Có rất nhiều cách học từ vựng để dễ ghi nhớ và một trong số đó là học theo bảng chữ cái. Trong bài viết này, ILA mách bạn khám phá tất cả những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C” phổ biến nhất hiện nay nhé.
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
1. Từ vựng tiếng Anh về con người bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Child | Đứa trẻ | • The child played happily in the park. (Đứa trẻ chơi vui vẻ ở công viên.) |
Citizen | Công dân | • He became a citizen of the United States after completing the naturalization process. (Anh ấy đã trở thành công dân Hoa Kỳ sau khi hoàn thành quá trình quốc tịch hóa.) |
Colleague | Đồng nghiệp | • I enjoy working with my colleagues as we collaborate on projects. (Tôi thích làm việc với đồng nghiệp khi chúng tôi cùng nhau hợp tác trong các dự án.) |
Customer | Khách hàng | • The customer was satisfied with the quality of the food. (Khách hàng hài lòng với chất lượng món ăn.) |
Companion | Bạn đồng hành | • He adopted a dog to be his loyal companion. (Anh ấy nhận nuôi một con chó để làm bạn đồng hành trung thành.) |
Chef | Đầu bếp | • The chef prepared a delicious meal for his friends. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon cho những người bạn.) |
Counselor | Người tư vấn | • The counselor helped the student deal with their anxiety. (Người tư vấn đã giúp học sinh xử lý lo lắng của họ.) |
Classmate | Bạn cùng lớp | • My classmates and I studied together for the exam. (Tôi và các bạn cùng lớp đã học cùng nhau cho kỳ thi.) |
Coach | Huấn luyện viên | • The coach motivated the team to perform their best. (Huấn luyện viên đã động viên đội để thi đấu tốt nhất.) |
Celebrity | Người nổi tiếng | • The celebrity was surrounded by fans seeking autographs. (Người nổi tiếng bị vây quanh bởi người hâm mộ tìm chữ ký.) |
Coworker | Đồng nghiệp | • My coworker and I collaborated on a project together. (Đồng nghiệp của tôi và tôi đã cùng nhau hợp tác trong một dự án.) |
Client | Khách hàng | • The lawyer met with his client to discuss the fee. (Luật sư gặp khách hàng của mình để thảo luận về phí.) |
Cousin | Anh chị em họ | • I’m going to visit my cousins during the summer vacation. (Tôi sẽ đi thăm các em họ trong kỳ nghỉ hè.) |
Character | Nhân vật, nhân cách | • He is known for his honesty and integrity; his character is admirable. (Anh ấy được biết đến với tính trung thực và đạo đức; nhân cách của anh ấy đáng ngưỡng mộ.) |
Conductor | Người chỉ huy | • The conductor led the symphony with great passion and precision. (Người chỉ huy đã dẫn dắt dàn nhạc giao hưởng với niềm đam mê và chính xác.) |
Caregiver | Người chăm sóc | • The caregiver helps with daily tasks and ensures the well-being of the elderly person. (Người chăm sóc giúp đỡ trong các công việc hàng ngày và đảm bảo sự an lành cho người cao tuổi.) |
Contractor | Nhà thầu | • The contractor was responsible for building the new building. (Nhà thầu chịu trách nhiệm xây dựng tòa nhà mới.) |
2. Những từ tiếng Anh về quần áo
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Coat, từ tiếng Anh về quần áo bắt đầu bằng chữ “C” | Áo khoác | • She wore a stylish coat during the winter season. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác thời trang trong mùa đông.) |
Cap | Mũ lưỡi trai | • He put on his baseball cap before going outside. (Anh ấy đội mũ lưỡi trai trước khi ra ngoài.) |
Cardigan | Áo khoác len | • She wore a cozy cardigan on chilly evenings. (Cô ấy mặc một cái áo len ấm áp vào những đêm lạnh.) |
Clothes | Quần áo | • She folded her clothes and put them in the wardrobe. (Cô ấy gấp quần áo và để chúng vào tủ quần áo.) |
Culottes | Quần Culottes | • She wore a stylish pair of culottes to the office. (Cô ấy mặc quần culottes thời trang đến văn phòng.) |
Camisole | Áo lót hai dây | • She wore a lacy camisole under her blouse. (Cô ấy mặc một áo lót dây ren dưới áo sơ mi.) |
Cravat | Cà vạt | • He wore a silk cravat with his suit. (Anh ấy đeo một chiếc cà vạt nhung với bộ vest của mình.) |
Cloak | Áo choàng măng – tô | • The witch wore a black cloak as part of her costume.
(Phù thủy mặc một áo chàng măng tô màu đen như một phần của trang phục.) |
>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán
3. Những từ tiếng Anh về ăn uống bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Coffee | Cà phê | • Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn một tách cà phê không?) |
Cake | Bánh | • He baked a delicious chocolate cake for his birthday. (Anh ấy nướng một chiếc bánh sô cô la ngon lành cho sinh nhật của mình.) |
Chicken | Thịt gà | • I ordered a grilled chicken sandwich for lunch. (Tôi đã đặt một cái sandwich gà nướng cho bữa trưa.) |
Cheese | Phô mai | • The pizza is topped with melted cheese. (Bánh pizza được trang trí với phô mai tan chảy.) |
Carrot | Cà rốt | • She chopped some carrots to make a vegetable stir-fry (Cô ấy thái nhỏ một ít cà rốt để làm món rau xào.) |
Cucumber | Dưa leo, dưa chuột | • I like to add sliced cucumbers to my sandwiches. (Tôi thích thêm dưa chuột cắt lát vào sandwich của mình.) |
Curry | Cà ri | • I ordered a chicken curry for dinner. (Tôi đã đặt một món cà ri gà cho bữa tối.) |
Croissant | Bánh sừng trâu | • I had a croissant and a cup of coffee for breakfast. (Tôi ăn một cái bánh sừng trâu và uống một tách cà phê cho bữa sáng.) |
Corn | Bắp, ngô | • I like to eat grilled corn on the cob in the summertime. (Tôi thích ăn ngô nướng vào mùa hè.) |
Cereal | Ngũ cốc | • He poured a bowl of cereal and added some sliced bananas. (Anh ấy rót một tô ngũ cốc và thêm một ít chuối cắt lát.) |
Chocolate | Sô cô la | • She enjoyed a piece of dark chocolate after dinner. (Cô ấy thích ăn một miếng sô cô la đen sau bữa tối.) |
Champagne | Rượu sâm banh | • They opened a bottle of champagne to celebrate the special occasion. (Họ mở một chai rượu sâm banh để kỷ niệm dịp đặc biệt.) |
Crab | Cua | • I ordered a plate of steamed crabs at the seafood restaurant. (Tôi đã đặt một đĩa cua hấp tại nhà hàng hải sản.) |
Cabbage | Bắp cải | • She made a delicious coleslaw with shredded cabbage and carrots. (Cô ấy đã làm một món gỏi bắp cải ngon với bắp cải và cà rốt băm nhuyễn.) |
Custard | Bánh trứng | • The apple pie was served with a dollop of vanilla custard. (Bánh táo được phục vụ kèm với một muỗng nhỏ bánh trứng vani.) |
Coconut | Dừa | • She added shredded coconut to the tropical fruit salad. (Cô ấy thêm dừa băm nhuyễn vào món trái cây nhiệt đới.) |
4. Những từ tiếng Anh về động vật và thực vật
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Cat, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C” | Mèo | • I have a pet cat named Whiskers. (Tôi có một con mèo cưng tên là Whiskers.) |
Cow | Con bò | • John has a herd of cows on his farm. (John có một đàn bò trên nông trại của mình.) |
Crocodile | Cá sấu | • We saw a crocodile sunning itself on the riverbank. (Chúng tôi nhìn thấy một con cá sấu đang tắm nắng trên bờ sông.) |
Canary | Chim yến | • The canary chirped a beautiful melody in its cage. (Chim yến hót một giai điệu đẹp trong lồng chim của nó.) |
Cherry | Trái anh đào | • She picked some ripe cherries from the tree. (Cô ấy hái một số trái anh đào chín từ cây.) |
Cactus | Xương rồng | • The desert is filled with many types of cacti. (Sa mạc tràn đầy các loại cây xương rồng khác nhau.) |
Crocus | Hoa nghệ tây | • The crocuses bloomed in the garden, signaling the arrival of spring. (Những bông hoa nghệ tây nở rộ trong vườn, báo hiệu mùa xuân đến.) |
Cherry Blossom | Hoa đào | • The cherry blossoms in Japan are a popular attraction for tourists. (Hoa anh đào ở Nhật Bản là điểm thu hút du khách phổ biến.) |
>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 đầy đủ và chi tiết
5. Những từ tiếng Anh về trường học bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Classroom | Lớp học | • The students sat quietly in the classroom, waiting for the teacher to begin the lesson. (Các học sinh ngồi im lặng trong lớp học, chờ giáo viên bắt đầu bài học.) |
Curriculum | Chương trình học | • The school has a well-rounded curriculum that includes both academic and extracurricular activities. (Trường học có chương trình giảng dạy toàn diện bao gồm cả hoạt động học thuật và ngoại khóa.) |
Calculator | Máy tính | • She used a calculator to solve the complex math problem. (Cô ấy sử dụng máy tính để giải quyết bài toán toán học phức tạp.) |
College | Đại học | • After high school, she decided to attend college to pursue a degree in engineering. (Sau khi tốt nghiệp trung học, cô ấy quyết định học đại học để theo đuổi bằng cử nhân ngành kỹ thuật.) |
Cafeteria | Quán ăn tự phục vụ | • The students lined up in the cafeteria to get their breakfast. (Các học sinh xếp hàng trong quầy ăn tự phục vụ để lấy bữa sáng.) |
Chemistry | Hóa học | • She enjoys conducting experiments in the chemistry lab. (Cô ấy thích tiến hành các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.) |
Campus | Khuôn viên trường | • The campus is beautiful with its green lawns and modern buildings. (Khuôn viên trường đẹp với các mảng cỏ xanh và các tòa nhà hiện đại.) |
Certificate | Bằng cấp | • He received a certificate of achievement for his outstanding performance in the science fair. (Anh ấy nhận được chứng chỉ thành tích vì thành tích xuất sắc của mình trong cuộc thi khoa học.) |
>>> Xem thêm: Học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới bắt đầu
6. Những từ tiếng Anh về phương tiện giao thông bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Car | Xe ô tô | • I drive my car to work every day. (Tôi lái xe ô tô đi làm hàng ngày.) |
Cruise ship | Du thuyền | • They went on a cruise ship for their honeymoon. (Họ đi du thuyền trong kỳ nghỉ tuần trăng mật.) |
Cable car | Cáp treo | • They rode the cable car to the top of the mountain to enjoy the view. (Họ đi cáp treo lên đỉnh núi để thưởng thức cảnh quan.) |
Canoe | Xuồng | • They went canoeing on the lake during their summer vacation. (Họ đi chèo xuồng trên hồ trong kỳ nghỉ mùa hè.) |
>>> Xem thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
7. Những từ tiếng Anh về đồ dùng bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Chair | Ghế | • She pulled up a chair and sat down at the table. (Cô ấy kéo một chiếc ghế và ngồi xuống bàn.) |
Computer | Máy tính | • I use my computer for work and entertainment. (Tôi sử dụng máy tính để làm việc và giải trí.) |
Camera | Máy ảnh | • She loves photography and always carries her camera with her. (Cô ấy đam mê nhiếp ảnh và luôn mang máy ảnh theo mình.) |
Cup | Tách | • I poured some tea into a cup and handed it to him. (Tôi đổ một ít trà vào một tách và đưa nó cho anh ấy.) |
Clock | Đồng hồ | • The clock on the wall struck twelve, indicating it was noon. (Đồng hồ treo trên tường đánh dấu mười hai, cho thấy đó là giữa trưa.) |
Calendar | Lịch | • She marked the important dates on her calendar, including birthdays and appointments. (Cô ấy đánh dấu các ngày quan trọng trên lịch của mình, bao gồm ngày sinh nhật và cuộc hẹn.) |
Clipboard | Bảng kẹp | • The nurse carried a clipboard with the patient’s medical records. (Y tá mang theo một tấm kẹp giấy dùng để giữ hồ sơ y tế của bệnh nhân.) |
Compass | La bàn | • They used a compass to find their way through the dense forest. (Họ sử dụng la bàn để tìm đường qua khu rừng rậm.) |
Crayons | Bút màu | • The children sat at the table, each with a box of crayons, and started coloring. (Các em bé ngồi ở bàn, mỗi người một hộp bút màu, và bắt đầu tô màu.) |
Charger | Sạc điện thoại | • I need to find my phone charger; my battery is almost dead. (Tôi cần tìm sạc điện thoại; pin của tôi gần hết.) |
Curtains | Rèm cửa | • She drew the curtains to block out the sunlight in the afternoon. (Cô ấy kéo rèm để chắn ánh nắng mặt trời vào buổi chiều.) |
Canteen | Căng tin | • He filled his canteen with water before going on a long hike. (Anh ấy đổ nước vào cây nước trước khi đi bộ đường dài.) |
Candle | Nến | • They lit candles to create a cozy atmosphere during the power outage. (Họ thắp nến để tạo ra không gian ấm cúng trong lúc mất điện.) |
Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
Tên | Ý nghĩa |
Catherine | Ý nghĩa của tên này là “thuần khiết” hoặc “thiêng liêng”. |
Christopher | Tên này có ý nghĩa là “đệ tử của Christ” hoặc “người theo đạo Thiên Chúa”. |
Caroline | Tên này có ý nghĩa là “nữ hoàng” hoặc “tự do”. |
Connor | Ý nghĩa của tên này là “người đàn ông trẻ”. |
Claire | Tên này có ý nghĩa là “sáng sủa” hoặc “rạng rỡ”. |
Charles | Tên này có ý nghĩa là “người đàn ông tự do” hoặc “người đàn ông quân đội”. |
Chloe | Ý nghĩa của tên này là “xanh tươi” hoặc “tươi mát”. |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Call | gọi | • I need to call my friend to invite him to the party. (Tôi cần gọi điện cho bạn để mời anh ấy đến buổi tiệc.) |
Cook | Nấu ăn | • She loves to cook Italian dishes. (Cô ấy thích nấu các món ăn Ý.) |
Create | Tạo ra | • The artist created a beautiful painting. (Họa sĩ tạo ra một bức tranh đẹp.) |
Change | Thay đổi | • I need to change my old clothes before going out. (Tôi cần thay quần áo cũ trước khi ra khỏi nhà.) |
Clean | Làm sạch | • She cleans the house every weekend. (Cô ấy dọn dẹp nhà cửa vào mỗi cuối tuần.) |
Calculate | Tính toán | • He calculated the total cost of the project. (Anh ấy tính toán tổng chi phí của dự án.) |
Communicate | Giao tiếp | • Effective communication is essential in a team. (Giao tiếp hiệu quả là cần thiết trong một nhóm.) |
Complete | Hoàn thành | • She completed her homework before going to bed. (Cô ấy hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.) |
Climb | Leo trèo | • They climbed the mountain to enjoy the view from the top. (Họ leo núi để thưởng thức cảnh từ đỉnh.) |
Control | Kiểm soát | • He needs to control his temper and stay calm. (Anh ấy cần kiềm chế cơn giận và giữ bình tĩnh.) |
>>> Xem thêm: 5 kinh nghiệm học tiếng Anh cho người mới bắt đầu nên biết
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”
Từ | Nghĩa | Ví dụ |
Creative | Sáng tạo | • She is a creative artist who constantly comes up with new and unique designs. (Cô ấy là một nghệ sĩ sáng tạo, luôn tạo ra những thiết kế mới và độc đáo.) |
Courageous | Dũng cảm | • The firefighters displayed courageous acts while rescuing people from the burning building. (Các lính cứu hỏa đã thể hiện những hành động dũng cảm khi giải cứu người khỏi tòa nhà đang cháy.) |
Curious | Tò mò | • The little girl has a curious mind and always asks a lot of questions. (Cô bé có tâm hồn tò mò và luôn đặt nhiều câu hỏi.) |
Confident | Tự tin | • He is a confident speaker who can captivate the audience with his words. (Anh ấy là một diễn giả tự tin, có thể thu hút khán giả bằng lời nói của mình.) |
Cautious | Cẩn thận | • The hiker took cautious steps along the narrow and slippery trail. (Người đi bộ đường dài đi những bước cẩn thận trên con đường hẹp và trơn trượt.) |
Clever | Thông minh | • The clever detective solved the mystery by piecing together all the clues. (Thám tử thông minh giải quyết bí ẩn bằng cách ghép lại tất cả các manh mối.) |
Compassionate | Thông cảm | • The doctor is known for her compassionate approach towards her patients. (Bác sĩ được biết đến với phong cách thông cảm đối với bệnh nhân của mình.) |
Charming | Thu hút | • She has a charming personality that draws people towards her. (Cô ấy có một cái duyên thu hút người khác đến với mình.) |
Cheerful | Vui vẻ | • Despite the challenges, she always maintains a cheerful attitude. (Bất chấp những thử thách, cô ấy luôn giữ thái độ vui vẻ.) |
Curly | Xoăn | • She has beautiful curly hair that cascades down her shoulders. (Cô ấy có mái tóc xoăn đẹp tự nhiên như rừng núi.) |
Việc nắm vững các từ vựng là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Bằng cách làm quen với các từ và ý nghĩa của chúng, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng của mình và cải thiện khả năng giao tiếp và viết lách. Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “C”, bạn đã tìm thấy những từ ngữ mới để sử dụng trong quá trình học của mình nhé.