Come out là gì? Hiểu đúng nghĩa và cấu trúc sử dụng

Come out là gì? Hiểu đúng nghĩa và cấu trúc sử dụng

Tác giả: Xuyen Kim

Mặc dù được sử dụng phổ biến trong giao tiếp nhưng nhiều người vẫn chưa hiểu đầy đủ ý nghĩa cụm từ come out tiếng Anh là gì. Đặt trong các ngữ cảnh khác nhau, come out sẽ mang nhiều ý nghĩa, không chỉ đơn giản là công khai xu hướng giới tính của mình. Cùng ILA tìm hiểu đầy đủ come out là gì, cách sử dụng và tham khảo những bài tập vận dụng với cụm từ come out nhé!

Come out là gì? Cách sử dụng come out

Come out (phát âm kʌm /aʊt/) là động từ (verb) có nhiều nghĩa. Dưới đây là những nghĩa phổ biến và cách sử dụng come out trong câu:

1. Đi ra ngoài

Ví dụ:

• Anna will come out tonight. (Anna sẽ đi ra ngoài tối nay.)

2. Xuất bản, ra mắt một sự vật nào đó (phim ảnh, xe cộ, sách, âm nhạc…)

Ví dụ:

• Taylor Swift’s new music video will come out next year. Her fans are so expected. (Video âm nhạc mới của Taylor Swift sẽ ra mắt vào năm tới. Những người hâm mộ của cô ấy rất kỳ vọng.)

3. Đình công

Ví dụ:

• The workers have come out for 2 weeks. (Các công nhân đã đình công 2 tuần rồi.)

4. Come out nghĩa là gì? Tẩy sạch

Ví dụ:

• The dirty ink won’t come out. (Vết mực bẩn sẽ không tẩy sạch được.)

5. Sự vật, sự việc được tiết lộ, lộ ra với công chúng, xã hội sau khi được giữ bí mật

Ví dụ:

When the truth comes out, everybody will know about his secret. (Khi sự thật được tiết lộ, tất cả mọi người sẽ biết về bí mật của anh ấy.)

6. Thông tin, kết quả được công bố

Ví dụ:

• The exam heathy’s result will come out at 2pm. (Kết quả khám sức khỏe sẽ được công bố vào hai giờ chiều.)

7. Sự hiện hình của một bức ảnh, sự vật

Ví dụ:

• I believe that the sun always comes out after the storm. (Tôi tin rằng mặt trời luôn xuất hiện sau bão giông.)

>>> Tìm hiểu thêm: See you again là gì?

Come out trong LGBT là gì?

come out

Trong giới LGBT, cụm từ come out đã được xuất hiện rộng rãi từ lâu, mang ý nghĩa chỉ việc một người công khai xu hướng tính dục để sống đúng với giới tính của mình. Không chỉ được hiểu là một hành động, come out còn diễn đạt một quá trình đấu tranh lâu dài, lặp đi lặp lại của những người LGBT khát khao sống thật.

Những người trong giới LGBT đã công khai giới tính thực sự của mình được gọi là đã come out, còn những ai chưa công khai được gọi là closeted, hay being in the closet (xuất phát từ ý nghĩa ở trong tủ kín).

Ví dụ:

• He wants to come out to his family before his 18th birthday. (Anh ấy muốn công khai xu hướng tính dục thật của mình với gia đình của anh ấy trước sinh nhật năm 18 tuổi.)

Từ come out cũng có cách dùng khác là cụm từ “come out the closet” (bước ra khỏi tủ). Bởi lẽ, trước đây xu hướng tính dục khác với giới tính khi sinh ra của một người được xem là việc đáng xấu hổ, bị giấu diếm. Xã hội ngày một hiện đại, cảm xúc cá nhân của con người được tôn trọng và đề cao, come out cũng được đón nhận tích cực hơn.

Cấu trúc come out with là gì?

Khi đứng cùng các giới từ, come out còn mang nhiều ý nghĩa khác. Ví dụ khi đứng với with tạo thành cấu trúc come out with, điều này có nghĩa là ai đó nói điều gì một cách bất ngờ hoặc đột ngột.

Công thức:

come out + with something

Ví dụ:

• The leader comes out with an interesting idea for a new campaign. (Nhóm trưởng đưa ra một ý tưởng thú vị cho chiến dịch mới.)

• My daughter came out with a 10 mark after school and she was so happy because it is the first 10 mark this year. (Con gái tôi được điểm 10 sau giờ học và cháu rất vui vì đây là điểm 10 đầu tiên của năm nay.)

Các cấu trúc thường gặp khác với come out 

các cấu trúc

Bên cạnh việc tìm hiểu cấu trúc come out with là gì, hãy cùng ILA tham khảo thêm vài cấu trúc thường gặp khác và học cách vận dụng để nhớ lâu bạn nhé!

1. Công thức 1

Come out + of + something

√ Kết quả của một quá trình hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

• Some good suggestions came out of the discussion. We can choose one of them. (Nhiều đề xuất hay đã xuất hiện sau cuộc thảo luận. Chúng ta có thể chọn một trong chúng.)

√ Kết thúc, thoát khỏi một sự kiện, quá trình.

Ví dụ:

• She came out of the traffic jam and went to the company before her boss appeared. (Cô đấy đã thoát khỏi vụ kẹt xe và tới công ty trước khi sếp xuất hiện.)

2. Công thức 2

come out + in + something

Come out là gì? Thứ gì đó nổi lên mặt như mụn, đồi mồi, phát ban…

Ví dụ:

• Acnes usually come out in her face during menstruation. (Nhiều mụn trứng cá nổi trên mặt cô ấy trong suốt kỳ kinh nguyệt.)

3. Công thức 3

come out + at/to + something

√ Một số tiền hoặc số cụ thể sau một phép tính toán học.

Ví dụ:

• A month’s advertising campaign costs 4.000 dollars, which comes out at 1.000 dollars a week. (Một chiến dịch quảng cáo tốn 4.000 đô la cho một tháng, tức là 1.000 đô la cho một tuần.)

Các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với come out

Để ghi nhớ kỹ hơn ý nghĩa cụm từ come out là gì, hãy cùng ILA điểm qua một vài từ đồng nghĩa và trái nghĩa với come out nhé!

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
show one’s self: thể hiện come in: đi vào trong
appear: xuất hiện, xuất bản, ló ra, lộ diện disappear: biến mất
loom: hiện ra hide: giấu diếm
be/become visible: được trở nên hữu hình fade away: biến mất
publish: xuất bản secret: bí mật

Bài tập vận dụng come out là gì có đáp án

Bài tập vận dụng

Dưới đây là các bài tập vận dụng từ come out và các cụm từ liên quan mà bạn có thể luyện tập để ghi nhớ kiến thức. Thử sức chọn đáp án điền vào chỗ trống cùng ILA ngay nào!

1. He ____________ his girlfriend tonight.

A. come along

B. come across

C. comes out with

2. The pictures ____________ when the photographer develops them.

A. come out

B. come down

C. come up with

3. She finally ____________ the meeting and comes back home.

A. comes up

B. comes down

C. comes out of

4. He decides to ____________ as gay because his parents discovered that.

A. come up

B. come down

C. come out

5. Pimples ____________ her face after the sickness.

A. come out in

B. come out of

C. come out at

6. Lyly’s favorite single album will ____________ next year. She is saving money to buy it.

A. come out

B. come up

C. come across

7. The interview results will ____________ tomorrow. We are so nervous.

A. come out

B. come down

C. come up with

8. The black on my T-shirt will not ____________. My mother would chide very much.

A. come back

B. come out

C. come along

9. The total expenses for the camping trip ____________ 200 dollars per person, covering accommodation, transportation, and meals.

A. come out at

B. come out in

C. come out of

10. Some special ideas ____________ the discussion. Let‘s do it!

A. came out in

B. came out of

C. came out with

Đáp án bài tập come out là gì:

1. C

2. A

3. C

4. C

5. A

6. A

7. A

8. B

9. A

10. B

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập về danh từ trong tiếng Anh

Hy vọng bạn đã hiểu rõ come out tiếng Anh là gì. Để nhớ rõ cách sử dụng cụm từ come out, bạn nên luyện tập hằng ngày với bạn bè, đồng nghiệp, cũng như áp dụng trong các bài viết tiếng Anh thông qua các công thức với cấu trúc come out with và các cấu trúc khác như come out of something, come out in something hay come out at/to something… ILA tin rằng việc luyện tập mỗi ngày sẽ giúp bạn nhanh chóng thành thạo và tự tin giao tiếp hằng ngày.

Nguồn tham khảo

  1. Come out – Cập nhật ngày 17-12-2024
  2. Come out – Cập nhật ngày 17-12-2024
location map