Học ngữ pháp tiếng Anh là một quá trình mà bạn phải đầu tư thời gian và luyện tập. Trong đó, ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 góp phần xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Bạn sẽ được giới thiệu đến các khái niệm căn bản như thì quá khứ đơn và cách sử dụng đúng các dạng động từ V2/V-ed và nhiều ngữ pháp khác nữa. Hãy đọc bài viết dưới đây để bạn có thể tổng hợp lại những kiến thức ngữ pháp lớp 4 nhé.
Lý do cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
• Xây dựng nền tảng cơ bản: Ở lớp 4, bạn bắt đầu học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như thì quá khứ đơn, hiểu về động từ V2/V-ed và các dạng câu hỏi cơ bản. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này là nền tảng cho các kỹ năng ngôn ngữ phức tạp hơn sau này.
• Cải thiện khả năng viết: Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, bạn bắt đầu viết các đoạn văn ngắn và câu chuyện đơn giản. Nắm vững ngữ pháp giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp, có nghĩa rõ ràng và mạch lạc.
• Phát triển kỹ năng đọc hiểu: Các bài đọc trong chương trình tiếng Anh lớp 4 thường chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Hiểu rõ ngữ pháp giúp bạn dễ dàng phân tích và hiểu nội dung bài đọc, từ đó trả lời chính xác các câu hỏi liên quan.
• Kỹ năng nghe và nói: Ở lớp 4, bạn thường tham gia các hoạt động nghe và nói đơn giản như hội thoại ngắn, trả lời câu hỏi về bản thân và gia đình. Hiểu và sử dụng đúng ngữ pháp giúp bạn nghe hiểu tốt hơn và tự tin hơn trong giao tiếp.
• Luyện thi và kiểm tra: Các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 4 thường bao gồm các câu hỏi về ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh lớp 4 và cấu trúc câu. Nắm vững ngữ pháp giúp bạn làm bài thi tốt và đạt điểm cao hơn.
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Để học hiệu quả, bạn cần nắm vững những kiến thức ngữ pháp trọng tâm của tiếng Anh lớp 4 như sau:
1. Kiến thức tiếng Anh lớp 4
Động từ V2/V-ed
• Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, về động từ V2/V-ed là cách gọi thông dụng cho dạng quá khứ đơn (V2) của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Đối với các động từ có quy tắc, để tạo dạng quá khứ đơn, bạn chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu (infinitive).
Ví dụ:
√ Walk → Walked
√ Play → Played
√ Visit → Visited
• Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm -ed. Mỗi động từ có dạng quá khứ riêng và bạn cần ghi nhớ từng từ một.
STT | V1 (thể nguyên mẫu) | V2 (quá khứ) | Dịch nghĩa |
1 | Begin | Began | Bắt đầu |
2 | Break | Broke | Làm vỡ, phá vỡ |
3 | Choose | Chose | Chọn lựa |
4 | Drink | Drank | Uống |
5 | Find | Found | Tìm thấy |
6 | Give | Gave | Cho, tặng |
7 | Know | Knew | Biết |
8 | Ride | Rode | Cưỡi (xe đạp, ngựa) |
9 | Sing | Sang | Hát |
10 | Take | Took | Lấy, mang đi |
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Thì quá khứ đơn
• Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, thì quá khứ đơn trở thành một điểm ngữ pháp mới và quan trọng cần nắm vững.
• Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
• Cấu trúc câu và ví dụ:
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2/V-ed | √ I played soccer. (Tôi đã chơi đá banh.)
√ She was tired. (Cô ấy đã mệt.) |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V1
S + wasn’t/weren’t + O |
√ She didn’t dance. (Cô ấy đã không nhảy.)
√ He wasn’t happy. (Anh ấy đã không hạnh phúc.) |
Câu hỏi có từ để hỏi | Wh-question + did + S + V1? | √ Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
√ Why did he leave? (Tại sao anh ấy đã rời đi?) |
Câu hỏi Yes/No | Did + S + V1? | √ Did you read the book? (Bạn đã đọc quyển sách chưa?)
√ Did they win? (Họ đã chiến thắng?) |
• Từ nhận diện thì quá khứ đơn:
Từ/Nhóm từ nhận diện | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Last | • Last summer, we visited our grandparents. | Mùa hè năm ngoái, chúng tôi đã thăm ông bà. |
• I saw him last week at the supermarket. | Tuần trước, tôi đã gặp anh ấy ở siêu thị. | |
Ago | • Two years ago, they traveled to Europe. | Hai năm trước, họ đã đi du lịch châu Âu. |
• She moved to this city three months ago. | Cô ấy đã chuyển đến thành phố này ba tháng trước đó. | |
Yesterday | • Yesterday morning, we had breakfast together. | Sáng hôm qua, chúng tôi đã cùng nhau ăn sáng. |
• He finished his homework yesterday evening. | Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà vào tối hôm qua. |
Wh-question
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 còn có phần về Wh-questions là những từ mà khi đặt ở đầu câu sẽ tạo thành các câu hỏi về các thông tin cụ thể.
• What (Cái gì): Được sử dụng để hỏi về vật, sự việc hoặc hành động cụ thể.
Ví dụ: What did you eat for lunch? (Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?)
• Why (Tại sao): Sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.
Ví dụ: Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?)
• When (Khi nào): Được dùng để hỏi về thời gian hoặc ngày tháng xảy ra sự việc.
Ví dụ: When is your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)
• Where (Ở đâu): Được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm.
Ví dụ: Where did you go on vacation? (Bạn đã đi nghỉ mát ở đâu?)
• Who (Ai): Sử dụng để hỏi về danh tính của một người.
Ví dụ: Who is your best friend? (Bạn thân của bạn là ai?)
How question
• How (Thế nào): Được dùng để hỏi về cách thức, phương pháp hoặc tình trạng của một sự việc.
Ví dụ: How did you learn to swim? (Bạn đã học bơi như thế nào?)
• How far (Bao xa): Sử dụng để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm.
Ví dụ: How far is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất cách bao xa?)
• How long (Bao lâu): Được dùng để hỏi về khoảng thời gian một sự việc diễn ra.
Ví dụ: How long does it take to finish your homework? (Bạn hoàn thành bài tập về nhà mất bao lâu?)
• How many (Bao nhiêu): Sử dụng để hỏi về số lượng.
Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
• How often (Bao nhiêu lần, có thường không): Được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động.
Ví dụ: How often do you go to the gym? (Bạn đến phòng tập gym có thường không?)
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng unit (tóm tắt)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ 1
Unit | Cấu trúc |
Unit 1: My Friends | Where you are from?
→ I’m from… Where he’s/she’s from? → He’s/She’s from… |
Unit 2: Time and daily routines | What time is it?
→ It’s… What time do you…? → I… at… |
Unit 3: My week | What day is it today?
→ It’s … What do you do on…? → I… |
Unit 4: My birthday party | When’s your birthday?
→ It’s in … What do you want to eat/drink? → I want… |
Unit 5: Things we can do | Can you …?
→ Yes, I can. / No, I can’t Can he/she…? → Yes, he/she can. → No, he/she can’t, but he/she can… |
Unit 6: Our School Facilities | Where’s your school?
→ It’s in the… How many… are there at your school? → There is/are… |
Unit 7: Our timetables | What subjects do you have today?
→ I have… When do you have…? → I have it on… |
Unit 8: My favorite subjects | What’s your favorite subject?
→ It’s… Why do you like…? → Because I want to be… |
Unit 9: Our sports day | Is your sports day in…?
→ Yes, it is. / No, it isn’t. It’s in … When’s your sports day? → It’s in … |
Unit 10: Our summer holidays | Were you … last weekend?
→ Yes, I was. / No, I wasn’t. Where were you last summer? → I was in … |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ 2
Unit | Cấu trúc |
Unit 11: My Home | Where do you live?
→ I live… What’s the… like? → It’s… |
Unit 12: Jobs | What does he/she do?
→ He’s/She’s… Where does he/she work? → He/She works … |
Unit 13: Appearance | What does he/she look
like? – He’s/She’s… – He/She has… |
Unit 14: Daily Activities | When do you watch TV?
→ I watch TV… What do you do in the morning? → I… |
Unit 15: My Family’s weekends | Where does he/she go
on Saturdays? → He/She goes to the… What does he/she do? on Sundays? → He/She… |
Unit 16: Weather | What was the weather like last weekend?
→ It was… Do you want to go to the…? → Great! Let’s go. / Sorry, I can’t. |
Unit 17: In the city | What does it say?
→ It says … How can I get to the…? |
Unit 18: At the shopping center | Where’s the bookshop?
→ It’s… How much is the…? → It’s… |
Unit 19: The animal world | What are these animals?
→ They’re… Why do you like…? – Because they … |
Unit 20: At summer camp | What’s he/she doing?
→ He’s / She’s… What are they doing? → They’re… |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bí quyết học tiếng Anh lớp 4 tại nhà từ A đến Z
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh lớp 4 ngắn về ngữ pháp tiếng Anh để bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:
1. She (watch) ___________ a movie last night.
2. They (play) ___________ soccer yesterday afternoon.
3. I (visit) ___________ my grandparents last weekend.
4. He (finish) ___________ his homework before dinner.
5. We (have) ___________ pizza for lunch yesterday.
Đáp án:
1. watched | 2. played | 3. visited | 4. finished | 5. had |
Bài tập 2: Dạng bài tập V2/V-ed:
1. She (eat) ___________ a delicious cake yesterday.
2. They (read) ___________ an interesting story last night.
3. He (write) ___________ a letter to his friend.
4. We (see) ___________ a movie at the cinema.
5. The children (play) ___________ in the park yesterday.
Đáp án:
1. ate | 2. read | 3. wrote | 4. saw | 5. played |
Bài tập 3: Đặt câu hỏi thích hợp cho các câu trả lời sau:
1. My favorite color is blue.
2. They went to the zoo last Saturday.
3. She loves to read books in her free time.
4. My birthday is in December.
5. We usually go swimming in the summer.
Đáp án:
1. What is your favorite color?
2. Where did they go last Saturday?
3. What does she love to do in her free time?
4. When is your birthday?
5. What do you usually do in the summer?
Kết luận
Như vậy, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp xây dựng nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện của bạn. Qua việc ôn tập và thực hành các bài tập như chia động từ và đặt câu hỏi…, bạn có thể củng cố khả năng ngôn ngữ của mình, từ đó cải thiện kỹ năng viết, đọc hiểu, nghe và nói. Đồng thời, những kỹ năng này cũng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia các hoạt động học tập và giao tiếp trong tiếng Anh.