Cấu trúc against là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Cấu trúc against là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng

Tác giả: Pham Linh

Against là gì? Against được sử dụng như thế nào? Tất cả sẽ được ILA giải đáp trong bài viết sau đây.

Against là gì?

Against (preposition): bất lợi, chống lại, trái lại, chống với, cự địch, đề phòng, đối với

Against (adverb): tiến lên

UK [əˈɡenst] US [əˈɡenst]

Against là một giới từ – prepposition trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ sự đối lập, phản đối hoặc ngược lại với một điều gì đó. Against có rất nhiều nghĩa, vì vậy bạn cần dựa vào ngữ cảnh để sử dụng một cách phù hợp. Dưới đây là các ví dụ cho từng nghĩa của against mà bạn có thể tham khảo.

Khi against là giới từ – preposition:

Bất lợi: The weather conditions were against us during the race. (Điều kiện thời tiết đã gây bất lợi cho chúng tôi trong cuộc đua.)

Chống lại: He stood against the decision made by the committee. (Anh ta đã đứng ra chống lại quyết định của ủy ban.)

Trái lại: Her actions are against the rules of the organization. (Hành động của cô ấy trái lại với các quy định của tổ chức.)

Chống với: The people are protesting against the new law. (Người dân đang biểu tình chống lại luật mới.)

Cự địch: Our team played against the champions in the finals. (Đội của chúng tôi đã thi đấu với các nhà vô địch trong trận chung kết.)

Đề phòng: They saved money against future emergencies. (Họ đã tiết kiệm tiền để đề phòng những tình huống khẩn cấp trong tương lai.)

Đối với: The evidence presented was against the accused. (Bằng chứng được đưa ra là bất lợi đối với bị cáo.)

Khi against là trạng từ – adverb:

Tiến lên: The boat sailed against the wind. (Con thuyền đã tiến lên ngược chiều gió.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Cấu trúc against trong tiếng Anh

Cấu trúc

Bạn đã hiểu rõ against là gì. Sau đây là một số cấu trúc phổ biến sử dụng “against” trong tiếng Anh để bạn có thể vận dụng against một cách hiệu quả.

1. Against + danh từ (noun)

Cấu trúc này dùng để chỉ sự đối kháng, chống lại, hoặc trái ngược với cái gì đó.

Ví dụ:

• He is working against the clock to finish the project. (Anh ấy đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)

• The decision was made against the advice of the experts. (Quyết định này được đưa ra trái với lời khuyên của các chuyên gia.)

2. Against + Ving (gerund)

Cấu trúc này dùng để chỉ sự phản đối hoặc ngăn chặn một hành động nào đó.

Ví dụ:

• The company is taking measures against polluting the environment. (Công ty đang thực hiện các biện pháp chống lại việc gây ô nhiễm môi trường.)

• She advised me against going there alone. (Cô ấy khuyên tôi không nên đi đến đó một mình.)

3. Against + someone’s will

Against + someone’s will là gì? Diễn tả hành động trái với ý muốn của ai đó.

Ví dụ:

• They forced him to sign the contract against his will. (Họ ép anh ấy ký hợp đồng trái với ý muốn của anh ta.)

4. Against + the law/rules

Dùng để chỉ điều gì đó trái với luật pháp hoặc quy tắc.

Ví dụ:

• It is against the law to drive without a license. (Lái xe mà không có bằng là trái với luật pháp.)

• Cheating is against the rules of the game. (Gian lận là trái với quy định của trò chơi.)

5. Against + the odds/all odds

Diễn tả việc gì đó xảy ra bất chấp mọi khó khăn, trở ngại.

Ví dụ:

• Against all odds, they managed to complete the project on time. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

6. Be/get against something

Be/get against something là gì? Dùng để diễn tả sự phản đối hoặc không đồng tình với điều gì đó.

Ví dụ:

• I am against the new policy changes. (Tôi phản đối những thay đổi chính sách mới.)

• The community is against building the new shopping mall. (Cộng đồng phản đối việc xây dựng trung tâm mua sắm mới.)

7. Stand/compete against someone/something

Diễn tả việc đối đầu hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

• Our team will compete against the best players in the league. (Đội của chúng tôi sẽ thi đấu với những cầu thủ giỏi nhất trong giải đấu.)

• He decided to stand against his rival in the election. (Anh ấy quyết định đứng ra đối đầu với đối thủ trong cuộc bầu cử.)

8. Be protected against something

Dùng để chỉ sự bảo vệ hoặc đề phòng trước một nguy cơ nào đó.

Ví dụ:

• Vaccines help protect people against diseases. (Vắc xin giúp bảo vệ con người chống lại bệnh tật.)

• This insurance policy protects you against financial loss. (Chính sách bảo hiểm này bảo vệ bạn trước tổn thất tài chính.)

9. Prepare/defend against something

Diễn tả việc chuẩn bị hoặc phòng thủ trước một điều gì đó có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

• The city is preparing against possible floods during the rainy season. (Thành phố đang chuẩn bị cho khả năng lũ lụt trong mùa mưa.)

• The soldiers are ready to defend against the enemy’s attack. (Các binh sĩ đã sẵn sàng phòng thủ trước cuộc tấn công của kẻ thù.)

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất

Against đi với giới từ gì?

giới từ

Against là một giới từ (preposition) và không cần đi kèm với giới từ khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể đi kèm với một từ khác để tạo thành cụm giới từ trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ một số từ kết hợp với against để tạo thành cụm giới từ:

• Against the law (trái với luật pháp)

Ví dụ:

√ It is against the law to drive without a license. (Việc lái xe mà không có bằng là trái với luật pháp.)

• Against the rules (trái với quy định)

Ví dụ:

√ Cheating is against the rules of the game. (Gian lận là trái với quy định của trò chơi.)

• Against time (chạy đua với thời gian)

Ví dụ:

√ We were working against time to meet the deadline. (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để kịp hạn chót.)

• Against all odds (bất chấp mọi khó khăn)

Ví dụ:

√ Against all odds, they won the championship. (Bất chấp mọi khó khăn, họ đã giành chức vô địch.)

• Against someone’s will (trái với ý muốn của ai đó)

Ví dụ:

√ They forced him to sign the contract against his will. (Họ ép anh ta ký hợp đồng trái với ý muốn của mình.)

• Against the wind (ngược gió)

Ví dụ:

√ The boat was sailing against the wind. (Con thuyền đang đi ngược gió.)

• Against the current (ngược dòng)

Ví dụ:

√ Swimming against the current is much harder. (Bơi ngược dòng khó hơn nhiều.)

• Against the odds (dù có nhiều trở ngại)

Ví dụ:

√ He succeeded against the odds. (Anh ấy đã thành công dù có nhiều trở ngại.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) và cách dùng chính xác

Sau against là to V hay Ving?

Sau against là to V hay Ving

Sau against, chúng ta thường sử dụng danh từ hoặc Ving (gerund) thay vì “to V” vì “against” là một giới từ. Giới từ luôn yêu cầu một danh từ hoặc một danh động từ (gerund) làm tân ngữ để tạo thành một cụm giới từ có nghĩa. Đây là quy tắc ngữ pháp tiếng Anh áp dụng với tất cả các giới từ, không chỉ riêng “against”.

1. Giới từ luôn cần danh từ hoặc Ving làm tân ngữ

Khi một từ loại là giới từ, nó cần một tân ngữ dạng danh từ hoặc danh động từ để hoàn thiện ý nghĩa.

Ví dụ:

• Against + noun: He stood against the wall. (Anh ấy đứng dựa vào tường.)

• Against + Ving: She is fighting against smoking in public places. (Cô ấy đang đấu tranh chống lại việc hút thuốc ở nơi công cộng.)

Trong khi đó, “to V” là dạng nguyên mẫu có “to”, thường được sử dụng với động từ chứ không phải giới từ.

2. “To V” không thể làm tân ngữ cho giới từ

“To V” không thể được sử dụng ngay sau giới từ vì động từ nguyên mẫu (infinitive) không thể đảm nhận vai trò của tân ngữ trực tiếp trong cụm giới từ. Để sử dụng động từ sau giới từ, bạn cần chuyển động từ đó thành dạng Ving (gerund), để nó hoạt động như một danh từ.

Ví dụ so sánh:

√ Đúng (dùng cụm giới từ):

• He is working against cheating in exams. (Anh ấy đang làm việc chống lại việc gian lận trong các kỳ thi.)

• She was warned against going there. (Cô ấy đã bị cảnh báo không nên đi đến đó.)

√ Sai (dùng “to V”):

• He is working against to cheat in exams. (Sai ngữ pháp)

• She was warned against to go there. (Sai ngữ pháp)

>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắn

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Chắc hẳn bạn đã hiểu rõ against là gì và được sử dụng như thế nào. Nâng cao hơn, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa để thay thế against. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với “against” (tùy thuộc vào ngữ cảnh):

1. Opposing (chống lại)

Ví dụ:

• He is opposing the new policy. (Anh ấy đang chống lại chính sách mới.)

2. Versus (so với, chống lại)

Thường được dùng trong thể thao, luật pháp hoặc các tình huống cạnh tranh.

Ví dụ:

• It’s Manchester United versus Chelsea tonight. (Tối nay là trận đấu giữa Manchester United và Chelsea.)

3. Từ đồng nghĩa với against là gì? In opposition to (đối lập với)

Ví dụ:

• The proposal is in opposition to our principles. (Đề xuất này đối lập với nguyên tắc của chúng tôi.)

4. Contrary to (trái với)

Ví dụ:

• Her actions were contrary to the rules. (Hành động của cô ấy trái với các quy định.)

5. Counter to (ngược lại, chống lại)

Ví dụ:

• His decision was counter to what we expected. (Quyết định của anh ấy trái ngược với những gì chúng tôi mong đợi.)

6. In resistance to (kháng cự, chống lại)

Ví dụ:

• They acted in resistance to the new law. (Họ hành động để chống lại luật mới.)

7. Từ đồng nghĩa với against là gì? In defiance of (bất chấp, chống lại)

Ví dụ:

• He continued working in defiance of the warnings. (Anh ấy tiếp tục làm việc bất chấp những cảnh báo.)

8. In contrast to (trái ngược với)

Ví dụ:

• His views are in contrast to those of the majority. (Quan điểm của anh ấy trái ngược với quan điểm của đa số.)

9. At odds with (mâu thuẫn với)

Ví dụ:

• His behavior is at odds with what he promised. (Hành vi của anh ấy mâu thuẫn với những gì anh ta đã hứa.)

10. In conflict with (xung đột với)

Ví dụ:

• The decision was in conflict with their interests. (Quyết định này xung đột với lợi ích của họ.)

Những từ đồng nghĩa này có thể thay thế “against” trong một số ngữ cảnh cụ thể nhưng cần chú ý lựa chọn từ phù hợp tùy theo nghĩa cụ thể của câu.

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ against là gì và cách sử dụng nó trong từng trường hợp cụ thể.

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về từ trái nghĩa và 600 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh

Nguồn tham khảo

1. AGAINST – English meaning – Ngày truy cập: 15-7-2024

2. Against Definition & Meaning – Ngày truy cập: 15-7-2024

location map