Trong chương trình tiếng Anh lớp 8, bài tập viết lại câu lớp 8 là một dạng bài phổ biến yêu cầu bạn phải nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, luyện tập khả năng viết lại câu sao cho vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu. Thông qua việc giải quyết các bài tập viết lại câu, bạn có thể cải thiện khả năng viết và hiểu sâu hơn về cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp trong thực tế. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá các phương pháp, cấu trúc ngữ pháp và một số bài tập để bạn có thể làm dạng bài tập này một cách tốt nhất.
Rèn luyện bài tập viết lại câu lớp 8
Rèn luyện bài tập viết lại câu lớp 8 là một phương pháp giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng ngữ pháp cũng như khả năng viết tiếng Anh của bạn. Để làm tốt các bài tập này, bạn cần nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và áp dụng chúng một cách linh hoạt. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện bài tập viết lại câu:
1. Hiểu ý nghĩa câu gốc
Trước khi viết lại câu, bạn cần đọc kỹ câu gốc để hiểu rõ ý nghĩa cụ thể của nó. Việc này đặc biệt quan trọng vì câu viết lại phải giữ hoàn toàn hoặc phần lớn ý nghĩa của câu gốc. Đôi khi, điều này có thể bao gồm việc xác định các từ, cấu trúc câu và mối quan hệ giữa các thành phần trong câu gốc để chắc chắn rằng câu viết lại không chỉ chính xác mà còn truyền tải được ý nghĩa mong muốn. Việc hiểu rõ câu gốc giúp bạn chọn và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phù hợp khi viết lại câu.
Ví dụ: She didn’t go to the party because she was sick. (Cô ấy không đi dự tiệc vì cô ấy bị ốm.)
2. Xác định cấu trúc ngữ pháp cần dùng
Khi làm bài tập viết lại câu lớp 8, bạn cần xác định cấu trúc ngữ pháp phù hợp để viết lại câu. Điều này đòi hỏi bạn phải nắm vững các cấu trúc như câu điều kiện, câu bị động, câu gián tiếp, câu cảm thán…
Ví dụ: Cấu trúc Because + clause → Because of + noun phrase.
3. Viết lại câu
Để viết lại câu, bạn cần làm theo các bước sau:
• Xác định cấu trúc ngữ pháp: Chọn cấu trúc ngữ pháp mà bạn muốn sử dụng và nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng cấu trúc.
• Hiểu ý nghĩa câu gốc: Đọc và hiểu rõ ý nghĩa của câu gốc. Điều này bao gồm nhận biết cấu trúc câu, ý nghĩa và mục đích của câu.
• Sử dụng lại câu theo cấu trúc đã chọn: Áp dụng cấu trúc ngữ pháp đã chọn để viết lại câu sao cho ý nghĩa của câu mới không thay đổi so với câu gốc.
Ví dụ: Because of her sickness, she didn’t go to the party. (Bởi vì cô ấy bệnh, cô ấy đã không đến bữa tiệc.)
4. Kiểm tra lại câu viết lại
Sau khi đã làm bài tập viết lại câu lớp 8, bạn cần kiểm tra lại để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp với câu gốc bằng cách thực hiện các bước sau:
• Đảm bảo câu mới không có lỗi ngữ pháp, bao gồm động từ, thì của động từ, cấu trúc câu và các phần từ cần thiết.
• Đảm bảo ý nghĩa của câu viết lại không thay đổi so với câu gốc. Câu viết lại phải truyền đạt chính xác thông điệp và ý nghĩa ban đầu của câu gốc.
• Nếu phát hiện lỗi hoặc sự thay đổi ý nghĩa, bạn cần sửa đổi câu viết lại cho phù hợp. Đây là bước quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của câu viết lại.
>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
Các cấu trúc cần nắm bài tập viết lại câu lớp 8
Để làm tốt bài tập viết lại câu lớp 8, bạn cần nắm và sử dụng thành thạo các cấu trúc sau đây:
1. Các cấu trúc ngữ pháp quan trọng
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
It + be + adj + (+ for sb) + to do sth | Cần thiết cho ai làm gì | • It’s important for you to attend the meeting. (Quan trọng là bạn tham dự cuộc họp.) |
Not only … but also … | Không những … mà còn | • She is not only talented but also hardworking. (Cô ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.) |
Remember = Don’t forget | Nhớ | • Remember to lock the door.→ Don’t forget to lock the door. (Nhớ khóa cửa. / Đừng quên khóa cửa.) |
Prefer sth to sth | Thích cái gì hơn cái gì | • I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) |
Prefer doing sth to doing sth = prefer to do sth rather than do sth | Thích làm gì hơn làm gì | • She prefers reading to watching TV. → She prefers to read rather than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem tivi.) |
Would rather + V-inf + than + V-inf | Thà làm gì hơn làm gì | • I would rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà hơn là đi ra ngoài.) |
Would rather + O + V (quá khứ đơn) | Muốn ai làm gì | • I would rather you stayed here. (Tôi muốn bạn ở lại đây.) |
Spend + time/things + doing sth = It + takes (+sb) + time/things + to do sth | Dành thời gian làm gì | • She spends hours reading. → It takes her hours to read. (Cô ấy dành nhiều giờ để đọc sách.) |
So + adj/adv + that + clause | Quá … đến nỗi | • He was so tired that he fell asleep immediately. (Anh ấy mệt đến nỗi ngủ ngay lập tức.) |
Such + noun phrase + that + clause | Quá … đến nỗi | • It was such a beautiful day that we went for a picnic. (Ngày hôm đó đẹp đến nỗi chúng tôi đi dã ngoại.) |
Too + adj (+for sb) + to do sth | Quá … để làm gì | • The box is too heavy for me to lift. (Cái thùng quá nặng đến nỗi tôi không thể nâng lên được.) |
2. Cấu trúc so sánh bài tập viết lại câu lớp 8
Cấu trúc so sánh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
S1 + be/do (not) + as (so) + adj/adv + as S2 | Không bằng | • This book is as interesting as that one. / This book is not as interesting as that one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn kia. / Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn kia.) |
S1 + be/do + adj/adv-er + than S2 | Hơn | • He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai.) |
S1 + be/do + more + adj/adv + than S2 | Hơn | • She is more intelligent than her friend. (Cô ấy thông minh hơn bạn của cô ấy.) |
S1 + be/do + adj/adv-est | Nhất | • He is the tallest in the class. (Anh ấy cao nhất trong lớp.) |
S1 + be/do + the most + adj/adv | Nhất | • She is the most talented singer here. (Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất ở đây.) |
3. Các cấu trúc khác của bài tập viết lại câu lớp 8
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
What a/an + adj + N = How + adj + N + be | Thật là … (câu cảm thán) | • What a beautiful view! / How beautiful the view is! (Cảnh đẹp quá!) |
Can/could + do sth = Be able to + do sth | Có thể làm gì | • She can swim. / She is able to swim. (Cô ấy biết bơi.) |
Should = Had better | Nên | • You should go to the doctor. / You had better go to the doctor. (Bạn nên đi khám bệnh.) |
What’s the matter with sb = What happened to sb | Có chuyện gì | • What’s the matter with him? / What happened to him? (Anh ấy có chuyện gì vậy?) |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập câu điều kiện có đáp án (mới nhất)
Bài tập viết lại câu lớp 8 chương trình mới
Bài 1: Bài tập viết lại câu lớp 8 có đáp án
1. She didn’t study hard, so she failed the exam.
2. We have never visited that museum before.
3. They were too tired to finish the project on time.
4. The weather was so bad that we had to cancel the picnic.
5. He speaks English fluently because he has practiced a lot.
6. I am not tall enough to reach the top shelf.
7. She was so excited that she couldn’t sleep last night.
8. You should finish your homework before going out.
9. The book was too boring for me to finish.
10. He is such a good student that he always gets high grades.
Đáp án bài tập viết lại câu lớp 8:
1. If she had studied hard, she wouldn’t have failed the exam.
2. This is the first time we have visited that museum.
3. They were so tired that they couldn’t finish the project on time.
4. The weather was too bad for us to have a picnic.
5. Because of a lot of practice, he speaks English fluently.
6. I am too short to reach the top shelf.
7. She couldn’t sleep last night because she was so excited.
8. You had better finish your homework before going out.
9. The book was so boring that I couldn’t finish it.
10. He is so good a student that he always gets high grades.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 8
1. They play football better than us.
2. No one in the family cooks as well as my mom.
3. This book is more interesting than that one.
4. He sings more beautifully than anyone else in the choir.
5. She speaks English fluently.
6. You should study harder for the exam.
7. What happened to him last night?
8. No one runs faster than him in our school.
9. There is no place as beautiful as this beach.
10. She can play the piano.
Đáp án bài tập viết lại câu lớp 8:
1. They play football more skillfully than we do.
2. My mom cooks better than anyone else in the family.
3. That book is less interesting than this one.
4. No one in the choir sings as beautifully as he does.
5. She is fluent in English.
6. You had better study harder for the exam.
7. What did he experience last night?
8. He is the fastest runner in our school.
9. This beach is the most beautiful place.
10. She is able to play the piano.
Kết luận
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã hiểu rõ về các cấu trúc ngữ pháp, cách viết lại các bài tập viết lại câu lớp 8 một cách hiệu quả. Việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp giúp bạn làm bài tập viết lại câu chính xác, nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những kiến thức này để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!