn’t (eat/ate) anything.

2. They have (go/gone) home.

3. The letter was (send/sent).

4. He should (study/studied) more.

5. I (saw/have seen) him last night.

Đáp án:

1. eat

2. gone

3. sent

4. study

5. saw

V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Bài tập V1, V2, V3 trong tiếng Anh

Bài tập V1, V2, V3 trong tiếng Anh

Sau khi đã hiểu rõ V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì, mời bạn tham khảo một bài tập nhỏ sau đây để kiểm tra xem mình đã hiểu rõ nội dung bài tập chưa nhé.

Chia thì cho các động từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:

1. I (eat) breakfast at 7 am every day.

2. She (work) hard to finish her project at the end of week. 

3. The children (play) in the park all day long.

4. I (go) to the movies last night.

5. He (see) a beautiful girl at the park.

6. They (make) a delicious cake for my birthday last month.

7. I (take) a picture of the beautiful sunset.

8. She (come) to my house yesterday.

9. I (be) born in Hanoi.

10. They (have) been to the beach many times.

Đáp án

1. I eat breakfast at 7 a.m every day.

2. She has worked hard to finish her project at the end of week.

3. The children play in the park all day long.

4. I went to the movies last night.

5. He sees a beautiful girl at the park.

6. They made a delicious cake for my birthday last month

7. I take a picture of the beautiful sunset.

8. She came to my house yesterday.

9. I was born in Hanoi.

10. They have been to the beach many times.

Câu hỏi thường gặp về V1 – V2 – V3

1. Quá khứ phân từ là V2 hay V3?

Quá khứ phân từ là V3. Dạng này thường dùng trong thì hoàn thành (Perfect Tense) hoặc câu bị động (Passive Voice).

Ví dụ:

• She has gone to school. (Cô ấy đã đi học.)

• The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)

2. V1 trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

V1 là động từ nguyên thể (bare infinitive), dạng chưa chia thì, chưa thêm “s” hoặc “ed”.

Ví dụ: go, eat, study, write…

Ta gặp V1 trong thì hiện tại đơn hoặc sau các động từ khuyết thiếu (can, should, will…).

3. V3 trong tiếng Anh dùng khi nào?

V3 (past participle – quá khứ phân từ) được dùng trong:

Các thì hoàn thành (have/has/had + V3).

Câu bị động (be + V3).

Ví dụ:

• I have finished my homework.

• The song was sung beautifully.

4. V2 trong tiếng Anh là gì?

V2 là thì quá khứ đơn (past tense) của động từ.

Dạng này mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc rồi.

Ví dụ:

• He went to school yesterday.

• They played football last weekend.

Mẹo nhỏ:

• Khi học bảng V1–V2–V3, hãy ghi nhớ nhóm động từ bất quy tắc (irregular verbs) riêng.

Ví dụ: go – went – gone, eat – ate – eaten, write – wrote – written.

Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì, từ đó có thể dùng và chia động từ đúng cách, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.

Nguồn tham khảo

  1. Irregular Verbs. Ngày truy cập 9/11/2023
  2. Irregular Verbs. Ngày truy cập 9/11/2023
  3. Irregular Verbs. Ngày truy cập 9/11/2023
location map