Viết lại câu là một dạng bài thường xuất hiện trong các đề thi. Do đó, trong quá trình ôn tập tiếng Anh, bạn hãy làm các bài tập viết lại câu để rèn luyện thêm kỹ năng này. Với chương trình lớp 6, bài tập viết lại câu lớp 6 sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nào? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hệ thống các cấu trúc ngữ pháp lớp 6 và những bài tập viết lại câu để bạn luyện tập.
Vì sao cần rèn luyện bài tập viết lại câu lớp 6?
Việc rèn luyện bài tập viết lại câu lớp 6 mang lại nhiều lợi ích như:
• Nâng cao kỹ năng ngữ pháp: Việc viết lại câu giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, sử dụng đúng các thì, từ nối.
• Phát triển vốn từ vựng: Khi viết lại câu, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc các cụm từ thay thế, giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh lớp 6.
• Cải thiện kỹ năng viết: Luyện tập viết lại câu giúp bạn phát triển khả năng diễn đạt ý tưởng theo những cách khác nhau.
• Tăng khả năng sáng tạo: Việc viết lại câu đòi hỏi bạn phải tư duy sáng tạo để diễn đạt lại ý tưởng theo cách mới mẻ, khác biệt.
• Hiểu sâu hơn về nội dung: Khi viết lại câu, bạn cần nắm rõ nội dung của câu gốc mới có thể viết lại câu tương đương, từ đó giúp bạn hiểu sâu hơn về văn bản đang học.
Cấu trúc viết lại câu lớp 6
1. Viết lại câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh được sử dụng để ra lệnh, đề nghị, khuyên bảo hoặc chỉ dẫn. Câu này thường không có chủ ngữ, nhưng chủ ngữ ngầm hiểu là “bạn”. Để câu mệnh lệnh trở nên lịch sự hơn, bạn có thể thêm từ “please” trước hoặc sau động từ. Bạn hãy học cấu trúc này để làm bài tập viết lại câu lớp 6.
Cấu trúc | Ví dụ |
Câu mệnh lệnh khẳng định:
V-inf (+ O)! |
√ Open the door! (Mở cửa ra!)
√ Read this book! (Đọc cuốn sách này!) |
Câu mệnh lệnh phủ định:
Don’t + V-inf (+ O)! |
√ Don’t touch that! (Đừng chạm vào đó!)
√ Don’t speak loudly! (Đừng nói lớn tiếng!) |
2. Cấu trúc There is, There are
Cấu trúc There is và There are nghĩa là “có”, được dùng để diễn tả sự tồn tại của một đối tượng hay một sự việc ở nơi nào đó. Bạn dùng cấu trúc này để làm bài tập viết lại câu lớp 6.
Cấu trúc | Ví dụ |
There is (+ not) + danh từ số ít/ danh từ không đếm được + … | √ There is a book on the table. (Có một cuốn sách trên bàn.)
√ There isn’t any milk in the fridge. (Không có sữa trong tủ lạnh.) |
There are (+ not) + danh từ số nhiều + … | √ There are many students in the classroom. (Có nhiều học sinh trong lớp.)
√ There aren’t any cars in the parking lot. (Không có xe nào trong bãi đậu xe.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Kiến thức, bài tập về giới từ lớp 6 có đáp án chi tiết
3. Cấu trúc câu so sánh hơn, so sánh nhất
Loại bài tập này yêu cầu bạn chuyển đổi câu từ một cấu trúc so sánh hơn sang một cấu trúc so sánh kém (hoặc ngược lại). Ngoài ra, bạn có thể đổi từ cấu trúc so sánh hơn kém sang cấu trúc so sánh nhất và ngược lại.
Cấu trúc | Ví dụ |
So sánh hơn/kém với tính từ ngắn: | |
S + be + adj + er + than + O | • This movie is better than the last one. (Bộ phim này hay hơn bộ phim trước.) |
S + be + more/less + adj + than + O | • The last movie was less interesting than this one. (Bộ phim trước kém thú vị hơn bộ phim này.) |
So sánh nhất với tính từ ngắn: | |
S + be + the + adj + est + (in/of + O) | • She is the tallest student in the class. (Cô ấy là học sinh cao nhất trong lớp.) |
So sánh nhất với tính từ dài: | |
S + be + the most/least + adj + (in/of + O) | • This is the most beautiful painting in the gallery. (Đây là bức tranh đẹp nhất trong phòng trưng bày.) |
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 hay nhất
4. Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Dạng bài tập viết lại câu điều kiện loại 1 yêu cầu bạn chuyển đổi hai câu đều chia ở thì tương lai đơn sang câu điều kiện loại 1. Đây cũng là một trong những cấu trúc trong bài tập viết lại câu lớp 6.
If + S + V(s/es) + O, S + will + V-inf + O |
Ví dụ:
√ I will study hard. I will pass the exam. (Tôi sẽ học chăm chỉ. Tôi sẽ thi đậu.)
→ If I study hard, I will pass the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ thi đậu.)
√ She will save enough money. She will buy a car. (Cô ấy sẽ tiết kiệm đủ tiền. Cô ấy sẽ mua một chiếc xe.)
→ If she saves enough money, she will buy a car. (Nếu cô ấy tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ mua một chiếc xe.)
Ngoài các cấu trúc chính cơ bản trên, các bài tập viết lại câu lớp 6 sẽ xoay quanh những cấu trúc sau:
Cấu trúc | Ví dụ |
walk to somewhere = go to somewhere on foot (Đi bộ đến đâu) | • They decided to walk to the park for some fresh air. (Họ quyết định đi bộ đến công viên để thư giãn.)
→ They decided to go to the park on foot for some fresh air. |
drive to = travel to (Đi đến, lái xe đến) | • He drove to the countryside for a relaxing weekend. (Anh ấy lái xe đến vùng nông thôn để thư giãn cuối tuần .)
→ He traveled to the countryside for a relaxing weekend. |
should = suggest (Nên, đề xuất) | • He should exercise regularly to maintain good health. (Anh ấy nên tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tốt.)
→ I suggest he exercise regularly to maintain good health. |
Let’s + V = How about… = Why don’t we (Hãy cùng…/Tại sao chúng ta không…?) | • Let’s go hiking this weekend. (Chúng ta hãy đi bộ đường dài vào cuối tuần này.)
→ How about going hiking this weekend? |
It takes somebody [time] to do something = S + spend [time] doing something (Mất bao lâu để ai đó làm việc gì đó) | • It takes him an hour to complete his homework. (Anh ấy mất một giờ để hoàn thành bài tập về nhà.)
→ He spends an hour completing his homework. |
Too + adj (for somebody ) + to do something = So + adj + that (Quá… đến mức không thể làm việc gì đó) | • The task was too complicated for her to understand. (Công việc quá phức tạp để cô ấy hiểu được.)
→ The task was so complicated that she couldn’t understand it. |
Because + S + V = Because of + N (Bởi vì điều gì) | • He missed the meeting because he was stuck in traffic. (Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp vì bị kẹt xe.)
→ He missed the meeting because of the traffic jam. |
Although + S + V = In spite of + N = Despite + N (Mặc dù) | • Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn đi dạo.)
→ Despite the rain, they went for a walk. |
Remember to V = Don’t forget to V (Nhớ phải làm gì đó/Đừng quên làm gì đó) | • Remember to submit the report by Friday. (Nhớ gửi báo cáo vào thứ Sáu.)
→ Don’t forget to submit the report by Friday. |
What a/an + adj + N = How + adj + N + be (Thật là…) | • What a beautiful painting! (Quả thật là một bức tranh đẹp!)
→ How beautiful the painting is! |
Like something = fond of something = keen on something (Thích cái gì đó) | • He likes playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi đàn guitar vào những lúc rảnh rỗi.)
→ He is fond of playing the guitar in his free time. |
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng nhóm kiến thức
Bài tập viết lại câu lớp 6 chương trình mới
1. Bài tập viết lại câu lớp 6 có đáp án
Câu 1: Bài tập viết lại câu điều kiện loại 1:
1. She won’t visit the museum. She can visit it another day.
2. If John finishes his project early, he will join us for dinner.
3. If it snows tomorrow, they will cancel the outdoor event.
4. Only if the flight is on time will they arrive before noon.
5. Unless you practice regularly, you won’t improve your piano skills.
Đáp án
1. If she doesn’t visit the museum, she can visit it another day.
2. John will join us for dinner if he finishes his project early.
3. They will cancel the outdoor event if it snows tomorrow.
4. They will arrive before noon if the flight is on time.
5. If you practice regularly, you will improve your piano skills.
Câu 2: Bài tập viết lại câu lớp 6 về câu so sánh hơn, so sánh nhất:
1. Tom is tall, but Peter is taller than him.
2. This book is interesting, but that one is more interesting.
3. This car is fast, but that one is faster.
4. Among all the students, Mary is the most diligent.
5. The red dress is pretty, but the blue one is prettier.
Đáp án
1. Peter is taller than Tom.
2. That book is more interesting than this one.
3. That car is faster than this one.
4. Mary is the most diligent among all the students.
5. The blue dress is prettier than the red one.
Câu 3: Bài tập cấu trúc There is, There are:
1. Many books are on the shelf in the library.
2. A new student is in our class.
3. Several cars are parked outside the supermarket.
4. Several houses are for sale in this neighborhood.
5. A beautiful garden is behind my house.
Đáp án
1. There are many books on the shelf in the library.
2. There is a new student in our class.
3. There are several cars parked outside the supermarket.
4. There are several houses for sale in this neighborhood.
5. There is a beautiful garden behind my house.
2. Bài tập viết lại câu sao cho nghĩa không đổi lớp 6
1. I walk to school because it’s a great way to start the day.
2. Every Sunday, we drive to the countryside to visit my grandparents.
3. You should drink more water to stay hydrated.
4. Let’s go to the park this afternoon.
5. It takes her 30 minutes to walk to school.
Đáp án
1. I go to school on foot because it’s a great way to start the day.
2. Every Sunday, we travel to the countryside to visit my grandparents.
3. I suggest you drink more water to stay hydrated.
4. How about going to the park this afternoon?
5. She spends 30 minutes to walk to school.
Kết luận
Việc rèn luyện kỹ năng viết lại câu không đơn thuần là một phần của học tập mà là cách để bạn phát triển toàn diện về ngôn ngữ. Qua việc làm bài tập viết lại câu lớp 6, bạn sẽ nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, học cách áp dụng chúng một cách linh hoạt và chính xác trong việc sáng tạo và diễn đạt ý tưởng. Điều quan trọng là càng luyện tập nhiều, bạn sẽ càng tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn củng cố kiến thức cũng như cải thiện khả năng viết lại câu của mình.