Was và were nhìn chung được sử dụng khá rộng rãi khi chia thì trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể nhiều bạn vẫn chưa nắm chắc những kiến thức cơ bản về chúng dẫn đến sử dụng sai. Vì vậy, ILA sẽ mách bạn khi nào dùng was, were và cách dùng dưới đây!
Định nghĩa về was và were
Was và were là hai dạng quá khứ của ba động từ tobe am, is, are và thường đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định và phủ định. Chúng có thể được sử dụng theo nhiều cách trong nhiều trường hợp khác nhau như trong thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, trong câu bị động, trong câu điều kiện hay câu điều ước. Chúng có tác dụng liên kết các thành phần câu với nhau.
Ví dụ:
• Last year, I was a teacher. (Tôi đã từng là một giáo viên)
• They were here yesterday. (Họ đã ở đây vào ngày hôm qua)
Trong hai ví dụ này, bạn có thể thấy was và were đều đứng sau chủ ngữ. Vậy hai chủ ngữ của câu này có gì khác biệt? Với những trường hợp có chủ ngữ như vậy thì bạn nên dùng was khi nào và dùng were khi nào? ILA sẽ giải đáp cho bạn ngay sau đây.
1. Was và were đi với chủ ngữ nào?
Was và were trong một câu thường có thể đứng sau chủ ngữ, và chúng sẽ có đôi chút khác biệt về chủ ngữ mà chúng đi theo.
⦁ Was được sử dụng khi chủ ngữ là những đại từ nhân xưng I, He, She, It hoặc danh từ số ít.
Ví dụ:
√ My cat was sick yesterday. (Con mèo của tôi đã bị ốm ngày hôm qua)
→ Was đi sau danh từ số ít My cat.
⦁ Were được sử dụng khi chủ ngữ là những đại từ nhân xưng You, They, We hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
√ John and Sarah were in Ha Noi last week. (John và Sarah đã ở Hà Nội tuần trước)
→ Ở ví dụ này, có hai danh từ tên riêng là số nhiều nên người nói sử dụng were.
2. Sau was, were là gì?
Hãy nhìn vào hai ví dụ dưới đây:
⦁ My cat was sick yesterday. (Con mèo của tôi đã bị ốm ngày hôm qua)
→ Sau was là một tính từ.
⦁ John and Sarah were in Ha Noi last week. (John và Sarah đã ở Hà Nội tuần trước)
→ Sau were là một cụm từ chỉ địa điểm.
Ở phần trên, ILA đã giải đáp thắc mắc về việc khi nào dùng was, were cho chủ ngữ nào. Ở phần này, cùng tìm hiểu xem theo sau was và were là gì. Bạn hãy xem những trường hợp sau:
Was/were + Danh từ/ Tính từ/ Địa điểm |
Sau was/were có thể là một danh từ noun hoặc tính từ adjective hoặc một từ chỉ địa điểm.
Ví dụ:
√ They were angry. (Họ đã giận dữ)
→ Trong ví dụ này, sau were là một tính từ, dùng để diễn tả về chủ ngữ.
Was/were + V-ing. |
Trong trường hợp này, theo sau was/were là một động từ đuôi -ing, có thể nói sau was/were là danh động từ gerund.
Ví dụ:
√ When she called me, I was cooking dinner. (Khi cô ấy gọi cho tôi, lúc đó tôi đang nấu bữa tối)
→ Trong ví dụ này, sau was là một động từ dạng V-ing nói về sự việc đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Was/were + V-p2 |
Lúc này, sau was/were là một quá khứ phân từ past participle.
Ví dụ:
√ My wallet was stolen yesterday. (Cái ví của tôi đã bị lấy cắp ngày hôm qua)
→ Trong ví dụ này, sau was là một động từ dạng quá khứ phân từ nói về chủ thể đã bị tác động bởi cái gì đó trong quá khứ.
Was/were + Being |
Trong trường hợp này, sau was/were là being, ám chỉ chủ ngữ của câu đang ở thể bị động.
Ví dụ:
√ My cars were being repaired by an auto mechanic last week. (Những chiếc xe của tôi đang được sửa chữa bởi người thợ sửa xe vào tuần trước)
→ Còn trong ví dụ này, sau were là being nói về việc chủ thể đang bị tác động bởi một cái gì đó/ ai đó tại một thời điểm trong quá khứ.
>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của be và cách chia động từ to be
Cách dùng was và were
Ở phần định nghĩa, bạn có thể biết sơ qua về các trường hợp được sử dụng của was và were. Vậy ở phần này, ILA giúp bạn hiểu khi nào dùng was, were và cách dùng chúng ra sao nhé. Hãy xem cách dùng was và were trong những trường hợp sau đây:
1. Cách dùng was, were trong thì quá khứ đơn
Mô tả, giới thiệu con người, sự vật, sự việc… đã từng như thế nào, ở đâu. Đó là cách dùng was và were trong thì quá khứ đơn.
S + was/were (not) + O |
Ví dụ:
⦁ I wasn’t at the party last night. (Tôi đã không ở bữa tiệc tối qua)
→ Trong ví dụ này, was not đã được sử dụng để mô tả chủ ngữ không ở bữa tiệc ngày hôm qua.
⦁ They were very happy with their result. (Họ đã rất vui với kết quả của mình)
→ Trong ví dụ này, were được sử dụng để mô tả chủ ngữ đã rất vui.
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
2. Cách dùng was, were trong thì quá khứ tiếp diễn
Was và were được sử dụng như một trợ động từ trong câu đứng trước động từ chính dạng V-ing trong thì quá khứ tiếp diễn – past continous. Để mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
S + was/were + V-ing + O |
Ví dụ:
⦁ They were going to cinema at 8 p.m yesterday. (Vào 8 giờ tối hôm qua,họ đang đi xem phim)
→ Trong ví dụ were được sử dụng để liên kết câu giúp mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
⦁ Yesterday, I was doing my homework when she came. (Ngày hôm qua, tôi đang làm bài tập thì cô ấy đến)
→ Còn ở ví dụ này, was được sử dụng để liên kết câu giúp mô tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào. Trong trường hợp này, hành động xen vào hành động đang xảy ra sẽ được chia theo thì quá khứ đơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn dễ hiểu nhất
3. Cách dùng was, were trong câu bị động
a. Ở trong câu bị động của quá khứ đơn, was và were được dùng như một trợ động từ, dùng để miêu tả chủ ngữ đã bị (được) tác động bởi gì đó trong quá khứ.
S + was/were + V-ed/p3 … (by …) |
Ví dụ:
√ These rooms were cleaned yesterday. (Những căn phòng này đã được dọn dẹp ngày hôm qua)
→ Trong ví dụ này, bạn có thể thấy were đi sau một danh từ số nhiều These room. Và chủ ngữ these room trong câu này đã được tác động (dọn dẹp) vào ngày hôm qua.
b. Còn ở trong câu bị động của quá khứ tiếp diễn, Was và were cũng được sử dụng như một trợ động từ. Was và were dùng để diễn tả một chủ thể đang bị tác động bởi cái gì hoặc ai đó vào một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ hoặc khi chủ thể đang bị tác động thì có một hành động khác xen vào.
S + was/were + being + V-ed/p3 … (by …) |
Ví dụ:
√ The room was being cleaned when I arrived. (Căn phòng đang được dọn dẹp khi tôi đến)
→ Trong câu này, lúc mà căn phòng đang bị tác động (dọn dẹp) thì có một hành động tôi đến chen ngang. Đối với hành động chen vào, bạn cần sử dụng thì quá khứ đơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
4. Cách dùng was, were trong câu điều kiện loại 2
Khác với những dạng thì quá khứ quá khứ tiếp diễn hay những dạng câu bị động ở trên, trong câu điều kiện was không được sử dụng. Còn were sẽ được sử dụng trong những trường hợp sau:
a. Were kết hợp với If được dùng trong câu điều kiện loại hai sử dụng động từ tobe. Chúng có nghĩa nếu chủ ngữ là gì, như thế nào, ở đâu thì.
(If + S + were (not) + N/Adj + … ) |
Ví dụ:
√ If I weren’t nervous, I could do it better. (Nếu tôi không lo lắng, thì tôi đã có thể làm nó tốt hơn)
b. Ngoài ra, trong cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại hai, Were sẽ được đảo lên đầu câu trong hai cấu trúc đảo ngữ với động từ thường và động từ tobe.
⦁ Công thức với động từ tobe:
Were + S + N/Adj + … |
Ví dụ:
√ Were I you, I wouldn’t say that. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không nói điều đó)
⦁ Công thức với động từ thường:
Were + S + to-V + … |
Ví dụ:
√ Were I to learn driving, I could drive around the world. (Nếu tôi học lái xe, tôi có thể lái xe vòng quanh thế giới)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)
5. Cách dùng was, were trong câu điều ước
Ngoài được sử dụng trong câu điều kiện thì was và were còn có thể được sử dụng trong câu điều ước hiện tại. Tuy nhiên, were được dùng nhiều hơn để thể hiện sự trang trọng (vẫn có thể dùng was). Trong câu điều ước hiện tại, were được sử dụng kết hợp với wish với nghĩa ước trở thành gì đó, ước là gì đó, ước được ở đâu đó. Công thức câu điều ước hiện tại với động từ tobe:
S + wish(es) + (that) + S + were/was + … |
Ví dụ:
√ She wishes she was there. (Cô ấy ước cô ấy ở đó)
Hy vọng các thông tin trên giúp bạn hiểu rõ hơn về việc khi nào dùng was, were. Hãy cố gắng luyện tập kiến thức và theo dõi những bài viết mới của ILA nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc wish: Cấu trúc câu ước, cách dùng và bài tập